PART 13 | | |
통신 | Communication | Thông tin |
전화 | Telephone | Điện thoại |
휴대전화 | Cellular phone | Điện thoại di động |
발신음 | Dial tone | Tín hiệu điện thoại |
전화하다 | Call | Gọi |
기다리다 | Hold on | Chờ máy |
끊다 | Hang up | Cúp máy |
접속하다 | Connect | Nối máy |
메시지 | Message | Tin nhắn |
수화기 | Receiver | Người nhận |
공중전화 | Pay phone | Điện thoại công cộng |
문자 메시지 | Text message | Tin nhắn văn bản |
디이얼 | Dial | Quay số điện thoại |
장난전화 | Crank call | Cuộc gọi quấy nhiễu |
혼선 | Cross | cuộc gọi bị báo lỗi |
전화번호부 | Telephone directory | Danh bạ điện thoại |
국내전화 | Domestic call | Điện thoại trong nước |
장거리전화 | Long distance callk | Điện thoại đường dài |
시외전화 | Trunk call | Điện thoại ngoại thành |
시내전화 | Local call | Điện thoại nội thành |
수신자부담 전화 | Collect call | Điện thoại do người nhận điện thoại trả tiền |
자동응답 전화기 | Answering machine | Máy trả lời tự động |
화상전화 | Videophone | Điện thoại quay phim |
내선번호 | Extension number | Số điện thoại nhánh |
우편 | Post | Bưu điện |
편지 | Letter | Thư |
봉투 | Envelope | Phong thư |
우표 | Stamp | Tem |
엽서 | Postcard | Bưu thiếp |
우편요금 | Postage | Bưu phí |
우편환 | Money order | Chuyển tiền bằng đường bưu điện |
우편번호 | Zip code | Số bưu điện |
우제통 | Mailbox | Hộp thư |
창구 | window | Cửa sổ |
주소 | address | địa chỉ |
등기의 | registered | sự đăng kí |
보내다 | send | gởi |
전보 | telegram | điện tín |
소포 | parcel | bưu kiện |
저울 | scale | cái cân |
통지 | notice | Thông tin |
동봉하다 | enclose | gửi kèm theo |
항공우편 | airmail | bưu phẩm gởi bằng đường máy bay |
과고 우편물 | junk mail | tài liệu |
발신인 | sender | người gửi |
회담 | answer | đáp lời |
매체 | media | phương tiện truyền thông đại chúng |
잡지 | magazine | tạp chí |
언론인 | journalist | nhà báo, ký giả |
출판하다 | publish | sự xuất bản |
인터뷰 | interview | phỏng vấn |
기자 | reporter | phóng viên, ký giả |
방송앵커 | anchor | máy phát thanh |
스폰서 | sponsor | nhà tài trợ |
프로듀서 | producer | nhà xuất bản |
언론계 | journalism | nghề làm báo |
방송 | broadcast | buổi phát thanh |
방송국 | station | đài phát thanh |
다큐멘터리 | documentary | phim taì liệu |
뉴스 | news | tin tức |
극 | drama | kịch |
재상영 | rerun | phát thanh lại |
위성방송 | satellite | vệ tinh nhân tạo |
케이블방송 | cable | phát thanh bằng dây cáp |
방송광고 | commercial | quảng cáo trên đài phát thanh |
신문 | newspaper | báo chí |
기사 | article | bài báo |
사설 | auditorial | biên tập |
광고 | advertisement | quảng cáo |
보도기관 | press | báo chí |
통신사 | news agency | đại lý báo |
보도, 기사 | report | báo cáo |
최재, 보도 | coverage | tin tức được đưa ra |
시청자, 청취자 | audience | khán giả, công chúng |
서적 | book | sách |
소설 | fiction | tiểu thuyết |
(장편) 소설 | novel | tiểu thuyết |
사전, 사서 | dictionary | từ điển |
백과사전 | encyclopedia | từ điển bách khoa |
저자 | author | tác giả |
기공하다 | contribute | đóng góp |
편집하다 | edit | biên tập |
완고 | manuscript | bản viết tay |
(완고) 마감시간, 최종 기한 | deadline | hạn chót |
인쇄 | print | in |
