|
Việt-Hàn |
Hán |
English |
Ví dụ & ghi chú |
Việt-Hàn |
Hán |
English |
Ví dụ & ghi chú |
Á 아 |
아시아 Asian; second; inferior |
Á châu 亞洲 아시아주, á quân 亞軍 | |
Á 아 |
dumb 놀라서 말 못하는, mute, |
| |
Á 아 |
crow 까마귀 |
ác; á phiến [opium] 鴉片, | |
Á 아 |
prefix to name |
á phú hãn [Afganistan] 阿富汗 아프가니스탄 | |
Á 아 |
exclamatory particle 감탄사 |
| |
ả 아 |
婭 |
address term between sons-in-law 젊은 여자 |
|
Ác 악 |
wicked 악한 |
ác độc 惡毒(악독), ác liệt 惡劣(악렬), ác mộng 惡夢(악몽), ác tính 惡性(악성), ác ý 惡意(악의) | |
Ách 액 |
adversity, distress 고통 |
| |
Ách 억 |
to strange; take firm hold of 억제하다 |
ách trị 扼制(억제하다) to keep under control by force | |
Ai 애 |
dirt, dust 먼지, angstrom |
ai cập 埃及 애굽(이집트) | |
Ai 애 |
sorrow, grief 슬픔 |
ai oán 哀怨(애원) | |
Ái 애 |
love 사랑하다 |
ái mộ 愛慕(애모), aí nhĩ lan [ireland] 愛爾蘭, ái quốc 愛國(애국), aí tình 愛情(애정) | |
Ái 애 |
薆 |
to cover 우거지다; to hide; |
|
Ái 애 |
your daughter 계집 |
| |
ải 애 |
a narrow pass; narrow 좁은 |
quan ải 關隘(관애) (a fort,or fortified pass) | |
Am 암 |
Buddhist monastery 불교암 |
| |
Am 암 |
small Buddhist temple 암자 |
| |
Am 암 |
be versed in 암기; know well |
| |
Âm 음 |
sound 음, 소리 |
âm điệu 音調(음조), âm nhạc 音樂(음악), âm tiết 音節(음절) | |
Âm 음 |
negative 음, feminine 여성의 |
âm đạo 陰道(음도), âm hộ 陰戶(음호), âm mưu 陰謀(음모), âm tính 陰性(음성), âm u 陰鬱(음울) | |
Ám 암 |
dark 어두운, obscure 애매한, covert |
ảm; ám ảnh 暗影(암영), ám hại 暗害(암해), ám sát 暗殺(암살) | |
ảm 음 |
dark, black 검은; sullen, dreary |
ảm đạm 黯淡(암담) dull, lacking in life, dreary (situation, prospect). | |
ẩm 음 |
drink 마시다 |
ẩm thực 飲食(음식) | |
ẩm 읍 |
dampen, moist, wet 젖은 |
xem chữ ướp | |
An 안 |
calm, peaceful 평안한 |
an cư lạc nghiệp 安居樂業(안거락업), an ninh 安寧(안녕), an táng 安葬(안장), an toàn 安全(안전) | |
Ân 은 |
be kind; favor 은혜로운 |
ơn; ân cần 殷勤(은근); vong ân phụ nghĩa 忘恩負義(망언부의) being ungrateful; ân ái 恩愛(은애) love; ân xá 恩赦(은사) pardon by ruler, amnesty; ân huệ 恩惠(은혜) special gift or kindness | |
Án 안 |
legal case, plan 계획안 |
án văn 案文(안문) | |
Án 안 |
put hand on 손을 올리다, press down with hand |
ấn; án binh bất động 按兵不動(안병부동), ấn mạch 按脈(안맥) | |
ấn 인 |
press 누르다, seal 인, print |
Ấn Độ 印度(인도); ấn tượng 印像(인상); 印書局(인서국) a publishing company; 腳印(각인) footprint; ấn bản 印本 (인본) printed copy; 印行(인행) to publish (a book); ấn đường 印堂(인당) (Chin. physiognomy) the top of the nose bridge connecting the eyebrows; 印信(인신) official seal | |
ấn 액 |
Forehead 이마, amount |
ấn định 額定(액정) | |
ẩn 은 |
secret 비밀의, hidden 숨다 |
ẩn mật 隱密(은밀), ẩn sĩ 隱士(은사) | |
Anh 영 |
brilliant 빛나는; petal; England 영국 |
anh dũng 英勇(영용), anh hùng 英雄(영웅) | |
