• Daum
  • |
  • 카페
  • |
  • 테이블
  • |
  • 메일
  • |
  • 카페앱 설치
 
카페정보
순복음열방선교교회(예수그리스도의 마음을 품은자)
 
 
 
카페 게시글
베트남어배우기 스크랩 간단 베트남어 단어집
벳남재승묵스.. 추천 0 조회 391 09.01.05 02:28 댓글 0
게시글 본문내용
단어 단어뜻
ao hồn 호수
ắc qui 배터리
ai 누가
ấm áp 따뜻하다
âm nhạc 음악
ăn 먹다
an bum 앨범
anh
anh em 형제
anh em họ 사촌
anh, chị 당신
áo bơi 수영복
áo không tay 조끼
áo len 스웨터
áo mưa 레인코트
áo sơ mi 티셔츠
áo sơ mi   셔츠
áo sơ mi nữ 블라우스
áo trẻ con 아동복
áo trong 내의
áo trong 속옷
áo vét dài 원피스
할머니
bàc   숙부
bàc gái/mợ 숙모
Bắc Kinh 북경
bác sĩ 의사
bài ~과
bài giảng 수업
bài hàt 노래
bãi viển 해변
bấm 누르다
bán 팔다
bạn 친구
bàn chải 칫솔
bàn chân
bản đồ 지도
bản đồ nội thành 시내지도
bản hợp đồng 계약서
bàn hướng dẫn 설명서
bàn tay 손바닥
bẩn thỉu 더럽다
băng dính 스카치테이프
băng keo y tế 반창고
bảng thông báo 게시판
băng vệ sinh 생리용품
băng y tế 붕대
bánh kẹo 과자
bánh mì
bánh mì kẹp thịt bò 햄버거
bão 태양
báo   신문
báo cáo 신고하다
bao cao su 콘돔
bảo hiểm 보험
bảo vệ 경비원
bất an 불안하다
bắt đầu 시작하다
bất ngờ 갑자기
bất tiện 불편하다
bây giờ 지금
bể cá 수족관
bên cạnh 근처
bên cạnh  
bến cuối 버스종점
bến đổi 갈아타는 곳
bên kia 저쪽
bên phải 오른쪽
bên trái 왼쪽
bệnh 병(몸이 아픈)
bệnh viện 병원
bị cảm nặng 독감
bị cháy 타다(불에)
bị hỏng 고장
bia hơi 생맥주
bia lon 캔맥주
biển 바다
biết 알다
biếu diễn 공연
bình minh 새벽
bít tất   양말
bít tất dài 스타킹
bộ đội 군인
bộ phận 부분
bỏ sót 빠드리다(명부에서)
bơi 수영
bồn rừa mặt 세면대
bông chày 야구
bóng đá 축구
bông tai 귀걸이
bột 가루
bữa cơm 식사
bửa sáng 아침식사
bữa tồi 저녁식사
bụng 배(신체)
buồn 슬프다
buồn ngủ 졸립다
bút máy 만년필
bưu ảnh 그림엽서
bưu địện 우체국
bưu kiện 소파
bưu thiếp 옆서
물고기
cả ngày 하루종일
cá nhân 개인
cà phê 커피
ca sĩ 가수
cầ tàu 부두
cà vạt 넥타이
các 인칭명사 앞에 사용해서 복수형을 만드는 단어
cái ấm 주전자
cái bàn 책상
cái bàn 테이블
cài cắt móng tay 손톱깍이
cái đó 그것
cái ghế 의자
cái kéo 가위
cái kính 안경
cái lược
cái mở nắp chai 병따개
cái móc  áo 옷걸이
cái móc chìa khoá 열쇠고리
cái mũ 모자
cái nào 어느것
cái này 이것
cái nhẫn 반팔??
