http://cafe.daum.net/e.1004
ㄱ |
㎢ |
kí lô mét vuông |
㎥ |
mét khối |
㎡ |
mét vuông |
가 아니다(+명사) |
chứ không phải là~ |
가 아니다(+형용사/동사) |
chứ không ~ |
가게 |
cửa hàng |
가격 |
giá |
가격 |
giá tiền |
가격, 물가 |
giá cả |
가격으로 |
với giá~ |
가격을 깎다 |
giảm giá |
가구 |
đồ đạc |
가까운 |
gần |
가까운 / (십이간지)갑 |
giáp |
가까이 가다 |
tới gần |
가끔 |
hiếm khi |
가끔 |
thỉnh thoảng |
가끔 |
đôi lúc |
가난하다 |
nghèo |
가능 |
khả năng |
가다. / 하세요, 합시다 |
đi |
가르치다 |
dạy(=dạy bảo) |
가르치다, 종교 |
giáo |
가르키다 |
chỉ ra |
가방 |
túi xách |
가방.(등에매는) |
ba lô |
가방을 들어주다 |
cầm giúp túi xách |
가벼운, 부드러운 |
nhẹ |
가사(노래) |
lời bài hát |
가수 |
ca sĩ |
가스렌지 |
bếp gas(=bếp ga) |
가슴 |
ngực |
가위/ 당기다 |
kéo |
가을 |
mùa thu |
가을은 낙엽이 진다. |
mùa thu là lá rụng. |
가이드, 안내원 |
hướng dẫn viên |
가장 나이가 많은 / 모든 |
cả |
가장 작은 / 가장 어린 |
út |
가장자리 |
ven |
가족 |
gia đình |
가족, |
người nhà |
가지고 가다 |
mang theo |
가치 |
giá trị |
각각의 |
riêng biệt |
간(肝) |
gan |
간단한 |
đơn giản |
간장 |
nước trương |
간접적으로 |
gián tiếp |
간지럽다 |
ngứa |
간직하다(keep), 지키다 |
giữ |
간청하다, 애걸하다 |
năn nỉ |
간호원 |
y tá |
갇히다, 틈바구니에 끼다 |
kẹt |
감각 |
cảm giác |
감기 |
bệnh cảm |
감기 걸리다 |
bị cảm |
감기에 걸리다 |
cảm |
감독 |
quản đốc |
감상 |
cảm tưởng |
감상하다 |
thưởng(=thưởng thức) |
감소하다 |
đỡ(=giảm) |
감소하다 |
giảm xuống |
감자 |
khoai tây |
감정, 정감 |
tình cảm |
감정을 나타내는 접두어 |
mối |
감탄사 |
ủa |
감탄사, / 아주, 매우 |
quá |
감히 하지 못하다, 아닐껄 |
hổng dám đâu |
감히 하지 못하다, 아닐껄 |
không dám đâu |
갑니다.(I'm coming) |
tôi đang đi |
값을 깍다(bớt giá) |
bớt(=giảm giá) |
값을 깎다 |
trả giá |
값을 깎다 |
bớt |
값을 깎다 |
mặc cả |
값을 깎다 |
trả giá(=mặc cả) |
강 |
sông |
강도 |
cướp |
강사 |
giảng viên |
강제하다 |
ép buộc |
강조(바로!)/ 주된 |
chính |
강조문 |
chỉ ~ thôi |
강조하다 |
nhấn mạnh |
강철 |
thép |
강하다 |
mạnh mẽ |
강한 |
mạnh |
같이 이야기하다 |
nói chuyện với~ |
같이, 함께 |
cùng với |
갚다(돈을) |
trả tiền |
개 |
con chó |
개(식용의) |
cầy |
개고기 |
thịt cầy |
개구리 |
ếch |
개별의, 따로따로의 |
riêng |
개인 |
cá nhân |
개인 |
tư nhân |
개인적인 |
riêng |
개인주의 |
cá nhân chủ nghĩa |
개인주택 |
nhà riêng |
개혁하다, 혁신하다 |
đổi mới |
거리 |
khoảng cách |
거리 |
phố |
거리(street) |