Anh 영 |
infant 유아의; bother |
嬰兒期(영아기) infancy | |
Anh 앵 |
parrot 앵무새 |
anh vũ 鸚鵡(앵무) parrot | |
Ánh 앙 |
reflect 반영하다, ray |
| |
ảnh 영 |
image, piture 사진 |
ảnh hưởng 影響(영향) | |
Áo 오 |
outer garments, coat 웃옷 |
| |
ảo 오 |
obscure 애매한, misterious 심오한 |
典奧(전오) profound; thâm ảo 深奧(심오) profound, difficult to understand; huyền ảo 玄奧(현오) | |
Áp 압 |
oppress 압력; pressure |
áp bức 壓迫(압박), áp đảo 壓倒(압도), áp lực 壓力(압력), áp suất 壓縮(압축) | |
Áp 압 |
mortgage, pledge 서약 |
| |
ấp 읍 |
area 지역, district 구역 |
| |
Át 알 |
stop, suppress 막다, curb, check |
遏慾(알욕) suppress desires; 遏亂(알난) suppress rebellion; | |
ất 을 |
second heaven's stem |
| |
Âu 구 |
Europe 유럽 |
âu châu 歐洲(구주) | |
Âu 구 |
Gull 갈매기 |
hải âu 海鷗(해구) | |
Âu 구 |
bowl 사발, cup; small tray |
| |
ấu 유 |
young, immature, infant 유아의 |
ấu nhi viện 幼兒園(유아원), ấu trùng [larva] 幼蟲(유충) | |
ẩu 구 |
Vomit 토하다; annoy, enrage |
嘔血(구혈) to throw up blood; 嘔吐(구토) to vomit | |
ẩu 구 |
嫗 |
brood over; old woman 할머니; protect 보호하다 |
|
ẩu 구 |
beat, hit 때리다 |
ẩu đả 毆打(구타) |
Việt |
Hán |
English |
Ví dụ / Ghi chú |
Bà 파 |
Grandmother 할머니; old woman 여사 |
| |
Bá 패 |
rule by might rather than right 패권의 |
bá chủ 霸主(패주), bá quyền 霸權(패권) | |
Bá 백 |
senior, eldest 큰 |
bá tước 伯爵(백작) | |
Bã 박 |
residue, sediments left after distilling liquor |
| |
Bã 파 |
hold 쥐다, take 잡다; regard as |
| |
Bác 백 |
father's elder brother 큰아버지 |
xem chữ bá | |
Bác 박 |
Gamble 도박; wide 넓은 |
bác ái 博愛(박애), bác sĩ 博士(박사) | |
Bác 박 |
contradict, argue 논박의; suddenly |
phản bác 反駁(반박) answer criticism; 駁船(박선) tug boat; 駁馬(박마) piebald horse | |
bắc 북 |
north 북의 |
bắc băng dương 北冰洋(북빙양), bắc bộ 北部(북부), bắc đại tây dương 北大西洋(북대서양), bắc đẩu tinh 北斗星(북두성) | |
bạc 박 |
鉑 |
folium gold 금박, platinum |
|
bạc 박 |
泊 |
anchor vessel; lie at anchor 정박하다; calm; marshes |
bạt; phiêu bạt 漂泊(표백) drifter, wanderer; đạm bạc minh chí 澹泊明志 live simple life, showing one's true goal in life |
bạc 박 |
薄 |
weak, thin 얇은, stingy, slightly |
bạc nhược 薄弱(박약), bạc phiến (thin slice) 薄片(박편), bạc mệnh (unlucky life) 薄命(박명) |
Bách 백 |
百 |
100 |
bách chiến bách thắng 百戰百勝(백전백승), bách khoa toàn thư 百科全書(백과전서) |
Bách 백 |
柏 |
Cypress 측백, cedar |
|
Bách 박 |
迫 |
urgent 긴박한 |
|
bạch 백 |
白 |
white 흰; pure 순수한 |
bạch cốt 白骨(백골), bạch dương 白楊(백양), bạch kim 白金(백금) |
bạch 백 |
帛 |
Silks 비단, fabrics; wealth |
tài bạch 財帛(재백) |
Bài 배 |
排 |
row 줄, expel 추출하다, |
bài ngoại 排外(배외), bài trừ 排除(배제) |
Bài 패 |
牌 |
tablet 패, dice, signboard |
|
Bái 배 |
拜 |
to bend 굽히다, to salute |
