PART 6 | | |
자연과 과학 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |
날씨에 대한 대화 | Đàm thoại về thời tiết | |
A 오늘 날씨 어때요? | What's the weather like today? | Thời tiết hôm nay thế nào? |
B 밖은 무척 더워요. | It's very hot out | Bên ngoài trời rất nóng |
A온도가 어떻게 되지요? | What's the temperature? | Nhiệt độ bao nhiêu? |
B 섭씨 38도예요. | It's 38 degrees Celsius. | 38 độ C |
전국이 흐리고 가끔 비 | cloudy with sporadic rain | trời đang âm u và mưa lác đác |
차차 흐려져서 | gradually cloudy | trời đang chuyển mưa |
한 두 차례 비 | sporadic rain | mưa lác đác |
아침 최저기온 | morning lows | nhiệt độ xuống thấp vào buổi sáng |
낮 최고기온 | daytime highs | nhiệt độ tăng cao vào ban ngày |
| | |
자연 전반 | Toàn thể tự nhiên | |
자연 | nature | tự nhiên |
산 | moutain | núi |
산맥 | moutain range | dãy núi |
골짜기, 계곡 | valley | thung lũng |
언덕 | hill | đồi |
비탈, 경사지 | slope | dốc |
대양 | ocean | đại dương |
바다 | sea | biển |
강 | river | sông |
연못 | pond | cái ao |
호수 | lake | hồ |
우물 | well | cái giếng nước |
반도 | peninsula | bán đảo |
만 | gulf | vịnh |
해안, 연안 | coast | bờ biển |
해변 | beach | bãi biển, bờ biển |
파도 | wave | sóng |
조류, 조수 | tide | thủy triều, triều cường |
해류, 기류 | current | dòng, luồng (dòng đại dương, luồng không khí) |
폭포 | water fall | thác |
바위 | rock | đá cuội |
돌 | stone | hòn đá, tảng đá, sỏi… |
자갈 | pebble | sỏi |
모래, 사막 | sand | cát |
땅, 나라 | land | đất đai, đất nước |
농장 | farm | nông trại |
흙, 토양 | soil | đất đai, thổ nhưỡng |
진흙 | mud | bùn |
평지 | flatland | đồng bằng |
정글, 밀림지대 | jungle | rừng nhiệt đới |
마을 | village | ngôi làng |
섬 | island | hòn đảo |
공기 | air | không khí |
오존층 | ozone layer | tầng ozon |
숲 | forest | khu rừng |
생물 | creature | sinh vật |
위도 | latitude | vĩ độ |
경도 | longitude | kinh độ |
적도 | equator | đường xích đạo |
사막 | desert | sa mạc |
오아시스 | oasis | ốc đảo |
화산 | volcano | núi lửa |
빙하 | glacier | băng hà, sông bị đóng băng |
빙산 | iceberg | tảng băng trôi |
늪 | swamp | đầm lầy |
초지, 늪 | marsh | bãi lầy |
햇살 | sunlight | ánh nắng mặt trời |
수평선, 지평선 | horizon | đường chân trời |
빛 | light | ánh sáng |
어둠 | darkness | bóng tối |
지진 | earthquake | động đất |
| | |
날씨 | WEATHER | THỜI TIẾT |
열대의 | tropical | thuộc vùng nhiệt đới |
온대의 | temperate | thuộc vùng ôn đới |
극한의 | frigid | thuộc vùng hàn đới |
비 | rain | mưa |
눈 | snow | tuyết |
바람 | wind | gió |
하늘 | sky | bầu trời |
청명한 | fair | quang đãng |
흐린 | cloudy | có mây |
계절 | season | mùa |
구름 | cloud | mây |
안개 | fog | sương mù |
서리 | frost | sương giá |
소나기 | shower | mưa rào |
폭우 | downpour | cơn mưa to, mưa như trút |
싸락눈, 우박 | hail | mưa đá |
기후 | climate | khí hậu |
태풍 | typhoon | trận bão to |
푹풍우 | storm | cơn mưa to và có giông |
천둥 | thunder | sấm sét |
눈보라 | snowstorm | cơn bão tuyết |
번개 | lightning | tia chớp |
일기예보 | weather forecast | dự báo thời tiết |
기압 | pressure | áp suất |
기온 | temperature | nhiệt độ |
화씨 | Fahrenheit | độ F |
섭씨 | Celsius | độ C |
영하 | below zero | độ âm, dưới 0 độ |
영상 | above zero | trên 0 độ |
적도 | equator | đường xích đạo |
장마 | rainy season | mùa mưa |
습기찬, 눅눅한 | humid | ẩm |
무지개 | rainbow | cầu vòng |
(바람이) 불다 | blow | (gió) thổi |
얼다, 얼 정도로 춥다 | freeze | đóng băng, lạnh như băng |
이슬비가 내리다 | drizzle | mưa phùn, mưa lất phất, mưa bụi |
따뜻한 | warm | ấm áp |
젖은 | wet | ẩm ướt, ướt |
습기, 습도 | humidity | độ ẩm |
건조한 | dry | khô hạn |
동쪽 | east | hướng Đông |
서쪽 | west | hướng Tây |
남쪽 | south | hướng Nam |
북쪽 | north | hướng Bắc |
| | |
