1. 이름이 뭐 예요?
Tên bạn là gì (=bạn tên là gì)
2. 몇 살이에요?
Bạn bao nhiêu tuổi
3. 학생 주소가 어디입니까?
Địa chỉ của bạn là ở đâu?
4. 가족 소개 해보세요?
Hãy Giới thiệu về bản thân bạn
- về 돌아가다의 뜻도 있지만 ~관해서, ~대해서 라는 뜻도 있습니다.
- bản thân 자기 자신
5. 부모님이 뭘 해요?
Bố mẹ bạn làm gì?
6. 부모님 수입이 얼마예요?
Thu nhập của bố mẹ bạn là bao nhiêu?
- thu nhập 수입
7. 고등학교 언제 졸업했어요?
Tốt nghiệp cấp 3 khi nào?
- tốt nghiệp 졸업 / cấp 1 초등학교, cấp 2 중학교, cấp 3 고등학교
8. 졸업 후에 뭘 했어요?
Sau tốt nghiệp bạn đã làm gì?
9. 한국어 공부 얼마나 했어요?
Bạn đã học tiếng hàn đoực bao lâu rồi?
10. 어디에서 한국어 공부 했어요?
Bạn đã học tiếng hàn ở đâu?
11.한국어 가르쳐준 선생님은 누구세요?
Ai là giáo viên đã dạy tiếng hàn cho bạn?
12. 왜 한국에 유학가고 싶어요?
Tại sao bạn muốn đi du học hàn quốc?
13. 한국 어느 대학교에 지원(등록)했어요?
Bạn đã đăng ký trường đại học nào ở hàn quốc?
14. 지원한 대학교는 어떻게 알았습니까?
Bạn biết đến trường đại học hàn quốc như thế nào?
15. 한국에서 유학 계획은 어떻게 됩니까?(=한국에서 학습 계획은 있습니까?)
Bạn đã có Kế hoạch học tập ở hàn quốc chứ?
16. 학비는 얼마입니까?
Học phí là bao nhiêu?
17. 아르바이트 하고 싶어요?
Bạn có muốn đi làm thêm không?
- làm thêm 아르바이트, 추가근무
19. 한국의 수도는 어디에요?
Thủ đô của hàn quốc ở đâu?
20. 유학 기간 중에 시간이 있으면(한가한 시간에) 뭐 할거에요?
Trong thời gian du học thời gian rảnh bạn sẽ làm gì?
21. 지원한 대학교 이름이 한글로 한번 써 보세요.
Hãy thử viết tên trường đại học mà bạn đã đăng ký học bằng tiếng Hàn.
22. 알파벳을 쓰고 말해(읽어) 보세요
Hãy viết bảng chữ cái rồi đọc.
- bảng chữ cái 알파벳
24. 오늘 몇시에 일어났어요?
Hôm nay bạn thức dậy lúc mấy giờ?
오늘 몇시에 점심 먹었어요?
Hôm nay bạn đã ăn trưa lúc mấy giờ.
25. 부모님 연세가 어떻게 됩니까?
Bố mẹ bạn bao nhiêu tuổi?
26. 대사관에 무슨 교통편으로 왔어요?
Bạn đã đến đại sứ quán bằng phương tiện gì?
- đại sứ quán 대사관 / phương tiện 수단, 방편
27. 지금 몇시예요?
Bây giờ là mấy giờ?
28. 오늘 무슨 요일이에요? Hôm nay là thứ mấy?
오늘은 몇 일이에요? Hôm nay là ngày mấy?
29. "안녕 하세요"를 한번 써 보세요.
Hãy thử viết “안녕 하세요”
30. 요즘(지금)은 무슨 계절 입니까?
Bây giờ là mùa gì?
31.하루에 한국어 공부를 얼마나 했어요?
Một ngày bạn học tiếng Hàn bao lâu?
-하루에 몇 시간 공부했어요?
Một ngày bạn học mấy tiếng ?
32. 어제는 무슨 요일이었어요?
Hôm qua là thứ mấy?
-어제는 몇 일 이었어요?
Hôm qua là ngày mấy?
33. 내일은 무슨 요일입니까?
Ngày mai là thứ mấy?
-내일은 몇 일 입니까?
Ngày mai là ngày mấy?
34. 오늘은 날씨가 어떻습니까?
Thời tiết hôm nay thế nào?
35. 일년은 몇개월(몇달)이 있습니까?
Một năm có mấy tháng?
36. 한 시간은 몇 분이 있습니까?
Một giờ có mấy phút?
37. 일분은 몇 초가 있습니까?
Một phút có mấy giây?
38. 일년은 몇계절이 있습니까?
Một năm có mấy mùa?
39. 취미가 무엇입니까?
Sở thích của bạn là gì?
40. 오늘 점심 어디에서 먹었어요?
Hôm nay bạn đã ăn trưa ở đâu?
위 문장은 문법같은건 생각하지 말고 반드시 쓰고 읽고 말 할줄 알아야 합니다.
첫댓글 헐... ^^b 좋은자료 감사합니다!!
좋으글 ..공유합니다.~~
위교수님....FB에서...Han Quoc...
우리가 공부해도 좋은 문장들 이네요..
저두 감사히 불러그로 스크랩해서 공부하겠습니다.
공부 열심히 할께요 감사합니다~
좋은자료감사합니다