| | |
컴퓨터와 인터넷 | Computer và internet | |
컴퓨터 | computer | máy vi tính |
탁상용컴퓨터 | desktop | màn hình máy tính |
휴대용 컴퓨터 | laptop | máy tính xách tay |
회면표시기 | display | trưng bày, hiển thị |
마우스 | mouse | con chuột |
클릭하다, 누르다 | click | nhấp chuột |
시동시키다, 띄우다 | boot | khởi động |
기억 (저장)장치 | storage | bộ nhớ |
하드웨어 | hardware | phần cứng |
소프트웨어 | software | phần mềm |
운영체계 | operating system | hệ thống hoạt động |
업그레이드하다 | upgrade | nâng cấp |
자료 | data | dữ liệu |
데이터베이스 | database | cơ sở dữ liệu |
입력 | input | nhập liệu, đưa dữ liệu vào máy tính |
출력: | output | thông tin do máy tính đưa ra |
프린트출력 | printout | dữ liệu in ra từ máy |
저장하다 | save | lưu lại |
기록철, 파일 | file | dữ liệu |
분석하다 | analyse | phân tích |
정보 | information | thông tin |
통신망 | network | mạng lưới, hệ thống |
인터넷 | internet | mạng |
키보드, 지판 | keyboard | bàn phím |
프로크램 | program | chương trình |
컴색엔진 | search engine | bộ phận kiểm tra |
전자상거래 | e_commerce | giao dịch trên mạng |
홈페이지 | homepage | trang chủ |
메신저 | messenger | yahoo |
전자우편 | email | thư điện tử |
인쇄하다 | print | in |
삭제하다 | delete | xóa |
복사하다 | copy | sap chép |
붙이다 | paste | dán |
비밀번호 | password | mật mã |
전송하다 | transmit | chuyển giao |
다운로드(하다) | download | tải xuống |
온라인의 | online | lên mạng |
오프라인의 | offline | xuống mạng |
바이러스 | virus | vi_rút |
컴퓨터 짐입자 | hacker | người lấy trộm thông tin máy tính |
| | |
교통 | traffic | giao thông |
운송 | transport | vận chuyển |
승강기 | elevator | thang máy |
에스컬레이터 | escalator | thang cuốn |
자동자 | car | xe hơi |
버스 | bus | xe buýt |
지하철 | subway | tàu điện ngầm |
비행기 | airplane | máy bay |
트럭 | truck | xe tải |
지프 | jeep | xe jip |
배, 연락선 | ferry | bến phà |
헬리콥터 | helicopter | máy bay trực thăng |
기차 | train | xe lửa |
오토바이 | motorcycle | xe máy |
택시 | taxi | xe taxi |
운전하다 | drive | lái xe |
타다 | get on | lên xe |
내리다 | get off | xuống xe |
표 | ticket | vé |
요금 | fare | tiền phí |
고속도로 | expressway | đường cao tốc |
요금소 | toll gate | cửa thu phí |
철도 | railroad | đường ray |
운전면허 | driver’s lisence | bằng lái xe |
핸들 | steering wheel | bánh lái |
경적 | horn | còi xe |
가속장치 | accelerator | máy gia tốc |
제동장치, 브레이크 | brake | thắng xe |
바퀴 | tire | bánh xe |
트렁크 | trunk | cốp xe |
도로, 길 | road | đường |
거리, 가로 | street | đường phố |
대로 | avenue | đại lộ |
길 | way | con đường |
좁은 길, 샛길 | alley | hẻm |
안전벨트 | seat belt | dây an toàn |
통근자 | commuter | người đi xe buýt tháng |
승객 | passenger | hành khách |
주차 | parking | chỗ đậu xe |
주유소 | gas station | nhà ga |
건널목 | crossing | phần vạch ngang băng qua đường |
교차점 | intersection | đường giao |
신호등 | traffic light | đèn giao thông |
교통표치 | traffic sign | biển giao thông |
횡단보도 | crosswalk | lối băng qua đường |
인도, 보도 | sidewalk | lối dành cho người đi bộ |
차선 | lane | vạch ở giữa đường |
곡선, 커프 | curve | chổ quẹo |
우회로 | detour | đường vòng |
거리 | distance | khoảng cách |
