1 Inck =2,54Cm |
인츠 |
|
Lộn xộn |
오차 |
1 mảnh tay áo |
통판소매 |
|
Lông |
다운(오리턴) |
1 mặt |
일방방향 |
|
Lỏng chỉ |
느슨한스티치 |
1Yard = 0,914m |
야드 |
|
Lông len alpaca |
알파차 |
2 mảnh tay áo |
두쪽소매 |
|
Lông thú |
모피 |
3 chỉ |
삼종스티치 |
|
Lông thú |
수모 |
3 mảnh |
상중하슈트 |
|
Lông thú giả |
이미테이션모피 |
An toàn |
안전 |
|
Lớp, độ dày vải |
합연시킴 |
Ảnh |
사진 |
|
Lót |
심지 |
Áo béo dạng thể thao. |
다운자켓 |
|
Lót |
안감 |
Áo bolero |
뽀레로(짧은의상) |
|
Lót |
안감 |
Áo cánh váy |
블라우스와 스커트 |
|
Lót 1 nửa |
반안감 |
Áo cánh, áo khoác ngoài |
오바블라우스 |
|
Lót bản cạp |
허리안감(고시우라) |
Áo cho bà bầu |
마터니티드레스 |
|
Lót đũng |
샅구(싯구) |
Áo choàng |
오바코트 |
|
Lót hoàn toàn |
전체안감 |
Áo choàng |
더블코트 |
|
Lót váy |
스키트안감 |
Áo choàng dài |
튜닉코트 |
|
lụa |
견 |
Áo choàng đi đường |
사바리자켓 |
|
Lụa |
실크 |
Áo choàng không tay |
방풍소매 |
|
Lụa mộc |
실크폰기 |
Áo choàng, áo cánh |
브루종 |
|
Lụa thô |
생견사 |
Áo chui đầu |
스윙탑 |
|
Lụa tơ tằm |
가잠사 |
Áo có mũ +2 túi thông qua |
아노락 |
|
Lục sắc (Xanh lục) |
녹색 |
Áo công sở |
워킹셔츠 |
|
Lương cơ bản |
임금편차 |
Áo dành cho người đánh cá |
피쉬맨스웨터 |
|
Lượng hao hụt khi cắt |
재단로스 |
Áo đi mưa |
레인코트 |
|
Lương không theo tiêu chuẩn |
표준외수당 |
Áo đi mưa |
트런치코트 |
|
Lương làm việc ngày nghỉ, lễ |
특근비 |
Áo đuôi tôm |
짤라냄 |
|
Lương ngoài giờ |
잔업수당 |
Áo gile |
베스트(죠끼) |
|
Lượng sản xuất hàng ngày |
하루생산량 |
Áo gió |
방풍복 |
|
Lượng sản xuất hàng tháng |
월생산량 |
Áo jacket có model sơ mi |
셔츠자켓 |
|
Lượng sợi |
사량 |
Áo khoác |
블레이져코트 |
|
Lượng SX tối thiểu |
최소생산량 |
Áo khoác |
점퍼 |
|
Lương theo thành quả, sản phẩm |
성과급 |
Áo khoác |
코트 |
|
Lương tối thiểu |
최저임금 |
Áo khoác bụi |
더스트코트 |
|
Lưu lại mùi thơm |
냄새잔류 |
Áo khoác buổi sáng |
모닝코트 |
|
Ly |
주름 |
Áo khoác giữ ấm mùa tuyết rơi |
누비코트 |
|
Ly chiết |
다트 |
Áo khoác Jeans |
진자켓 |
|
Ly chiết |
다트 |
Áo khoác ngắn |
반코트 |
|
Ly không đều |
주름선휨 |
Áo khoác ngắn |
숏코트 |
|
Ly, hộp |
박스형주름 |
Áo khoác ngoài |
코트 |
|
Mà cơ bản |
기본색 |
Áo khoác paca |
파카 |
|
Mác cỡ |
사이즈라벨 |
Áo len |
울툽 |
|
Mác phù hợp |
체형표시라벨 |
Áo len aran |
아란스웨터 |
|
Mạng |
수정 |
Áo len Cowichan |
코위첸스웨터 |
|
Măng séc đôi |
더블커프 |
Áo len đan |
가디간 |
|
Măng séc đơn |
싱글커프 |
Áo len dính dầu |
오일드스웨터 |
|
Maron |
마론 |
Áo len Fairaile |
패어레일스웨터 |
|
Mặt chính của Vải |
원단표면 |
Áo len nordic |
노드딕스웨터 |
|
Mật độ không đều |
밀도불균일 |
Áo len tilton |
틸턴스웨터 |
|
Mật độ ngang trên 1 inch |
위사밀도 |
Áo liền quần |
잠바 |
|
Mật độ nghiêng dốc trên 1 inch |
경사밀도 |
Áo lót ( Nội y) |
내의 |
|
Mật độ thiếu, ko trơn, bị rít |
밀도부족 |
Áo may liền với quần |
스타디움점프 |
|
Mặt hàng |
아이템 |
Áo ngủ |
잠옷 |
|
Mặt hàng đơn |
단종상품 |
Áo nịt len |
저지 |
|
Mất màu |
색이퇴색함 |
Áo quần liền nhau |
점프슈트 |
|
Mặt phải |
순방향 |
Áo sơ mi caster |
카터셔츠 |
|
Mặt phải của vải |
통상방향 |
Áo sơ mi cỡ lớn |
오바사이즈셔츠 |
|
Mặt trái |
역방향 |
Áo sơ mi đuôi tôm |
트레스셔츠 |
|
Mặt vải |
원단(오무데)용패턴 |
Áo sơ mi hình chữ T |
티 셔츠 |
|
Màu |
칼라 |
Áo sơ mi mở cổ |
오픈칼라셔츠 |
|
Mẫu |
견본 |
Áo váy |
점퍼스커트 |
|
Mẫu |
매 |
Áo vest |
자켓 |
|
Mẫu áo |
옷본 |
Áo vest |
자켓 |
|
Mẫu bảo quản |
보관견본 |
Áo vest cỡ lớn |
턱시도 |
|
Mẫu bất thường, ko đều |
무늬불균일 |
Axetat |
아세테이트 |
|
Mẫu bày bán |
전시화견본 |
Axít acrylic |
아크릭 |
|
Mẫu bìa |
패턴 |
Bậc, cấp, loại |
등급 |
|
Màu cà phê |
커피색 |
Bấm cổ |
칼라닛치 |
|
Màu cam |
오렌지색 |
Bấm nhả |
맡단받이(구쯔쓰라) |
|
Mẫu cắt |
재단(봉재)패턴 |
Bẩn |
얼룩 |
|
Màu chàm |
쪽빛색 |
Bàn cắt |
재단대 |
|
Màu chỉ ko phù hợp |
봉사색상불량 |
Bẩn do dầu |
기름오염 |
|
Mẫu chính |
마스터패턴 |
Bản đồ hình ảnh |
이미지맵 |
|
Mẫu chính xác |
수정패턴 |
Bản đồ nội thành |
시내지도 |
|
Mẫu chính( đã Ktra) |
확인견본 |
Bẩn do nước |
물오염 |
|
Mẫu công nghiệp |
공업용패턴 |
Bẩn do phấn |
자고오염 |
|
Màu đất |
지구색 |
Bản đồ thịnh hành |
트랜드맵 |
|
Mẫu đầu tiên |
첫패턴 |
Bán hạ giá |
바겐세일 |
|
Màu đen nhạt |
바랜검정색 |
Bản hướng dẫn cắt |
재단지시서 |
|
Màu đỏ nhạt |
적갈색 |
Bàn kim |
침판 |
|
Mẫu gia công |
공장견본 |
Bản nháp |
패턴제작책상 |
|
Mẫu gốc |
오리지날견본 |
Bản phác thảo thiết kế |
디자인화 |
|
Màu hoa lệ, lòe loẹt |
화려한 |
Bản quyền |
로열티 |
|
Màu hồng |
담홍색 |
Bàn rà, tấm mặt |
면판 |
|
Màu kaki (Vải kaki) |
카키색 |
Bán thành phẩm |
반제품 |
|
Màu kế hoạch, dự định |
칼라기획 |
Bản thông báo N. Khẩu |
수입신고서 |
|
Màu kem |
크림색 |
Bản thông báo X. Khẩu |
수출신고서 |
|
Mẫu khởi đầu |
시작견본 |
Bán thử nghiệm |
시험세일 |
|
Màu khói thuốc |
연기색조 |
Bán thực hiện thông qua |
일인다공정작업 |
|
Màu không đều |
색불균일 |
Bản tin thời trang |
패션뉴스 |
|
Mẫu lô |
로트샘플 |
Bẩn, ô nhiễm |
오염 |
|
Mẫu lót |
안감용패턴 |
Bảng giá khoán |
매당공임 |
|
Màu lót không phù hợp |
안감색상이색 |
Bảng khai báo khỏe |
건강신고서 |
|
Mẫu ly |
주름패턴 |
Bảng làm việc |
작업지시서 |
|
Mẫu màu riêng biệt |
칼라별샘플 |
Bảng làm việc |
작업지시서, 가공지시서 |
|
Mẫu mếch |
심지용패턴 |
Bảng mẫu |
생략표시 |
|
Màu mờ nhạt |
둔하고짙은색 |
Bảng nguyên nhân, kết quả |
원인.결과표 |
|
Màu mù tạt |
겨자색 |
Bảng phác thảo thiết kế |
디자인화 |
|
Màu nâu |
갈색 |
Băng tải |
콘베이어 |
|
Màu nâu sám |
흑갈색 |
Bảng theo dõi |
관측판 |
|
Màu nâu vàng |
베이지 |
Bảng thông số |
사이즈스펙 |
|
Màu nền, màu thân |
바탕색 |
Bảnh bao |
스포티 |
|
Màu nguyên bản |
순수색 |
Bánh xe trên |
윗바퀴공급 |
|
Màu nhạt |
연한색조 |
Báo |
신문 |
|
Màu nhạt |
파스텔색 |
Bảo trì, bảo dưỡng |
설비보전 |
|
Màu nhẹ |
담색조 |
Bắp tay |
요크소매 |
|
Màu nổi bật |
강조색 |
Bị lệch, bị nghiêng |
위곡 |
|
Mẫu phẳng |
평면제도 |
Bị thủng đường diễu (Có lỗ) |
심터짐 |
|
Màu quá mạnh |
색이매우강함 |
Biến sợi |
횡도 |
|
Màu sắc |
색상 |
Biểu đồ công đoạn |
공정표 |
|
Màu sắc tương phản |
잔대색 |
Biểu đồ dòng công đoạn |
공정도 |
|
Màu sáng |
밝은회청색 |
Biểu đồ theo dõi |
관리도 |
|
Mẫu sao chép |
복사견본 |
Biểu đồ tiến độ |
로트진도표 |
|
Mẫu sao chép |
복사된패턴 |
Bộ comple |
베스트슈트 |
|
Màu sinh động |
선명색조 |
Bộ đồ chanel |
샤넬슈트 |
|
Mẫu Sửa đổi |
수정견본 |
Bộ đồ cho thợ may |
테일러슈트 |
|
Màu thêm |
첨가색 |
Bộ đồ mềm |
소프트슈트 |
|
Mẫu thêm mếch |
부가심지용패턴 |
Bỏ mũi |
건너뜀 |
|
Màu thịnh hành |
칼라트랜드 |
Bỏ mũi |
봉비 |
|
Màu thịnh hành, lưu hành |
유행색 |
Bỏ mũi |
빠짐 |
|
Màu tiêu chuẩn |