cái ô 우산
cái tăm 이수시개
Ca-li 캘리포니아주
cấm 금지하다
cầm 잡다
cằm
cấm chụp ảnh 촬영금지
cảm cúm 감기
cám ơn 감사하다
cạn chén 건배
cần mẫn 부지런하다
cảng 항구
cao   높다
cao cấp 고급
cao nguyên 고원지역
cát 모래
cất cánh 이륙
cát ta lô 팸플릿
câu cá 낚시
câu lạc bộ 클럽
câu lạc bộ nhạc ja 재즈 클럽
cầu thang 계단
cầu thang thoát hiểm 비상계단
cầu thang tự động 에스커레이터
cầu vồng 무지개
cay 맵다
cây 나무
cây thông 소나무
cha 아버지 
chậm 느리다
chầm chậm 천천히
chân 다리(사람)
chăn 담요
chăn 이불
chào 안녕하세요
chất lượng 품질
cháu gái 조카(여)
cháu trai 조카(남)
chạy 달리다
chạy chậm 서행
chạy trốn 도망가다
chè 차(마시는)
chè xanh 녹차
chị 언니
chị em 자매
chìa khoá 열쇠
chía khoá chủ 마스터 키
chìa khoá phụ 보조열쇠
chiều 오후
chính tri 정치
chỗ 자리
chờ 기다리다
chợ 시장
cho mẹ 부모
cho mượn 빌려주다
chỗ sang đường(đi bộ) 횡당보도
choáng váng 어지럽다
chơi 놀다
chôn cất 묻다
chồng 남편
chù 삼촌
chữ cái 철자
chủ nhân 주인
chữ viêt 글자
chưa kết hôn 미혼
chủng loại 종류
chuyến xe đầu 첫차
cổ
cô ca cô la 콜라
cổ họng 목구멍
cổ tay 손목
côc
cởi 벗다
cơm
cơm
com lê 신사복
com lê 양복
con bò
con chim
con chó
con chó con 강아지
con dao
con gái
con mèo 고양이
con muỗi 모기
con sư tử 사자
con trai 아들
con voi 코끼리
công an 경찰관
công tắc 스위치
cộng thêm 더하다
công trường 공사 중
công ty du lịch 여행사
công việc
công viên 공원
cửa  
cửa bán vé 매표창구
cửa hàng  가게
cửa hàng lưu niệm 기념품 가게
của hàng miễu thuế 면세점
cửa hàng thủ công mỹ nghệ 민속공예샵
cửa sồ 창문
cửa soát vé 개찰구
cửa thoát hiểm 비상구
cửa vào 입구
cúc 단추
cuộc du lịch trong ngày 일일관광
cuộc triển lãm 전시회
cước vận chuyển hàng không 항공운임
cười 웃다
cuối cúng 마지막
cuối cũng 최종
cúp thế giới 월드컵
da 피부
dạ 예(상대방에 대한 예를 갖추는 말)
đã 벌써
đa dạng 다양하다
đã kết hôn 기혼
đặc sản 특산품
dài 길다
đài phun nước 분수
đai sảnh 로비
đại sứ quán 대사관
đai sứ quán Hàn Quốc 한국대사관
dấm 식초
dán 붙이다
dân số 인구
dân tộc 민족
đắng 쓰다(맛이 쓰다)
đăng ký 등록하다
đăng ký 신청하다
đang yêu 귀엽다
danh lam thắng cảnh 명소
đảo
dạo này 요즘
đất
đặt hàng 주문하다
đặt trước 예약하다
đặt vé 예매
đau 아프다
đâu 어디
đấu 머리
đau bụng 복통
đau đầu 두통
đầu đĩa DVD DVD Player
