PART 5 | | |
여행 | DU LỊCH | |
쇼핑을 할 때의 대화 | Đàm thoại khi mua sắm | |
A어서 오십시오. | May I help you? | Xin mời vào |
B이 지갑을 사고 싶습니다. 얼마입니까? | I'like to buy this wallet. How much is it? | Tôi muốn mua cái ví này. Bao nhiêu vậy Cô/Chú? |
A 200달러입니다. | $200 | 200đôla ạ |
B이걸로 하겠습니다. 신용카드를 사용할 수 있습니까? | I'll take this one. Can I use a credit card? | Tôi sẽ lấy cài này. Tôi dùng thẻ tín dụng được chứ? |
A물론입니다. | Sure | Vâng, tất nhiên rồi |
| | |
여행과 관광 | Du lịch và tham quan | |
여가, 레저 | leisure | thời gian rỗi |
여행(하다) | travel | du lịch |
여행 | trip/ journey | chuyến du lịch/chuyến hành trình |
보내다, 지내다 | spend | trải qua |
휴양지, 리조트 | resort | nơi nghỉ mát, resort |
신혼여행 | honeymoon | tuần trăng mật |
수학여행 | school excursion | chuyến tham quan học hỏi |
짐 | baggage | hành lí |
지도 | map | bản đồ |
예약 | reservation | đặt trước |
공항 | airport | sân bay |
휴가 | vacation | kì nghỉ |
여행자 | traveler | khách du lịch |
국내의 | domestic | trong nước, nội địa |
해외의 | overseas | nước ngoài, hải ngoại |
항공사 | airlines | hãng hàng không |
시차증 | jet lag | sự mệt mỏi sau 1 chuyến đi dài |
대리점, 취급점 | agency | đại lí, chi nhánh |
여행일정 | itinerary | lịch trình du lịch |
여권 | passport | hộ chiếu |
비자 | visa | visa |
관광 | sightseeing | tham quan |
관광여행 | tour | du lịch tham quan |
관광객 | tourist | khách tham quan |
관광지 | tourist spot | địa điểm tham quan |
온천 | hot spring | suối nước nóng |
시내관광 | city sightseeing | tham quan nội thành |
선박여행하다 | cruise | du lịch bằng tàu |
동상 | statue | tượng |
기념관, 박물관 | museum | bảo tàng |
궁전, 궁궐 | palace | lâu đài, cung điện |
기념비 | memorial | đài kỉ niệm |
축제 | festival | lễ hội |
뱃멀미의 | seasick | say sóng |
차멀미의 | carsick | say xe |
진료소, 양호실 | infirmary | bệnh viện, bệnh xá, nhà thương |
| | |
숙박 | Lưu trú | |
호텔 | hotel | khách sạn |
여관, 여인숙 | inn | quán trọ, khách sạn nhỏ |
시설물 | facilities | trang thiết bị |
스위트룸 | suite | dãy phòng, căn hộ |
빈방 | vacancy | phòng trống |
안내 데스크 | front desk | quầy hướng dẫn |
벨보이 | bellhop | nhân viên khuân vác |
체크인 | check in | làm thủ tục nhận phòng |
체크아웃 | check out | làm thủ tục trả phòng |
룸서비스 | room service | dịch vụ phòng |
모닝콜 | wake up call | gọi đánh thức |
머무르다 | stay | ở lại, lưu lại |
| | |
쇼핑 | Shopping | |
쇼핑 | shopping | mua sắm |
선물 | gift | món quà |
선물포장 | gift wrapping | gói quà |
기념품 | souvenir | quà lưu niệm |
분실물 취급소 | lost and found | nơi phụ trách tìm đồ bị mất |
간이식당 | snack bar | quán rượu nhỏ |
백화점 | department store | cửa hàng bách hóa |
고객 | customer | khách hàng |
소비자 | consumer | người tiêu dùng |
판매원, 점원 | clerk | người bán hàng |
계산원 | cashier | người nhận và gửi tiền |
상점, 가게 | shop=store | cửa hàng |
대형 쇼핑센터 | mall | trung tâm mua sắm lớn |
