vừa mới
방금
발음 [브어 머이]
sách vừa mới mua
갓사 온 책 (→갓)
mua
買살,매
1. 사다2. 를 위해서 매수하다3. 지다
발음 [무어]
vừa mới
이제 막 (→이제)
vừa mới định làm ….
바야흐로 …하려 하다 (→바야흐로)
thuộc loại vừa mới đến nơi.
신착의 (→신착)
báo nước ngoài vừa mới nhận được.
근착의 외국 신문
부사
막. 방금.
Nó vừa viết thư cho anh
그는 방금 너에게 편지를 썼다.
Nó vừa mới đi ra
그는 방금 떠났다.
Tôi chỉ vừa đủ sống thôi
나는 겨우 살만하다.
Nó vừa mới về
그는 막 돌아왔다.
Nó vừa khóc vừa cười
그는(동시에) 울고 웃는다. 동시에 울며 웃으며 한다.
Làm chỉ vừa đủ sống
일하는 것이 그럭저럭 살기에 맞을 정도이다.
Nó vừa mới đến
그는 방금 도착했다.
Nó vừa ở ngoại quốc về
그는 외국에서 막 돌아왔다.
vừa 퐈 봐 ~와 和화할,화
1. 맞다2. 어울리다3. 방금
발음 [브어]
đúng mức độ, vừa phải
무리가 없는 (자연스러운) (→무리)
áo vừa hợp
(옷이) 잘 어울리다 (→어울리다)
sự nghiêng từ từ, độ nghiêng vừa phải.
완만한 경사 (→완만)
vừa đủ để chiến thắng
겨우 이기다 (→이기다)
ngay khi vừa vào nhà
집에 들어가자(마자) (→자)
동사
맞다. 어울리다.
Áo của anh vừa qúa
너의 옷은 잘 맞는다.
Sửa quần áo cho vừa với người nào
(누구에게) 옷을 수선하다.
vừa khít với vật gì
(무엇에) 꼭맞다.
Cái áo mới này vừa tôi không?
이 새옷이 나에게 어울리니?
Cái áo này không vừa tôi
이 옷은 나에게 어울리지 않는다.
Cái nón này vừa tôi không?
이 모자가 나에게 맞니?
Cái nón này vừa anh lắm
이 모자는 너에게 어울린다.