대수 | 묘호 | 시호(제호) | 시호(왕호) | 휘 | 재위 기간 |
---|
(추존) | 조조(Triệu Tổ, 肇祖) | 이모수유흠공혜철현우굉휴제세계운인성정황제 (베트남어: Di Mưu Thuy Du Kham Cung Huệ Triết Hiển Hựu Hoanh Hưu Tế Thế Khải Vận Nhan Thanh Tĩnh Hoang đế, / 貽謀垂裕欽恭惠哲顯祐宏休濟世啟運仁聖靖皇帝) | 정왕(베트남어: Tĩnh Vương,/ 靖王) 혜철현우굉휴제세위적소훈정왕 (베트남어: Huệ Triết Hiển Hựu Hoanh Hưu Tế Thế Vĩ Từng Chieu Huan Tĩnh Vương, / 惠哲顯佑宏休濟世偉績昭勳靖王), 이모수유흠공혜철현우굉휴제세적소훈정왕 (베트남어: Di Mưu Thuy Du Kham Cung Huệ Triết Hiển Hựu Hoanh Hưu Tế Thế Từng Chieu Huan Tĩnh Vương, / 貽謀垂裕欽恭惠哲顯佑宏休濟世偉績昭勳靖王) | 완감(Nguyễn Kim, 阮淦) | |
1 | 태조(Thai Tổ, 太祖) | 조기수통흠명공의근의달리현응소우요령가유황제 (베트남어: Triệu Cơ Thuy Thống Kham Minh Cung Y Cần Nghĩa đạt Ly hiển Ứng Chieu Hựu Diệu Linh Gia Dụ Hoang đế, / 肇基垂統欽明恭懿謹義達理顯應昭祐耀靈嘉裕皇帝) | 선왕(베트남어: Tien Vương,/ 仙王) 근근달리현응소우조가유왕 (베트남어: Cần bun đạt Ly hiển Ứng Chieu Hựu Diệu Linh tỉ Gia Dụ Vương, / 勤堇達理顯應昭佑兆嘉裕王) 조기수통흠명공의근의달리현응소우요령가태왕 (베트남어: Triệu Cơ Thuy Thống Kham Minh Cung Y Cần Nghĩa đạt Ly hiển Ứng Chieu Hựu Diệu Linh Gia Thai Vương, / 肇基垂統欽明恭勤義達理顯應昭佑耀靈嘉太王) | 완황(Nguyễn Hoang, 阮潢) | 1558년~1613년 |
2 | 희종(Huy Tong, 熙宗) | 현모광열온공명예익선수유효문황제 (베트남어: Hiển Mo Quang Liệt On Cung Minh Duệ Dực Thiện Tuy Du Hiếu Văn Hoang đế, / 顯謨光烈溫恭明睿翼善綏猷孝文皇帝) | 새왕(베트남어: Sai Vương,/ 塞王) 불왕(베트남어: Bụt Vương,/ 佛王) 현모광열온공명예익선수유불왕 (베트남어: Hiển Mo Quang Liệt On Cung Minh Duệ Dực Thiện Tuy Du Bụt Vương, / 顯謨光烈溫恭明睿翼善綏猷佛王) | 완복원(Nguyễn Phuc Nguyen, 阮福源) | 1613년~1635년 |
3 | 신종(Thần Tong, 神宗) | 승기찬통강명웅의위단영무효소황제 (베트남어: Thừa Cơ Toan Thống Quan Minh Hung Nghị Uy đoan Anh Vũ Hiếu Chieu Hoang đế, / 承基纘統剛明雄毅威斷英武孝昭皇帝) | 상왕(베트남어: Thượng Vương,/ 上王) 승기찬통강명웅의위단영무공상왕 (베트남어: Thừa Cơ Toan Thống Quan Minh Hung Nghị Uy đoan Anh Vũ Cong Thượng Vương, / 承基纘統剛明雄毅威斷英武功上王) | 완복란(Nguyễn Phuc Lan, 阮福瀾) | 1635년~1648년 |
4 | 태종(Thai Tong, 太宗) | 선위건무영명장정성덕신공효철황제 (베트남어: Tuyen Uy Kiến Vũ Anh Minh Trang Chinh Thanh đức Thần Cong Hiếu Triết Hoang đế, / 宣威建武英明莊正聖德神功孝哲皇帝) | 현왕(베트남어: Hiền Vương,/ 賢王) 선위건무영명장정성덕신공현왕 (베트남어: Tuyen Uy Kiến Vũ Anh Minh Trang Chinh Thanh đức Thần Cong Hiền Vương, / 宣威建武英明莊正聖德神功賢王) | 완복빈(Nguyễn Phuc Tần, 阮福瀕) | 1648년~1687년 |
