PART 2 | | | |
식물 | Thực vật | | |
야채 | Vegetables | rau | |
과일 | fruit | trái cây | |
견과류와 곡물 | Nuts and grains | các loại hạt nhân quả và lọai hạt ngũ cốc | |
식물 | Plant | thực vật | |
나무 | Tree | cây cối | |
꽃 | Flower | hoa | |
잎 | Leaf | lá | |
뿌리 | Root | gốc | |
줄기 | Stem | thân cây | |
가지 | Branch | cành | |
야채 | Vegetable | rau | |
씨앗 | Seed | hạt | |
껍질 | Skin | lớp vỏ, da | |
관목, 덤불 | Bush | bụi rậm | |
숲 | Wood | rừng | |
풀, 잔디 | Grass | cỏ | |
목초지, 풀밭 | Field | đồng cỏ | |
담쟁이덩굴 | Ivy | cây thường xuân | |
모종, 묘목 | Seedling | cây con, cây trồng từ hạt | |
낙엽 | Fallen leaves | lá rụng | |
이끼 | Moss | rêu | |
목화 | Cotton | cây bông vải | |
목련 | Magnolia | hoa mộc lan | |
새싹 | Sprout | mầm, chồi | |
꽃잎 | Petal | cánh hoa | |
꽃봉오리 | Bud | nụ, chồi hoa | |
꽃가루 | Pollen | phấn hoa | |
알뿌리, 구근 | Bulb | củ | |
덩굴 | Vine | cây dây leo | |
장미 | Rose | hoa hồng | |
벚꽃 | Cherry blossom | hoa anh đào | |
백합 | Lily | huệ tây, loa kèn | |
해바라기 | Sunflower | hoa hướng dương | |
튤립 | Tulip | hoa tuy-lúyp | |
카네이션 | Carnation | hoa cẩm chướng | |
단초 | Orchid | cây lan, cây phong lan (cũng) orchis | |
수선화 | Daffodil | hoa thủy tiên | |
국화 | Chrysanthemum | quốc hoa | |
민들레 | Dandelion | hoa bồ công anh | |
대나무 | Bamboo | cây tre | |
가시 | Thorn | gai | |
억새 | Reed | sậy; đám sậy | |
| | | |
야채 | rau củ | | |
(양)상추 | Lettuce | rau diếp | |
양배추 | Cabbage | bắp cải | |
양파 | Onion | hành tây, củ hành | |
파 | Green onion | hành lá | |
리크(부추과) | Leek | Tỏi tây | |
당근 | Carrot | cà rốt | |
오이 | Cucumber | dưa leo | |
호박 | Pumpkin | bí đỏ, bí rợ | |
무 | Radish | củ cải đỏ, cà rốt | |
마늘 | Garlic | tỏi | |
피망 | Green pepper | ớt xanh | |
콩나물 | Bean sprout | giá đậu nành | |
감자 | Potato | khoai tây | |
고구마 | Sweet potato | khoai lang | |
토마토 | Tomato | cà chua | |
죽순 | Bamboo shoot | măng tre | |
시금치 | Spinach | rau bina | |
브로콜리 | Broccoli | bông cải xanh | |
콜리플라워, 꽃양배추 | Cauliflower | hoa lơ | |
버섯 | Mushroom | nấm | |
가지 | Eggplant | cây cà | |
인삼 | Ginseng | nhân sâm | |
샐러리 | Celery | cần tây | |
아스파라가스 | Asparagus | măng tây | |
파슬리 | Parsley | ngò tây | |
| | | |
과일 | trái cây | | |
(과일 등을) 따다, 고르다, 줍다 | Pick | hái (hoa quả) | |
사과 | Apple | táo | |
감귤 | Tangerine | quýt | |
복숭아 | Peach | trái đào | |
바나나 | Banana | chuối | |
멜론 | Melon | dưa | |
오렌지 | Orange | cam | |
딸기 | Strawberry | dâu tây | |
수박 | Watermelon | dưa hấu | |
포도 | Grape | nho | |
배 | Pear | lê | |
감 | Persimmon | hồng | |
블루베리 | Blueberry | Cây việt quất | |
키위 | Kiwi | kiwi | |
대추 | Chinese date | táo tàu | |
파인애플 | Pineapple | thơm, dứa | |
체리, 버찌 | Cherry | anh đào | |
라임 | Lime | chanh vỏ xanh | |
레몬 | Lemon | chanh tây | |
자두 | Plum | mận | |
살구 | Apricot | mơ | |
망고 | Mango | xoài | |
코코넛 | Coconut | dừa | |
석류 | Pomegranate | lựu | |
무화가 | Fig | sung, vả | |
| | | |
견과류와 곡물 | Các loại hạt nhân quả và loại hạt ngũ cốc | | |
호두 | Walnut | quả óc chó | |
밤 | Chestnut | hạt dẻ | |
땅콩 | Peanut | đậu phộng | |
잣 | Pine nut | hạch thông | |
곡물 | Grain | ngũ cốc | |
쌀 | Rice | gạo | |
밀 | Wheat | lúa mì | |
귀리 | Oat | yến mạch | |
호밀 | Rye | lúa mạch đen | |
보리 | Barley | lúa mạch | |
아몬드 | Almond | hạnh đắng | |
옥수수 | Corn | bắp | |
참깨 | Sesame | hạt vừng, mè | |
콩 | Bean | đậu | |
대두, 메주콩 | Soy bean | đậu nành | |
팥 | Redbean | đậu đỏ | |
풋콩 | Unripe bean | đậu non | |
녹두 | Mungbean | đậu xanh | |
강낭콩 | Kidney bean | đậu tây | |
완두콩 | Pea | đậu Hà Lan | |
조 | Foxtail millet | cỏ đuôi cáo | |
밀가루 | Flour | bột mì | |
통밀 | Whole wheat | bột thô | |
율무 | Adlay | hạt bo bo | |
| | | |
Useful Expressions | Những câu thường gặp | | |
이 식물들은 손이 많이 가나요? | Are these plants difficult to take care of? | Những cây này có khó chăm sóc không vậy? | |
과일과 채소 가격이 외 이렇게 올랐어요? | Why are these fruits and vagetables so highly price? | Tại sao giá của trái cây và rau quả giá lại tăng lên? |
나는 꽃가루 알레르기가 있어요. | Iam allergic to pollen. | Tôi bị dị ứng với phấn hoa. | |
진해는 벚꽃의 명소에요. | Jinhae is famous for its chery blossoms. | Jinhae rất nổi tiếng về hoa anh đào. | |
양파는 맛과 냄새가 강해요. | An onion has s strong taste and smell. | Hành tây có vị và mùi rất hăng. | |
레몬 향은 무엇으로 냈어요? | Where does the lemon flavor come from? | Mùi chanh tỏa ra từ đâu vậy? | |
삼촌댁에 가서 밤을 땄어. | I went to my uncle’s and i picked chestnuts. | Tôi đã đến nhà cậu và hái một ít hạt dẻ. | |
옥수수를 통째로 익히는 데 가장 좋은 방법이 뭐예요? | What’s the best way to cook corn on the cob? | Cách nào là tốt nhất để nấu chín bắp ? | |
감자, 콩, 샐러드 드레싱, 파슬리를 섞어라. | Mix the potatoes, peas, salad dressing and parsley? | Hãy trộn khoai tây, đậu phộng, sốt salad và ngò tây. |