phố xá |
거만한 |
kiêu ngạo |
거북 |
con rùa |
거실 |
phòng khách |
거울 |
gương |
거의, 대부분의 |
hầu hết |
거의~않다, 드물게 |
ít khi(=hiếm khi) |
거절하다, 부정하다 |
từ chối |
거주하다 |
lưu trú |
거짓말하다 |
nói dối |
걱정되다 |
lo lắng |
걱정하다 |
lo |
걱정하다 |
sợ(=lo, ngại, e) |
걱정 마세요, 괜찮습니다 |
xin đùng lo |
건강하다 |
mạnh |
건강하다 |
sức khỏe |
건강하다 |
khoẻ mạnh |
건강한 |
sức khoẻ |
건강한 |
khỏe |
건강한, 활기찬 |
mạnh khỏe |
건강해지다 |
lại sức |
건국기념일(9/2) |
ngày quốc khănh |
건기(=mùa nắng) |
mùa khô |
건너가다, ~로/ 비싼, 화려한 |
sang |
건너편 |
bên kia |
건물, 빌딩 |
tòa nhà |
건배, 내밀다 |
dô |
건설하다 |
xây dựng |
건전지 |
pin |
건축 |
kiến trúc |
건축 |
kiến trúc |
건평 |
diện tích mặt bằng |
걷다/ 한걸음 |
bước |
걸다 |
treo |
걸어가다 / 걷다 |
đi bộ |
검사하다, 조사하다 |
kiểm tra |
검은 |
đen |
겉모습 |
bề ngòai |
겉모습 |
vẻ ngoài |
게 |
con cua |
게다가 |
hơn nữa |
게다가, ~까지도 |
ngoải ra, ~cũng(=còn) |
게다가, ~외에 |
ngoài ra |
게다가, 또 |
mà lại |
게스프 |
súp cua |
게으르다 |
lười |
겨우!, 애게! |
ít quá! |
겨울 |
mùa đông |
겨울 / 東 / 붐비는, 수가 많은 |
đông |
겨울휴가 |
nghỉ đông |
격차, 차이 |
chênh lệch |
견디기 힘든, 고통스러운 |
khó chịu |
견디다 |
nhẫn nại |
견우 |
ngưu lang |
결과 |
kết quả |
결점, 단점 |
khuyết điểm |
결정하다 |
quyết định |
결제하다, 청산하다 |
thanh toán |
결코 ..하지 않다 |
không bao giờ |
결코 ~아니다 |
chẳng |
결핍되다, 없어지다 |
vắng |
결합하다 |
kết hợp |
결혼 |
kết hôn |
결혼식 |
đám cưới |
결혼하다 |
cưới |
결혼하다 |
lập gia đình |
결혼하다 |
có gia đình(=kết hôn) |
결혼하다 |
cưới |
결혼하다 |
kết hôn |
경마 |
đụa ngựa |
경비 |
chi phí |
경영 |
cuộc kinh doanh |
경영하다 |
kinh doanh |
경우 |
trường hợp |
경쟁하다 |
cạnh tranh |
경제 |
kinh tế |
경제학 |
kinh tế học |
경찰에 벌금을 물렸다 |
bị cảnh sát phạt |
경치 |
phong cảnh |
경험 |
kinh nghiệm |
곁, 옆 |
bên |
계곡 |
thung lũng |
계단 |
cầu thang(=thang gác) |
계단 |
thang gác |
계단/ 딸꾹질 |
nấc |
계단/ 사다리 |
cầu thang |
계단을 걸어오르다 |
bước lên cầu thang |
계란 |
trứng |
계산기 |
máy tính |
계산적이다 |
tính toán |
계산하다, 지불하다 |
tính tiền |
계산하다/ 성격 |
tính |
계속 가 |
cứ đi đi |
계속 말해 |
cứ nói đi |
계속하다 |
tiếp tục |
계속하다 |
tiếp(=tiếp tục) |
계속하다 / 접대하다 |
tiếp |
계속하다(조동사) |
cứ |
계약, 계약서 |
hợp đồng |
계절 |
mùa |
계좌(통장) |
tài khoản |
계좌번호 |