đầu gối 무릎
dầu gội đầu 샴푸
đau răng 치통
dầu xả 린스
dày 두껍다
dạy 가르치다
đấy 이, 이것
đẩy 밀다
dây chuyền 목걸이
dây thắt lưng 벨트
đáy/sàn 바닥
dễ 쉽다
dễ 쉽다
đễ vỡ 깨뜨리기 쉽다
đêm
đen 검다, 검은
đèn 전등
đến 도착하다
đến  오다
đèn giao thông 교통신호
đèn hịêu 신호등
đèn pin 손전등
đến trễ 연착하다
đẹp 아름답다
đẹp 아름답다, 예쁜
đẹp trai 잘생긴 남자
đi 가다
đi bộ 도보,걷다
đi chơi bằng xe đạp 하이킹
di chuyển 옮기다
đi hửơng tuần trăng mật 신혼여행
đi ra ngoài 외출하다
di sản văn hóa 문화유산
di tích văn hóa 사적지
đi trực tuyến 직행
dị ứng 두드러기
dị ứng 알레르기
đi vào 들어가다
đĩa 접시
địa cầu 지구
địa chị 주소
địa phương 지방
dịch vụ bảo hành 애프터서비스
diễ viên 배우
diêm 성냥
điện 전기
điên thọai 전화
địên thoại liên tỉnh 시외통화
điện thoại nội hạt 시내전화
đien thoại quốc tế 국제전화
diễn viên 탤런트
điều khắc 조각
đó 그, 그것
đỏ 빨갛다
đổ (tàu, xe) 갈아타다
độ ẩm 습도
đồ ăn 요리
đồ ăn làm từ sữa 유제품
đồ ăn lạnh 냉동식품
đồ ăn trong máy bay 기내식
đồ cầ tay vào máy bay 기내반입 휴대품
đồ chơi 장난감
đồ da 피혁제품
đồ điện tử 전자제품
đồ dùng gia đình 가정용품
đồ dùng hàng ngày 일용품
đồ gốm sứ 도자기
đồ hải sản 해물요리
đô la 달러
đồ sống 날것
đô thị 도시
đồ thrang sức 액세서리
đồ uống 마실 것
đồ uống có ga 탄산음료수
đoàn thể 단체
đọc 읽다
độc thân 독신
đói 배고프다
đổi 바꾸다
đói bụng 배고프다
đôi đũa 젓가락
đối phương 상대방
đổi tiền 환전소
đồn cảnh sát 경찰서
đơn giản 간단하다
đơn thuốc 처방전
đơn vị 단위
đóng 닫다
đóng 마감
đồng hồ 시계
đồng hồ báo thức 자명종
đồng hồ để bàn 탁상시계
đồng hồ đeo tay 손목시계
đồng nghiệp 동료
đóng vai 연기하다
động vật 동물
dự định 예정하다
du lịch 관광
du lịch   여행
du lịch trong ngày 당일여행
đứa trẻ 아이
đùi sau 허벅다리
dùng 쓰다(사용하다)
dùng 이용하다
được 영어의 조동사 처럼 사용되는 단어
được 조동사(할수있다)
dưới 아래
đường 설탕
đường cao tốo 고속도로
đường giao nh a  건널목
đường một chiều 일방통행
đường phố 거리
đường ray 철도
đường tắt 지름길
em bé 아기
eo 허리
ga  
ga gần nhất 가장 가까운 역
ga trải giường 시트
gần 가깝다
gần đây 최근
găng tay 장갑
gạo
gặp 만나다
gặp gỡ 만나다
ghế dài 벤치
ghế gần cửa sổ 창가자리
ghế hang nhì 이코노미 클래스
ghế không hút thuốc 금연석
ghen tị 부럽다
ghét 싫어하다
ghi vào 기입하다
무엇 ?
