PART 14 | | |
Động vật | | |
원숭이 | Monkey | Con khỉ |
코끼리 | Elephant | Con voi |
기린 | Giraffe | Hươu cao cổ |
곰 | Bear | Con gấu |
호랑이 | Tiger | Con cọp |
자이언트 판다 | Giant Panda | Con gấu trúc |
말 | Horse | Con ngựa |
사자 | Lion | Con sư tử |
동물 | Animal | Động vật |
짐승 | Beast | Thú vật |
가축 | Livestock | Vật nuôi |
새끼 | Young | Trẻ |
암컷 | Female | Giống cái |
수컷 | Male | Giống đực |
꼬리 | Tail | Đuôi |
날개 | Wing | Cánh |
포유동물 | Mammal | Động vật có vú |
애완동물 | Pet | Thú cưng |
개 | Dog | Con chó |
고양이 | Cat | Con mèo |
토끼 | Rabbit | Con thỏ |
돼지 | Pig | Con heo |
말 | Horse | Con ngựa |
암소, 젖소 | Cow | Con bò |
소, 축우 | Cattle | Gia súc |
생쥐 | Mouse | Con chuột |
쥐 | Rat | Chuột cống |
새끼양 | Lamb | Thịt cừu |
양 | Sheep | Con cừu |
염소 | Goat | Con dê |
당나귀 | Donkey | Con lừa |
얼록말 | Zebra | Con ngựa vằn |
사슴 | Deer | Con nai |
곰 | Bear | Con gấu |
낙타 | Camel | Con lạc đà |
호랑이 | Tiger | Con cọp |
사자 | Lion | Con sư tử |
파충류 | Reptile | Loài bò sát |
도마뱀 | Lizard | Con thằn lằn |
악어 | Alligator | Con cá sấu |
여우 | Fox | Con cáo |
늑대 | Wolf | Con chó sói |
뱀 | Snake | Con rắn |
새 | Bird | Con chim |
새장, 우리 | Cage | Cái lồng |
둥지, 보금자리 | Nest | Cái tổ chim |
알을 깨다, 부화하다. | Hatch | ấp trứng |
오리 | Duck | Con vịt |
닭 | Chicken | Con gà |
암탉 | Hen | Con gà mái |
병아리 | Chick | Gà con |
거위 | Goose | Con ngỗng |
기러기 | Wild goose | Ngỗng trời |
참새 | Sparrow | Chim sẻ |
제비 | Swallow | Chim nhạn |
비둘기 | Pigeon | Chim bồ câu |
매 | Hawk | Con diều hâu |
독수리 | Eagle | Con đại bàng |
까마귀 | Crow | Con quạ |
까치 | Magpie | Chim ác là |
꿩 | Pheasant | Con gà lôi |
종달이 | Skylark | Con chim chiền chiện |
올빼미 | Owl | Con cú |
철새 | Migrant bird | Chim di chú |
앵무새 | Parrot | Cây rong đuôi chó |
두루미 | Crane | Con ruồi dài Chân |
백조 | Swan | Con thiên nga |
공작 | Peacock | Con công trống |
타조 | Ostrich | Đà điểu châu phi |
곤충 | Insect | Côn trùng |
꿀벌 | Bee | Con ong |
말벌, 꿀벌 | Wasp | Ong bắp cày |
나비 | butterfly | van bướm |
잠자리 | Dragonfly | Con chuồn chuồn |
반디불 | Firefly | Con đom đóm |
파리 | Fly | Bay |
구더기 | Maggot | Con giòi |
모기, 모기떼 | Mosquito | Con muỗi |
개미 | Ant | Con kiến |
흰개미 | Termite | Con mối |
거미 | Spider | Con nhện |
거미줄 | Web | Mạng nhện |
지렁이 | Earthworm | Con giun đất |
누에 | Silkworm | Con tằm |
메뚜기 | Grasshopper | Châu chấu |
벼룩 | Flea | Con bọ chét |
전갈 | Scorpion | Con bọ cạp |
딱절벌레, 풍뎅이 | Beetle | Cái chày |
귀뚜라미 | Cricket | Con dế |
무당벌레 | Ladybug | Con bọ rùa |
나방 | Moth | Con bướm đêm |
유충 | Caterpillar | Con sâu bướm |
고치, 번데기 | Cocoon | Cái kén |
바퀴벌레 | Cockroach | Con gián |
달팽이 | Snail | Con ốc sên |
민달팽이 | Slug | Con sên |
물고기 | Fish | Con cá |
새우 | Shrimp | Con tôm |
오징이 | Squid | Con mực |
문어 | Octopus | Con bạch tuộc |
장어 | Eel | Con lươn |
고래 | Whale | Con cá voi |
상어 | Shark | Con cá mập |
돌고래 | Dolphin | Con cá heo |
고등어 | Mackerel | Con cá thu |
정어리 | Sardine | Con cá trích |
꽁치 | saury | cá thu đao |
게 | Crab | Con cua |
송어 | Trout | Thịt cá hồi |
연어 | Salmon | Cá hồi |
다랑어, 참치 | Tuna | Cá ngừ |
바다거북 | Turtle | Chim cu gáy |
민물거북 | Tortoise | Con rùa |
개구리 | Frog | Con ếch |
올챙이 | Tadpole | Con nòng nọc |
해초, 미역 | Seaweed | Rong biển |
바다가재 | Lobster | Tôm hùm |
갑각류, 조개 | Shellfish | Con sò, loài động vật biển có vỏ. |
가리비 | Scallop | Con điệp |
전복 | Abalone | Con bào ngư |
굴 | Oyster | Con hàu |
대합조개 | Clam | Con trai bắc mỹ |
홍합 | Mussel | Con trai |
| | |
Những câu thông dụng | | |
동물을 학대하지 마라. | Don’t tread on the neck of animals. | Đừngđối xử tàn nhẫn với động vật. |
소나 말은 어떻게 해서 움직일까요? | How can animals such as cows and horses move? | Những loài động vật như bò và ngựa di chuyển thế nào? |
난 자유로운 새처럼 날아가 버릴거예요. | I’m like a bird, I’ I’m like a bird, I’ll only fly away. | Tôi muốn được bay cao như chim |
나무 위에 올라갔다가 새 둥지를 하나 발견했어요. | I climbed up a tree and found a bird’s nest. | Tôi leo lên cây và tìm thấy một cái tổ chim |
소고기와 닭고기 중어떤것으로 하시겠습니까? | Would you like beef or chicken? | Bạn thích thịt bò hay thịt gà? |
벌레한테 물렸어요. | I have an insect bite | Tôi bị côn trùng cắn |
그는 달뱅이처럼 느릿느릿하다. | He is as slow as a snail. | Anh ấy chậm như sên |
연어는 언제 잡을 수 있습니까? | When are salmon in season? | Khi nào là mùa cá hồi? |
오늘 저녁에는 바닷가재를 먹어요. | Let’s get some lobster tonight. | Mình hãy cùng nhau đi ăn tôm hùm tối nay nhe. |
나는 굴을 좋아하지만 체질에 맞지 않아요. | I like oysters, but they don’t like me. | Tôi thích sò nhưng tôi bị dị ứng với chúng. |