bái kiến 拜見(배견) |
Bãi 파 |
罷 |
cease, cancel 취소하다 |
bãi công 罷工(패공), bãi khoá 罷課(패과) |
bại 패 |
敗 |
defeat 패배하다, fail |
bại hoại 敗壞(패회), bại lộ 敗露(패로), bại trận 敗陣(패진) |
Ban 반 |
班 |
team 반, shift ; distrbute |
|
Ban 반 |
頒 |
confer 수여하다, distribute 공헌하다 |
ban phát 頒發(반발), ban hành 頒行(반행), ban bố 頒布(반포), ban tặng 頒贈 |
Ban 반 |
瘢 |
scar 자국, mole |
痘瘢 pockmark; 瘢痕 scars on skin |
Bàn 반 |
槃 |
tray; turn 돌다, rotate; search 찾다 |
niết bàn 涅槃(열반) (Budd.) nirvana |
Băn 빈 |
cultivated, well-bred 빛날 |
| |
Bàn 반 |
盤 |
plate, dish 접시; market prices; examine |
算盤(산반) the abacus; la bàn 羅盤(라반) compass; 大放盤; cốt bàn 骨盤(골반) great cheap sale pelvis; địa bàn 地盤 region marked out as operating ground |
Bàn 반 |
sort, manner, kind 종류, |
| |
bần 빈 |
貧 |
poor 빈한한, impoverished |
bần cùng 貧窮(빈궁) |
Bán 반 |
半 |
half, semi- 반의 |
bán cầu 半球(반구), bán đảo 半島9반도) |
Bán 분 |
run fast 달리다, flee |
bán tháo 奔逃(분도) | |
bắn 반 |
버리다, 던지다 stir and mix |
拌石 to throw a stone | |
bản 본 |
本 |
근본의 |
bản chất 本質(본질), bản lĩnh 本領(본령), bản năng 本能(본능), bản sắc 本色, bản thân 本身, bản tính 本性(본성) |
bản 판 |
board, plank, wooden, a flat piece 판자; stiff |
(hay dùng thay chữ 版); blackboard 黑板, a piece of stone 石板, ceiling 天花板 | |
bản 반 |
boss, owner 주인 |
boss 老闆 | |
bản 판 |
版 |
board 칠판, plank, edition |
bảng, phản, bàn ; bản quyền 版權(판권) |
bạn 반 |
Friend 친구, comrade |
| |
bẳn 판 |
扳 |
pull - drag - right itself |
|
Bang 방 |
country, state 나라 |
| |
Băng 방 |
幫 |
gang, group; to help 돕다 |
幫會(방회) secret society |
Băng 빙 |
冰 |
ice 얼음 |
băng hà 冰河(빙하), băng phiến 冰片 |
Băng 붕 |
崩 |
collapse, die 죽다 |
|
Băng 붕 |
band, bandage 붕대 |
| |
Băng 빙 |
walk across 걸어서 물을 건너다 |
| |
Bàng 팽 |
彭 |
a place name; a surname 성; symbole of old age |
Bàng Công 彭公; 彭亨 big-bellied, self-important |
Bàng 방 |
at the side, near 근방; collateral; all around |
路旁 roadside; 旁人(방인) others; bàng hoàng 旁皇(xem từ 徬皇) | |
Bàng 방 |
傍 |
beside 곁; dependent on |
|
Bàng 방 |
嗙 |
boast 웃다, 자랑하다 |
開嗙 to brag |
Bàng 방 |
徬 |
wander about, walk along side of 방황하다 |
徬行 run alongside; bàng hoàng 徬徨 be anxious, agitated and not knowing what to do |
Bàng 방 |
upper arm, shoulder 어깨; |
| |
Bàng 방 |
face; messy 어질러진; huge, big |
龐大 physically big, immense; 面龐兒 facial contour | |
bằng 붕 |
friend 친구, pal, |
bằng hữu 朋友(붕우) | |
bằng 빙 |
lean on, rely on 의지하여 |
| |
Báng 방 |
謗 |
speak ill of 비방하다 |
phỉ báng 誹謗(비방) |
bảng 방 |
pound sterling 영국 화폐 |
| |
bảng 방 |
榜 |
placard 알림판, board, notice; boat |
đồng bảng đồng khoa 同榜同科; 榜人 boatman; 牌榜 notice board |