표준색상 |
Bỏ mũi |
스티치탈락 |
|
Màu tím |
자주색 |
Bỏ mũi |
패고팅 |
|
Màu tím nhạt |
연자주색 |
Bộ phận thùa khuyết áo |
루퍼 |
|
Màu tổ hợp, Màu kết hợp |
색조함 |
Bộ quần áo |
슈트 |
|
Màu trắng |
흰색 |
Bộ quần áo |
앙상블 |
|
Mầu trộn lẫn |
혼합색 |
Bo tay quá chặt |
리브당김 |
|
Màu trung tính |
중간색조 |
Bó tay quá lỏng |
리브느슨함 |
|
Màu tự nhiên |
자연색 |
Bò tây tạng |
야크 |
|
Mẫu vải |
스와치 |
Bố trí sản xuất |
생산레이아웃 |
|
Màu vàng |
황색 |
Bố trí thiết bị nhà xưởng |
설비배치 |
|
Màu vàng trắng, nhạt |
약간노란흰색 |
Bọ tròn |
아일렛단추구멍기 |
|
Mẫu vẽ |
마카제각 |
Bọ, giằng |
간도매 |
|
Màu xám xịt |
탁색 |
Bọc, gói |
?음작업 |
|
Màu xanh ngọc |
청록색 |
Bọc, gói, bó |
묶음 |
|
Màu xanh nhạt |
연남색 |
Bóng |
실루엣 |
|
May |
봉제 |
Bông |
면 |
|
May |
봉제 |
Bông |
면 |
|
Máy đính cúc 1 kim |
본봉단축달이기 |
Bông hỗn hợp |
혼면 |
|
Máy đính cúc chỉ tết 1 chỉ |
단사체인실단추달이기 |
Bông lông cừu |
원모 |
|
Máy 1 kim tự động |
자동본봉 |
Bông sạch |
세정모 |
|
Máy 2 kim móc xích |
겹사체인기 |
Bục chỉ |
오픈심 |
|
Máy 2 kim trang trí |
2본침장식스티치기 |
Bục đường mí (Diễu) |
스티치풀림 |
|
Máy bay |
비행기 |
Buổi trình diễn thời trang |
패션쇼 |
|
Máy bọ |
간도매기 |
Bưu điện |
우체국 |
|
Máy cấp nhiệt thông dụng |
팔방송 |
Cá |
드림(탭) |
|
Máy cắt lazer |
레이저재단기 |
Cá cổ |
탭(끈달린)칼라 |
|
Máy cắt vòng |
다이컷팅기 |
Cá sườn |
안코단 |
|
Máy chắp |
링킹기 |
Cá tay |
소매탭 |
|
Máy cơi tự động |
자동웰팅 |
Các bộ phận của máy |
봉제게부품 |
|
May cúc đằng sau |
후면부착단추 |
Các hạt (Chuỗi) |
비츠 |
|
Máy cuốn ống |
침송기 |
Các phần đã được làm sẵn |
재단쪽 |
|
Máy dán tay |
포스트소매달이기 |
Cách ly, kiểm dịch |
검역 |
|
Máy đệm khuy |
스쿠이기 |
Cách rời ly |
다트이동방향 |
|
Máy dệt thủ công |
가정기 |
Cái cò quay, cái máy dập mép. |
롤렛 |
|
May đường đăng ten |
피코트스티치 |
Cài đặt |
세팅 |
|
Máy ép |
다이스컷팅기 |
Cái đòn bẩy |
레바 |
|
Máy giặt công nghiệp |
공업용세탁기 |
Cái dùi |
송곳 |
|
Máy giặt gia đình |
가정용세탁기 |
Cái móc gài (Gài 2 bên mép áo) |
훅앤아이(마이깡) |
|
Máy in mác |
라벨인쇄기 |
Cái suốt |
셔틀(북) |
|
Máy khoan |
송곳 |
Cái tay quay |
클랭크 |
|
May khuất |
블라인드스티치 |
Cảm ơn |
감사합니다 |
|
May lỗi |
봉제불량 |
Cảm thấy xấu |
촉감불량 |
|
May ly |
다트박음 |
Cân đối |
균형감각 |
|
May mẫu |
봉제견본 |
Cân đối màu |
칼라하모니 |
|
Máy may |
봉제기 |
Can, tra |
조이닝 |
|
Máy may |
봉제기 |
Cảng dỡ hàng |
목적항구 |
|
Máy may 1 kim |
침송봉제기 |
Cảng tự do(ko thuế qu) |
자유항 |
|
Máy may an toàn |
안전스티치기 |
Căng và nhăn bên dưới từ cổ |
깃당김 |
|
Máy may thẳng |
본봉기 |
Cảng xếp hàng |
선적항구 |
|
Máy may xén cạnh |
칼본봉기 |
Cao suy trong làm đế dày |
크레프 |
|
May mép ko viền, may lộn dưới |
프랜치심 |
Cập nhật thiết bị nhà xưởng |
생산투입 |
|
May móc xích |
체인스티치 |
Cắt |
재단 |
|
Máy phát |
동력전달장치 |
Cắt |
재단 |
|
May theo chiều gấp |
시접접음방향 |
Cắt 1 miếng |
낱장재단 |
|
May thiếu cúc khuy |
단추뿌리감기 |
Cắt chỉ |
가위재단 |
|
Máy trần |
퀼팅기 |
Cắt mếch, dựng |
심지재단 |
|
Máy trần đè |
평베드기 |
Cắt mép răng cưa |
핑킹 |
|
Máy vắt quần áo |
탈수기 |
Cắt theo cỡ |
사이즈별재단 |
|
Máy vắt sổ |
서징기 |
Cắt theo vai trò |
롤별제단 |
|
Máy vắt sổ |
오바로크기 |
Cắt và may |
재단및봉제 |
|
Máy vắt sổ |
평본봉기 |
Cắt và nối |
커트및링킹 |
|
Máy vắt sổ 2 kim |
2본침본봉기 |
Cắt vải |
표지재단 |
|
Máy vắt sổ 4 chỉ |
사본침평본봉기 |
Cắt xiên đường viền |
엇선싸개 |
|
Máy xử lý đ.may cố định ở gấu |
끝단조정시접기 |
Cấu tạo đường may |
스티치조직 |
|
May xuyên qua cúc |
실통과부착단추 |
Cầu tạo sợi dệt kim |
니팅구조 |
|
Máy zigzig chặn đầu |
지그자그본봉기 |
Cầu thang máy |
엘리베이터 |
|
Mếch |
인터라이닝 |
Cầu vai |
견장(어깨장식) |
|
Mếch |
접착심 |
Cầu vai |
요크 |
|
Mếch, dựng |
심지 |
Centimet |
센티메터 |
|
Mếch, dựng |
심처리 |
Chân cổ |
칼라밴드(에리다이) |
|
Melton |
멜톤 |
Chân cổ |
칼라스탠드(에리고시) |
|
Mềm hơn |
유연공정 |
Chân vịt |
노루발 |
|
Mềm mại |
소프트 |
Chân vịt giao nhau |
교차노루발 |
|
Mép đường may |
시접량 |
Chăn, màn mẫu |
견본천 |
|
mét |
미터 |
Chào hàng |
오퍼 |
|
Mệt mỏi |
피로 |
Chắp |
링크 |
|
Mí cơi |
웰트(입술)심 |
Chắp |
링킹(봉합) |
|
Mí cơi |
입술심 |
Chắp |
봉합 |
|
Mí cơi |
펠팅 |
Chắp đáp |
안섶부착 |
|
Mí đũng |
샅심 |
Chấp nhận |
승략 |
|
Mí tay áo |
소매심 |
Chất liệu đệm |
속재(쿠숀속) |
|
Mí túi |
일자주머니 |
Chất lượng chuẩn |
규격수준도 |
|
Miễn thuế |
면세 |
Chất lượng, T.phẩm |
품질,혼용율 |
|
Miễn thuế |
면세 |
Chất nilon |
나일론 |
|
Miếng đáp, nẹp áo |
안섶(마까시) |
Chế tạo tích hợp bằng máy tính |
CIM |
|
Miếng đính |
장식붙이기 |
Chế tạo, sản xuất may |
봉제품제조 |
|
Miếng lót tay |
소매선 |
Chế xuất bằng máy tính |
CAM |
|
Miệng túi |
터진주머니 |
Chênh giờ |
시차 |
|
Miếng vải lót gia cố gối |
힘받이무릅안감 |
Chỉ được giạt bằng tay |
방축사 |
|
Milanoz |
밀라노즈 |
Chỉ hỗn hợp |
혼방사 |
|
Minh họa |
삽화 |
Chỉ lụa |
견방사 |
|
Mô hình công nghiệp |
공업용(재단)패턴 |
Chi phí gián tiếp |
간접비 |
|
Mô hình sản xuất |
생산일정 |
Chi phí hoạt động |
운영비 |
|
Mở khóa |
오픈파스너 |
Chi phí sản xuất |
생산비용 |
|
Mở khóa học |
셋업코스 |
Chi phí trực tiếp |
직접비 |
|
Mở rộng |
봉목수증가 |
Chỉ sợi Acrylic |
아크릭사 |
|
Mở rộng, phạm vi |
범위 |
Chỉ thử |
시침실 |
|
Moi |
단추코단(히요쿠) |
Chỉ thừa |
보수사 |
|
Moi |
건너뜀 |
Chi tiết cắt |
부속재단 |
|
Moi |
잡물혼입 |
Chỉ tiêu, hàn ngạch |
쿼타 |
|
Moi dưới |
아랫코단(시다마에) |
Chỉ vặn |
연사 |
|
Môi giới hải quan |
통관업자 |
Chỉ vặn |
연사 |
|
Moi quần |
코단(뎅구) |
Chỉ vặn chặt |
강연사 |
|
Moi trên |
윗코단(우아마에) |
Chỉ vặn mềm |
약연사 |
|
Mốt quay vòng |
패션사이클 |
Chỉ vắt sổ |
양면기 |
|
Mốt, thời trang |
패션 |
Chiết ly ngực |
가슴여밈(다트) |
|
Mũ |
두견(후드) |
Chiết ly ở vai |
어깨염임(다트) |
|
Mua |
완제품사입 |
Chiều cao của cổ |
깃높이 |
|
Mua chung |
공동구매 |
Chiều dài |
길이 |
|
Mua tại nội địa |
현지조달 |
Chiều dài cắt |
재단길이 |
|
Mức chun |
모음표시 |
Chiều dài của hàng may mặc |
가먼트길이 |
|
Mức lương |
임금등급 |
Chiều dài tay |
소매기장 |
|
Mức lương cơ bản |
기본임금수준 |
Chiều dọc, thằng đứng |
종 |
|
Mức nẹp phủ |
교차표시 |
Chiều ngang 1 bên |
횡 |
|
Mũi đan trơn |
평직 |
Chiều rộng |
폭 |
|
Nam tính |
마스컬린(남성적) |
Chiều rộng cổ |
깃폭 |
|
Năng suất |
효율 |
Chiều rộng cổ dưới |
밑깃폭 |
|
Nắp túi |
뚜껑주머니 |
Chính sách thương hiệu |
브랜드정책 |
|
Nẹp cạnh |
옆판(사이바)스 |
Chức năng đào lại |
공장내기는양성소 |
|
Nếp gấp |
주름골짐 |
Chun |
모아줌 |
|
Nếp gấp |
주름단 |
Chun giúm |
샤링 |
|
Nếp gấp ở tay |
주름접단소매 |
