|
- 감세, 감액 abatement hạ thuế, giảm thuế
- 거래액, 회전율 turnover doanh số kim ngạch
- 견적송장 pro-forma invoice hóa đơn hình thức
- 결손 deficit thiếu hụt, mức thiếu hụt
- 결제통화 settlement currency đồng tiền thanh tóan
- 고정부채 fixed liabilities nợ dài hạn
- 고정수입 fixed income thu nhập cố định
- 고정이율 fixed rate of interest lãi suất cố định
- 관세법 tariff law luật thuế quan
- 관세서류 customs documents chứng từ hải quan
- 관세신고 customs declaration khai báo hải quan
- 관세율 tariff rate suất thuế
- 관세정책 tariff policy chính sách thuế quan
- 국제결제 international settlement thanh tóan quốc tế
- 금리 money rate suất lãi cho vay
- 기간경과 stale quá hạn
- 단기대부 short loan cho vay ngắn hạn
- 단기신용 short term loan tín dụng ngắn hạn
- 단기어음 short term bill hối phiếu ngắn hạn
- 대우, 처리 treatment đãi ngộ, chế độ đãi ngộ
- 덤핑, 투매 dumping bán phá giá
- 덤핑관세, 투매관세 dumping duty thuế chống phá giá
- 덤핑방지 anti- dumping chống phá giá
- 덤핑방지세 anti-dumping duty thuế chống phá giá
- 고정금리 fixed rate of interest Lãi suất cố định
- 장기채권 long-term bond Trái phiếu dài hạn
- 단기 채권 short-term bond Trái phiếu ngắn hạn
- 뮤추얼 펀드 Mutual Fund Quỹ đầu tư mở
- 주식 Stock Cổ phiếu
- 주식 가격 Stock price Giá cổ phiếu
- 증권 Securities Chứng khoán
- 증권 시장 Securities Market Thị trường chứng khoán
- 금융기관 Financial stitutions Tổ chức tài chính
- 보조금 subsidy khoản trợ cấp
- 보증계약 contract of guarantee hợp đồng bảo lãnh
- 보증기간 period of guarantee thời hạn bảo lãnh
- 보증장: letter of guarantee thư bảo đảm
- 보험료 insurance premium phí bảo hiểm
- 보험중개인 insurance broker môi giới bảo hiểm
- 보험증서 insurance documents chứng từ bảo hiểm
- 본사, 본점: head office trụ sở chính
- 빚 청산 settlement of a debt thanh tóan nợ
- 선적서류 shipping documents chứng từ gửi hàng
- 소개비 broker’s charges phí môi giới
- 소개수수료 broker’s commission hoa hồng môi giới
- 소득 income thu nhập
- 소득세 income tax thuế thu nhập
- 소매가격: retail price giá bán lẻ
- 소유자 (주) proprietor chủ sở hữu
- 소포: package kiện hàng
- 손해배상 compensation for damage bồi thường tổn thất
- 송금: remittance chuyển tiền
- 송금은행 remitting bank ngân hàng chuyển tiền
- 수도일 account day ngày giao nhận
- 수수료 commission hoa hồng
- 수요 demand nhu cầu, yêu cầu
- 수요와 공급 supply and demand cung và cầu
- 소비자 consumer người tiêu dùng
- 수입세 import duty thuế nhập khẩu
- 수입신고서 import declaration khai báo nhập khẩu
- 수입신용장 import letter of credit thư tín dụng nhập khẩu
- 수입어음 import bill hối phiếu nhập khẩu
- 수입원서 entry inward giấy khai vào cảng
- 수출총매상 export turnover kim ngạch xuất khẩu
- 수표 cheque séc
- 순 영수금 net receipts thu nhập ròng
- 시세, 시가 market price giá thị trường
- 약식환어음 short bill hối phiếu ngắn hạn
- 양도 assignment chuyển nhượng
- 양도조항 cession clause điều khoản chuyển nhượng
- 양도증서 deed of assignment giấy chuyển nhượng
- 양륙: unshipment dỡ hàng
- 양륙비: unloading charges phí dỡ
- 양수인 cessionary người được chuyển nhượng
- 예금 deposit tiền gửi
- 예금계정 deposit account tài khoản tiền gửi kì hạn
- 예금보증 deposit warrant phiếu lưu kho
- 예금증명서 certificate of deposit chứng nhận gửi tiền
- 완성품 final goods thành phẩm
- 외국환 어음 bill of exchange in foreign currency hối phiếu ngọai tệ
- 외상구매: buying on credit mua chịu
- 외화: foreign currency ngoại tệ
- 외화예산: foreign exchange budget ngân sách ngoại hối
- 외화준비금 foreign exchange reserve dự trữ ngoại hối
- 외환거래 foreign exchange deal giao dịch ngoại hối
- 외환덤핑: currency dumping bán phá giá hối đoái
