1 : 봉제: ----- ▶Ngành may.
2 : 봉제공장:----- ▶ Nhà máy may.
3 : 봉제틀: ----- ▶Máy may (nói chung các loại máy may)
4 : 재단 (하다):----- ▶Cắt.
5 : 재단사: ----- ▶Thợ cắt.
6 : 재단판:----- ▶ Bàn cắt.
7 : 재단기: ----- ▶Máy cắt.
8 : 아이롱(하다):----- ▶ Là, ủi.
9 : 아이롱사: ----- ▶Thợ là, ủi.
10 : 아이롱대: ----- ▶Cái bàn để là, ủi.
11 : 미싱(하다): ----- ▶May.
12 : 미싱사:----- ▶ Thợ may.
13 : 미싱기: ----- ▶Máy may.
14 : 미싱가마 ổ (máy may)
15 : 특종미싱 máy chuyên dụng
16 : 연단기 máy cắt đầu xà
17 : 오바:----- ▶ Vắt sổ, máy vắt sổ.
18 : 오바사: ----- ▶thợ vắt sổ.
19 : 삼봉: ----- ▶Xử lý phần gấu áo, tay (chả biết gọi là gì ).
20 : 삼봉사: ----- ▶Người thợ làm công việc này.
21 : 시다:----- ▶ Phụ may.
22. : 재단보조:----- ▶ Phụ cắt, trải vải để cắt
23 : 작업지시서 ----- ▶tài liệu kĩ thuật
24 : 자재카드 ----- ▶bảng mầu
25 : 스타일 ----- ▶mã hàng
26 : 품명 ----- ▶tên hàng
27 : 원단----- ▶ vải chính
28 : 안감 ----- ▶vải lót
29 : 배색 ----- ▶vải phối
30 : 심지----- ▶ mếch
31 : 봉사----- ▶ chỉ
32 : 아나이도----- ▶ alaito
33 : 지누이도 ----- ▶chỉ chắp
34 : 스테치사 ----- ▶chỉ diễu
35 : 다데테이프----- ▶ mếch cuận thẳng
36 : 바이어스테이프 ----- ▶mếch cuận chéo
37 : 암흘테이프----- ▶ mếch quận nách
38 : 양면테이프 ----- ▶mếch quận hai mặt
39 : 지퍼 ----- ▶khóa kéo
40 : 코아사 ----- ▶chỉ co dãn
41 : 니켄지퍼 ----- ▶khóa đóng
42 : 스넷 ----- ▶cúc dập
43 : 리뱃 ----- ▶đinh vít
44 : 아일렛----- ▶ ure
45 : 매인라벨 ----- ▶mác chính
46 : 캐어라벨 ----- ▶mác sườn
47 : 품질보증택 ----- ▶thẻ chất lượng
48 : 플리백----- ▶ túi ly lon
49 : 사이트라밸 ----- ▶mác cỡ
50 : 옷걸이----- ▶ móc áo
51 : 박스----- ▶ thùng cát ton
53 : 원단: ----- ▶Vải.
54 : 우라 :----- ▶ Mặt trái của vải
55 : 오무데 : ----- ▶Mặt phải của vải
56 : 원단 :----- ▶ là vải
57 : 단추:----- ▶Cái khuy , cái nút áo
58 : 단추를 끼우다 :----- ▶Cài nút áo
59 : 단추를 달다: ----- ▶Đơm nút áo
61 : 보자기 : ----- ▶là vải bọc ngoài
62 : 밑단 ----- ▶Gấu áo
63 : 주머니: ----- ▶Túi
64 : 단추를 끄르다 : Mở nút
65 : 몸판:----- ▶ Thân áo
66 : 앞판: ----- ▶Thân trước
67 : 뒤판: ----- ▶thân sau
68 : 에리(깃): ----- ▶Cổ áo
69 : 소매 : ----- ▶Tay áo
70 : 긴소매 (긴판) ----- ▶Tay dài
71 : 반판----- ▶ Tay ngắn
72 : 부소매 (칠부소매) : Tay dài vừa
73 : 밑단.: ----- ▶ Gấu áo
74 : 주머니 ----- ▶Túi
75 : 단추 구멍 ----- ▶Khuy áo
76 : 단추----- ▶Nút áo,cái cúc áo
77 : 솔기 ----- ▶đư ờng nối
78 : 헛기침 ----- ▶đườ ng viên, (áo, quân...)