제한 속도 | speed limit | giói hạn tốc độ |
속도 위반 | speeding | tốc độ |
교통 법교 | traffic law | luật giao thông |
교통 체증 | traffic jem | nạn kẹt xe |
벌금 | fine | tiền phạt |
보행자 | pedestrian | khách bộ hành |
지름길 | shortcut | đường tắt |
철로 | railroad | đường ray |
역 | station | trạm |
종점 | terminal | trạm xe buýt |
탈선하다 | derall | trật đường ray, trật bánh xe lửa |
혼잡한 | crowed | đông đúc |
빈 | empty | trống rỗng |
편도의 | one_way | đường một chiều |
왕복의 | round_trip | bùng binh |
갈아타다 | transfer | chuyển |
시각표 | time table | lịch trình |
배달하다 | deliver | giao, phân phối |
수송 (발송) 하다 | ship | tàu |
항공 | airplane | máy bay |
항공 | aviation | hàng không |
항공기 | aircraft | máy bay, tàu bay |
점보 제트기, 초대형 여객기 | jumbo jet | máy bay phản lực |
항공로 | airline | đường bay |
공항 | airport | sân bay |
관제탑 | control tower | Đài kiểm soát máy bay lên xuống (ở sân bay),tháp kiểm tra (sân bay) |
비행기 | airplane | máy bay |
비행, 편 | flight | chuyến bay |
출발 | departure | nơi đến |
도착 | arrival | sự đến nơi |
연착 (n), 연착되다( v) | delay | trì hoãn |
탑승권 | boarding pass | thẻ lên tàu |
(예약을) 확인하다 | confirm | xác nhận |
이륙하다 | take off | cất cánh |
착륙하다 | land | hạ cánh |
조종사 | pilot | phi công |
| flight | bay |
| | |
선박 | Tàu | |
항해 | voyage | hàng hải |
항해하다 | sail | chèo thuyền |
큰 배 | ship | tàu |
작은 배 | boat | thuyền |
페리, 연락선 | ferry | bè |
순항하다 | cruise | đi du ngoạn, chèo thuyền |
유조선 | tanker | tàu chở dầu, máy bay chở dầu |
항 | port | hải cảng |
항구 | harbor | bến cảng |
방파제 | breakwater | đê chắn sóng |
등대 | lighthouse | đèn biển, hải đăng |
대륙 | continent | châu lục |
아시아 | Asia | Châu á |
유럽 | Europe | Châu Âu |
아프리카 | Afica | Châu Phi |
오세아니아 | Oceania | Châu đại dương |
복아메리카 | North America | Bắc Mỹ |
남아메리카 | South America | Nam Mỹ |
알래스카 | Alaska | Alaska |
중동 | Middle East | Trung Đông |
중앙아시아 | Central Asia | Trung Á |
시배리아 | Siberia | Xi-bê-ri |
태평양 | Pacific | Thái Bình Dương |
대서양 | Atlantic | Đại Tây Dương |
인도양 | Indian Ocean | Ấn Độ Dương |
지중해 | Mediterranean | Địa Trung Hải. |
복극 | North Pole | Bắc cực |
남극 | South Pole | Nam cực |
| | |
Useful Expression | | |
이쪽에서 다시 전화할 때까지 끊고 기다려 주십시오. | Please hang up and wait till we call you back. | Xin hãy cúp máy, chúng tôi sẽ gọi lại sau. |
이 우편 요금은 얼마 입니까? | How much is the postage for this? | Tem thư này bao nhiêu tiền? |
출판업에 종사하고 있습니다. | I’m in the publishing industry. | Tôi làm việc trong ngành công nghiệp xuất bản. |
수필보다 소설을 좋아합니다. | I prefer novels to essays. | Tôi thích tiểu thuyết hơn những bài tiểu luận. |
제 컴퓨터는 고장이 났습니다. | My computer is out of order. | Máy tính của tôi bị hư rồi. |
어느 역에서 갈아타죠? | What station do I transfer? | Tôi có thể đổi tuyến xe ở trạm nào? |
공항이 어디에 있는지 아십니까? | Do you know where the airport is? | Anh có biết sân bay ở đâu không? |
저는 유럽으로 배낭여행을 다녀왔습니다. | I backpacked around Europe. | Tôi đã từng đi du lịch vòng quanh Châu Âu. |