số tài khoản |
계획 |
kế hoạch |
고구마 |
khoai lang |
고급스런 |
sang trọng |
고기(육류) |
thịt |
고기구이 |
thịt nuớng |
고도(古都) |
cố đô |
고도, 높이 |
độ cao |
고독한(심각한 의미) |
cô độc |
고등학교(3년) |
phổ thông trung học(=cấp 3) |
고르다, 선택하다 |
chọn |
고리, 기호, 괄호 |
ngoặc |
고맙습니다 |
cám ơn |
고모 |
cô |
고백하다 |
tỏ tình |
고사지내다(제삿날 외) |
cúng bái(=cúng cấp) |
고생 |
gian khỏ |
고생하다 |
vất vả |
고속도로 |
đường cao tốc |
고속버스 |
xe tốc hành |
고속열차 |
tàu cao tốc |
고속열차 |
tàu tốc hành |
고액권 |
tiền chẵn |
고양이 |
con mèo |
고양이가 쥐를 잡다 |
mèo bắt chuột |
고의(로) 하다 |
cố ý |
고장나다 |
hỏng |
고전 |
cổ điển |
고정된 |
cố định |
고추 |
ớt |
고치다, 수리하다 |
sửa |
고향 |
quê(=quê hương) |
고향 |
quê |
고향 |
quê hương |
고혈압 |
cao huyết áp |
곤궁한, 고된 |
khốn khó |
곤란한, 어려운 |
khó khăn |
곤충 |
côn trùng |
곧 |
ngay |
곧, 바로, 즉시 |
ngay(=tức thì) |
곧…하다 / 곧 / 배열하다 / 그룹 |
sắp |
곧장 가다 |
đi thẳng |
곧장/ 쭉 뻗은, 곧은 |
thẳng |
골목길 |
hẻm |
골뱅이(@) |
a còng(=a móc) |
공 |
banh |
공/ 그림자 |
bóng |
공고, 통보 |
thông báo |
공급하다 |
cung cấp |
공기 |
không khí |
공무, 임무 |
công tác |
공무원 |
viên chức |
공무원 |
nhân viên công chức nhà nước |
공부하다. 배우다 |
học tập |
공산주의 |
chủ nghĩa cộng sản |
공손히 드리다 |
kính tặng |
공업 |
công nghiệp |
공용하다 |
dùng chung |
공원 |
công viên |
공원(工員), 근로자 |
công nhân |
공장 |
công trường |
공장 |
nhà máy |
공중전화 |
điện thoại công cộng |
공직 |
công chức |
공책 |
vở |
공책, 노트 |
cuốn vở |
공통의/ 술잔 |
chung |
공평하다 |
công bằng |
공해 |
ô nhiễm |
과, 공부 |
bài |
과거 |
quá khứ |
과거에 일어난 일을 물어볼 때. |
đã ~ chưa? |
과거의 |
quá khứ |
과일 |
quả |
과일 |
trái cây |
과일 / 왼쪽의 / 반대의, 잘못된 |
trái |
과일(남) |
trái cây |
과일(북) |
hoa quả |
과일(북) |
qủa |
과일/ 왼쪽의/ 반대의 |
trái |
과자 |
bánh kẹo |
과자 / 바퀴 |
bánh |
과장, 실장 |
trưởng phòng |
과학 |
khoa học |
관계, 관계하다 |
quan hệ |
관광지 |
thắng cảnh |
관광하다(參觀) |
tham quan |
관리하다 |
quản lý |
관심, 관심을 갖다 |
quan tâm |
관심을 갖다 |
quan tâm đến ~ |
괄호 |
ngoặc |
광고하다 |
quảng cáo |
광산 |
mỏ |
광장 |
quảng trường |
괜찮습니다. |
không sao |
괴롭다 |
khổ sở |
굉장한, 탁월한 |
tuyệt |
교대하다, 대신하다 |
thay thế |
교량 |
cầu |
교류 |
giao lưu |
교사 |
giáo viên |
교사 |
nhà giáo |
교수 |
giáo sư |