Bành 팽 |
膨 |
broaden, swell 부풀다 |
|
Bành 팽 |
澎 |
splatter 물결소리 |
|
Bánh 병 |
軿 |
curtained carriage used by women |
|
Bánh 병 |
餅 |
cake, pie 빵, 떡 |
|
Bao 포 |
包 |
surround 주변의, package, include 포함하다 |
bao dung 包容, bao hàm 包含, bao vây 包圍, a bag of rice 一包米 |
Bao 포 |
placenta, bursa |
| |
Bao 포 |
褒 |
praise, honor 기리다 |
|
Bào 포 |
carpenter's plane 대패 |
| |
Báo 보 |
報 |
알리다, 신문 |
báo ân 報恩, báo cáo 報告, báo chí 報紙, báo hiếu 報效, báo hỷ 報喜, báo thù 報仇 |
Báo 표 |
leopard 표범, panther |
beo | |
bảo 보 |
保 |
protect 보호하다, preserve |
bảo an 保安, bảo dưỡng 保養, bảo hộ 保護, bảo hiểm 保險, bảo hoàng 保皇, bảo mật 保密, bảo mẫu 保姆, bảo thủ 保守, bảo tồn 保存 |
bảo 보 |
寶 |
precious 보배의, gem |
báu ; bảo bối 寶貝, bảo kiếm 寶劍, bảo vật 寶物 |
Bão 포 |
eat until full 가득찬, satisfied |
bão hoà 飽和 | |
Bão 박 |
雹 |
hail 우박 |
冰雹 hail, hailstone |
bạo 폭 |
暴 |
violent 폭력의, brutal |
bạo động 暴動; bạo loạn 暴亂; bạo lực 暴力; hung bạo 兇暴 |
Bát 팔 |
八 |
8; all sides |
bát quẻ [the eight diagrams] 八卦 |
Bát 발 |
潑 |
splash 튀기다; malignant |
hoạt bát 活潑 lively, active |
Bát 발 |
缽 |
bowl 바리때 |
|
bắt 포 |
catch 잡다 , seize, capture |
| |
bất 불 |
not 아니다 |
bất định 不定, bất đồng 不同, bất động sản 不動產, bất hạnh 不幸, bất hợp ly' 不合理, bất mãn 不滿, bất khả xâm phạm 不可侵犯, bất tỉnh nhân sự 不省人事 | |
bạt 발 |
uproot 발아하다, promote |
| |
bạt 발 |
Symbals 방울 |
| |
bạt 박 |
泊 |
lie at anchor 정박하다 |
xem chữ bạc |
Bâu 부 |
裒 |
assemble, collect 모으다 |
|
Bâu 포 |
蚫 |
dried fish 절인 고기 |
|
bầu 포 |
gourd 조롱박, calabash cup |
| |
bế 폐 |
Shut 닫다, close; obstruct |
bế mạc 閉幕, bế quan 閉關 | |
bệ 폐 |
throne steps 보좌 섬돌 |
| |
bện 변 |
辮 |
to plait 땋다, braid |
Regular Sino-Viet. is biện |
bệnh 병 |
病 |
ill, illness 병 |
bịnh ; bệnh hoạn 病患, bệnh lý 病理, bệnh nhân 病人 |
Bi 비 |
悲 |
슬픈 |
bi kịch 悲喜, bi thảm 悲慘, bi thương 悲傷 |
Bì 피 |
皮 |
skin 가죽의, 피부, fur, hide |
|
Bí 비 |
祕 |
secret 비밀의 |
|
Bĩ 비 |
compare 비교하다 |
bì | |
bị 피 |
被 |
to cover 덮다, suffer ; by (passive) ~의해(수동, 소극) |
bị cáo 被告 |
bị 비 |
aid 돕다, help; supplement |
| |
Bia 비 |
碑 |
cái bia 비석, stele |
|
Bích 벽 |
壁 |
wall 벽 |
bích báo 壁報, bích hoạ 壁畫 |
Bích 벽 |
碧 |
jasper 비취옥 |
biếc ; bích ngọc 碧玉 |
biếm 폄 |
貶 |
diminish 낮추다, weaken |
|
Biên 변 |
邊 |
side 옆, 변, periphery, boundary |
bên ; biên cương 邊疆, biên giơi 邊界, biên phòng 邊防, biên thùy 邊陲 |
Biên 변, 편 |
編 |
arrange 엮다, compile, edit, record |
biên dịch 編譯, biên niên sử 編年史, biên soạn 編纂, biên tập 編輯 |
biến 변 |
變 |
to change 변화하다, 바뀌다 |
biến chất 變質, biến hoá 變化, biến số 變數, biến tấu 變奏, biến thái 變態 |
