가득 차다
차다의 활용 찬/채우다 채운
내용물이 들다 들어 있다.
틀은-->들은 든
틀다 틀 탈 찰 차 발음변화
베트남어
tròn
1. 둥근2. 충분한3. 완전히
발음 [쫀]
총 쫑 충 쭝 充가득할,충
돌은 두른 돌린
드롱-->동 동그란 동그라미
형용사
1.
둥근.
Lỗ tròn
둥근구멍
mặt tròn
둥근 얼굴.
mặt trăng tròn
만월. = trăng tròn.
Hình tròn
원. = đường tròn, vòng tròn.
Vẽ một vòng tròn
원을 그리다.
lá tròn
둥근 잎.
góc tròn
둥근 모서리. = Cạnh tròn.
Bàn tròn
원탁.
Làm có vòng tròn dưới nước
물에 둥근 파장을 만들다.
(Trăng) tròn và khuyết lân lân
(달이) 차고 기울다.
tròn dài
장방형의
tròn trặn
둥근. = tròn quay.
tròn trịa
(여자가) 포동포동하고 예쁜. 건강해 보이는.
Dáng tròn trịa của người đàn bà đẹp
아름다운 부인의 건강미.
tròn trĩnh
뚱뚱한.
tròn ủm
완전히 원형. = tròn vo.
tròn xoe = mắt tròn xoe.
동그란 눈.
2.
충분한.
làm tròn
성취하다. 수행하다.
Làm tròn nhiệm vụ
임무를 완수하다.
3.
만족한. 원만한.
참고
= tròn trặn, tròn trịa, tròn xoay.
tròn trĩnh
원만한. 잘 정돈된.
bài văn tròntrĩnh
잘 정돈된 문장.
부사
완전히.
tròn ba chục
꽉찬 삼십.