교실, 학급 |
lớp học |
교외의 |
ngoại thành |
교육하다 |
giáo dục |
교장, 학장 |
hiệu trưởng |
교재 |
sách giáo khoa |
교통 |
giao thông |
교통경찰 |
cảnh sát giao thông |
교통경찰(황색제복) |
cảnh sát |
교통사고 |
tai nạn giao thông |
교통체증 |
kẹt xe(=tắc đường) |
교통표지판 |
biển báo |
교환하다, 바꾸다 |
đổi |
교회,성당/ 제단이 있는곳 |
nhà thờ |
구걸하다 |
ăn mày |
구경하다 |
ngắm cảnh |
구락부(클럽) |
câu lạc bộ |
구멍 |
lỗ |
구별하다, 식별하다 |
phân biệt |
구역 |
khu vực |
구역질, 메스껍다 |
buồn nôn |
구조 |
cấu trúc |
국(음식) |
canh |
국가 |
nhà nước |
국가(國家) |
quốc gia |
국가(國歌) |
quốc ca |
국경 |
biên giới |
국기 |
quốc kì |
국립 |
quốc gia |
국립공원 |
công viên quốc gia |
국민 |
người dân |
국방의무 |
nghĩa vụ quân sự |
국적 |
quốc tịch |
국화 / 단추 |
cúc |
군(행정구역) |
quận |
군대 |
quân đội |
군대, 부대 |
bộ đội |
군사 |
quân sự |
군인 |
quân nhân |
굽다 |
nướng |
권(종별사) |
quyển(=cuốn) |
권리 |
quyền lợi |
권하다 |
khuyên |
귀(耳) |
tai |
귀국 |
về nước |
귀머거리 |
điếc |
귀부인 |
quí bà |
귀빈 |
quí khách |
귀신 |
ma |
귀신 |
quỉ |
귀신 이야기 |
chuyện ma |
귀신/ 장례의 |
ma |
귀여운, 사랑스러운 |
dễ thương |
귀엽다, 사랑스럽다 |
dễ thương(=đáng yêu) |
귀중한 |
quí |
귀중한, 보석 |
quí(=quý) |
귀하(편지 봉투) |
kính gửi ~ |
귀하(편지 첫머리:사무적) |
thưa quý ~ |
규정 |
quy định |
규칙 |
quy tắc |
규칙 |
qui |
규칙적인/ 균등히 |
đều đặn |
그 |
đó |
그 (3인칭) |
anh ấy |
그 위에, 또/ 돌아가다, 오다 |
lại |
그 후에, 그리고 나서 |
sau đó |
그(이) 처럼 |
như thế(=như vậy) |
그(he, him) / 그것(it) |
nó |
그것 |
cái đó |
그것(분)은..이다 |
đấy là.. |
그것, 그 |
nó |
그것은..이다 |
đó là.. |
그곳, 그것(there) |
đấy |
그녀(3인칭) |
cô ấy |
그다지 멀지 않다 |
không xa lắm đâu. |
그다지..하지 않다 |
không.. lắm (đâu) |
그동안, 지난시간 |
thời gian qua |
그들(they) |
họ |
그래서 |
cho nên |
그래서 |
vì vậy(=cho nên) |
그래서 |
cho nên(=vì vậy) |
그래서 |
vì thế(=vì vậy) |
그래서, 그 때문에 |
vì thế |
그래서, 그렇기 때문에 |
do đó |
그래요. 그렇군요 |
thế à |
그러나 |
nhưng |
그러나 |
tuy nhiên |
그러나, 접속사 |
mà |
그러면 |
thế thì |
그러면, 그렇게/ 그처럼 |
vậy |
그러면, 그리고나서(then) |
thì |
그런데, 한편 / 아직/ 여전히 |
còn |
그렇게, 그처럼(like that) |
như vậy(=cũng vậy) |
그렇군요, 그래요 |
thế à! |
그렇다. 예 |
vâng |
그렇다면, 그러면 |
như vậy là.. |
그렇다면, 그러면 |
thế thì(=vậy thì) |
그렇죠? / ~하지?(문미에 위치) |
nhỉ |
