전화기: máy điện thoại
공중전화 : điện thoại công cộng
유심: sim điện thoại
청구서: phiếu tiền cước sử dụng
1.8원/1초: cách tính cước 1.8원/ 1 giây
납부일자: ngày thanh toán
납부방법: phương thức thanh toán
전화하다: gọi điện thoại
걸다: gọi
부재중 전화: cuộc gọi nhỡ
음성전화 수신: cuộc gọi nhận
음성전화 발신: cuộc gọi đi
영상통화: cuộc gọi video
문자메시지: tin nhắn chữ
음성메시지: tin nhắn thoại
다이얼: bàn phím
통화기록: danh sách cuộc gọi
전화부: danh sách nguời dùng
할부 : trả góp
일시불 : trả một lần (trả thẳng)
무료서비스: dịch vụ miễn phí
통화 : cuộc nói chuyện
할인요금: cước khuyến mại
통신서비스 요금: cước phí dich vụ thông tin liên lạc
국내전화통화료: cước phí gọi trong nước
납부하실 금액: tiền phải đóng
부가가치세: thuế giá trị gia tăng
기본요금제 : cước cơ bản
미납요금: tiền chưa đóng
상품: sản phẩm
규정요금: số tiền quy định
서비스요금: phí dịch vụ
조회: kiểm tra
납부하다 : đóng ,nạp ,nộp ,trả
포인트 : điểm ,điểm số
상담 : trao đổi ,tư vấn
신청하다 : đăng ký
부가서비스: dịch vụ thêm
가입: gia nhập
충전하다: sự nạp ,sạc pin
사용량: lượng sử dụng
잔여량: mức sử dụng còn lại
납부방법: phương pháp thanh toán
잔여기본통화: số phút gọi còn lại ( cơ bản )
청구내역: danh mục tính cước
상세내역: danh mục chi tiết về các khoản tính cước
실시간 요금조회: kiểm tra cước phí sử dụng
4개월간 요금패턴: biểu đồ tiền cước trong 4 tháng gần nhất
자동 납부 변경: thay đổi bằng phương pháp
thanh toán tự động
신청확인: xác nhận việc đăng ký
가입정보: thông tin gia nhập
가입비: phí gia nhập nhà mạng
고객님 : khách hàng
회원: hội viên
다운받다: tải về
스마트폰: điện thoại thông minh
일반폰: điện thoại thường
LTE폰: điên thoại kết nối tốc độ cao
연결하다: kết nối
끊다 , 해지하다: cắt ,hủy bỏ
요금을 내다: việc chi trả cước
컬러링: nhạc chờ
진동: chế độ rung
갤러리: bộ sưu tập
벨소리: nhạc chuông
이미지 컬러링: nhạc chờ bằng hình ảnh
데이터: dữ liệu
네트워크: mạng
동기화: đồng bộ
차단하다: chặn ,việc chặn
탁상전화: điện thoại để bàn
고객센터: trung tâm chăm sóc khách hàng
전화카드: điện thoại thẻ
대리점: đại lý
통신사: nhà cung cấp dịch vụ mạng ( sk telecom, lg telecom ...)
유선: mạng hữu tuyến , có dây
무선: mạng di động,không dây
발행하다: phát hành
남다: còn lại, thừa lại
제공하다: cung cấp
가입: gia nhập
이동통신: Băng tần
디스플레이: màn hình
운영체제: Hệ điều hành
프로세서: bộ vi sử lý CPU
스토어: store
메모리: bộ nhớ
램: RAM
출시하다 : phát hành ra ,bán ra
업그레이드 : nâng cấp
사용 설명서 : hướng dẫn sử dụng
설치하다 : lắp đặt
케이스: vỏ ngoài
범퍼케이스:vỏ ốp viền
업데이트: cập nhật
소프트웨어: Phần mềm
프로그램: chương trình
설정: cài đặt
모션: chuyển động
카메라: máy ảnh
배경화면: màn hình nền
언어 및 입력: ngôn ngữ và bàn phím
애플리케이션: ứng dụng
백업: sao lưu
터치스크린: màn hình cảm ưng
잠금화면: khóa màn hình
버튼: nút
알림 : thông báo
알람: báo thức
음성녹음: ghi âm
터치: vuốt, động, chạm
첫댓글 _()_ 시스템은..., He Thong이 좀 더 정확한 표현일거라 봅니다
그러네요. chuong trinh 은 프로그램으로 수정했습니다.
늘 한수 가르쳐 주셔서 감사합니다.
베트남에서 사용할 수 있는 유심카드를 쿠팡에서 저렴하게 판매하고 있습니다.
http://www.coupang.com/vp/products/956681?q=%EC%9C%A0%EC%8B%AC%EC%B9%B4%EB%93%9C&rank=1&count=8&eventCategory=SRP&eventLabel=all_0