PART 7 | | |
숫자에 관련된 단어 | Từ liên quan đến số | |
수, 숫자; 번호 | Number | Con số |
계산 | Calculation | Tính toán |
덧셈 | Addition | Phép cộng |
뺄셈 | Subtraction | Phép trừ |
곱셈 | Multiplication | Phép nhân |
나눗셈 | Division | Phép chia |
산수 | Arithmetic | Số học |
제곱 | Square | Hình vuông |
소수 | Decimal | Thập phân |
분수 | Fraction | Phân số |
반올림하다 | Round (off) | Làm tròn |
지름, 직경 | Diameter | Đường kính |
평균 | Average | Số trung bình |
| | |
단위를 나타내는 말 | Từ về các hình thức đo lường | |
크기 | Size | Kích thước |
높이 | Height | Chiều cao |
길이 | Length | Chiều dài |
무게 | Weight | Trọng lượng |
크기, 부피 | Bulk | thể tích |
두께 | Thickness | Độ dày |
원주, 둘레 | Circumference | Chu vi,đưòng tròn |
깊이 | Depth | Độ sâu |
넓이 | Width | Bề rộng |
면적 | Area | Diện tích |
크기, 분량 | Volume | Thể tích |
속도 | Speed | Vận tốc |
| | |
기수 | Số đếm | |
하나 | One | Một |
둘 | Two | Hai |
셋 | Three | Ba |
넷 | Four | Bốn |
다섯 | Five | Năm |
여섯 | Six | Sáu |
일곱 | Seven | Bảy |
여덟 | Eight | Tám |
아홉 | Nine | Chín |
열 | Ten | Mười |
열하나 | Eleven | Mười một |
열둘 | Twelve | Mười hai |
열셋 | Thirteen | Mười ba |
열넷 | Fourteen | Mười bốn |
열다섯 | Fifteen | Mười lăm |
열여섯 | Sixteen | Mười sáu |
열일곱 | Seventeen | Mười bảy |
열여덟 | Eighteen | Mười tám |
열아홉 | Nineteen | Mười chín |
스물 | Twenty | Hai mươi |
서른 | Thirty | Ba mươi |
마흔 | Forty | Bốn mươi |
백 | Hundred | Trăm |
천 | Thousand | Ngàn |
만 | Ten thousand | Mười ngàn |
백만 | Million | Triệu |
십억 | Billion | Tỷ |
기수 | Cardinal | Số chỉ số lượng |
| | |
서수 | Số thứ tự | |
첫 번째 | First | Thứ nhất |
두 번째 | Second | Thứ hai |
세 번째 | Third | Thứ ba |
네 번째 | Fourth | Thứ tư |
다섯 번째 | Fifth | Thứ năm |
여섯 번째 | Sixth | Thứ sáu |
일곱 번째 | Seventh | Thứ bảy |
여덟 번째 | Eighth | Thứ tám |
아홉 번째 | Ninth | Thứ chín |
열 번째 | Tenth | Thứ mười |
열한 번째 | Eleventh | Thứ mười một |
열두 번째 | Twelfth | Thứ mười hai |
열세 번째 | Thirteenth | Thứ mười ba |
열네 번째 | Fourteenth | Thứ mười bốn |
열다섯 번째 | Fifteenth | Thứ mười lăm |
열여섯 번째 | Sixteenth | Thứ mười sáu |
열일곱 번째 | Seventeenth | Thứ mười bảy |
열여덟 번째 | Eighteenth | Thứ mười tám |
열아홉 번째 | Nineteenth | Thứ mười chín |
스무 번째 | Twentieth | Thứ hai mươi |
서른 번째 | Thirtieth | Thứ ba mươi |
마흔 번째 | Fortieth | Thứ bốn mươi |
백 번째 | Hundredth | Thứ một trăm |
천 번째 | Thousandth | Thứ một ngàn |
만 번째 | Ten thousandth | Thứ mười ngàn |
백만 번째 | Millionth | Thứ một triệu |
십억 번째 | Billionth | Thứ một tỷ |
서수 | Ordinal | Số thứ tự |
| | |
도량형 | Đơn vị đo lường | |
밀리미터 | Millimeter | Milimet |
센티미터 | Centimeter | Centimet |
미터 | Meter | Mét |
킬로미터 | Kilometer | Kilomet |
마일 | Mile | Dặm |
그램 | Gram | Gam |
밀리그램 | Milligram | Miligam |
킬로그램 | Kilogram | Kilogam |
톤 | Ton | Tấn |
제곱미터 | Square meter | Mét vuông |
헥타르 | Hectare | Hecta |
에이커 | Acre | Mẫu anh |
리터 | Liter | Lít |
노트 | Knot | Hải lý |
| | |
Useful Expressoins | Các câu thông dụng | |
전화번호를 알 수 있을 까요? | Could I have your phone number? | Tôi có thể biết số điện thoại của bạn không? Số điện thoại của bạn số mấy? |
그의 점수는 명균 이상이었어요. | His score was above average. | Điểm số của anh ta trên trung bình. |
키에 비해 몸무게가 많이 나갑니다. | I’m overweight for my height. | Tôi quá nặng so với chiều cao. |
살이 좀 빠진 것 갑네요. | You look like you’re lost some weight. | Trông bạn như vừa giảm cân vậy. |
속도 좀 내 주실래요? | Could you speed up?. | Bạn có thể tăng tốc lên được không? |
아직 7시밖에 안 되었어요. | It’s still only seven o’clock. | Chỉ được tới bảy giờ thôi. |
이건 실크 100% 입니까? | Is this a hundred percent[100%] silk? | Cái này có phải 100% lụa không? |
첫눈에 그녀에게 반했어요. | I fell for her at first sight. | Tôi phải lòng cô ấy ngay cái nhìnđầu tiên. Tôi bị trúng tiếng sét ái tình khi gặp cô ấy |