già 늙다
giá cả 가격
giá cho học sinh 학생요금
giá đắt 값이 비싸다
gia đình 가정, 가족
gia hạn 연장하다
giá rẻ 값이 싸다
giá trị 가치
gia vị 양념
giàm đốc 사장
giận 화나다
giao 건네다
giao hàng 인도
giáo sư 교수
giao thông công cộng 대중교통
giáo viên 교사
giàu 부유하다
giàu có 부유하다
giấy   종이
giấy  ăn 티슈
giày da 구두
giấy hướng dẫn 안내서
giấy thơm 냅킨
giấy vệ sinh 화장지
gió 바람
giờ 시간(시)
giờ cao điểm 러시아워
giờ mở cửa 개관시간
giỏi
giới thiệu 소개하다
giới tính 성(성별)
giống   비슷하다
giống như 같다
giọng nói 목소리
giữa (trong) 가운데
giường   침대
giường trên 상단침대
giúp đỡ 돕다
góc 모퉁이
gối 베개
gọi 부르다
gửi   보내다
gửi đi 부치다
gửi lại 맡기다
hạ giá 할인하다
Hà Nôi 하노이
Hải Dương 하이즈엉성
Hải Phòng 하이퐁(북부 베트남의 항구도시)
hân hạnh 반갑다
hân hạnh 기쁘다
Hàn Quốc 한국
hãng hàng không 항공회사
hàng hóa 물품
hàng không bán 비매품
hàng nổi tiếng 명품
hành lang 복도
hành lý 수하물
hành lý
hành lý xách tay 소지품
hẹn 약속하다
hẹp/chật 좁다
hết vé 매진
hiểu 이해하다
hiệu sách 서점
hịêu thước 약국
hìng tam giàc 삼각형
ho 기침
họ 성(기호)
hồ bơi 수영장
hộ chiếu 여권
hoa  
hóa đơn 영수증
hòa đơn 계산서
hóa đơn thanh toán 청구서
hoa quả 과일
hoãn 연기되다
học 배우다
học 공부하다
học sinh 학생
hội chợ 박람회
hội hoạ 회화
hôm kia 그저께
hôm nay 오늘
hôm qua 어제
hộp 상자
hợp 어울리다
hướng ấy 그쪽
hủy bỏ 취소하다
internet 인터넷
kẻ cắp 도둑
kế hoạch 계획
kem   아이스크림
kem chống nắng 선탠로션
kem đánh răng 치약
kẹo cao su
kéo ra 당기다
kết thúc 끝내다
khả năng 가능성
khách 손님
khách 승객
khách sạn 호텔
khai báo hài quan 세관검사
khăn 수건
khẩn cấp 긴급
Khăn quàng cổ 스카프
khăn tắm 목욕수건
khăn tay 손수건
khát 갈증나다
khí hậu 기후
khi nào 언제
khó 어렵다
khó tiêu hóa 소화불량
khoảng 대략
khoảng cách 간격
khoảng cách 사이(간격)
khóc 울다
khoẻ 건강하다
không bao giờ 전혀
không khí 분위기
không ngon 맛없다
khu vực 지역
kịch nói 연극
kích thước 크기
kiểm tra 검사
kiểu dáng 모양
kinh nghiệm 경험하다
kinh nguyệt 월경
kinh tế 경제
ký tên 서명
lạ 이상하다
lại 다시
lái xe 운전하다
làm ~하다
lắm 매우,많이
lân cuối 최후
lần đầu 최초
lần sau 다음
làng 마을
làng quê 시골
lặp đi lặp lại 반복하다
lau 딱다
lâu 오랫동안
lau chùi 청소
lâu rồi/cũ 오래되다
lễ giáng sinh 크리스마스
lễ hội 축제
lệ phí 수수료
lệch giờ 시차
lên cao 오르다
lên máy bay 탑승하다
lên xe 타다(탈것)
leo núi 등산
lịch sử 역사
lịch trình 시각표
loại máu/nhóm máu 혈액형
lỗi 실수
lối đi 통로
lớn 크다
lông 모피
lòng đất 지하
lớp 학급, 클래스
lửa
lựa chọn 선택하다
luật pháp 법률
lụât sư 변호사
lưng 등(사람)
lưỡi
luôn luôn 항상
lý do 이유
mã số quốc gia 국가번호
mặc 입다
mặc thử 입어보다
mái nhà 지붕
màn cửa 커튼
