비밀번호 : số bí mật
대비하다 : chi phí khoản vay
신용카드 : thẻ tính dụng
송금하다 : chuyển khoản
연금을 받다 : nhận tiền
목돈 : Số tiền lớn
충분하다 : đủ
이자 : tiền lãi ngân hàng
인터넷뱅킹 : ngân hàng điện tử
이체하다 : chuyển khoản
적금 : Tiền gửi tiết kiệm
통장 : sổ ngân hàng
적금을 붓다 : tiết kiệm
현금인출기 : Rút tiền mặt
조회하다 : kiểm tra tài khoản
환율 : Tiền tệ ( tiền USD )
투자하다 : Đầu tư
해지하다 : hủy bỏ
환전하다 : đổi tiền
예금 : tien gui tiet kiem (so tien lon)
저금하다 : gửi tiết kiệm ngân hàng với số tiền nhỏ
첫댓글 일반 회화책에서 보기 어려운 유용한 표현들이 군요.
오늘도 많이 담아 갑니다. 감사합니다.
좋은정보 감사합니다
최고입니다!
어려운 표현 감사
좋은정보 감사합니다