Chun, nhăn |
모음 |
|
Nếp gấp(Trang trí trên SPhẩm) |
접단 |
Chủng loại sợ |
실종류 |
|
Nếp gấp, lộn mép, viền |
접어주름박기 |
Chứng từ X.nhập khẩu |
선적서류 |
|
Nẹp tay |
소매플라켓 |
Chuỗi cửa hàng |
체인점 |
|
Nẹp thân trước |
앞프라켓 |
Chuyền nhóm |
그룹라인 |
|
Ngâm kiềm vải sợi(bóng |
머세르화가공 |
Cổ |
깃(칼라) |
|
Ngân hàng |
은행 |
Cỡ |
사이즈 |
|
Ngân phiếu du lịch |
여행자수표 |
Cổ áo cài cúc ở dưới |
버튼다운칼라 |
|
Ngân sách |
예산 |
Cổ áo của các tu sỹ |
성당신부칼라 |
|
Nghiên cứu biến động |
동작경제 |
Cổ áo của lính thủy |
선원칼라 |
|
Nghiên cứu chuyển động |
동작연구 |
Cổ áo được thiết kế riêng |
테일러칼라 |
|
Nghiên cứu công đoạn |
공정연구 |
Cổ áo kiểu napoleon |
나폴레옹칼라 |
|
Nghiên cứu phương pháp |
방법연구 |
Cổ áo len |
카디간넥 |
|
Nghiên cứu thị trường |
시장동향조사 |
Cổ áo sơ mi |
셔츠칼라 |
|
Nghiên cứu thời gian |
시간연구 |
Cổ áo tròn |
깃없는넥 |
|
Nghiên, dốc |
경사 |
Cổ áo ulster |
얼스터칼라 |
|
Ngực |
가슴 |
Cơ bản |
베이직 |
|
Ngực |
흉위 |
Cổ cài sát |
리퍼칼라 |
|
Ngực đôi |
더블브레스트 |
Cổ cao |
높은넥 |
|
Ngực đơn |
싱글브레스트 |
Cổ chữ U |
U자넥 |
|
Ngược canh sợi |
역방향복지선 |
Cổ chữ V |
V자넥 |
|
Người đảm nhiệm |
담당자 |
Cổ có thể tháo ra được |
컨버터블칼라 |
|
Người già |
실버 |
Cổ cuộn |
롤칼라 |
|
Người minh họa |
일러스트레이터 |
Cổ dây |
홀터넥 |
|
Người nộm |
마네킹(인대) |
Cỡ dệt |
니팅사이즈 |
|
Người nộm treo |
매달린마네킹 |
Cổ điểm thường |
레귤라포인트칼라 |
|
Người phối màu |
칼라리스트 |
Cổ đứng |
밴드칼라 |
|
Người quan sát, theo dõi |
관측자 |
Cổ đứng |
스탠드칼라 |
|
Người tạo mẫu |
패턴사 |
Cổ dưới |
밑깃(지애리) |
|
Người thiết kế phần dệt |
직물디자이너 |
Cỡ eo |
허리사이즈 |
|
Người thiết kế phần in ấn |
프린트디자이너 |
Cỡ hông |
히프사이즈 |
|
Người thiết kế phần vải dệt kim |
니트디자이너 |
Cổ không đúng form |
깃표면이편하지않음 |
|
Người thiết kế trang phục |
의류드자이너 |
Cổ khuyết |
핀홀갈라 |
|
Người tiêu dùng |
소비자 |
Cổ ko cân xứng |
깃좌우불균형 |
|
Người từ chối |
데니어 |
Co lại |
수축 |
|
Nguyên liệu của khách |
바이어자재 |
Cỡ lót quá rộng |
안감칫수과다 |
|
Nguyên liệu dệt kim |
부속편물 |
Cỡ lót quá trật |
안감칫수부족 |
|
Nguyên liệu gốc |
원료 |
Cổ mở |
오픈칼라 |
|
Nguyên mẫu, nguyên hình |
원형 |
cơ sở hạ tầng |
공공시설(인프라) |
|
Nguyên phụ liệu |
원부자재 |
Cổ thắc cà vạt |
타이(끈맨)칼라 |
|
Nguyên phụ liệu |
자재 |
Cổ thấp |
오프넥 |
|
Nhà cung cấp |
캐리어 |
Cổ thuyền |
보트넥 |
|
Nhã nhà thiết kế |
디자이너브랜드 |
Cổ trần |
평칼라 |
|
Nhà xuất(nhập) khẩu |
화주 |
Cổ tròn |
둥근목 |
|
Nhãn |
라벨 |
Cổ tròn (Cổ lọ) |
폴로칼라 |
|
Nhãn bản quyền |
라이센스브랜드 |
Cỡ vải |
편직사이즈 |
|
Nhãn đặc tính |
캐렉터브랜드 |
Cố vấn ngân hàng |
통지은행 |
|
Nhăn do găng |
당김퍼커링 |
Cổ vuông |
각진넥 |
|
Nhăn đường mí |
심파카링 |
Cổ xếp nếp |
드랩드칼라 |
|
Nhãn giặt |
세탁표시라벨 |
Cơi túi mảnh |
경사입술주머니 |
|
Nhãn hiệu thời trang |
패션닝마크 |
Con (Sợi, len) |
행크 |
|
Nhãn mác sai |
표시류부착불량 |
Công đoạn |
공정 |
|
Nhăn, nhàu |
주름잡기 |
Công đoạn cuối |
최초공정 |
|
Nhiệt độ sôi |
탕온도 |
Công đoạn dệt kim |
니트생산공정 |
|
Nhiễu có mặt sau là satanh |
후면새틴크레프 |
Công đoạn hoàn thiện cuối |
최종완성공정 |
|
Nhũ |
메탈릭 |
Công đoạn may các bộ phận |
부분품봉제공정 |
|
Nhu cầu dự tính |
수요예측 |
Công đoạn may lắp ráp |
조립봉제공정 |
|
Nhu cầu thực tại |
실수요 |
Công đoạn may tiêu chuẩn |
봉제표준공정 |
|
Nhu cầu trong nước |
국내수요 |
Công đoạn sợi |
사공정 |
|
Nhựa vinyl |
비닐 |
Công nghiệp |
가공조립산업 |
|
Nhung |
벨벳 |
Công ty du lịch |
여행사 |
|
Nhung kẻ |
코드로이 |
Công ty hàng không |
항공사 |
|
Nhung, mũ nhung |
벨로아 |
Container, thùng chứa |
콘테이너 |
|
Nhuộm áo |
톱다이 |
Cữ |
게이지 |
|
Nhuộm bông sạch |
세정모염색 |
Cửa hàng chuyên biệt |
전문점 |
|
Nhuộm chỉ |
얀다잉(사엄) |
cửa tay, măng séc |
커프 |
|
Nhuộm cuộn sợi |
슬러브염색 |
Cúc |
단추 |
|
Nhuộm họa tiết trên vải |
묶음염 |
Cúc bị biến dạng |
감싼단추 |
|
Nhuộm kết hợp 2 dung dịch |
이욕염 |
Cúc bọc |
단추뿔리감(네마끼) |
|
Nhuộm không đều |
염색불균일 |
Cúc chính |
조개단추 |
|
Nhuộm len sạch |
크린울다이 |
Cúc da |
가죽단추 |
|
Nhuộm phần đầu |
톱염색 |
Cúc nút gỗ |
막대단추 |
|
Nhuộm sợi |
선염 |
Cúc oze |
아일렛단추구멍 |
|
Nhuộm theo con |
헹크염 |
Cúc thay thế |
스페어단추 |
|
Nhuộm theo từng khoảng |
스페이스다이사 |
Cúc, khuy |
단추구멍 |
|
Nhuộm trực tiếp |
직접염료 |
Cúc, khuy kim loại |
금속단추 |
|
Nhuộm trước |
선염 |
Cứng |
거친감 |
|
Nhuộm từng màu |
피스염색 |
cứng cáp |
하드 |
|
Nhuộm vải |
제품염색 |
Cung cấp bánh xe |
바퀴공급 |
|
Nhuộm vải |
후염 |
Cung cấp dây kéo |
풀러공급 |
|
Nỉ mỏng |
도멧프란넬 |
Cuộc gọi vào buổi sáng |
모닝콜 |
|
Nỉ, dạ |
축용 |
Cuối đường diễu |
고지선박기 |
|
Ninong |
나일론 |
Cuối đường may |
고지선박기 |
|
Nối |
링킹 |
Cuối đường may |
봉제끝선 |
|
Nơi đổi tiền |
환전소 |
Cuội vải |
원단롤 |
|
Nồi hấp, nồi đun hơi |
증기발생기 |
Cường độ xử lý |
핸들강도 |
|
Nổi hạt xoắn, vón lại |
필링 |
Đ. Mí ở đũng và giằng trong |
시리심 |
|
Nồi hơi |
보일러 |
Đ.m t.trí/ vải dệt móc xích đôi |
겹사체인실린더기 |
|
Nối, liên kết |
링킹 |
Da |
레더 |
|
Nước dịch vụ |
수돗물 |
Da cừu |
양피 |
|
Nước ngầm |
지하수 |
Da dê |
우피 |
|
Ô nhiễm môi trường |
공해 |
Da lộn |
쉐어드 |
|
Ống dẫn bánh xe phía dưới |
아래바퀴공급 |
Da lợn |
돈피 |
|
Ống dẫn bánh xe trên, dưới |
상하바퀴공급 |
Da lưng |
이피(우라피) |
|
Ống dẫn bên dưới |
하송 |
Da mặt |
표피 |
|
Ống dẫn dây dệt phía trên |
윗벨트공급 |
Da nhân tạo |
합성피혁 |
|
Ống dẫn hình cốc |
컵공급 |
Đa sắc |
다색 |
|
Ống dẫn kim |
침송 |
Đặc tính mẫu |
옷본치수 |
|
Ống dẫn phối hợp |
교차공급 |
Dài áo choàng |
상의기장 |
|
Ống dẫn tổng hợp |
종합송 |
Dài dây đai chun |
일라스틱벤트길이 |
|
Ống dẫn trên dưới |
상하송 |
Đại lý nhập khẩu |
수입업자 |
|
Ống dẫn trên dưới độc lập |
독립상하송 |
Dài măng séc |
커프길이 |
|
Ống dẫn trên dưới tự động |
자동상하송 |
Dài ống quần trong |
안가장(인심) |
|
Ống dẫn tự động |
자동송 |
Dài quần(quần đùi) |
하의기장 |
|
Ống hút |
삭커 |
Đại sứ quán |
대사관 |
|
Ống lót (ổ trụ) |
부싱 |
Dài tay ráp vai |
라그랑소매길이 |
|
Operon |
오페론 |
Dài thân |
신장 |
|
Ph ối màu |
배색 |
Dài thân sau |
등기장 |
|
Phai |
명암 |
Dài thân trước |
상의장 |
|
Phai màu |
색이번짐 |
Dài từ cổ sau đến tay |
목뒤+소매단까지 |
|
Phai màu |
퇴색(색바램) |
Đảm bảo chất lượng |
품질보증 |
|
Phấn |
자고 |
Dán miếng vải gia cố |
힘받이덧감 |
|
Phần ăn khớp v.chuyển của máy |
캠 |
Dán nhãn |
번호넣기 |
|
Phân công lao động |
분업 |
Dán nhãn |
택부착 |
|
Phần dư thừa |
