자몽/오렌지 : bưởi/ cam 레몬/점점 : chanh/chôm chôm
바나나/메론 : chuối/dưa gang 딸기/수박 : Dâu tây/ dưa hấu
코코넛/파인애플 : dừa/dứa 배/자두 : lê/mận
망꼽/변에지 : măng cụt/ mãng cầu 복송아/롱안 : đào lông/nhãn
포도/파파야 : nho/đu đủ 귤/듀리안 : quýt/sầu riêng
사과/ 망고 : táo/xoài 스타프릇/구아바 : khế/ ổi
토마토/당근 cà chua/carot
시장 : chợ 돈 : tiền 잔돈: tiền lẻ
가방: túi 두부:Đậu phụ 야채: rau
콩나물: giá đỗ 숙두나물: giá đỗ xanh 양배추: cải bắp
당근: cà rốt 가지: cà tím 셀러리: cần tây
양파: hành tây 파:hành lá 무: củ cải
버섯: nấm 호박: bó đỏ 감자: khoai tây
토마토: cà chua 고구마: khoai lang 옥수수: ngô
고추: ớt 고추장: tương ớt 시금치: rau bina
상추: rau xà lách 깬잎: rau gần giống rau tía tô nhà mình
김치: Kim chi
고기:Thịt 돼지고기:thịt lợn 돼지갈비 : sườn lợn
닭고기: thịt gà 소고기: thit bò 오리고기: thịt vịt
염소고기: thịt dê 간: gan 개고기: thịt chó
빵 : Bánh 라면 : mì gói 생선 : Cá
계란 : Trứng 과일 : Trái cây 사과 : Táo
배 : Lê 감 : Hồng 수박 : Dưa hấu
바나나 : Chuối 오렌지 : Cam 맥주 : Bia
우유 : Sữa 커피 : Cà phê 소금 : Muối
설탕 : Đường
볶다 : rang 찌다 : hấp 튀기다 : chiên,rán
삶다 : luộc 굽다 : nướng 다지다 : băm,thái nhỏ
잘게 : làm nhỏ.nhuyễn 섞다 : trộn
주무르다 : nhào(bột),bóp(ướp) 재우다 : ướp
증기로 찌다: hấp 넣다: nêm gia vị 맛보다: nếm
담그다: muối ( dưa chua) . Ví dụ : muối kim chi 김치를 담그다
자르다: Cắt. 잘게 썰다:Xắt 섞다:Trộn
건지다:Vớt ra
조리다: đun, nấu, luộc 거르다: lọc 채우다: ướp
데치다: trần, luộc sơ 불리다: ngâm 엉기다: đông, vón cục
고다: ninh nhừ 양조하다: chưng cất (bia, rượu)
약한 불에 부글부글 끓다: om 졸다: chưng
그을리다: xông, hun khói 문지르다=갈다: xay, ghiền nhỏ 절이다=담그다: muối
쑤다: nấu (cơm, cháo) 무치다=조미하다: cho gia vị 뒤집다: lật, đảo
깎다, 베다: gọt (vỏ) 지지다: hầm, kho 짜내다: ép (hoa quả để lấy nước)
빻다: giã 말다: cuộn (tròn) 으깨다: ép, nén, vắt, nghiền (đậu phụ, bí.... )
단백질 (Prôtít): chất đạm 무기질 (미네랄-mineral): chất khoáng
섬유질: chất xơ 지방 (Lipít): chất béo, mỡ 철분: chất sắt
전분: tinh bột 염분: muối 칸슘: can xi
찬밥: cơm nguội 새로밥: cơm mới 된밥: cơm khô
진밥: cơm nhão 통조림: đồ hộp 마가린: bơ thực vật
팜유: dầu cọ 양념장=새우젓국: nước chấm 포도당: đường glucô
엽채류: Loại rau lá 근채류: Loại rau củ 케일(kale): Cải xoăn
캐비지(cabbage)=양배추: cải bắp 레드 캐비지(red cabbage): cải bắp đỏ
파슬리(parsley): mùi (ngò) tây 아스파리거스(asparagus): măng tây
치커리(chicory): rau diếp xoăn 비트: củ cải đường
피망: ớt ngọt (còn có nghĩa nữa là tiêu Gia-mai-ca) 열무: củ cải non, củ cải bao tử
취: cúc tây
새우젓: mắm tôm (hoặc tôm muối cũng được) 동치미 : Kim-chi nước
굴김치: Kim-chi hàu 하루나: cái nè Cupid cũng hổng bít
생굴: Hàu sống 통깨: vừng (nguyên hạt)
갓: Lá mù tạc