- 외환비용 cost of exchange phí hối đoái
- 외환비율 exchange rate tỷ giá hối đoái
- 외환시장 exchange market thị trường hối đoái
- 외환위기 exchange risk rủi ro hối đoái
- 외환은행 exchange bank ngân hàng hối đoái
- 용선계약 charter party hợp đồng thuê tàu
- 용선중개인 chartering brocker môi giới thuê tàu
- 우대: preferential treatment ưu đãi
- 우선 구매권 buying option quyền mua ưu tiên
- 우편송금 mail transfer thư chuyển tiền
- 운송비: transport charges phí chuyên chở
- 운송서류: forwarding documents chứng từ gửi hang
- 운송위험 transport risk rủi ro chuyên chở
- 위임자 mandatory người ủy thác
- 위임장 letter of attorney thư ủy thác
- 유효수요: effective demand nhu cầu thực tế
- 유효시세: effective rate tỷ giá thực tế
- 은행어음: bank bill hối phiếu ngân hàng
- 은행 예금 bank deposit tiền gửi ngân hàng
- 은행이자율 bank rate of interest lãi suất ngân hàng
- 은행지점 branch bank chi nhánh ngân hàng
- 이득 benefit lợi nhuận
- 이윤 profit lợi nhuận
- 인도: delivery giao hàng
- 임대 hiring thuê
- 토지임대계약서 land lease contract hợp đồng thuê đất
- 임시양륙신고서 bill of sight giấy khai hải quan
- 입고 warehousing nhập kho, lưu kho
- 입관신고서 declaration inward giấy khai nhập khẩu
- 장기협정 long term agreement hiệp định dài hạn
- 재수입 re import tái nhập
- 재수출: re export tái xuất
- 저당: pledge cầm cố
- 저장고 storage lưu kho
- 적재비용: loading charges phí bốc
- 적하료 stowage charges phí xếp
- 전시품 exhibition goods hàng triển lãm
- 정가: net price giá tịnh
- 정기선 liner tàu chợ
- 정기지급 periodical payment trả tiền định kì
- 감세 abatement giảm thuế
- 거래액, 회전율 turnover lượng ( tiền )giao dịch
- 견적송장 pro-forma invoice gửi đơn báo giá
- 결손 deficit thiếu hụt
- 결제통화 settlement currency đồng tiền thanh tóan
- 고정부채 fixed liabilities nợ cố định ( dài hạn ? )
- 고정수입 fixed income thu nhập cố định
- 고정이율 fixed rate of interest lãi suất cố định
- 관세법 tariff law luật thuế quan
- 관세서류 customs documents chứng từ hải quan
- 관세신고 customs declaration khai báo hải quan
- 관세율 tariff rate tỉ suất thuế
- 관세정책 tariff policy chính sách thuế quan
- 국제결제 international settlement thanh tóan quốc tế
- 금리 money rate suất lãi cho vay
- 기간경과 stale quá hạn
- 단기대부 short loan cho vay ngắn hạn
- 단기신용 short term loan tín dụng ngắn hạn
- 단기어음 short term bill hối phiếu ngắn hạn
- 대우, 처리 treatment đãi ngộ, chế độ đãi ngộ
- 덤핑, 투매 dumping bán phá giá
- 덤핑관세, 투매관세 dumping duty thuế chống phá giá
- 덤핑방지 anti- dumping chống phá giá
- 덤핑방지세 anti-dumping duty thuế chống phá giá
- 가가격 Provisional price Giá tạm thời
- 가계약 Provisional contract Hợp đồng tạm thời
- 가 보험서 Provisional note Giấy chứng nhận bảo hiểm tạm thời.
- 보험 가격 Insurance value Giá trị bảo hiểm
- 보험 계약 Insurance contract Hợp đồng bảo hiểm
- 보험 권유원 Insurance agent Người đại lý bảo hiểm
- 보험료 Insurance premium Phi bao hiem
- 보험 금액 Insured amount So tien duoc bao hiem
- 보험물 Insured goods, property Doi tuong bao hiem la tai san hoac loi ich mang ra bao hiem.
- 보험 약관 Insurance clause Dieu khoan bao hiem
- 보험업 Insurance business Nghanh kinh doanh bao hiem
- 보험 증권 Insurance policy Don bao hiem
- 보험증명서 Insurance Certificate Giay chung nhan bao hiem
- 보험 회사 Insurance company Cong ty bao hiem
- 보험 증서 Insurance documents Chung tu bao hiem
- 보험자 Underwriter Nguoi bao hiem
- 보험수익자 assured Nguoi duoc bao hiem
- 보험중개인 Insurance broker Nguoi moi gioi bao hiem
- 보험 연장 Renewal of insurance Gia han bao hiem
- 가 선언서 Provisional Declaration Ke khai thue tam nop
- 가 송장 Preliminary invoice Ban hoa don tru bi,so bo.