5 | 영종(Anh Tong, 英宗) | 소유찬업관홍박후온혜자상효의황제 (베트남어: Thiệu Hư Toản Nghiệp Khoan Hồng Bac Hậu On Huệ Từ Tường Hiếu Nghĩa Hoang đế, / 紹休纂業寬洪博厚溫惠慈祥孝義皇帝) | 의왕(베트남어: Nghĩa Vương,/ 義王) 소유찬업관홍박후온혜자상효의왕 (베트남어: Thiệu Hư Toản Nghiệp Khoan Hồng Bac Hậu On Huệ Từ Tường Hiếu Nghĩa Vương, / 紹休纂業寬洪博厚溫惠慈祥孝義王) | 완복태(Nguyễn Phuc Trăn, 阮福溙) | 1687년~1691년 |
6 | 현종(Hiển Tong, 顯宗) | 영모웅략성문선달관유인서효명황제 (베트남어: Anh Mo Hung Lược thanh Văn Tuyen đạt Khoan Từ Nhan Thứ Hiếu Minh Hoang đế, / 英謨雄略聖文宣達寬裕仁恕孝明皇帝) | 국왕(베트남어: Chua Vương,/ 國王) 명왕(베트남어: Minh Vương,/ 明王) 영모웅략성문선달관유인서효명왕 (베트남어: Anh Mo Hung Lược thanh Văn Tuyen đạt Khoan Từ Nhan Thứ Hiếu Minh Vương, / 英謨雄略聖文宣達寬裕仁恕明王) | 완복주(Nguyễn Phuc Chu, 阮福淍) | 1691년~1725년 |
7 | 숙종(Tuc Tong, 肅宗) | 선광소열준철정연경문위무효령황제 (베트남어: Tuyen Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyen Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Hoang đế, / 宣光绍烈濬哲静渊经文纬武孝寧皇帝) | 영왕(베트남어: Ninh Vương,/ 寧王) 선광소열준철정연경문위무효령왕 (베트남어: Tuyen Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyen Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Vương, / 宣光绍烈濬哲静渊经文纬武孝寧王) | 완복주(Nguyễn Phuc Tru, 阮福澍) | 1725년~1738년 |
8 | 세종(Thế Tong, 世宗) | 건강위단신의성유인자예지효무황제 (베트남어: Kiền Cương Uy đoan thần Nghị Thanh Du Nhan Từ Duệ Tri Hiếu Vũ Hoang đế, / 乾剛威斷神毅聖猷仁慈睿智孝武皇帝) | 무왕(베트남어: Vũ Vương,/ 武王) 건강위단신의성유인자예지효무왕 (베트남어: Kiền Cương Uy đoan thần Nghị Thanh Du Nhan Từ Duệ Tri Hiếu Vũ Vương, / 乾剛威斷神毅聖猷仁慈睿智孝武王) | 완복활(Nguyễn Phuc Khoat, 阮福濶) | 1738년~1765년 |
9 | 예종(Duệ Tong, 睿宗) | 총명관후영민혜화효정황제 (베트남어: Thong Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hoa Hiếu định Hoang đế, / 聰明寬厚英敏惠和孝定皇帝) | 정왕(베트남어: định Vương,/ 定王) 총명관후영민혜화효정왕 (베트남어: Thong Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hoa Hiếu định Vương, / 聰明寬厚英敏惠和孝定王) | 완복순(Nguyễn Phuc Thuần, 阮福淳) | 1765년~1775년 |
(추존) | | 효선황제(베트남어: Hiếu Tuyen Hoang đế,/ 孝宣皇帝) | 예절온양영예명달선왕 (베트남어: Duệ Tiềt On Lương Anh Duệ Minh đạt Tuyen Vương, / 睿節溫良英銳明達宣王) | 완복고(Nguyễn Phuc Hạo, 阮福暠) | |
10 | | 효혜황제(베트남어: Hiếu nghĩa Hoang đế,/ 孝惠皇帝) | 목왕(베트남어: Mục Vương,/ 穆王) 신정왕(베트남어: Tan Chinh Vương,/ 新政王) 공민영단현묵위문목왕 (베트남어: Cung Mẫn Anh đoan Huyền Mặc Vĩ Văn Mục Vương, / 恭愍英斷玄默緯文穆王) | 완복역(Nguyễn Phuc Dương, 阮福晹) | 1775년~1777년 |