슈퍼마켓 | supermarket | siêu thị |
편의점 | convenience store | cửa hàng tiện ích |
약국 | drugstore | hiệu thuốc |
식품점 | grocery store | cửa hàng thực phẩm |
서점 | bookstore | tiệm sách |
통신판매 | mail order | thư đặt hàng |
상품 | goods | hàng hóa |
품목 | item | danh mục hàng |
판매 | sale | buôn bán |
싼 물건, 특가품 | bargain | hành hóa rẻ tiền |
가격 | price | giá cả |
비용, 원가 | cost | chi phí |
할인(하다) | discount | giảm giá |
비싼 | expensive | mắc |
싼 | cheap | rẻ |
적당한 | reasonable | hợp lí |
현금 | cash | tiền mặt |
신용카드 | credit card | thẻ tín dụng |
거스름돈 | change | tiền thối lại |
영수증 | receipt | hóa đơn |
보증 | guarantee | bảo đảm |
양 | quantity | số lượng |
품질 | quality | chất lượng |
비교하다 | compare | so sánh |
지불하다 | pay | trả tiền |
환불(하다) | refund | trả lại tiền, hoàn tiền |
교환(하다) | exchange | trao đổi |
개점하다 | open | mở cửa hàng |
폐점하다 | closed | đóng cửa hàng |
꼭 끼는 | tight-fitting | vừa khít |
진열하다 | display | trưng bày |
신상품의 | brand-new | mới toanh |
카탈로그, 목록 | catalog | mục lục, catalog |
꼬리표 | tag | nhãn, nhãn hiệu |
정가 | fixed price | giá cả phù hợp |
흥정하다 | haggle | mắc cả |
사다 | buy | mua |
제품 보증(서) | warranty | giấy bảo hành, bảo đảm |
| | |
색깔 | Màu sắc | |
빨간색 | red | màu đỏ |
파란색 | blue | màu xanh |
하늘색 | light blue | màu xanh nhạt, xanh da trời |
짙은 청색 | navy blue | màu xanh đậm |
흰색 | white | màu trắng |
검정색 | black | màu đen |
노란색 | yellow | màu vàng |
녹색 | green | màu xanh lá cây |
연두색 | light green | màu xanh lá cây nhạt |
오렌지색 | orange | màu cam |
핑크색 | pink | màu hồng |
바라색 | purple | màu tía |
갈색 | brown | màu nâu |
금색 | gold | màu vàng |
금빛의 | golden | có màu vàng |
은색 | silver | màu bạc |
회색 | gray | màu xám |
베이지색의 | beige | màu be |
밝은 | bright | màu sáng |
어두운, 짙은 | dark | màu tối |
| | |
Useful Expressions | Những thành ngữ thông dụng | |
여가를 어떻게 보내세요? | How do you spend your leisure time? | Những lúc rảnh bạn thường làm gì? |
여권을 보여 주시겠습니까? | May I have your passport, please? | Tôi có thể xem hộ chiếu của bạn được không? |
박물관에는 어떻게 갑니까? | How can I get to the museum? | Tôi có thể đến bảo tàng bằng cách nào? |
저와 함께 쇼핑하러 가지 않겠습니까? | Won't you go shopping with me? | Bạn không đi mua sắm cùng tôi à? |
선물은 어디서 살 수 있습니까? | Where can I buy some souvenirs? | Tôi có thể mua quà ở đâu? |
가격에 대해서 어느 정도 생각하십니까? | As for the price, what do you have in mind? | Bạn muốn mua giá bao nhiêu? |
할인을 부탁합니다. | We'd like you to offer us a discount. | Làm ơn giảm giá đi. (Giảm giá đi!) |
더 싼 것은 없습니까? | Anything cheaper? | Không có cái nào rẻ hơn à? |
다른 것으로 바꿔 주시겠어요? | Can I exchange it for another one? | Tôi có thể đổi cái khác được không? |
깎아주면 사겠습니다. | If you discount I'll buy. | Nếu giảm giá, tôi sẽ mua |