79 : 조가위: ----- ▶Kéo cắt chỉ.
80 : 바늘' :----- ▶kim may
81 : 바늘에 실을 꿰다 ----- ▶.xâu kim ,sỏ chỉ..
82 : 마름자 :----- ▶Cái thước đo quần áo.
83 : 부자재 ----- ▶nguyên phụ liệu
84 : 족가위 ----- ▶kéo bấm
85 : 샤프 ----- ▶bút chì kim
86 : 샤프짐 ----- ▶ruột chì kim
87 : 칼 ----- ▶dao
88 : 지우개 ----- ▶hòn tẩy
89 : 송굿 ----- ▶cái dùi
90 : 줄자 ----- ▶thước dây
91 : 바보펜 ----- ▶bút bay màu
92 : 시로시펜 ----- ▶bút sang dấu
93 : 색자고 ----- ▶phấn màu
94 : 손바늘----- ▶ kim khâu tay
95 : 실 ----- ▶chỉ
96 : 미싱바늘 ----- ▶kim máy may
97 : 오바로크바늘 ----- ▶kim vắt sổ
98 : 나나인치바늘 ----- ▶kim thùa bằng
99 : 스쿠이바늘 ----- ▶kim vắt gấu
100 : 바늘 ----- ▶kim thùa tròn
101 : 북집----- ▶ thoi
102 : 보빙알 ----- ▶suốt
103 : 재단칼 ----- ▶dao cắt
104 : 넘버링 ----- ▶sổ
105 : 스티커 cỡ mác
106 : 재단판 ----- ▶bàn cắt
107 : 노로발----- ▶ chân vịt
108 : (스풀) 실----- ▶ống chỉ , Chỉ(, sợi chỉ(, sợi dây
109 : 바늘 겨레 ----- ▶Cái gối cắm kim (của thợ may)
110 : 자료 ----- ▶nguyên liệu, vật liệu
111 : 핑킹 가위 ----- ▶cái kéo răng cưa
112 : 패턴 조각, 양식조각----- ▶mảnh mô hình
113 : 패턴 , 양식----- ▶mẫu,mô hình
114 : 헛기침 바인딩----- ▶đường viên, đường vắt sổ (áo ,quân)
115 : 스냅 ----- ▶cái móc cài,khuôn kẹp
116 : 호크 단추c----- ▶ái móc gài,cái khuyên (đe gài hai bên mép áo)
117 : 줄자----- ▶Thước dây
118 : 지퍼 ----- ▶dây khóa kéo,phéc- mơ -tuya
119 : 가위 ----- ▶Cái kéo
120 : 바늘 ----- ▶Cái kim
121 : 땀----- ▶Mũi khâu, mũi đan,mũi thêu
122 : 핀 ----- ▶cái Ghim
123 : 골무 ----- ▶cái đê cái bao tay (dùng để bảo vệ ngón tay khi khâu bằng tay)
124 : 편물 ----- ▶Đan lát
125 : 털실----- ▶Sợi len,sợi chỉ len
126 : 타래 ----- ▶Một bó, mot cuộn(len)
127 : 뜨개질 바늘 ----- ▶Cây kim đan (dùng trong đan len)
128 : 바늘끝------ ▶mũi kim
129 : 자수----- ▶Thêu,hàng thêu
130 : 코바늘 뜨개질 ----- ▶Sợi đan bang kim móc
131 : 코바늘----- ▶que đan móc (dùng trong đan len ,thêu móc)
131 : 직조 ----- ▶Sự dệt
132 : 직물 ----- ▶Sợi
133 : 누비----- ▶ sự khâu vá, máy chân
134 : 수선하다:----- ▶ sửa quần ,áo
135 : 옷: ----- ▶Áo (nói chung)
136 : 겉옷: ----- ▶Áo ngoài.