여유(유도리) |
Dán nhãn, mác |
표시류부착 |
|
Phân loại |
분류 |
Dân nhập cư |
출입국심사 |
|
Phân loại độ bên màu |
염색견뢰도등급 |
Dán nhựa hoàn thiện |
수지가공 |
|
Phân loại màu |
칼라아소트 |
Dán ở khuỷu tay |
엘보패치 |
|
Phân loại mẫu |
그레이딩패턴 |
Dán và đậy |
뚜껑덧주머니 |
|
Phân loại mẫu |
패턴그레이딩 |
Đăng ký đơn hàng |
오더등록 |
|
Phân loại máy tính |
컴퓨터그레이딩 |
dáng tay |
소매형 |
|
Phân tích công đoạn |
공정분석 |
Dáng thân |
체형 |
|
Phân tích thị trường |
시장분석 |
Đánh dấu kết thúc |
실끝처리불량 |
|
Phản ứng nhanh |
QRS |
đánh giá |
게이지 |
|
Phát hiện |
부속 |
Đánh giá |
게이지 |
|
Phí gia công |
가공비 |
Đánh giá cao |
하이게이지 |
|
Phí hạn ngạch |
쿼타비용 |
Đánh giá công việc |
작업평가 |
|
Phí nguyên liệu |
재료비 |
Danh sách đóng gói |
패킹리스트 |
|
Phí sân bay |
공항사용료 |
Danh sách đóng gói |
패킹리스트 |
|
Phiếu đặt hàng |
발주서 |
Đánh số |
번호넣기 |
|
Phiếu ghi cỡ |
사이즈표 |
Dao cắt |
재단칼 |
|
Phơi khô bằng cách treo lên |
매달아전조 |
Dao cắt thẳng |
직선칼 |
|
Phòng |
객실 |
Dao cắt vòng |
원형칼 |
|
Phong cách hiện đại |
우주패션 |
Dao đĩa cắt |
재단기 |
|
Phong cách trẻ |
영패션 |
Dáo len cổloj |
폴로스웨터 |
|
Phòng đôi |
트윈룸 |
Đắt |
비쌉니다 |
|
Phòng đơn |
싱클룸 |
Đặt hàng bổ sung |
추가발주 |
|
Phòng vệ sinh, hóa trang |
화장실 |
Đặt hàng mẫu |
견본의뢰 |
|
Phủ |
카바씌움 |
Đặt mếch |
심지세팅 |
|
Phụ cấp |
제수당 |
Đặt trước |
예약 |
|
Phụ nữ chưa chồng |
미즈 |
Dấu bấm |
낫치표시 |
|
Phụ nữ đã có chồng |
미세스 |
Dấu diễu |
스티치표시 |
|
Phun đen |
흑옥색 |
Dấu đường cắt |
개단선표시 |
|
Phương châm nhà máy cơ bản |
공장기본방침 |
Đầu đường mí diễu |
이중톱스티치된일반심 |
|
Phương pháp đo thời gian |
표준작업시간측정 |
Dấu gai |
린넨마크 |
|
Polypropylene |
폴리우레탄 |
Dấu hình chữ V |
낫치표시 |
|
Q.trình T.thuận hợp đồng |
위탁가공 |
Dấu kéo căng |
늘림표시 |
|
Quá chặt, cứng |
(너무) 당김 |
Dấu khoan |
드릴표시 |
|
Quá choàng dài tới đầu gối |
오버-올 |
Dấu len |
울마크 |
|
Quá dài |
(너무)김 |
Dấu len pha trộn |
울브렌드마크 |
|
Quá dầy |
(너무)두꺼움 |
Dấu ly chiết |
타트선 |
|
Quá dầy |
깃치수부족 |
Dẫu mẫu |
패턴기호 |
|
Quá lỏng |
(너무)느슨함 |
Đầu máy |
미싱머리 |
|
Quá mỏng |
(너무)얇음 |
Đầu móc |
가마 |
|
Quá ngắn |
(너무)짧음 |
Đầu mút |
냅 |
|
Quá nhỏ |
(너무)작음 |
Dấu nghiêng, dốc |
바이아스표시 |
|
Quá trật |
(너무)좁음 |
Dấu nổi |
연결표시 |
|
Quá trình cải tiến, trước xử lý |
전처리 |
Dấu phác thảo |
외곽선표시 |
|
Quá trình may |
봉제작업 |
Đầu sợi |
톱안 |
|
Quần |
하의 |
Đầu tay kéo |
도비 |
|
Quần |
하의(팬츠) |
Đầu tư thiết bị |
설비투자 |
|
Quần , tã lót trẻ sơ sinh |
기저기카바 |
Dấu vận chuyển |
쉬핑마크 |
|
Quần áo bình thường |
간이복 |
Dấu vuông góc |
직가표시 |
|
Quần áo cách điệu |
성형제품 |
Dày |
뚜께 |
|
Quần áo cho búp bê, manacanh |
블루머스 |
Dây |
고리 |
|
Quần áo mặc ở nhà |
내클리제 |
Dây chun |
에라스틱 |
|
Quần áo may sẵn |
쁘레아뽀르떼 |
Dây đeo |
가죽대 |
|
Quần áo Nam |
남성복 |
Dây dệt |
테이프사 |
|
Quần áo tắm |
휴가복 |
Day dệt ruy băng |
리본사 |
|
Quần áo thể thao |
스포츠복 |
Dây định vị |
고정테이프 |
|
Quần áo thể thao |
운동복 |
Đầy đủ |
여분(이세)량 |
|
Quần áo trẻ em + trẻ sơ sinh |
영아복 |
Dây hình chữ V |
V. 벨트 |
|
Quần áo yếm, áo chơi trẻ em |
놀이옷 |
Dây lưng |
벨트 |
|
Quần bó |
스트레이트팬츠 |
Dây móc xích |
체일박음고리 |
|
Quần bó sát |
타이츠 |
Dây rút (Cột miệng túi) |
줄라매는끈 |
|
Quần bong ( Thô mềm) |
면팬츠 |
Dây treo |
행가루프 |
|
Quần Chinos |
치노스 |
Dây trong |
안벨트 |
|
Quần có dây đeo |
멜빵팬츠 |
Dễ thương |
큐트(깜찍한멋) |
|
Quần công sở |
워킹팬츠 |
Đệm khuy |
불라인드시티치 |
|
Quản đốc |
주무 |
Dệt |
니팅 |
|
Quần jeans |
진(청바지) |
Dệt kim thử nghiệm |
시편 |
|
Quản lý chất lượng |
품질관리 |
Dệt nguyên kiểu |
풀패션니팅 |
|
Quản lý công xưởng |
공장장 |
Dệt nguyên vải |
폴가먼트니팅 |
|
Quản lý đơn hàng gia công |
외주관리 |
Dệt ống |
튜브라니트 |
|
Quản lý giao hàng |
납기관리 |
Dệt sợi dọc trên khung cửi |
경편 |
|
Quản lý nguyên giá |
원가관리 |
Dệt theo hình trôn ốc |
편직경사짐 |
|
Quản lý nguyên liệu |
자재관리 |
Dệt thủ công |
수편 |
|
Quản lý sản xuất |
공장생산관리 |
Dệt vòng tròn |
환편 |
|
Quản lý sản xuất |
생산관리 |
Đỉa |
벨트고리 |
|
Quản lý tiến độ |
진도관리 |
Đĩa lệch tâm |
편심가마 |
|
Quản lý tồn kho |
재고관리 |
Điểm cổ |
깃끝 |
|
Quần ngắn |
반바지 |
điểm cổ |
깃부착점 |
|
Quan sát |
관찰 |
Diềm xếp ly |
주글주름잡기 |
|
Quần short kiểu bermuda |
버뮤다쇼트 |
Diện sang trọng |
드레시 |
|
Quần short rộng |
꾸로뜨 |
Điện thoại |
전화 |
|
Quần short rộng |
하의(팬츠) |
Điện thoại Quốc tế |
국제전화 |
|
Quảng lý công xưởng |
공장관리 |
Diễu 2 kim |
2본침스티치 |
|
Quảng lý phụ liệu |
부자재관리 |
Diễu đệp |
패드시티치 |
|
Quay sợi |
방적 |
Diễu đôi |
이중스티치심 |
|
Quê mùa, địa phương |
도시적 |
Diễu mép khuất |
블라인드에시스티치 |
|
Quên ko để thừa ra |
스페어빠짐 |
Diễu sa tanh |
새틴스티치 |
|
Quy cách |
규격 |
Diễu tạo ly, nhăn, đánh nhăn |
주름잡기스티치 |
|
Quy mô |
스케일 |
Diễu trang trí |
장식스티치 |
|
Quyết định cuối cùng |
최종결정 |
Diễu trang trí zigzag |
지그자그장식스티치 |
|
Răng cưa |
간격 |
Diễu trên |
톱스티치 |
|
Răng cưa |
톱니 |
Đỉnh cổ |
윗깃(우아에리) |
|
Raswel |
라쉘 |
Đính cúc |
단추달기 |
|
Rẻ |
값싸게보임 |
Đỉnh tay |
소매산 |
|
ren, đăng ten |
레이스 |
Đỉnh vai |
견봉 |
|
Rời ly |
다트이동 |
Dịu dàng |
페미닌(깜찍한멋) |
|
Rộng |
증목 |
Đo |
측정 |
|
Rộng cổ sau |
목구리폭 |
Đỏ |
붉은색 |
|
rộng cơi túi |
넓은웰트주머니 |
Độ bền A.sáng mặt trời |
일광견뢰도 |
|
Rộng của túi |
주머니폭 |
Độ bền cọxát |
마찰견뢰도 |
|
Rộng dáng |
증목(늘림) |
Độ bền giặt |
세탁결뢰도 |
|
Rộng dây đai chun |
일라스틱벤트폭 |
Độ bền lau khô |
드라이크리닝 견뢰도 |
|
Rộng dây đai trong |
벨트안폭 |
Độ bền màu |
염색견뢰도 |
|
Rộng đũng quần |
크러치폭 |
Độ bền nóng chảy |
땀견뢰도 |
|
Rộng gấu áo |
스커트접단폭 |
Độ bền sáng |
광견뢰도 |
|
Rộng gấu quần |
하의접단폭 |
Độ căng bị lỏng |
느슨한밀도 |
|
Rộng gấu tay |
소매밑단폭 |
Độ co đường may |
심수축 |
|
Rộng gối |
무름폭 |
Độ dày của chỉ |
사번수 |
|
Rộng măng séc |
커프폭 |
Độ dày của chỉ |
사본수 |
|
Rộng nẹp trước |
앞플라켓폭 |
Độ dày của chỉ |
실번수 |
|
Rộng ngực |
흉폭 |
Độ dày của sợ len |
양모변수 |
|
Rộng tay |
소매폭 |
Đồ khâu |
부속류 |
|
Rộng thân sau |
등폭 |
Đo phù hợp |
적합게이지 |
|
Rộng vai |
어깨폭 |
Đồ phụ tùng |
부속자재 |
|
Rộng viền gấu |
접단폭 |
Độ rộng của vải |
브로도 |
|
Rửa cát |
샌드와씽 |
Độ rộng ly |
주름안폭 |
|
Rửa đá |
스톤와씽 |
Độ sáng |
명도 |
|
Rửa hóa chất |
화학와씽 |
Đỏ tía |
적포도주색 |
|
S. xuất hàng may mặc |
