PART 10 | | | |
Thiết bị và dụng cụ | | | |
침대 | Bed | Giường ngủ | |
책 | Book | Quyển sách | |
의자 | Chair | Cái ghế | |
시계 | Clock | Đồng hồ | |
책상 | Desk | Bàn học | |
전등/전기 | Light | Bóng đèn | |
펜 | Pen | Bút bi | |
연필 | Pencil | Bút chì | |
피아노 | Piano | Đàn piano | |
소파 | Sofa | Ghế sô pha | |
탁자 | Table | Bàn (nói chung) | |
텔레비전 | TV | Ti vi | |
창문 | Window | Cửa sổ | |
옷장 | Closet | Tủ quần áo | |
컴퓨터 | Computer | Máy vi tính | |
커든 | Curtain | Cái rèm cửa | |
라디오 | Radio | Radio | |
오디오 | Stereo | Dàn âm thanh nổi | |
난로 | Stove | Lò sưởi | |
베개 | Pillow | Cái gối | |
주거 | Residence | Cư trú | |
주택/집 | House | Nhà | |
아파트/맨션 | Apartment | Chung cư | |
사택 | Company house | nhà riêng | |
지하 | Underground | hầm | |
이사 | Move | Di chuyển | |
임대 | Lease | Cho thuê | |
임대료 | Rent | Tiền thuê | |
부동산 | Real estate | Bất động sản | |
집주인 | House owner | Chủ nhà | |
셋집 | House for rent | Nhà cho thuê | |
하숙 | Lodging | Ở trọ | |
짓다/건축하다 | Built | Xây dựng | |
소유하다 | Own | Sở hữu | |
개축하다/개조하다 | Remodel | Tái xây dựng | |
내부/실내 | Interior | Nội thất | |
방 | Room | Phòng | |
다락방 | Garret | Gác xép | |
서재 | Study | Thư phòng, phòng đọc sách | |
거실 | Living room | Phòng khách | |
침실 | Bedroom | Phòng ngủ | |
욕실/화장실 | Bathroom | Phòng tắm | |
욕조 | Bathtub | Bồn tắm | |
세면대 | Washstand | Bồn rửa mặt | |
부엌 | Kitchen | Nhà bếp | |
싱크대 | Sink | Bồn rửa chén | |
차고 | Garage | Nhà để xe | |
초인종 | Door bell | Chuông cửa | |
입구/현관 | Entrance | Lối vào | |
출구 | Exit | Lối ra | |
복도 | Corridor | Hành lang | |
발코니 | Balcony | Ban công | |
바닥 | Floor | Nền nhà | |
문 | Door | Cửa | |
계단 | Stair | Cầu thang | |
층 | Store | Tầng | |
넓은/널따란 | Spacious | Rộng rãi | |
지하실 | Basement | Tầng hầm | |
천장 | Ceiling | Trần nhà | |
지붕 | Roof | Mái nhà | |
굴뚝 | Chimmey | Ống khói | |
기둥 | Pillar | Cột | |
담,벽 | Wall | Tường | |
울타리 | Fence | Hàng rào | |
마당 | Yard | Sân | |
정원/뜰 | Garden | Vườn | |
수도꼭지 | Faucet | Vòi nước | |
배수구/하수시설 | Drain | Ống nước | |
가스 | Gas | Ga | |
전기 | Electricity | Điện | |
가구 | Furniture | Đồ đạc | |
의자 | Chair | Cái ghế | |
책상 | Desk | Bàn làm việc | |
책꽂이 | Bookshelf | Kệ sách | |
서랍 | Drawer | Ngăn kéo | |
탁자 | Table | Bàn trà | |
식탁보 | Tablecloth | Tấm lót bàn | |
벽시계 | Clock | Đồng hồ treo tường | |
거울 | Mirror | Gương | |
카펫 | Carpet | Thảm | |
커튼 | Curtain | Rèm cửa | |
소파 | Sofa | Ghế sô pha | |
방석 | Cushion | Cái nệm lót chỗ ngồi | |
꽃병 | Vase | Bình hoa | |
달력 | Calendar | Lịch | |
열쇠 | Key | Chìa khoá | |
선반 | Shelf | Kệ sách | |
요 | Mattress | Đệm, nệm | |
담요 | Blanket | Chăn, mền | |
커버, 홑이불 | Sheet | Khăn trải giường | |
요람 | Cradle | Cái nôi | |
화장대 | Dresser | Đồ trang diểm | |
벽장/골방 | Closet | Tủ quần áo | |
샹들리에 | Chandelier | Đèn chùm | |
깔개 | Rug | Thảm nhỏ | |
장 (케비넷) | Cabinet | Kệ, chạn | |
베게 | Pillow | Cái gối | |
텔레비전 | Television | Tivi | |
난로 | Stove | Lò sưởi | |
라디오 | Radio | Radio | |
카메라 | Camera | Camera | |
오디오 | Stereo | Dàn âm thanh | |
재봉틀 | Sewing machine | Máy may | |
다리미 | Iron | Bàn ủi | |
가습기 | Hamidifler | Máy sưởi | |
세탁기 | Washing machine | Máy giặt | |
진공청소기 | Vacuum cleaner | Máy hút bụi | |
식기세척기 | Dishwasher | Máy rửa chén | |
콘센트 | Outlet | Cửa xả,chỗ cắm điện,ổ cắm điện | |
