1 : 식당----- ▶xíc tang----- ▶ quán ăn, nhà hàng
2 : 식당에 가다----- ▶xíc tang... êca tà ----- ▶đi nhà hàng
3 : 레스토랑----- ▶rê xưd thô răng ----- ▶nhà hàng
4 : 술집----- ▶ xul chíp ----- ▶quán rượu , quầy ba
5 : 아침식사----- ▶a shim xíc xa----- ▶ cơm sáng, (bữa) ăn sáng
6 : 점심식사----- ▶chơm xim xíc xa----- ▶ cơm trưa, ăn trưa
7 : 저녁식사----- ▶chơ nuớc xíc xa ----- ▶cơm tối, ăn tối
8 : 저녁식사를 하다----- ▶ cho niớc xíc xa rưl ha tà----- ▶ ăn cơm tối
9 : 후식 ----- ▶hu xíc ----- ▶tráng miệng
10 : 주식----- ▶chu xíc ----- ▶món ăn chính
11 : 음식----- ▶ưm xíc ----- ▶món ăn
12 : 메뉴 -------me niu ----- ▶thực đơn
13 : 밥----- ▶báp----- ▶cơm
14 : 국----- ▶cúc----- ▶ canh
15 : 쌀----- ▶xal----- ▶ gạo
16 : 기름----- ▶ci rưm----- ▶ dầu ăn
17 : 소금----- ▶xô cưm----- ▶ muối
18 : 설탕----- ▶xơn thang----- ▶ đường
19 : 고추----- ▶cô shu----- ▶ ớt
20 : 간장----- ▶can chang----- ▶ Xì dầu, nước mắm
21 : 빵----- ▶bang ----- ▶bánh
22 : 라면----- ▶ra miơn----- ▶ mỳ (gói)
23 : 고기----- ▶cô ci ----- ▶thịt
24 : 소고기----- ▶xô cô ci----- ▶ thịt bò
25 : 돼지고기----- ▶toe chi cô ci ----- ▶thịt heo, thịt lợn
26 : 개고기----- ▶ce cô ci t----- ▶thịt chó
27 : 닭고기----- ▶tác cô chi----- ▶ thịt gà
28 : 생선----- ▶xeng xơn----- ▶ cá
29 : 바다생선----- ▶ba ta xeng xơn----- ▶cá biển
30 : 회 ----- ▶huê ----- ▶món cá sống
31 : 생선회----- ▶xeng xơn huê ----- ▶gỏi cá
32 : 계란----- ▶ciê ran----- ▶ trứng gà
33 : 야채----- ▶ia she----- ▶ rau
34 : 토마토----- ▶ thô ma thô ----- ▶cà chua
35 : 고구마----- ▶cô cu ma----- ▶ khoai lang
36 : 감자----- ▶cam cha k----- ▶ khoai tây
37 : 양파----- ▶iang pa----- ▶ hành tây
38 : 마늘----- ▶ma nưl----- ▶ tỏi
39 : 두부----- ▶tu bu ----- ▶đậu phụ
40 : 녹두----- ▶nốc tu ----- ▶đậu xanh
41 : 땅콩----- ▶tang không----- ▶ lạc
42 : 과일----- ▶coa il ----- ▶ hoa quả
43 : 포도----- ▶pô tô ----- ▶ nho
44 : 사과----- ▶xa coa----- ▶ táo
45 : 배----- ▶be----- ▶ lê
46 : 수박----- ▶xu bác----- ▶ dưa hấu
47 : 바나나 ----- ▶ba na na----- ▶ chuối
48 : 오렌지----- ▶ô rên chi----- ▶ cam
49 : 소주----- ▶xô chu----- ▶ rượu trắng
50 : 술----- ▶xul ----- ▶ rượu
51 : 양주----- ▶iang chu ----- ▶rượu ngoại
52 : 약주----- ▶iác chu----- ▶ rượu thuốc
53 : 맥주----- ▶méc chu ----- ▶bia
54 : 안주----- ▶an chu ----- ▶ đồ nhắm
55 : 주스----- ▶chu xừ ----- ▶nước ngọt ,
56 : 콜라----- ▶khô la----- ▶ cô ca
57 : 우유----- ▶u iu----- ▶ sữa
58 : 커피----- ▶khơ pi ----- ▶cà phê
59 : 잔----- ▶chan ----- ▶ly , chén
60 : 그릇----- ▶cư tứt ----- ▶bát đĩa
61 : 젓가락----- ▶chớt ca----- ▶ rác ------đũa
62 : 숫가락----- ▶xút ca rác ----- ▶thìa