메이커 |
Đỏ tươi |
진홍색 |
|
Sắc độ |
체도 |
Đỏ tươi (Hồng thắm) |
주홍색 |
|
Sắc tố |
색조 |
Đợi liên lạc |
연략(대기) |
|
Sai chỉ may |
봉사불량 |
Đợi xác nhận |
확인(대기) |
|
Sai màu |
색상차이 |
Đòi, yêu cầu |
클레임 |
|
Sám sáng |
옅은회색 |
Đón |
공항마중 |
|
Sân bay |
공항 |
Đơn đặt hàng |
오더 |
|
Sản lượng hàng tháng |
월생산량 |
Đơn giản hóa công việc |
작업간소화 |
|
Sản phẩm cuối chuyền |
최종제품 |
Đơn giản, giản dị |
심플 |
|
Sán xuất phân hệ |
모듈생산 |
Đơn sắc |
단색조 |
|
Sản xuất số lượng lớn |
대량생산 |
Đợn vị đo kim loại quý = 3,75g |
돈 |
|
Sản xuất số lượng lớn |
대량생산 |
Dòng chảy |
흐림작업 |
|
Sáng |
밝은 |
Đóng gói |
포장 |
|
Sang dấu |
마킹 |
Đóng gói, may túi |
포장 |
|
Sang dấu |
형넣기(마킹) |
Đồng phục học sinh |
학생복 |
|
Sang dấu |
형지제작(마킹) |
Dự toán công xưởng, nhà máy |
공장예산 |
|
Sang dấu bằng máy |
드릴표시 |
Đục oze |
아일렛단추 |
|
Sành điệu |
복잡미묘한 |
Dựng |
인터페이싱 |
|
Sắp đặt, bố trí |
레이아웃 |
Đũng |
라이즈 |
|
Sắp xếp |
정리,정돈 |
Đũng |
샅 |
|
Sâu cổ sau |
됫목깊이 |
Dụng ngữ xuất xưởng |
출장용어 |
|
Sâu cổ trước |
앞목깊이 |
Dựng, mếch |
심지 |
|
Sấy khô |
건도 |
Dưới đường chắp sườn |
하의사이드심 |
|
Shangtong |
샹통 |
Dưới ly |
주름바닥 |
|
Siêu thị |
양판점 |
Đường bay quốc tế |
국제선 |
|
Số đo bằng Yat' |
요척 |
Đường cắt |
재단선 |
|
Số đo bao gồm cả hao hụt |
로스포함요척 |
Đường cắt |
재단선 |
|
Sơ đồ mẫu |
형배치 |
Đường cầu vai |
덧단선 |
|
Số đo mẫu thực tế |
실칫수패턴 |
Đường cổ |
깃부착선 |
|
Số đo tham khảo |
참고요척 |
Đường cong |
곡선 |
|
Số đo thực |
실요척 |
Đường cự ly |
거리선 |
|
Số lượng bộ phận mẫu |
패턴수 |
Đường đáp |
안섶선 |
|
Số lượng cắt |
재단량 |
Đường đáp |
안섶선 |
|
Số lượng khuy, cúc |
단추수량 |
Đường diễu để tránh bị duỗi |
신축방지스티치 |
|
Số lượng lớn |
양산 |
Đường diễu trang trí phức tạp |
점섬모양스티치 |
|
Sơ mi |
셔츠 |
Đường diễu trượt |
슬립스티치 |
|
Số mũi |
스티치표시 |
Đường giữa thân sau |
뒷중심선 |
|
Số mũi trên 1inch |
인치당땀수 |
Đường giữa thân trước |
앞중심선 |
|
Số phù hợp |
적합번수 |
Đường gối lên nhau |
겸침심 |
|
So sánh mẫu |
패턴매칭 |
Đường khâu lược |
심흘림 |
|
Số sợi, độ dày của chỉ |
실번수 |
Đường kính |
직경 |
|
Sọc nổi của vải (Hướng) |
원단결(방향) |
Đường kính khuy, cúc |
단추직경 |
|
Sọc nổi( Vải nhung) |
코딩 |
Đường may |
심 |
|
Sọc sợi, vệt sô sợi |
줄무늬 |
Đường may bị gấp nếp |
단추뿌리감기불량 |
|
Sợi đôi |
쌍사 |
Đường may bị vặn, vênh |
스티치휨 |
|
Sợi đơn |
단사 |
Đường may biên |
시접량 |
|
Sợi co giãn |
스판덱스 |
Đường may cân đối |
등분선 |
|
Sợi đan, vải đan |
트리코트 |
Đường may cạp |
웨이스트심 |
|
Sợi dệt ngang |
위편 |
Đường may chun |
신축심 |
|
Sợi dọc trên khung cửi |
경사 |
Đường may cuốn |
말인심 |
|
Sợi đôi |
더블얀 |
Đường may cuộn |
말은심 |
|
Sợi được pha trộn |
혼방사 |
Đường may để hở |
시접가르기 |
|
Sợi hoa |
팬시사 |
Đường may để hở |
시접오픈 |
|
Sợi hoa |
펜시사 |
Đường may định vị |
고정스티칭 |
|
Sợi hỗn hợp |
멜란지사 |
Đường may đũng quần |
시트심(시리심) |
|
Sợi kéo |
스트레이치사 |
Đường may gấp 3 lớp |
삼절심 |
|
Sợi kết hợp |
복합사 |
Đường may gấp 4 lớp |
사겹심 |
|
Sợi làm bằng lông cừu |
방모사 |
Đường may góc |
코너심 |
|
Sợi len xe |
소모사 |
Đường may góc nhọn |
예각심 |
|
Sợi liên hợp |
복합섬유 |
Đường may hông |
히프심 |
|
Sợi màu xám |
원사 |
Đường may không đều |
편목불균일 |
|
Sợi móc |
루프사 |
Đường may ly |
주름선 |
|
Sợi ngang |
위사 |
Đường may miếng vải gia cố |
힘밭이심 |
|
Sợi nhũ |
금속사 |
Đường may quá xấu |
빽빽한스티치 |
|
Sợi nhuộm |
사염 |
Đường may ráp, xù xì |
거칠은스티치 |
|
Sợi se |
슬러브 |
Đường may thiết kế |
시자인심 |
|
Sợi thiên nhiên |
천연섬유 |
Đường may trang trí |
부채꼴스티치 |
|
Sợi thủy tinh |
유리섬유 |
Đường may trang trí trên SP |
접주름심 |
|
Sợi tổng hợp |
합성섬유 |
Đường may viền |
파이핑심 |
|
Sợi tổng hợp mới |
신합섬(일) |
Đường may zigzac |
지그자그스티치심 |
|
Sợi vải kim tuyến |
라미사 |
Đường mí bị chồng mép |
한장말은심 |
|
Style hàng |
스타이, 아이템 |
Đường mí diễu |
톱스티치심 |
|
Sự bài trí trong tủ kính |
디스플레이 |
Đường mí không đều |
심불량 |
|
Sự dệt kim phẳng |
횡편 |
Đường mí mẫu vuông góc |
직각형심 |
|
Sự phối hợp |
코디네이션 |
Đường mốc(Trục tọa độ) |
기준선 |
|
Sửa vải |
원단수선(교정) |
Đường nằm ngang |
수평선 |
|
Sức căng |
신장력 |
Đường nẹp |
라펜선 |
|
Suốt chỉ |
보빈 |
Đường nếp gấp |
턱트심 |
|
SX trong nhà |
자가생산 |
Đường nét đứt |
점선 |
|
Tái xuất khẩu |
재수출 |
Đường nét liền |
실선 |
|
Tăng thâm niên |
연공가급 |
Đường sườn |
사이드심 |
|
Tạo mắt khuy, máy dập lỗ |
눈구멍만들기 |
Đường thẳng |
직선 |
|
Tạo mẫu |
옷본제작 |
Đường thẳng đứng |
수직선 |
|
Tạo mẫu giấy |
패턴마킹 |
Đường thắt |
고지선 |
|
Tạo mẫu giấy |
페턴제작 |
Đường tra tay |
소매부착선 |
|
Tạp dề, áo yếm trẻ em |
애이프런 |
Đường viền |
묶음심 |
|
Tạp dề, áo yếm trẻ em |
턱받이 |
Đường viền |
바인딩 |
|
Tàu điện |
기차 |
Đường viền |
엇선싸개 |
|
Tàu điện ngầm |
지하철 |
Đường viền đôi |
쌍입술심 |
|
Taxi |
택시 |
Đường xẻ ở quần áo |
슬래시(터놓음) |
|
Tay |
소매 |
Đường xếp |
적음선 |
|
Tay bồng |
부풀린소매 |
Đường xếp |
접음선 |
|
Tay chun |
모아주름소매 |
Đường xiên |
사선 |
|
Tay dài |
긴팔소매 |
Đứt chỉ |
봉탈 |
|
tay dưới |
밑소매 |
Duyệt mẫu |
확인견본 |
|
Tay dưới |
아랫소매 |
Ease, xóa |
여유분량 |
|
Tay kiểu pháp |
프랜치소매 |
Êm |
원단풀어놓기 |
|
Tay ngắn |
반팔소매 |
Fax |
팩스 |
|
Tay ráp vai (Ráp thân+ống tay) |
라글랑소매 |
G.công chống cháy |
방염가공 |
|
Tay sơmi |
셔츠소매 |
G.công chống tĩnh điện |
방전전기가공 |
|
Tẩy trắng |
표백 |
Gấp |
적음 |
|
Tẩy trắng = Chloride |
염소표백 |
Gấp |
접기 |
|
Tẩy trắng = Oxy hóa |
과산화표백 |
Gấp |
접기 |
|
Tẩy trắng =Hydrosulfite |
하이드로표백 |
Gập lại, gấp lại |
처짐 |
|
Tấy trắng trước nhuộm |
염색전표백 |
Gấu áo |
밑단 |
|
Tay trên |
윗소매 |
Gấu áo |
접단 |
|
tay trên |
윗소매 |
Gấu áo |
접단하기 |
|
Telex |
테렉스 |
Ghi nhãn kinh tế |
경제적마카 |
|
Tem/nhãn chất lượng |
품질표시라벨 |
Ghim cài váy |
옷핀 |
|
Tên chất formalin |
포르말린 |
Giá C&F |
C&F가격 |
|
Tên màu |
색상명 |
Giá cả |
가격 |
|
Tên sản phẩm |
제품클레임용어 |
Giá CIF |
CIF가격 |
|
Tên vải |
원단명 |
Gia công chống bụi |
방오염가공 |
|
Th. mại g.công ủy thác |
위탁가공무역 |
Gia công chống nước |
발수가공 |
|
Th. mại trung chuyển |
중계무역 |
Gia công chống thấm |
방수가공 |
|
Th.mại bồi thường |
보상무역 |
Gia công giặt |
세탁가공 |
|
Th.mại tam giác |
삼국간무역 |
Gia công hoàn thiện |
완성가공 |
|
Th.mại trung gian |
