PART 1 | | |
시계보는 법 | Cách xem giờ | |
A. 지금 몇 시입니까? | What time is it? | Bây giờ là mấy giờ? |
B. 여덟 시입니다. | It's eight o'clock | Tám giờ |
1:10 | one ten | 1 giờ 10 |
2:15 | two fifteen (a quarter after two) | 2 giờ 15 |
3:29 | three twenty nine | 3 giờ 29 |
4:30 | four thirty | 4 giờ rưỡi |
7:05 | seven oh five | 7 giờ 5 |
5:45 | five forty five | 5 giờ 45 |
6:55 | six fifty five | 6 giờ 55 |
|
시간과 시계의 기본 단어 | Từ vựng cơ bản về thời gian và đồng hồ | |
최근 | recently | gần đây |
요즘에, 최근 | lately | dạo này |
마지막의 | last | cuối cùng |
과거, 과거의 | past | quá khứ |
현재 | present | hiện tại |
미래, 미래의 | future | tương lai |
이전에, 일찍이 | once | vừa mới, sớm |
오후 | afternoon | buổi chiều |
자정 | midnight | nửa đêm |
오늘 밤 | tonight | đêm nay |
시간 | time | thời gian |
...시,정각 | o'clock | giờ |
시간, 1시간 | hour | tiếng đồng hồ, giờ đồng hồ |
분 | minute | phút |
초 | second | giây |
15분, 4분의1 | quarter | 15 phút, 1/4 |
30분 | half | nửa tiếng, 30 phút |
이전의 | previous | trước đây |
영원히 | forever | mãi mãi |
앞으로 | forward | từ giờ về sau, sau này |
이전에, 언제나 | ever | đã từng, bất cứ khi nào |
나중에 | later | sau này, lát nữa |
다음에 | next | kế tiếp, lần sau |
언젠가 (미래) | someday | một ngày nào đó |
때때로 | sometimes | thỉnh thoảng, một vài lúc |
날짜 | date | ngày tháng |
세기, 100년 | century | thế kỷ |
지금 | now | bây giờ |
...전에, 이전에 | ago | trước |
...이래로 | since | từ |
...까지 | until | cho đến (khi) |
기간 | period | thời hạn |
순간 | moment | khoảnh khắc |
영구한, 영원의 | permanent | hiện thời |
불변의, 일정의 | constant | cố định, bất biến; bền lòng, kiên trì, kiên định; trung thành, chung thuỷ; hông ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp; bất biến, không thay đổi; hằng số |
임시의, 일시의 | temporary | nhất thời,Tạm thời, lâm thời (vd: Người lao động tạm thời; người ở mướn tạm) |
빠른 | fast, rapid | nhanh |
이른, 빠른 | early | sớm |
느린, 더딘 | slow | chậm, lâu |
늦은 | late | trễ |
|
년. 월. 일 | Ngày/tháng/năm | |
해, 년 | year | năm |
매년 | yearly | hằng năm, mỗi năm |
1년의, 연간의 | annual | theo từng năm |
달 | month | tháng |
매달(의) | monthly | hàng tháng, mỗi tháng |
하루, 낮 | day | ngày |
매일의 | daily | hàng ngày, mỗi ngày |
오늘 | today | hôm nay |
어제 | yesterday | hôm qua |
내일 | tomorrow | ngày mai |
1주 | week | tuần |
매주(의) | weekly | hàng tuần |
주말 | weekend | cuối tuần |
|
계절과 달력 | Mùa và lịch | |
일월 | January | tháng 1 |
이월 | February | tháng 2 |
삼월 | March | tháng 3 |
사월 | April | tháng 4 |
오월 | May | tháng 5 |
유월 | June | tháng 6 |
칠월 | July | tháng 7 |
팔월 | August | tháng 8 |
구월 | September | tháng 9 |
시월 | October | tháng 10 |
십일월 | November | tháng 11 |
십이월 | December | tháng 12 |
| | |
계절, 철 | season | mùa |
봄 | spring | mùa xuân |
여름 | summer | mùa hè (hạ) |
가을 | autumn | mùa thu |
겨울 | winter | mùa đông |
하지 | summer solstice | hạ chí |
