게시간판의 의미 ý nghĩa các biển báo, bảng hiệu
갈고리 사용금지 : cấm sử dụng móc
개인용 : sử dụng cá nhân
개조심 : cẩn thận chó dữ
깨지는 물건 취급주의 : cẩn thận dễ vỡ
건조한 데만 보관 할 것 : bảo quản ở những nơi khô ráo
경적 : kéo còi
고장 : hư hỏng
공사 중 : đang xây dựng , đang sửa chữa
공중 전화 : điện thoại công cộng
금연 : cấm hút thuốc
마시지 못함 : không được uống
매품 : hàng để bán
매진 : đã bán hết , không còn
면회 사절 : không tiếp khách
발 조심 : cẩn thận chân
방문 사절 : không tiếp khách
벽보 첨부 금지 : cấm dán lên tường
변수 : nhà vệ sinh
보행자 통행금지 : cấm qua lại
불조심 : cẩn thận lửa. cấm lửa
비상구 : cửa thoát hiểm
빈차 : xe trống
사용금지 : cấm sử dụng
세일 : bán hạ giá
셋집 : nhà cho thuê
소매치기 초심 : cẩn thận bị móc túi
소변 엄금 : cấm tiểu tiện
속도제한 : tốc độ giới hạn (시속40 킬로) (40km/h)
손 대지 말 것 : cấm đụng tới, cấm sờ mó
수리 중 : đang sửa chữa
수화물 보관소 : nơi bảo quản hành lý
습기 주의 : chú ý độ ẩm, không để nơi ẩm ướt
승무원외 출입금지 : cấm người ngoài ra vào
안내 : bảng hướng dẫn, thông báo
안내소 : địa điểm hướng dẫn
영업 중 : đang làm việc
예약 필 : phải đặt chỗ trước
요금 선불 : trả tiền trước
우측통행 : đi bên phải
우회전 : rẽ phải
우회전 금지 : cấm rẽ phải
위험 : nguy hiểm
위험 고압전류 : điện cao áp, nguy hiểm
위험물 진입 금지 : cấm mang chất nguy hiểm vào
일반 통행 : đường một chiều
임시휴업 : tạm nghỉ
임대 : cho thuê , cho mướn
입구 : nối vào
작업 중 : đang làm việc, đang vận hành
잔디에 들어가지 마시오 : không dẫm lên cỏ
정시전 : vạch dừng
조용히 : im lặng. giữ trật tự
좌 즉 통행 : đi bên trái
좌회전 : rẽ trái
좌회전 금지 : cấm rẽ trái
만원 : hết chỗ
주의 : chú ý , lưu ý
주차금지 : cấm đỗ xe
주차장 : bãi đỗ xe
직진 : đi thẳng
차량 통행 금지 : cấm xe cộ
추월 금지 : cấm vượt
출구 : cửa ra
출입금지 : cấm ra vào
침을 밸 지 마시오 : không nhổ bậy
탈모 : cởi mũ
통행 금지 : cấm qua lại
팔린 물건 : hàng đã bán
페인트 주의 : chú ý sơn
학교 잎, 서행 : gần trường học , đi chậm
화기 엄금 : cấm lửa
화재 경보기 : chuông cảnh báo hỏa hoạn
첫댓글 수활물보관소:수화물.
bao quan.quan에 dau hoi.
봐주세요
넵 수정했습니다. 늘 감사드립니다.
감사합니다..