중개무역 |
Giá FOB |
FOB가격 |
|
Thân |
몸판 |
Giả lông thú |
인조모피 |
|
Thân trên |
상반신 |
Giá trị gia tăng |
부가가치 |
|
Thân trước (Sau) |
앞판(뒷) |
Giác quan |
고감도 |
|
Thân trước ko cân đối |
앞판불균형 |
Giám sát nguyên giá |
원가관리 |
|
Tháng cuốn |
에스컬레이터 |
Giám sát xưởng |
공장감독 |
|
Thành công |
성공 |
Giảm, hẹp |
봉목수감소 |
|
Thanh lịch và hợp thời trang |
칙(세련된멋) |
Giao hàng |
납기 |
|
Thanh lịch, tao nhã |
엘레간트 |
Giao hàng số lg lớn |
현물납기 |
|
Thanh niên |
청년 |
Giao lộ có dạng vòng xoay |
네잎클로버모양 |
|
Thành niên |
성인 |
Giặt |
세탁(와씽) |
|
Thành phần |
요소 |
Giặt |
와싱 |
|
Thanh săc (Màu xanh) |
청색 |
Giặt quá đà |
과다세탁 |
|
Thay đổi lỗi (Cắt) |
불량교체(재단) |
Giặt sinh học |
바이오와씽 |
|
Thay thiết bị |
설비교체 |
Giấy can(Để đồ can lại) |
투명지 |
|
Thẻ bài, thẻ đeo |
택 |
Giấy đánh dấu |
마카지 |
|
Thẻ dập |
펀칭카드 |
Giấy phấn |
자고지 |
|
Thẻ ghim |
핀티켓팅 |
Giấy phép |
라이센스 |
|
Thẻ nhập cảnh |
입국카드 |
Giầy thấp buộc dây ở cổ |
옥스포드 |
|
Thẻ tín dụng |
신용카드 |
Gile |
메스트 |
|
Thẻ xuất cảnh |
출국카드 |
Giới thiệu kế hoạch |
소재기획 |
|
Theo sản phẩm |
피스레이트 |
Gối cắm kim |
핀꽂이 |
|
Thiết bị hoàn thiện ẩm |
습식마무리장치 |
Gói tiến độ |
번들시스템 |
|
Thiết bị nung chảy |
휴징기 |
Gợn sóng |
물결침 |
|
Thiết bị trải vải |
연단장치 |
Gương |
거울 |
|
Thiết bị vệ sinh máy |
화공약물세정장치 |
Hạ cổ |
목낮음 |
|
Thiết kế bằng máy tính |
CAD |
Hải quan |
세관 |
|
Thiết kế dệt |
직물디자인 |
Hạn |
데드라인(기한) |
|
Thiết kế in |
프린트디자인 |
Hàng casual của Châu âu |
유럽캐주얼 |
|
Thiết kế mẫu giấy |
패턴도안 |
Hàng chủ yếu |
반복아이템 |
|
Thiết kế quần áo |
의류디자이 |
Hàng cơ bản |
기본상품 |
|
Thiếu độ dài đường may |
심강도부족 |
Hàng dệt kim |
니트웨어 |
|
Thiếu đường may |
심빠짐 |
Hàng dệt kim |
니트웨어 |
|
Thiếu lót tay áo hướng về sau |
소매?달림 |
Hàng hiện đại |
펑키룩 |
|
Thiếu lót tay áo hướng về trước |
소매앞달림 |
Hàng hóa |
아이템 |
|
Thiếu tinh thần |
심신도부죽 |
Hàng may mặc |
봉제품 |
|
Thời gian chính quy |
정규시간 |
Hàng nhất |
일등석 |
|
Thời gian cho phép |
여유시간 |
Hạng nhất |
클레식 |
|
Thời gian cho phép chuẩn |
표준시간임금 |
Hàng nhuộm |
제품염색 |
|
Thời gian chuẩn bị |
준비시간 |
Hàng rào nguy cơ |
위험회퍼 |
|
Thời gian đầu ngắn hạn |
단사이클 |
Hạng rẻ nhất |
일반석 |
|
Thời gian đợi |
대기시간 |
Hàng SX hàng ngày |
하루생산량 |
|
Thời gian không chính quy |
비정규시간 |
Hàng xách tay |
핸드캐리 |
|
Thời gian sản xuất |
생산기간 |
Hành lang |
로비 |
|
Thời gian tối thiểu |
최소시간 |
Hành lý |
소화물 |
|
Thời gian trôi qua |
정과시간 |
Hành lý |
수화물 |
|
Thời gian, địa điểm, trường hợp |
때,장소,경우 |
Hấp |
증기 |
|
Thông số đường may |
스티치폭 |
Hệ thống đơn vị sản phẩm |
유니트생산시스템 |
|
Thông số kỹ thuật |
작업지시서 |
Hệ thống bán tiến độ |
번들.유니트훈합시스템 |
|
Thông tin |
안내 |
Hệ thống băng chuyền |
콘베이어라인시스템 |
|
Thử |
가봉(시침) |
Hệ thống chuyền |
라인시스템 |
|
Thư mời |
초청장 |
Hệ thống chuyền thẳng |
직선시스템 |
|
Thu nhập bình quân theo giờ |
평균시간임금수준 |
Hệ thống dây chuyền đồng bộ |
싱크로시스템 |
|
Thùa khuy |
단추구멍박기 |
Hệ thống đơn vị |
유니트시스템 |
|
Thùa khuy, cúc |
단추구멍 |
Hệ thống giao lưu |
인터플로시스템 |
|
Thùa khuyết đầu bằng |
직선단추구멍기 |
Hệ thống gói tiến độ |
진보된번들시스템 |
|
Thuật ngữ kiểm tra thử |
시험검사용어 |
Hệ thống kết hợp |
혼합시스템 |
|
Thuật ngữ vật liệu may mặc |
의류용어 |
Hệ thống may tự động |
자동봉제시스템 |
|
Thực hiện thông qua |
일인전공정작업 |
Hệ thống phản ứng nhanh |
QRS |
|
Thuê |
임차 |
Hệ thống quản lý may Toyota |
도요타봉제관리시스템 |
|
Thuế quan |
관세 |
Hệ thống sản xuất |
생산시스템 |
|
Thuế quan |
세관 |
Hẹn gặp lại |
또봅시다 |
|
thước |
자 |
Hẹp |
김목 |
|
Thước cong |
곡선자(나마고) |
Hiện đại |
모던 |
|
Thước dây |
줄자 |
Hiệu quả |
효과 |
|
Thước đo tỷ lệ |
축척비례자 |
Hiệu quả của hình thành C.đoạn |
편성효율 |
|
Thước hình chữ D |
D형곡선자 |
Hiệu ứng 2 màu |
동욕이색염 |
|
Thước vẽ biểu đồ |
방안자 |
Hình người mẫu |
드레스품 |
|
Thước vuông |
직각자 |
Hình nón |
콘 |
|
Tỉ lệ lợi nhuận |
수익률 |
Hình thành công đoạn |
공정편성 |
|
Tiền hoa hồng |
커미션 |
Hộ chiếu |
여권 |
|
Tiền lương |
급여 |
Hóa đơn |
인보이스(송장) |
|
Tiền mặt |
현금 |
Hoàn thiện |
마무리 |
|
Tiền thưởng |
보너스 |
Hoàn thiện bằng vỏ đào |
피치스킨가공 |
|
Tiền thưởng |
인센티브 |
Hoàn thiện ngay |
중간마무리 |
|
Tiêu chuẩn kiểm soát công đoạn |
공정관리표준 |
Hội trường |
기능양성소 |
|
Tiêu chuẩn làm việc |
작업표준 |
Hồng |
분홍색 |
|
Tiểu thủ công |
수공업 |
Hồng đậm |
짙은분홍색 |
|
Tin nhắn |
메시지 |
Hồng nhạt |
연분홍색 |
|
Tính bảo thủ thượng lưu |
상류보수적 |
Hỏng răng cưa |
침판찜힘 |
|
Tính truyền thống |
전통적 |
Hợp đồng đại lý |
대리점계약 |
|
Tơ |
장섬유 |
Hợp đồng gia công |
외주생산 |
|
Tơ lụa nhân tạo |
큐프라레이욘 |
Hợp đồng thầu phụ |
외주계약 |
|
Tơ nhân tạo |
레이욘 |
Hợp tác, liên doanh |
합작투자 |
|
Tơ nhân tạo sợ ngắn |
스펀레이온 |
Hợp thời trang |
트렌디 |
|
Tơ nhân tạo Visco |
비스코스레이욘 |
Hướng dẫn vận hành |
작업자훈련 |
|
To, lớn quá |
(너무)큼 |
Hướng ly |
주름방향 |
|
Tòa lãnh sự |
영사관 |
In |
나염 |
|
Tối |
어두운 |
In bằng chất nhuộm |
염료프린트 |
|
Tồn kho |
재고 |
In chất cản màu |
방착백프린트 |
|
Tồn kho công đoạn |
재공품 |
In dự phòng |
방염 |
|
Tổng chiều dài |
총기장 |
In lưới |
스크린프린트 |
|
Tổng lợi nhuận |
총이익 |
In lưu lượng |
발염 |
|
Tông màu đục |
둔한색조 |
In màu |
안료프린트 |
|
Tông màu mềm |
가벼운색조 |
In máy |
기계프린트 |
|
Tông mầu nhã nhặn |
브드러운색조 |
In opan |
오팔가공 |
|
Tông màu nóng, mạnh |
강한색조 |
In theo cụm |
프록가공 |
|
Tông màu sáng |
밝은색조 |
In thủ công |
수나염 |
|
Tông màu trầm |
깊 은색조 |
Kế hoạch |
스케쥴 |
|
Tông màu xám |
회색조 |
Kế hoạch sản phẩm |
상품기획 |
|
Tổng trọng lượng |
크로스웨이트 |
Kế hoạch sản phẩm đơn lẻ |
단품기획 |
|
Tốt |
좋습니다 |
Kế hoạch sản xuất |
생산스케쥴 |
|
Tra khóa |
지퍼부착 |
Kế hoạch sản xuất cơ bản |
기본생산계획 |
|
Trả lại giá |
카운터오퍼 |
Kế hoạch theo mùa |
시즌기획 |
|
Trải ra |
연단 |
Kê khai thường xuyên |
연속시간측정법 |
|
Trải ra |
연단 |
Kế nối chuyến bay |
연결판 |
|
Trải vải |
연단 |
Ken vai |
새들소매 |
|
Trái, phải cổ không cân xứng |
깃좌우불균형 |
Kéo |
가위 |
|
Trái, phải thân trước không cân |
앞판좌우불균형 |
Kéo bấm nhỏ |
쪽가위 |
|
Trần |
퀄팅 |
Kéo in |
프린트짤림 |
|
Trắng huỳnh quang |
형광백색 |
Kéo răng cưa |
핑킹가위 |
|
Trắng như tuyết |
눈처럼흰색 |
Kết cấu hàng dệt |