63 : 전기밥솥----- ▶chơn ci báp xốt ----- ▶nồi cơm điện
64 : 주전자----- ▶chu chơn cha----- ▶ ấm điện
65 : 가스레인지----- ▶ca xư rê in chi----- ▶ bếp ga
66 : 김치----- ▶cim shi----- ▶ kim chi
67 : 불고기 ----- ▶bul cô ci ----- ▶thịt nướng
68 : 삼계탕----- ▶xam ciê thang ----- ▶gà hầm sâm
69 : 반찬----- ▶pan shan----- ▶thức ăn
70 : 영양----- ▶ioang iang ----- ▶ding dưỡng
71 : 전통음식----- ▶chơn thông ưm xíc ----- ▶món ăn truyền thống
72 : 양식----- ▶iang xíc ----- ▶món tây , món âu
73 : 한식----- ▶han xíc ----- ▶món ăn Hàn Quốc
74 : 맛 있다----- ▶mát xít tà ----- ▶ngon
75 : 맛 없다----- ▶mát ợp tà----- ▶ không ngon
76 : 먹어보다----- ▶mơ cơ bô tà ----- ▶ăn thử
77 : 맵다 ----- ▶mép tà ----- ▶cay
78 : 짜다 ----- ▶cha tà----- ▶ mặn
79 : 달다----- ▶tal tà----- ▶ngọt
80 : 쓰다----- ▶xư tà ----- ▶đắng
81 : 싱겁다----- ▶xing cớp tà----- ▶ nhạt
82 : 요리사----- ▶iô ri xa ----- ▶đầu bếp
83 : 주방장----- ▶chu bang chang----- ▶ bếp trưởng
84 : 식사접대하다----- ▶ mời dùng cơm
85 : 요리사 :----- ▶ đầu bếp
86 : 웨이트리스 ----- ▶ bồi bàn
87 : 케첩 ----- ▶ Nước xốt
88 : 웨이터----- ▶ bồi bàn nam
89 : 앞 치마 ----- ▶Cái tạp dề
90 : 메뉴 ----- ▶Thực đơn
91 : 높은 의자 ----- ▶ ghế cao dành cho trẻ em ngồi ăn
92 : 빨대 ----- ▶ ống hút
93 : 청량 음료----- ▶ nước giải khát
94 : 주크박스 ----- ▶Máy hát tự động
95 : 설탕 ( 봉지 )----- ▶ Đường gói
96 : 수표 ----- ▶ ngân phiếu
97 : 차 ----- ▶ trà
98 : 샌드위치 ----- ▶ Bánh xăng-đuých
99 : 크르크 마개 뽑는 기구 ----- ▶Cái mở nút chai
100 : 코르크 마개 ----- ▶ Nút chai
101 : 포도주 ----- ▶Rượu vang
102 : 바텐더 ----- ▶ Nhân viên pha chế
103 : 술집 / 바 ----- ▶ Quầy bán rượu
104 : 파이프 ----- ▶Tẩu thuốc
105 : 코스터----- ▶ Cái lót cốc
106 : 성냥----- ▶ Diêm
107 : 재떨이 ----- ▶Cái gạt tàn
108 : 라이터 ----- ▶Cái bật lửa
109 : 담배 ----- ▶Thuốc lá
110 : 칵테일 바의 웨이트리스 ----- ▶nữ phục vụ rượu
111 : 쟁반 ----- ▶Cái khay
112 : 먹다 ----- ▶ Ăn
113 : 마시다----- ▶ Uống
114 : 차려 주다 ----- ▶ Phục vụ
115 : 요리하다 ----- ▶ Nấu ăn
116 : 주문하다 ----- ▶Gọi món
117 : 상을 차리다 ----- ▶Dọn dẹp bàn ăn
118 : 지불하다 ----- ▶Thanh toán
119 : 식탁을 차리다 ----- ▶ Bày băn ăn
120 : 주다 ----- ▶Đưa cho
121 : 받다 ----- ▶ Nhận
122 : 바르다 ----- ▶ Phết
123 : 잡다 ----- ▶Cầm lấy
124 : 켜다 ----- ▶Đốt , thắp
125 : 태우다 ----- ▶Làm cháy, làm khê
126 : 영수증 ----- ▶ hóa đơn
127 : 지불하다----- ▶ trả tiền
128 : 계산하다 ----- ▶ thanh toán ,tính toán
첫댓글 만네요...하지만 어떻게 읽어야 할지....ㅠㅠ
감사합니다.유용한 정보네요
잘 쓰겠습니다.
헐... 정말 감사합니다!! 추천 열빵... 좋아요 ㅎㅎ
학교에서 배워야줘..ㅎㅎ
감사합니다 ᆢ
수고하셨습니다....
역시!!!!
모범생~~~
좋은 정보 감사합니다.
와~실생활 단어~ 잘보고갑니다
감사합니다. 발음이 어렵네요..
고맙습니다.
너무 어렵당
한글로 해석도 해주심 좋으련만...
어려워요