동지 | winter solstice | đông chí |
추분 | autumn equinox | thu phân |
춘분 | spring equinox | xuân phân |
|
요일 | Thứ | |
일요일 | Sunday | Chủ nhật |
월요일 | Monday | Thứ 2 |
화요일 | Tuesday | Thứ 3 |
수요일 | Wednesday | Thứ 4 |
목요일 | Thursday | Thứ 5 |
금요일 | Friday | Thứ 6 |
토요일 | Saturday | Thứ 7 |
|
때 | Thời điểm | |
새벽 | dawn | bình minh |
일출, 해돋이 | sunrise | lúc mặt trời mọc |
아침 | morning | buổi sáng |
낮 | daytime | ban ngày |
한낮, 정오 | noon | giữa trưa |
저녁 | evening | buổi chiều tối |
일몰, 해넘이 | sunset | lúc mặt trời lặn |
밤 | night | ban đêm |
한밤증 | midnight | nửa đêm |
전날, 전날밤 | eve | đêm tối |
|
하루의 생활 | Sinh hoạt hằng ngày | |
눕다 | lie | nằm |
앉다 | sit | ngồi |
서다 | stand | đứng |
잠자다 | sleep | ngủ |
자리에서 일어나다 | get up | thức dậy, đứng dậy |
쉬다, 휴식하다 | rest | nghỉ |
두다, 놓아두다 | put | đặt, để |
밀다, 누르다 | push | đẩy, nhấn |
가져오다, 데려오다 | bring | mang theo, dẫn tới |
취하다, 데리고 가다 | take | lấy, đưa đi |
휴대하다, 가지고 있다 | carry | mang theo |
만들다, 제작하다 | make | làm, chế tác |
창조하다, 만들다 | create | chế tạo |
열다 | open | mở |
닫다 | close | đóng |
돌리다, 화전하다 | turn | quay lại |
쓰다, 사용하다 | use | sử dụng |
유지하다, 계속하다 | keep | duy trì, tiếp tục |
던지다 | throw | vứt đi, ném đi |
모으다, 수집하다 | collect | thu gom |
| | |
기념일.파티 | Ngày kỷ niệm, tiệc | |
기념일 | anniversary | ngày kỉ niệm |
생일 | birthday | sinh nhật |
식, 의식 | ceremony | lễ, nghi lễ |
부활절 | Easter | lễ Phục sinh |
할로원 | Halloween | lễ Halloween |
크리스마스 | Christmas | Giáng sinh |
송년파티 | year-end party | tiệc tất niên |
송별회 | farewell party | tịêc chia tay |
환영회 | welcome party | tiệc chào mừng |
깜짝 파티 | surprise party | tiệc bất ngờ |
|
Useful Expresions | Những câu nói thông dụng | |
우리는 최근에 직장에서 너무 바빠요. | We've been terribly busy at work recently. | Gần đây chúng tôi bận khủng khiếp. |
장래 어떤 사람이 되고 싶니? | What do you wish to be in the future? | Bạn muốn sẽ thành người như thế nào trong tương lai? |
우리는 이번 달에 약혼했습니다. | We became engaged this month. | Chúng tôi đã đính hôn trong tháng này. |
내일 저녁식사나 같이 하시겠어요? | May I take you to dinner tomorrow? | Ngày mai chúng ta cùng đi ăn tối được không? |
한국에서 7월과 8월은 무척 더워요. | July and August in Korea are so hot. | Ở Hàn Quốc, tháng 7 và tháng 8 rất nóng. |
겨울에서 봄이 되었습니다. | Winter changed to spring. | Mùa xuân đến thay cho mùa đông. |
화요일이라면 괜찮으십니까? | Would Tuesday be allright? | Thứ ba bạn có thời gian không? |
토요일 오후에 무슨 계획 있어요? | Are you doing anything on Saturday afternoon? | Bạn có kế hoạch vào thứ bảy chưa? |
오늘 저녁 정말 즐거웠습니다. | I really had a pleasant evening. | Tối nay thực sự rất vui. |
창문을 열어도 됩니까? | May I open the window? | Tôi mở cửa ra được chứ? |
네 부모님의 결혼 기념일은 언제니? | When is your parent's wedding anniversary? | Khi nào là kỉ niệm ngày cưới của bố mẹ bạn? |
즐거운 크리스마스 보내세요! | Merry Christmas! | Chúc mừng Giáng sinh! |