니트조직 |
|
Tráng nhựa |
코팅 |
Kết cấu vải |
원단조직 |
|
Trang phục |
슈트 |
Kết nối |
코넥션 |
|
Trang phục casual của USA |
아메리칸캐주얼 |
Kết thúc |
클로징 |
|
Trang phục nữ giới |
셔츠블라우스 |
Khác màu |
색상차 |
|
Trang phục thông thường |
개주얼셔츠(간이복) |
Khác màu |
퇴색 |
|
Trang phục trẻ em |
아동복 |
Khác màu theo từng vai trò |
롤별색상차 |
|
Trắng sáng |
백색도 |
Khác nhau trong kết hợp màu |
배색오차 |
|
Trắng sáng |
회백색 |
Khách sạn |
호텔 |
|
Trang trí |
데코레이티브 |
Khái niệm |
컨셉 |
|
Trang trí theo hình tổ ong |
스모킹 |
Khăn quàng cổ |
숄칼라 |
|
Trên ly |
주름산 |
Khăn quàng cổ dài |
긴숄칼라 |
|
Treo |
행가에걸기 |
Khăng quàng bằng lông |
보아 |
|
Trì hoãn có thể tránh được |
피할수있는지연 |
Khấu hao |
감가상각 |
|
Trì hoãn không thể tránh |
불가피한지연 |
Khâu lược |
시침 |
|
Triển lãm |
전시회 |
Khâu lược |
시침(가봉) |
|
Trợ cấp mất sức |
여유 |
Khâu móc xích |
쌍두기 |
|
Trợ cấp thôi việc |
퇴직수당/튀직금 |
Khâu vắt |
감침스티치 |
|
Tròn |
원 |
Khích thước sau hoàn thiện |
완서후사이즈 |
|
Trọng lượng |
문진 |
Khổ dệt |
편물길이 |
|
Trọng lượng sợi |
사중량 |
Kho ngoại quan |
보세창고 |
|
Trụ |
고정축 |
Khô tự nhiên |
자연건조 |
|
Trục của chi tiết lắc |
전후회전축 |
Khổ vải |
원단폭 |
|
Trưng bày mẫu mã |
패션선명회 |
Khóa |
지퍼, 파스너 |
|
Trước nhập, trước xuất |
선입선출 |
Khóa delin |
델린파스너 |
|
Trượt đường chắp |
링킹탈락 |
Khóa học dệt |
니팅코스 |
|
Truyền thống tân tiến |
신전통적 |
Khóa kim loại |
금속파스너 |
|
Từ chối, trả lại hàng |
반품 |
Khoảng cách khuy, cúc |
단추간격 |
|
Từ chuyên dùng C. đoạn sx |
생산공정용어 |
Khoảng cách màu |
색피치 |
|
Từ chuyên dùng kiểm tra |
검사용어 |
Khoảng cách mẫu |
형피치 |
|
Từ chuyên dùng kiểm tra lỗi |
검사결점용어 |
Không bóng, không sáng |
광택없어짐 |
|
Từ chuyên dùng may mặc |
봉제클레임용어 |
Không bóng, sáng |
무광택 |
|
Từ chuyên kế hoạch T.Phẩm |
상품기획용어 |
không căng |
신축성없음 |
|
Từ chuyên ngành về vài. |
직물용어 |
Không chải bóng |
기모불량 |
|
Từ chuyên về dệt kim |
니트용어 |
Không cổ |
깃없음 |
|
Từ chuyên về giải pháp T.kế |
컨셉용어 |
Không có dây móc xích |
체인스터치루프빠짐 |
|
Từ chuyên về màu sắc |
색상용어 |
Không có đệm |
쿠숀재불량 |
|
Tự động hóa |
자동화 |
Không cố định |
고정(도매)없음 |
|
Từ dùng trong ngành may |
봉제작업용어 |
Không có độ mềm |
축감불량 |
|
Từ mép đến giữa bị bóng |
단과중앙색상차 |
Không đầy đủ |
여분(이새)넣기불량 |
|
Từ ngữ chuyên dùng khác |
기타용어 |
Không dính |
접착도트없음 |
|
Từ ngữ về sp chi tiết y phục |
의복구성용어 |
Không đối xứng |
불균형 |
|
Từ quan hệ máy may |
봉제기관계용어 |
Không lòe loẹt |
수수한 |
|
Tư vấn kỹ thuật |
기술지도 |
Không lót |
안감없음 |
|
Từ về mẫu dập |
패턴용어 |
Không lót thân sau |
등안감없음 |
|
Túi |
주머니 |
Không sôi |
탕세탁 |
|
Túi cạnh |
옆주머니 |
Không tay |
소매없음(소데나시) |
|
Túi dán |
덧주머니 |
Không thấm lông |
다운프루프 |
|
Túi dây đai đơn |
편입술주머니 |
Không thẳng canh sợi |
복지선휨 |
|
Túi đi săn |
헌팅포켓 |
Không thể mặc được |
착용불능 |
|
Túi đồng hồ |
시계주머니 |
Không thể mặc được |
착용불능 |
|
Túi đựng đàn xếp |
아크디온주머니 |
Không tốt |
좋지않습니다 |
|
Túi hông |
힙포켓 |
Không vặn |
하연 |
|
Túi kiểu kangaroo |
캉가루포켓 |
Khu ngoại quan |
보세구역 |
|
Túi nghiêng |
경사주머니 |
Khung ép |
건조대 |
|
Túi ngực |
가슴주머니 |
Khuôn tán đinh |
스냅 |
|
Túi sau |
뒷주머니 |
Khuy nhuộm |
염색단추 |
|
Túi sườn |
안주머니 |
Khuyết mắt phượng |
아일렛 단추구멍 |
|
Túi trái, phải không cân xứng |
주머니좌우불균형 |
Khuyết thẳng |
직선단추구멍 |
|
Túi viền |
쌍입술주머니 |
Kích thước hoàn thiện |
완성사이즈 |
|
Tuyến độc quyền |
전용라인 |
Kích thước sản phẩm |
제품치수 |
|
Tỷ lệ thời gian |
시간급 |
Kiểm soát công nhân |
노무관리 |
|
Ưu tiên |
우선순위 |
Kiểm tra |
검사 |
|
V.chuyển trong nước |
국내인도일 |
Kiểm tra |
검사 |
|
V.chuyển trong nước |
육상수송 |
Kiểm tra |
비커테스트 |
|
Vải |
원단 |
Kiểm tra |
비커테스트 |
|
Vải |
직물 |
Kiểm tra |
체크무늬 |
|
Vải dệt kim |
니트생지 |
Kiểm tra (Nhận phòng) |
체크인 |
|
Vải 2 mặt |
양면직물 |
Kiểm tra an toàn |
안전검사 |
|
Vải bạt |
캔바스 |
Kiểm tra các mảnh đã được cắt |
재단검사 |
|
Vải batit, (Vải gai mịn) |
론 |
Kiểm tra công đoạn |
공정검사 |
|
Vải bo |
리브 |
Kiểm tra công đoạn |
중간검사 |
|
Vải bo 2 lớp |
더블리브 |
Kiểm tra công đoạn cuối cùng |
최종검사 |
|
Vải bo được chọn |
선택리브 |
Kiểm tra glen |
글렌체크 |
|
Vải bo được chọn |
침발리브 |
Kiểm tra mẫu |
견본품평 |
|
Vải bo malino |
말리노리브 |
Kiểm tra mẫu |
샘플링검사 |
|
Vải bông chéo |
데님 |
Kiểm tra mũi khâu |
편목조절 |
|
Vải bông kẻ |
깅감체크 |
Kiểm tra ngẫu nhiên |
랜덤검사 |
|
Vải bóng như lụa |
다후다 |
Kiểm tra ngay |
중간검사 |
|
Vải bông pháp |
이모 |
Kiểm tra phải len kẻ vuông |
타탄체크 |
|
Vải bông sọc |
피켓 |
Kiểm tra vải |
원단검사 |
|
Vải bông, vải bông xù |
테리 |
Kiểm tra vải bông mẫu |
패턴지험용면포 |
|
Vải chải bóng |
기모 |
Kiểm tra vải madras (may màn) |
마드라스체크 |
|
Vải chéo |
능직 |
Kiểm tra xuất khẩu |
수출검사 |
|
Vải chéo |
능직(트월) |
Kiểu dáng đẹp |
매끈한면포 |
|
Vải Chino |
중국포(치노) |
Kiểu dệt chéo |
교직 |
|
Vải dệt hoa |
자카드 |
Kiểu tay áo cắt chung với thân |
돌만소매 |
|
Vải dệt hoa 2 mặt |
양면자카드 |
Kim |
바늘 |
|
Vải dệt kim |
니트직 |
Kim xiên cố định vải |
고정핀 |
|
Vải dệt kim |
니트직물 |
Kinh phí |
경비 |
|
Vải dệt kim khổ đơn |
싱글저지 |
Kinh phí gián tiếp |
간접경비 |
|
Vải dệt kim khổ đúp, đôi |
더블저지 |
Ký |
서명 |
|
Vải dệt kim mộc |
환편 |
Kỹ thuật dệt |
편물설계도 |
|
Vải dệt thoi |
직물 |
Là |
다림질 |
|
Vải dựng không dính |
부직포 |
Lạ |
이국적 |
|
Vải Flanen |
플란넨 |
Là bóng |
다림광택 |
|
Vải gabadin |
개버딘 |
Là cuối |
최종아이롱 |
|
Vải Jecxi |
저지 |
Là hoàn thiện |
완성프레스 |
|
Vải khác |
기타원단 |
Là hơi |
스팀아이롱 |
|
Vải lanh |
마 |
Là quần |
하의프레스(레거) |
|
Vải lanh |
마 |
Là quần |
하의프레스(토퍼) |
|
Vải len (Lông cừu) |
울캔바스 |
Lãi xuất thả nổi |
변동환율 |
|
Vải len nhung |
파일직 |
Làm lại |
수정 |
|
Vải lỗi, vải hỏng |
드라프트성 |
Làm ly, nếp gấp |
활동성주름 |
|
Vải lông cừu |
모심 |
Làm sáng |
번쩍임 |
|
Vải lót |
안감 |
Làm theo tiến trình |
재공품 |
|
Vải lụa |
실크 |
Lần thứ 2 |
편물 |
|
Vải màu xám |
생지 |
Lãng mạn |
로멘틱 |
|
Vải nhân tạo poliexte |
폴리에스터 |
Lạnh |
냉각 |
|
Vải nhân tạo polyester |
폴리에스터 |
Lắp đặt trang thiết bị, máy |
기계장비설치 |
|
Vải nhiễu mỏng |
조제트 |
Lập kế hoạch bằng máy tính |
CAP (커퓨터로 계획) |
|
Vải nỉ |
펠트직 |
Lắp ráp |
조립 |
|
Vải nỉ bằng lông dê |