전자계산기 | Calculater | Máy tính | |
복사기 | Photocopier | Máy photocopy | |
팩스/팩시밀리 | Fax/facsimile | Máy fax | |
에어컨 | Air conditioner | Máy điều hoà, máy lạnh | |
전기면도기 | Electric razor | Dao cạo râu tự động | |
커피메이커 | Coffee maker | Máy pha cà phê | |
고치다/수선하다 | Fix/repair | Sửa chữa | |
리모컨 | Remote control | Điều khiển từ xa | |
투스터기 | Toaster | Lò nướng bánh | |
오븐 | Oven | Lò nướng | |
CD플레이어 | CD player | Máy nghe nhạc | |
녹화하다 | Record | Ghi hình | |
녹음하다 | Tape | Ghi âm | |
난방장치 | Heater | Thiết bị giữ ấm trong phòng | |
선풍기 | Electric fan | Quạt máy | |
전등/조명 | Light | Bóng đèn | |
스위치 | Switch | Công tắc | |
| | | |
부억용품 | Đồ dùng trong nhà bếp | | |
그릇 | Bowl | Cái tô | |
접시/요리 | Dish | Cái đĩa | |
접시 | Plate | Cái đĩa | |
젓가락 | Chopstick | Đũa | |
숟가락 | Spoon | Muỗng | |
포크 | Fork | Nĩa | |
컵/잔 | Cup | Ly | |
유리컵 | Glass | Ly thuỷ tinh | |
받침 접시 | Saucer | Dĩa nông | |
보온병 | Thermos | Phích, bình thuỷ | |
강판 | Grater | Tấm bảng | |
거품기 | Eggbeater | Máy đánh trứng | |
(고운)체 | Sieve | Cái rổ, cái rá | |
계량컵 | Measuring cup | Cốc định lượng | |
저울 | Scale | Vảy | |
오븐 | Oven | Lò nướng | |
스토브/가스렌지 | Stove | Bếp lò | |
냄비 | Pot | Cái nồi | |
프라이팬 | Frying pan | Chảo | |
뒤집개 | Turner | Đồ lật thức ăn khi chiên | |
식칼 | Knife | Dao | |
쟁반 | Tray | Cái khay, cái mâm | |
주전자 | Kettle | Ấm nước | |
행주 | Dishcloth | Khăn rửa bát | |
앞치마 | Apron | Tạp dề | |
도마 | Cutting board | Cái thớt | |
주걱 | Scoop | cái vá | |
국자 | Laldle | vá múc canh | |
개수대 | Sink | Bồn rửa | |
환풍기 | Ventilation fan | Quạt thông gió | |
냉동고 | Freezer | Tủ đông | |
냉장고 | Refrigerator | Tủ lạnh | |
전자레인지 | Microwave oven | lò vi ba | |
믹서 | Blender | Máy xay | |
밥솥 | Rice cooker | Nồi cơm | |
가사/집안일 | Housework | Việc nhà | |
비 | Broom | Cái chổi | |
쓰레받기 | Dustpan | dụng cụ hốt rác | |
양동이 | Bucket | Thùng nước | |
걸레 | Duster | Giẻ lau | |
마포걸레/대걸레 | Mop | Giẻ lau nhà | |
세제 | Detergent | Bột giặt | |
화장지 | Toilet paper | Giấy vệ sinh | |
쓰레기통 | Garbage can | Thùng rác | |
대야 | Basin | Tô to | |
세탁/세탁물 | Laundry | Giặt ủi | |
빨래집게 | Clothespin | Kẹp quần áo | |
총소 | Cleaning | Việc lau dọn | |
먼지 | Dust | Bụi | |
쟁반 | Tray | khay, mâm | |
주전자 | Kettle | ấm đun nước | |
행주 | Dishcloth | khăn lau chén đĩa | |
쓰레기 | Waste | rác | |
모기향 | Mosquito repellent | nhang muỗi | |
곰팡이 | Mold | mùi ẩm mốc | |
| | | |
Useful expressions | | | |
김 씨 댁이 여기입니까? | Is this Mr. Kim’s residence? | Có phải đây là nhà anh Kim không ạh? | |
임대 계약 조건이 어떻게 돼요? | What are the terms of the lease? | Điều kiện hợp đồng cho thuê thế nào ạh? | |
창문을 열고 환기를 시키세요. | Open the windows and let some fresh air in. | Hãy mở cửa ra và đón nhận không khí trong lành. | |
가정이나 사무실에 새 가구가 필요하세요? | Need new furniture for your home or office? | Anh cần tìm thiết bị gia đình hay văn phòng ạh? | |
난로를 언제 배달해 주실 수 있어요? | When can you deliver the stove? | Khi nào thì có thể giao lò sưởi ạh? | |
지금 고쳐줄 수 있나요? | Can you fix it right now? | Anh có thể trộn nó bây giờ không? | |
빨간색 불은 뭘 말하는 거예요? | What does the red light mean? | Đèn đỏ nghĩa là gì? | |
이것은 무슨 요리입니까? | What kind of dish is this? | Cái đó là loại món gì? | |
냉장고에 사과가 좀 있어요? | Are there some apples in the refrigerator? | Trong tủ lạnh còn quả táo nào không? |