137 : 속옷:----- ▶ Áo bên trong.
138 : 숙녀복:----- ▶ Quần áo phụ nữ.
139 : 아동복:----- ▶ Quần áo trẻ em.
140 : 내복: ----- ▶Quần áo lót, quần áo mặc trong.
141 : 잠옷: ----- ▶Quần áo ngủ.
142 : 운동복. 체육복:----- ▶ Quần áo mặc khi vận động, thể dục.
143 : 수영복: ----- ▶Quần áo bơi, áo tắm.
144 : 잠바 : ----- ▶Áo khoác ngoài
145 : 자켓 : ----- ▶Áo jacket.
146 : 셔츠: ----- ▶sơ mi.
147 : 티셔츠 : ----- ▶Áo shirts ngắn tay hình chữ T.
148 : 와이-셔츠 : ----- ▶white shirts.
149 : 바지: ----- ▶Quần.
150 : 반바지: ----- ▶Quần soóc.
151 : 청바지: ----- ▶Quần Jin (quần bò).
152 : 치마: ----- ▶Váy.
153 : 블라우스 :----- ▶ Áo cánh.
154 : 스웨터 : ----- ▶Áo len dài tay.
155 : 원피스 : Áo liền một mảnh gồm cả áo trên và dưới.
156 : 드레스 : ----- ▶Một loại áo one-piece bó eo.
157 : 투피스 : ----- ▶Một bộ bao gồm áo trên và váy dưới.
158 : 양복:----- ▶ Áo vét.
159 : 한복: ----- ▶Trang phục truyền thống của Hàn quốc.
160 : 팬티 . ----- ▶Quần lót.
161 : 브라 : ----- ▶Áo nịt ngực.
162 : 속셔츠: ----- ▶Áo lót trong, áo lồng.
163 : 팬츠: ----- ▶Áo quần thể thao, áo lót nam, áo bơi.
164 : 언더워어(wear): ----- ▶Đồ lót, quần áo lót.
165 : 속바지: ----- ▶Quần trong, quần lót.
166 : 청색:----- ▶ Màu xanh
167 : 군청----- ▶:màu xanh biển
168 : 남색;----- ▶ màu xanh chàm
169 : 하늘색 :----- ▶màu xanh da trời
170 : 심청색 :----- ▶mau xanh đậm
171 : 파란색,푸른색 :----- ▶màu xanh dương ,
172 : 초록색 :----- ▶màu xanh lá cây
173 : 연두색 :----- ▶màu xanh nõn chuối
174 : 수박색 :----- ▶màu xanh dưa hấu
175 : 회색 : ----- ▶ màu xám
176 : 먹색 :----- ▶màu mực
177 : 까만색,검정색 :----- ▶màu đen
178 : 노랑색: ----- ▶màu vàng
179 : 보라색 :----- ▶màu tím
180 : 밤색 :----- ▶màu lâu
181 : 핑크색 :----- ▶màu hồng
182 : 흰색,백색 :----- ▶màu trắng
183 : 진 :----- ▶ đậm
184 : 연 :----- ▶nhạt
* 이 내용은 한글로 된것도 잘모르는 전문용어라 맞는지 틀렸는지는 확인할길이 없네요.
관련된 일을 하시는분만 아실듯 합니다.
첫댓글 정말 고맙습니다
자료 감사합니다.
참. 좋은정보. 감사합니다
잘 보았읍니다. 아래와 같은 동네세탁소에 하게되는 간단문장은 어떻게 말하는지요?
부탁합니다.
-. 이 사이즈를 조금만 줄여달라
-. 아주 간단한 작업 이라도 당신의 노임을 주겠다
-. 언제 찾으러 올까?
앗..이것은 완전 저를 위한 베트남어 안내장입니닷. 베리베리 땡큐 입니닷.
감사합니다