모헤어 |
Lau chùi bằng bọt biển |
스폰징 |
|
Vải ở cổ |
칼라크로스 |
Lau chùi bằng bọt biển |
스폰징 |
|
Vải satanh |
새틴 |
Lau chùi bằng bọt biển |
스폰징 |
|
Vải satanh |
주자직 |
Lau dọn, vệ sinh |
청결 |
|
Vải sọc nổi |
원단결 |
Lễ phục |
예복 |
|
Vải tráng nhựa |
에나멜천 |
Lễ phục |
예복 |
|
Vải trúc bâu thô |
덩가리 |
Lễ tân |
호텔프론트 |
|
Vải tuýt |
트위드 |
Len |
모 |
|
Vải xéc |
서지 |
Len Casomia |
캐시미어 |
|
Vải xéc |
서징 |
Len hỗn hợp |
혼모 |
|
Vải xéc |
서징 |
Lên kế hoạch bố trí |
코디네이터기획 |
|
Vải, nguyên liệu vải |
원단,원료클레임 |
Lên kế hoạch hiển thị |
시각상품기획 |
|
Vairlamf bằng lông lạc đà |
카멜 |
Len lông cừu non |
램스울 |
|
Vặn |
버클 |
Len lông thỏ Agora |
앙고라 |
|
Vận chuyển |
운반 |
Len Setland |
셔틀랜드 |
|
Vắn ngắn |
미니스커트 |
Len siêu th ấm |
수퍼와쉬울 |
|
Vắn ngắn |
미니스컷트 |
Len sợi merino |
메리노울 |
|
Vặn phải |
Z꼬임 |
Len, lật ra |
스웨터,풀오버 |
|
Vặn theo lớp |
합연 |
Len, lông cừu |
양모 |
|
Vặn trái |
S꼬임 |
Lô |
로트 |
|
Vặn từng đoạn |
상연 |
Lô |
로트 |
|
Vắn xếp li |
주름스커트 |
Lỗ |
구멍 |
|
Vào công đoạn |
공정투입 |
Lỗ |
구멍남 |
|
Vắt chỉ |
숨은감침(오꾸마쓰리) |
Lỗ |
로스 |
|
Vắt sổ |
오버에징 |
Lỗ chân kim |
바늘구멍 |
|
Vắt sổ |
휘감침 |
Lô dệt |
제직량 |
|
Vật tư |
자재 |
Lô hàng |
선적 |
|
Váy |
스커트 |
Lô in |
나염량 |
|
Váy |
스커트 |
Lô in tối thiểu |
최소나염로트 |
|
Váy bó sát |
타이트스커트 |
Lỗ kim |
바늘끝 |
|
Váy bó sát người |
타이트스커트 |
Lô nhỏ nhiêu mặt hàng. |
다품종소량생산 |
|
Váy chun |
개더드스커트 |
Lô nhỏ, hàng đa dạng |
다품종소량 |
|
Váy có dây đeo |
멜빵스커트 |
Lô nhuộm |
염색로트 |
|
Váy liền quần |
원피스 |
Lô nhuộm tối thiểu |
최소염색로트 |
|
Váy loe |
프레아스커트 |
Lỗ thủng |
구멍내기불량 |
|
Váy loe |
플레어스커트 |
Lô vải tối thiểu |
최소로트원단 |
|
Váy lót dài của phụ nữ |
빼티코트 |
Loại chỉ |
상종 |
|
Váy quây |
랩드스커트 |
Loại máy |
기종 |
|
Váy xếp li |
주름 ?커트 |
Loại máy dệt |
니트기종 |
|
Váy, quần rời với áo |
투피스 |
Lọc |
여과기 |
|
Ve áo |
라펠 |
Lỗi bề mặt ngoài |
외관불량 |
|
Ve áo có đỉnh |
피크라펠 |
Lỗi bề ngoài |
외관불량 |
|
Ve áo được cắt rãnh |
낫차라펠 |
Lỗi bọ |
간도매불량 |
|
Vé máy bay |
항공권 |
Lỗi bục chỉ |
스티치오픈 |
|
Vẽ phấn |
자고표시 |
Lỗi cắt lỗ |
구멍내기불량 |
|
Vẽ thiết kế (Bản đồ hòa) |
다지인화 |
Lời chào buổi chiều |
오후인사 |
|
Venice (Bắc Mỹ) |
베네시안 |
Lời chào buổi sáng |
아침인사 |
|
Vị trí khuy, cúc |
단추위치 |
Lời chào buổi tối |
저녁인사 |
|
Vị trí mẫu |
패턴위치 |
Lời chào đầu tiên |
첫인사 |
|
Vị trí thêu |
자수위치 |
Lỗi chắp |
링킹불량 |
|
Vị trí thùa, khuyết |
단추구멍위치 |
Lỗi chắp cổ với thân |
깃봉합불량 |
|
Vị trí túi |
주머니(위치) |
Lỗi chắp từng mảnh với nhau |
실매듭처리불량 |
|
Vị trí túi |
주머니위치 |
Lỗi chất lượng sợi |
사질불량 |
|
Viền |
파이핑 |
Lỗi chun |
게더링불균일 |
|
Viền gấu |
밑단선 |
Lỗi cỡ |
사이즈불량 |
|
Viền sọc nổi |
코드파이핑 |
Lỗi cỡ |
사이즈불량 |
|
Visa du lịch nhiều lần |
복수비자 |
Lỗi dán nhãn |
표시류부착불량 |
|
Visa kinh doanh |
상용비자 |
Lỗi dáng |
형태불량 |
|
Visa tham quan |
방문비자 |
Lỗi dáng |
형태불량 |
|
Visa, thị thực |
비자 |
Lỗi dáng cổ |
깃성형불균일 |
|
Vón hạt |
필링남 |
Lỗi dập khuy, đính cúc |
단추달이불량 |
|
Vòng cổ |
목선 |
Lỗi dệt |
제직불량 |
|
Vòng eo |
허리선 |
Lỗi dệt kim |
편직불량 |
|
Vòng hông |
엉덩이선 |
Lỗi điểm |
벨트고리불량 |
|
Vòng khuỷu tay |
팔꿈치선 |
Lỗi dính dầu |
기름오염 |
|
Vòng nách |
암홀 |
Lỗi đính khuy |
단추달이불량 |
|
Vòng nách |
암홀 |
Lỗi độ dày của mũi kim |
밀도불량 |
|
Vòng ngực |
흉위선 |
Lỗi đường diễu |
장식스티치불량 |
|
Vòng tay nách trên |
삽입소매 |
Lỗi đường trần |
누비밖기불량 |
|
Vớt lại |
반대결(사까) |
Lỗi đường viền |
파이핑불량 |
|
Vùng kinh tế đặc thù |
경제특구 |
Lỗi đường xén |
시접처리불량 |
|
Xà cạp |
보온바지 |
Lỗi giặt |
세탁불량 |
|
Xác định lại |
재확인 |
Lỗi hoàn thiện |
마무리불량 |
|
Xác nhận |
비커확인 |
Lỗi hoàn thiện |
직물마무리불량 |
|
Xám |
회색 |
Lỗi hoàn thiền (Sau xử lý) |
후처리불량 |
|
Xám than |
흑회색 |
Lợi ích nhà máy |
공장이익 |
|
Xắn lên |
접단(밑단) |
Lỗi in |
프린트불량 |
|
Xanh nước biển |
남색 |
Lỗi kéo sợi |
방적불량 |
|
Xanh rêu |
이끼색 |
Lỗi là hoàn thiện |
완성아이롱불량 |
|
Xanh tím |
자주 빛띈청색 |
Lỗi ly |
주름불량 |
|
Xanh xám |
담녹색 |
Lỗi may |
봉제불량 |
|
xanh xám |
짙은청색 |
Lỗi may chập |
봉함(도지)불량 |
|
Xe bus |
버스 |
Lỗi may cổ |
깃부착불량 |
|
Xẻ cạnh sườn |
옆타개 |
Lỗi may dây cạp |
요대봉합불량 |
|
Xe chỉ, đánh sợi |
방적 |
Lỗi may dây chun cạp |
엘라스틱벨트불량 |
|
Xẻ giữa |
뒷타개 |
Lỗi may dây định vị |
봉제부착테이프불량 |
|
Xe limousine |
리무진버스 |
Lỗi may đệm |
패드부착불량 |
|
Xẻ móc |
훅벤트 |
Lỗi may đũng |
싯구불량 |
|
Xẻ tà |
타개(벤트) |
Lỗi may đường mờ, ẩn |
숨은스티치불량 |
|
Xẻ tà |
파임(슬리트) |
Lỗi may gấu |
접단불량 |
|
Xẻ tà tay |
소매타게 |
Lỗi may khóa |
파스너부착불량 |
|
Xe(Chỉ, tơ) |
단섬유, 스펀 |
Lỗi may lót |
안감부착불량 |
|
Xếp ly |
영구주름가공 |
Lỗi may lót vai |
어깨패드부착불량 |
|
Xếp nếp |
드레이프 |
Lỗi may ren |
레이스부착불량 |
|
Xếp nếp |
입체재단 |
Lỗi may tay |
소매달이불량 |
|
Xi lanh dán |
실린더시침기 |
Lỗi may trên túi |
주머니부착불량 |
|
Xin lỗi, thất lễ |
실례합니다 |
Lỗi miếng đính |
붙임장식불량 |
|
Xóa bỏ, bớt đi |
배색견본 |
Lỗi moi quần |
앞코단불량 |
|
Xu hướng mốt |
패션경향 |
Lỗi moi quần |
하의코단불량 |
|
Xử lý bằng cách chải |
기모가공 |
Lỗi nẹp |
라펠불량 |
|
Xử lý bằng cách vệ sinh |
위생가공 |
Lỗi nếp gấp chéo |
십자선불량 |
|
Xử lý bằng da lộn |
쉐이드가공 |
Lỗi nẹp tay |
소매벤트불량 |
|
Xử lý bằng keo, nhựa |
무광택처리 |
Lợi nhuận sau thuế |
순이익 |
|
Xử lý bằng nước men |
유광택처리 |
Lợi nhuận theo quý |
손익분기점 |
|
Xử lý bằng vỏ đào |
피치스킨가공 |
Lối ra |
출구 |
|
Xử lý chống nhàu |
주름방지가공 |
Lỗi sấy khô |
건조불량 |
|
Xử lý dập nổi |
요철가공 |
Lỗi sợi |
사결점 |
|
Xử lý giảm trọng lượng |
감량가공 |
Lỗi thêu |
자수불량 |
|
Xử lý ko đều |
핸들강도불균일 |
Lỗi thiếu lót tay áo |
소매달이불량 |
|
xử lý làm mềm |
유연가공 |
Lối thoát hiểm |
비상구 |
|
Xử lý linh hoạt |
유연가공 |
Lỗi thùa khuy |
단추구멍불량 |
|
Xử lý lớp phủ |
코팅처리 |
Lỗi thùa khuyết |
단추구멍불량 |
|
Xử lý nước ô nhiễm |
오수처리 |
Lỗi tra khóa |
파스너부착불량 |
|
Xử lý yêu cầu, Kh.nai. |
클레임처리 |
Lỗi vải |
원단불량 |
|
Xuất xứ |
원산지표시 |
Lối vào |
입구 |
|
Xuất xưởng |
공장매출 |
Lỗi vệt vải |
강도불량 |
|
Xúc tiến bán hàng |
판매축진 |
Lỗi vị trí khuy |
단추위치불량 |
|
Yếm trong |
캐미술 |
Lỗi viền tay |
소매접단불량 |
|
Yêu cầm |
요구 |
Lỗi xén |
제사처리불량 |
|
Yêu cầu kiểm tra |
비커의뢰 |
Lỗi xếp nếp |
겹침불량 |
|
Yếu tố biến động(T.phần đa dg |
변동요소 |