biện 변 |
辯 |
argue 변호하다, debate |
biện bạch 辯白, biện chứng 辯証, biện hộ 辯護, biện luận 辯論 |
biệt 별 |
別 |
다른 |
biệt ddộng 別動, biệt hiệu 別號, biệt thư. 別墅 |
biểu 표 |
表 |
display 나타내다, manifest ; farthest point, outside |
biểu dương 表揚, biểu hiện 表現, biểu lộ 表露, biểu quyết 表決, biểu thị 表示, biểu tình 表情, biểu tượng 表象 |
biểu 표 |
裱 |
to glue 풀칠하다 , stick to |
bíu |
biểu 표 |
標 |
목표의 |
biểu ngữ 標語 |
Binh 병 |
army 병사, weapons |
binh chủng 兵種, binh ddoàn 兵團, binh mã 兵馬, binh sĩ 兵士 | |
Bình 평 |
equal 평등한, level, flat; common; peace; to tie |
bằng ; bình đẳng 平等, bình nguyên 平原, bình phương 平方, bình nhưỡng [Pyongyang] 平壤, bình quân 平均 average, bình tĩnh 平靜;平常 ordinary | |
Bình 평 |
comment, criticize 비평하다 |
bình luận 評論 | |
Bình 병 |
並 |
together with 병합된, join, |
bình hành 並行 |
Bình 병 |
standing screen |
bình phong 屏風 | |
Bò 포 |
匍 |
crawl 기다 |
|
bồ 포 |
葡 |
grapes 포도 |
bồ đào [grape] 葡萄 |
bồ 발 |
鵓 |
집비둘기 |
bồ câu 鵓鴿 |
bồ 포 |
蒲 |
cattail 부들 |
|
bố 포 |
布 |
announce, spread, cloth 베 |
bố thí 布施 |
bố 포 |
佈 |
Notify 알리다, diffuse |
bố cục 佈局 |
bổ 보 |
補 |
더하다, 보충하다 |
bổ ích 補益, bổ khuyết 補缺, bổ ngữ 補語, bổ sung 補充, bổ trơ. 補助 |
bộ 부 |
部 |
part 부분, department, ministry |
bộ đội 部隊, bộ lạc 部落, bộ môn 部門, bộ trưởng 部長 |
bộ 보 |
步 |
step 걷다, march |
bộ hành 步行 |
Bóc 박 |
剝 |
cut up, peel off 벗기다 |
Regular Sino-Viet. is bác |
bốc 복 |
卜 |
foretell 점치다 |
|
bộc 복 |
僕 |
servant 종; groom |
bõ |
Bôi 배 |
杯 |
cup, glass 잔 |
|
bồi 보 |
賠 |
배상하다 |
bồi thường 賠償 |
bồi 배 |
培 |
to bank up with earth 배양하다 |
|
bồi 배 |
徘 |
Hesitate 주저하다 |
bồi hồi 徘徊 |
Bói 복 |
卜 |
foretell 점치다 |
bốc |
bối 패 |
貝 |
treasure 보물, shell 조개 |
|
bối 배 |
背 |
back, back side 배경, behind |
bội; bối cảnh 背景, bội phản 背叛, bội ước 背約 |
bối 배 |
輩 |
generation 세대, lifetime |
|
bồng 봉 |
蓬 |
쑥 |
một loại cỏ / tangled |
bồng 봉 |
奉 |
hold with 2 hands, present |
|
bổng 봉 |
俸 |
salary 봉급 |
|
bổng 봉 |
捧 |
serve with both hands 받들다 |
|
bọt 발 |
渤 |
foam 거품 |
|
bột 발 |
孛 |
suddenly (勃) 갑자기 |
|
bột 발 |
勃 |
suddenly 돌연, rising |
phụt, vụt; bột nhiên 勃然, thriving 勃勃 |
Bú 포 |
哺 |
chew 씹다, suck |
Regular Sino-Viet. is bộ |
Bùa 부 |
符 |
amulet 호부, talisman |
Regular Sino-Viet. is phu |
bức 핍 |
愊 |
sincere 정성; distressed 답답할, displeased |
bực |
Bút 필 |
筆 |
writing brush 붓; write; stroke |
bút chiến 筆戰, bút danh 筆名, bút đàm 筆談, bút ký 筆記, bút mực 筆墨 |
Bưu 우 |
郵 |
the post 우편 |
bưu điện 郵電, bưu kiện 郵件 |
bụt 불 |
佛 |
great, Buddha 부처 |
regular Sino-Viet. is phật |
bụt 발 |
孛 |
commet; suddenly 갑자기 |
孛星 a comet |