과학 | SCIENCE | KHOA HỌC |
과학기술 | technology | khoa học kĩ thuật |
발명 | invention | phát minh |
첨단기술 | high-tech | công nghệ cao, kỹ thuật hiện đai |
개발하다, 발전시키다 | develop | phát triển |
특허 | patent | bản quyền sáng chế phát minh, bằng sáng chế |
레이저 | laser | tia laze, tia hồng ngoại |
유전학 | genetics | di truyền học |
유전자 | gene | gien |
복제생물, 클론 | clone | sinh vật nhân bản vô tính |
금속 | metal | kim loại |
| | |
우주와 천체 | SPACE AND CELESTIAL BODY | VŨ TRỤ VÀ THIÊN THỂ |
우주 | space | vũ trụ |
천체 | celestial body | thiên thể |
은하, 은하수 | galaxy | ngân hà |
별 | star | ngôi sao |
달 | moon | mặt trăng |
(인공)위성 | satellite | vệ tinh (nhân tạo) |
망원경 | telescope | kính viễn vọng |
관측 | observation | sự quan sát |
우주 와복선 | space shuttle | tàu con thoi vũ trụ |
우주 정거장 | space station | trạm không gian,trạm vũ trụ |
우주 비행사 | astronaut | phi hành gia vũ trụ |
우주선 | spacecraft | tàu vũ trụ |
로켓 | rocket | tên lửa |
궤도 | orbit | quỹ đạo |
중력 | gravity | trọng lực, trọng lượng |
태양계 | solar system | thái dương hệ, hệ Mặt Trời |
행성 | planet | hành tinh |
목성 | Jupiter | Sao Mộc |
화성 | Mars | Sao Hỏa |
토성 | Saturn | Sao Thổ |
금성 | Venus | Sao Kim |
수성 | Mercury | Sao Thủy |
태양 | Sun | mặt trời |
지구 | Earth | trái đất |
북극성 | North Star | sao Bắc Cực |
일식 | eclipse | hiện tượng nhật thực |
혜성 | comet | sao chổi |
유성, 별똥별 | meteor | sao băng |
외계인 | alien | người ngoài hành tinh |
태양의 | solar | thuộc hệ mặt trời |
달의 | lunar | thuộc hệ mặt trăng |
| | |
환경과 에너지 | ENVIRONMENT AND ENERGY | MÔI TRƯỜNG VÀ NĂNG LƯỢNG |
환경 | environment | môi trường |
생태학 | ecology | sinh thái học |
생태계 | ecosystem | hệ sinh thái |
파괴하다 | destroy | hủy diệt, phá hoại |
해, 해악 | harm | tác hại, thiệt hại |
자원 | resource | nguồn tài nguyên, tiềm năng |
재활용(하다) | recycling | tái sử dụng |
처리, 폐기 | disposal | sự bố trí, sự sắp xếp |
보호, 보존 | conservation | sự bảo tồn, sự bảo toàn |
규제하다 | regulate | quy chế |
방지[예방] 하다 | prevent | ngăn ngừa, dự phòng |
제거하다 | eliminate | loại trừ, khử |
야생동물 | wildlife | động vật hoang dã |
절멸한, 사멸한 | extinct | tuyệt chủng, mai một |
오염, 공해 | pollution | ô nhiễm |
오염시키다 | contaminate | làm ô nhiễm, nhiễm bẩn |
화학의 | chemical | thuộc về khoa học |
독성의, 유독한 | toxic | có độc, có hại |
온실효과 | greenhouse effect | hiệu ứng nhà kính |
지구온난화 | global warming | sự làm nóng trái đất |
함유하다 | contain | bao hàm, chứa đựng |
다이옥신 | dioxin | chất độc da cam, chất độc dioxin |
방사능의 | radioactive | năng lực phóng xạ, phóng xạ |
방출, 방사 | emission | sự bức xạ, sự phát tán |
폐기물 | waste | rác thải |
쓰레기 | trash | rác |
오존 | ozone | tầng ozon |
| | |
USEFUL EXPRESSIONS | CÁC CÂU THÔNG DỤNG | |
저 것은 무슨 산입나까? | What is the name of that mountain? | Kia là ngọn núi gì? |
그 농장에서 가장 큰 동물이 무엇이니? | What is the biggest animal on the farm? | Động vật nào lớn nhất ở nông trại đó? |
하늘의 아름다운 연들을 보아라. | Look at the beautiful kites in the sky. | Hãy nhìn những con diều tuyệt đẹp trên bầu trời kìa |
가을은 독서의 계절입니다. | Autumn is the best season for reading. | Mùa thu là mùa đọc sách. |
주말 일기예보는 어떻습니까? | What's the weather forecast for the weekend? | Dự báo thời tiết vào cuối tuần như thế nào? |
오늘 밤 달이 밝은데요. | The moon is bright tonight. | Trăng tối nay sáng thật. |
태양과 지구 중에 어느 것이 더 클까? | Which one is bigger, the sun or the earth? | Mặt Trời và Trái Đất cái nào lớn hơn? |
저희 집은 환경이 좋은 곳에 있습니다. | My house is located in good environment. | Nhà của chúng tôi ở một nơi rất tốt. |