- 가 수령 Interim receipt Phieu thu tam, bien nhan tam thoi
- 가 영수증 Provisional receipt Hoa don tam thoi
- 가격 Price Gia, gia ca
- 가격 검사 Price inspection Kiem tra gia ca
- 가격 언정 Price stabilisation Su on dinh gia ca
- 가격 조정 Price adjustment Su dieu chinh gia ca
- 구좌개설 Mở tài khoản
- 개인구좌 tài khoản riêng
- 법인구좌 tài khoản công ty
- 구좌개설신청서 Đơn xin mở tài khỏan.
- 환전 đổi tiền
- 환율 hối suất
- 고액권 tiền to(tiền có giá trị lớn)
- 소액권 tiền nhỏ(tiền có giá trị nhỏ)
- 예금인출 rút tiền
- 송금 gửi tiền
- 송금 의뢰서 phiếu gửi tiền
- 대출 xin vay
- 대출 조건 khoản vay
- 대출금 tiền vay
- 담보 bảo đảm
- 이자율 lãi xuất
- 계좌개설 Mở tài khoản
- 개인구좌 tài khoản riêng Trích:
- 법인구좌 tài khoản công ty
- 구좌개설신청서 Đơn xin mở tài khỏan.
- 고액권 tiền to(tiền có giá trị lớn)
- 소액권 tiền nhỏ(tiền có giá trị nhỏ)
- 대출 조건 khoản vay
- 직접 노무비 (임금) tiền lương
- 수선 비 phí bảo trì, bảo dưỡng
- 소모품 비 phí tiêu hao sản phẩm
- 저장 품 비 phí lưu kho
- 전력 비, 전화 비 phí điện, điện thọai
- 기계 장차 수선 비 phí bảo trì thiết bị máy móc
- 서비스 비 phí dịch vụ
- 수입 운전 비 phí vận chuyển nhập
- 수출 운전 비 phí vận chuyển xuất
- 건축 자재 소모품 비 phí tiêu hao vật liệu xây dựng
- 전기 재료 소모품 비 phí tiêu hao vật tư điện
- 외주 가공 비 phí gia công bên ngòai
- 기타 잡비 tạp phí khác
- 매출 원가 giá bán
- 감정 평가비 phí kiểm định (?)
- 소비비 phí tiêu dùng
- 사무실 직원 급여 lương nhân viên văn phòng
- 세금 과 공과 tiền thuế và các chi phí phát sinh.
- 차량 유지 비 phí bảo trì xe cộ
- 접대 비 phí chiêu đãi, tiếp khách
- 은행 수수료 tiền hoa hồng ngân hàng (rút, gởi, chuyển tiền (?))
- 복리후생 비 phí phúc lợi
- 과태료 phí bồi thường
- 비자 연기 지급 비용 phí gia hạn visa
- 통신비 phí liên lạc
- 광고 선전비 phí quảng cáo
- 직접 노무 비 (임금) tiền lương cứng
- 수선 비 phí bảo trì, bảo dưỡng
- 소모품 비 phí tiêu hao
- 저장품 비 phí lưu kho
- 전력 비, 전화 비 tiền điện, điện thọai
- 기계 장차 수선 비 phí bảo trì thiết bị máy móc
- 서비스 비 phí dịch vụ
- 수입 운전 비 phí vận chuyển nhập hàng
- 수출 운전 비 phí vận chuyển xuất hàng
- 건축 자재 소모품 비 phí tiêu hao vật liệu xây dựng
- 전기 재료 소모품 비 phí tiêu hao vật tư điện
- 외주 가공 비 phí gia công bên ngòai
- 기타 잡비 tạp phí khác
- 매출 원가 giá bán gốc
- 감정 평가 비 chi phí giám định
- 소비 비 phí tiêu dùng
- 사무실 직원 급여 lương nhân viên văn phòng
- 세금 과 공과 tiền thuế và tiền công quả ( hay hối lộ để lo thủ tục được nhanh lẹ )
- 차량 유지 비 phí bảo trì xe cộ
- 접대 비 phí chiêu đãi, tiếp khách