mang đến 가지고 오다
mang thai 임신
manh 강하다
mảnh 가늘다
mạnh 강하다
mất 잃다
mắt 눈(목)
mặt   얼굴
mát mẻ 시원하다
mặt trăng
mặt trời mọc 일출
màu hồng 핑크색
màu nâu 갈색
màu sắc 색깔
màu tím 자주색
màu xám 회색
mây 구름
mấy 얼마, 몇 이라는 의문사
máy ảnh 카메라
máy bay 비행기
máy cạo râu 면도기
máy cát sét 카세트 테이프
máy điều hoà 에어컨
máy fax 팩스
may giặt 세탁기
mẹ 어머니
mềm 부드럽다
miễn phí 무료
miền trung 중부지역
miệng
mở 열다
mới 새롭다
mới 비로소
mọi người 사람들
môi thrường 환경
mông 엉덩이
mồng 1일에서 10일 사이의 날짜 앞에 붙이는 전치사
mỏng 얇다
một mình 혼자
một nửa
mua 사다
mùa 계절
mưa
mua hàng 쇼핑
mua sắm 구입하다
mùi 냄새
mũi
muối 소금
mỹ phẩm 화장품
nam 신사
nam giới 남자
năm mời 새해
nặng 무겁다
ném đi 던지다
ngã ba 삼거리
ngã tư 사거리
ngắn 짧다
ngàn hàng 은행
ngân phiếu du lịch 여행자 수표
ngân sách 예산
ngẫu nhiêu 우연히
ngày
ngày kia 모레
ngay lập tức 즉시
ngày lễ 국경일
ngày mai 내일
ngày tháng 날짜
nghe 듣다
Nghệ An 예안성
nghề nghiệp 직업
nghệ thụật 예술
nghèo 가난하다
nghỉ liên tiếp 연휴
nghi ngờ 의심하다
ngộ độc thớc ăn 식중독
ngoại ô 교외
ngọc trân châu 진주
ngồi 앉다
ngôi chùa 사원
ngon 맛있다
ngoôi sao
ngủ 자다
ngực 가슴
người ăn chay 채식주의자
người bốc vác 포터
người giàu 부자
người hướng dẫn 안내인(여행의)
người lái xe 운전사
người lớn 어른
người nhận 수신인
người nhận 수취인
người nội trợ 주부
người nước ngoài 외국인
người phục vụ bàn (nam) 웨이터
người phục vụ bàn (nữ) 웨이트리스
người quản lý 지배인
người sống bằng lương 샐러리맨
người tiêu dùng 소비자
người yêu 애인
nguy hiểm 위험
nguyên liệu 재료
nhà
nhà
nhà báo 기자
nhà bếp 부엌
nhà cửa
nhà hàng 식당
nhá nước 나라
nhà vệ sinh 화장실
nhà vệ sinh công cộng 공중화장실
nhạc sĩ 음악가
nhận 받다
nhân viên công ty 회사원
nhanh lên 빨리
nhập cảnh 입국
nhập khẩu 수입하다
nhảt múa 춤추다
nhảy 뛰다
nhé 문미에 사용되는 허사로 친밀감을 나타내는 단어
nhẹ 가볍다
nhhỉ ngơi 휴가
nhiệt đọ 기온
nhiều 많다
nhiều loại 여러가지
nhỏ 작다
nhờ 부탁하다
nhưng mà 그런데
no 배부르다
nói 말하다
nói 말하다
nơi
nơi  장소
nơi bảo quản đồ xách tay 휴양지
nơi bảo quản tạm thời 임시보관소
nói chuyện 이야기하다
nơi đến 목적지
nơi đến 행선지
nơi gửi đồ có giá trị 귀중품 보관소
nơi nghỉ 휴일
nơi nghỉ mát 피서지
nỏi tiếng 유명하다
nóng 덥다
nóng 뜨겁다
nữa
núi
núi lửa 화산
nướ suỗi 광천수
nước  
nước đá 얼음
nước hoa 향수
nước lạnh 찬물
nước nóng 뜨거운 물
nút bấm (máy ảnh) 셔터(카메라의)
머물다,살다,묵다,~에
ở đâu 어디
ở/ngủ 숙박하다
ồn ào 시끄럽다
ông 할아버지
ống hút 빨대
ống tay áo dài 긴소매
Phậ giáo 불교
phại trả tiền 유료
phạm vi 범위
phản đối 반대하다
phanh xe 브레이크
phía bắc 북쪽
phía đoi diện 반대편
phía đối phương 반대쪽
