|
|
순위 | 은행명 | 통장, 카드 개설조건 | 한-베 즉시 송금 |
1위 | Vietin Bank (비엣띤 뱅크) Công Thương Việt Nam (工商越南) JSC Commercial Bank for Industry and Trade of Vietnam 베트남산업무역은행 | 여권,비자 통장,카드 개설 가능 | 한도:5,000USD/회 |
2위 | Vietcom Bank (비엣콤 뱅크) Ngoại thương Việt Nam (外商越南) JSC Bank for Foreign Trade of Vietnam 베트남대외무역은행 | 여권,비자 수입증빙서류 (회사정보,급여명세서) |
|
3위 | BIDV Đầu tư và Phát triển Việt Nam (投資發展越南) JSC Bank for Investment and Development of Vietnam 베트남투자개발은행 | 여권,비자 통장 개설 가능 지점수 많음 |
|
4위 | Techcom Bank (테크콤 뱅크) Kỹ Thương Việt Nam (技商越南) VietNam Technological and Commercial Joint Stock Bank 기술상업은행 | 여권,비자 수입 증빙서류 (회사정보,급여명세서) 통장 개설 가능 이자율 약간 높음 지점수 적음 |
|
5위 | MB (Military Bank) Quân đội (軍隊) Military Commercial Joint Stock Bank 군사은행 |
|
|
6위 | TP Bank Ngân hàng Tiên Phong (銀行先鋒) Tien Phong Bank 선봉(先鋒)은행 |
|
|
7위 | ACB (Asia Commercial Bank) Ngân hàng Á Châu (銀行亞州) Asia Commercial Joint Stock Bank 아시아상업은행 |
|
|
8위 | VP Bank Việt Nam Thịnh Vượng (越南盛旺) Vietnam Prosperity Bank 베트남번영은행 |
|
|
9위 | VIB Bank Quốc tế (國際) Vietnam International and Commercial Joint Stock Bank 베트남국제상업은행 |
|
|
10위 | Sacom Bank Sài Gòn Thương Tín (柴棍商信) Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank 사이공상업신용은행 |
|
|
| Agri Bank (아그리뱅크) Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn VN Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development 농업농촌개발은행 |
| 한도:2,000USD/회 |
| AB Bank Ngân hàng An Bình (銀行安平) An Binh Bank 안평은행(An Bình) |
| 한도:5,000USD/회 |
| GP Bank Xăng dầu Petrolimex (腔油) Joint Stock CommerciaPetrolimex Bank |
| 한도 : 5,000 USD/회 |
베트남 은행별 부채비율