- 은행 수수료 phí sử dụng dịch vụ ngân hàng (rút, gởi, chuyển tiền
- 복리후생 비 phí phúc lợi
- 과태료 phí bồi thường
- 비자 연기 지급 비용 phí gia hạn visa
- 통신 비 phí liên lạc
- 광고 선전 비 phí quảng cáo
- 판매 대리점 đại lý bán hàng
- 합작 hợp tác
- 합작회사 công ty liên doanh
- 시장을개발하다 khai thác thị trường
- 생산 sản xuất
- 국민총생산 tổng sản lượng quốc dân
- 대출 vay
- 대출담보 vay có thế chấp
- 고정금리 lãi xuất cố định
- 기존 vốn sẵn có
- 계좌번호 Số tài khoản
- 송금 Chuyển tiền
- 입금 Nhập tiền
- 예금조회 (잔액조회) Kiểm tra số dư tài khoản
- 거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch
- 물품 hàng hóa,mặt hàng
- 대상 đối tượng
- 상대 cạnh tranh
- 이루어지다 thiết lập,tạo thành
- 상거래 sự giao dịch buôn bán
- 서비스 dịch vụ, phuc vụ
- 자본 tiền vốn
- 형태 hình thức
- 당사자 người có liên quan,ben có liên quan
- 협정 hiệp ước
- 대금 tiền cho vay, cho nợ
- 결제(하다) thanh toàn sổ sách
- 정책 chính sách
- 정책외교(대외) chinh' sach' doi'ngoai
- 출금전표 Nếu là chi tiền thì gọi là
- 입금전표 Nếu là thu tiền thì gọi là
- 경향 khuynh huong'
- 발주서 đơn đặt hàng(cua khách)
- 견적서 báo giá (phiếu báo giá) (Tiếng anh còn gọi là quotation)
- 영수증 hóa đơn thanh toán tiền mặt
- 가 가격 Giá tạm thời
- 가 계약 Hợp đồng tạm, khế ước tạm
- 가격상승약관 Điều khoản tăng giá
- 가격하항약관 Điều khoản giảm giá
- 가공비 phí gia công
- 가공무역 Mậu dịch gia công
- 감가상각 충당금 Khấu hao
- 감정 Giám định
- 감정료 Phí giám định
- 감판 boong tàu
- 갑판 인도 Giao lên boong
- 갚판 하적 Bốc hàng lên boong
- 계약불이행 Không thực hiện theo hợp đồng
- 계약초안 Bản thảo hợp đồng
|
첫댓글 아이고 머리야...
그 분야, 전문 업무 분야가 아니면
일반 베트남인들도 모르는 단어들입니다 ㅎㅎ
아이고 머리야....
쓰러집니다... ㅡㅡ
이런거 몰라도 삶에 전혀 지장 없는 분들이 부러울뿐입니다 ㅎ
비밀글 해당 댓글은 작성자와 운영자만 볼 수 있습니다.18.06.13 22:27
비밀글 해당 댓글은 작성자와 운영자만 볼 수 있습니다.18.06.14 00:30
비밀글 해당 댓글은 작성자와 운영자만 볼 수 있습니다.18.06.14 00:36
에고!
전문 용어가 많네....반에반도 모르겠다!
열공! 다짐!
그 분야 관리자가 아니라면 굳이 알 필요도 없는 용어들입니다 ㅎㅎ
감사합니다~~^^ 베트남어 기초공부 중인데 늙어가고 있어요...ㅠ,,ㅠ
업무 분야가 아니시라면
처다도 보지 마세요
안보는게 오래 사시는 비결입니다 ㅎ
@대길콤비 어차피 알아야 될 일입니다~^^ 감사합니다~^^
이건판은 패스네요ㅠ
감사합니다 ㅎㅎ
@대길콤비 좀쉬운걸로ㅎ
아니면 신고할듯
@나민철 ㅎㅎㅎㅎ
작업용어를 알려주세요 ㅎ
저도 물론 다 아는 단어는 아니지만서도
이런거 전혀 알필요 없이 고추 하나 달랑 달랑 하시는분들이 저는 너무 너무 부럽습니다
저는 어쩌다 이짓들을 하고 있는지 열만 받습니다
이런거 안다고 소괘기 먹는것도 아니면서 지미
@대길콤비 전 한국말로도 그런단어들 모릅니다
@if i king 부러울뿐이고~~~~
베트남어는 역시 작업 용어가 최고 입니다.^^작업용 언어 시리즈로 알려 주세요
열심히 공부 하겠습니다.
네 정리해 보겠습니다^^
감사합니다.. 양이 상당하네요 ㅎ
업무에 많은 도움이 되겠습니다.
나도야~~머리아퍼 걍..통과..훗
에어콘 설치 수리 일이나 배울걸
그러면 저런거 안외워도 되는건데,,,,,지미
감사합니다.