giảng bài. 출처 : 문예림
강의하다
cắt nghĩa bài 출처 : 한국외국어대학교
강의하다.
giảng bài bằng tiếng Anh. 출처 : 문예림
영어로 강의하다
giảng sử ký 출처 : 한국외국어대학교
역사를 강의하다.
không có thực chất ; không có nội dung (강의 등) 출처 : 한국외국어대학교
실속없는
phòng học. 출처 : 문예림
강의실
kiểu giảng bài. 출처 : 문예림
강의 식
buổi giảng về lâm sàng 출처 : 한국외국어대학교
임상강의
phương pháp giảng bài. 출처 : 문예림
강의방법
dạy thêm. 출처 : 문예림
과외강의
bài giảng ngữ pháp. 출처 : 한국외국어대학교
문법 강의
cửa sông. 출처 : 문예림
강의 어귀
sự bắt nguồn của dòng sông. 출처 : 문예림
강의 기원
đang lúc học. 출처 : 문예림
강의 도중
Bài giảng công khai 출처 : 능률교육, 호치민인문사회과학대학교 한국학과
공개 강의
카페 게시글
베트남어 공부방
강의하다 예문들...
호치민핫라인
추천 0
조회 5
17.10.17 09:39
댓글 0
다음검색