그렇지만, 그럼에도 불구하고 |
tuy nhiên |
그룹, 집단/ 불을 피우다 |
nhóm |
그릇(종별사) |
món(=tô, bát) |
그리고 |
và |
그리다(그림) |
vẽ tranh |
그림 |
bức tranh |
그림 |
tranh ảnh |
그만두다 |
ngưng |
그물침대 |
võng |
그제 |
hôm kia |
근거하다 |
căn cứ |
근심 |
mối sầu |
금/ 노란색의 |
vàng |
금방, 이제, 막 / 새로운 |
mới |
금일뉴스 |
tin tức trong ngày |
금지 |
cấm |
급우, 반친구 |
bạn học cùng |
급한 일 |
việc gấp |
긍정 |
sự khẳng định |
긍정문 형식 |
đã ~ rồi. |
긍정적인 |
khẳng định |
기(旗)/ 장기 |
cờ |
기간 |
thời hạn |
기간(하루의 일정한 시간대) |
buổi |
기관, 조직 |
cơ quan |
기꺼이, 즐거운 |
vui lòng |
기념 |
kỷ niệm |
기념일 |
ngày kỷ niệm |
기념품 |
lưu niệm(=quà ~) |
기다리다 |
chờ(=đợi) |
기다리다 |
đợi(=chờ) |
기다리다 |
đợi(=đợi chờ, chờ đợi) |
기대하다 |
mong đợi |
기대하다 |
nghe ngóng |
기둥 |
cột |
기록하다 |
ghi(=viết) |
기르다 |
nuôi |
기름 |
dầu |
기부 |
sự dóng góp |
기부하다 |
đóng góp |
기분 |
tâm trạng |
기분좋은, 유쾌한 |
vui lòng |
기쁘다, 행복하다 |
vui mừng |
기쁜, 유쾌한 |
vui vẻ |
기사(記事) |
bài báo |
기사(기술자) |
kỹ sư |
기생충 |
ký sinh trùng |
기숙사 |
ký túc xá |
기술 |
kỹ thuật |
기어오르다 |
leo |
기억하다 |
nhớ lại |
기억하다, 보고싶다 |
nhớ |
기입하다/ 들판, 밭, 논 |
điền |
기자 |
nhà báo |
기자 |
phóng viên |
기차 |
tàu hoả(=xe lửa) |
기차가 터널을 벗어나다 |
xe lửa ra khỏi đường hầm |
기차를 놓치다 |
trễ xe lửa |
기차를 놓치지 않도록 빨리 가자 |
đi nhanh kẻo lỡ xe lửa |
기침 |
ho |
기한 |
kỳ hạn |
기회 |
cơ hội |
기회 |
dịp |
기후 |
khí hậu |
기후, 날씨 |
thời tiết |
긴급 |
khẩn cấp |
긴박한/ ~을 접다 |
gấp |
긴장하다 |
cảng thẳng |
길(道) / 설탕 |
đường |
길가, 노변 |
phố(=đường) |
길가, 노변 |
ven đường |
길다 |
dài |
길위에서 |
trên đường |
길을 잃어버렸다 |
bị lạc đường |
길이 막히다 |
tắc đường |
김치/ 야채절임 |
dưa |
깁다 / 행운, 운좋은 |
may |
깊은/ 곤충, 벌레 |
sâu |
까지도 |
ngay.. cũng |
깨끗한 |
sạch sẽ |
깨끗한 |
trong lành |
깨끗한, 청결한 |
sạch |
꺼내다 |
lấy |
꺼내다 |
rút |
껴안다, 포옹하다 |
ôm |
꼭대기, 정상 |
ngọn |
꽃 한다발 |
một bó hoa |
꽃/ 귀걸이 |
hoa |
꽃병 |
lọ hoa(=bình hoa) |
꽃이 피다 |
hoa nở |
꽤, 상당히 |
khá |
꾸짖다 |
mắng |
꿀 |
mật ong |
꿀/ 비밀의 |
mật |
꿈 |
giấc mơ |
꿈꾸다 |
nằm mơ |
꿈꾸다, 꿈/ 살구 |
mơ |
꿈을 꾸다 |
nằm mê(mơ) |
꿰매다/ 행운 |
may |
끌리다,유혹하다 |
hấp dẫn |
끝, 마지막 |
cuối |
끝나다 |
xong |
끝나다, 만료되다 / 전혀(강조) |
hết |
끝내다 |
kết thúc |
끼다, 차다 |
đeo |