phía đông 동쪽
phía nài 이쪽
phía nam 남쪽
phía nào 어느쪽
phia sau
phía tây 서쪽
phía trước 앞쪽
phiếu nhận hành lý 짐 꼬리표
phim 필름
phim (điện ảnh) 영화
phố 거리
phở 국수
phố Huế 후에 거리
phòng
phong bì 봉투
phong cảnh 경치
phong cảnh 풍경
phòng cháy chữa cháy 소방서
phòng đôi 2인용실
phòng đợi 대합실
phòng đợi 탑승대기실
phòng hướng dẫn 안내소
phòng hút thuốc 흡연실
phòng quản lý đồ thất lạc 분실물센터
phòng tắm   욕실
phòng tắm tập thể 공동욕실
phòng triển lãm mỹ thuật 미술관
phòng trống 빈방
phu nhân 부인
phức tạp 복잡하다
phục vụ 서비스
phương hướng 방향
phương pháp 방법
pin 건전지
quà 선물
quả tim 심장
quần 바지
quần áo
quần bò 청바지
quần lót 팬티
quan trọng 중요하다
quang cảnh đẹp 전망이좋다
quảng trường 광장
quạt điện 선풍기
quầy tiếp tân 프런트
quê hương 고향
quên 잊다
Qui Nhơn 뀌년(베트남 남부지역에 있는 도시)
quốc lộ 국도
quốc tịch 국적
quyêt định 결정하다
rác 쓰레기
rađio 라디오
răng 이빨
rạp chiếu phim 극장
rất 매우
rau 야채
râu 수염
rét 춥다
rồi 행위의 종료를 표시하는 단어
rơi 떨어지다
rộng rãi 넓다
rửa   씻다
rửa mặt 세수하다
rừng
rượu
sách
sach sẽ 깨끗하다
sạch sẽ 청결하다
sai khớp 삐다
sấm/chớp 천둥/번개
sân vận động 경기장
sáng 밝다
sáng 오전
sâu 깊다
sau giờ tan học 방과후
say 취하다
sẽ 미래시제를 나타내는 조동사로 동사 앞에 사용
siêu thị 백화점
siêu thị 슈퍼마켓
sinh nhật 생일
sinh viên 대학생
số 번호
sờ 만지다
số ba 3번지
số cao 고열
sô cô la 초콜릿 
số ghế 좌석번호
so sánh 비교하다
sổ tay 수첩
số tên chuyến bay 비행기 편명
sở thích 취미
son môi 립스틱
sống 살다
sự cố 사고
sử dụng 사용하다
sửa chữa 수리하다
sức khoẻ 건강
suối nước nóng 온천
suôn sẻ 매끄럽다
sương mù 안개
suy nghĩ 생각하다
tã lót vệ sinh 기저귀
tắc xi 택시
Taekwondo 태권도
tai
tài giỏi 훌륭하다
tài khoản 계좌
tại nan giao thông 교통사고
tắm 샤워
tấm ảnh 사진
táo bón 변비
tạp chí 잡지
tất cả 모든
tàu cáp treo 케이블카
tàu điện ngầm 지하철
tàu thuỷ chở khách 여객선
tàu thuỷ du lịch 유람선
tàu tố hành 특급열차
tàu tốn hành 급행열차
tay
Tây nguyên 서부고원
tem thư 우표
tên 이름
thác 폭포
thăm 방문하다
thân mính
thân thiện 친절하다
tháng
thắng 이기다
thang máy 엘리베이터
thành 성(건물)
tháp
thấp 낮다
thất bại 실패하다
thât là 정말
thẻ 카드
thế giới 세계
thẻ học sinh 학생증
thẻ tín dụng 신용카드
thế vận hội 올림픽
thêm nữa
thêm vào 추가하다
theo Kiểu Châu Á 동양적
thiếu 모자라다
thiếu 부족하다
thiếu niên 소년
thiếu nữ 소녀
thỉnh thoảng 가끔
thịt bò 소고기
thịt cừu 양고기
thit gà 닭고기
thịt lợn 돼지고기
thoả mãn 만족하다
thối 썩다
thời gian ở 체류기간
thời hạn 기간
thời tiết 날씨
thông thường 보통
thoợ uốn tóc 미용사
thư 우편
Thư gửi bằng đường hàng không 항공우편
thư nhanh 속달우편
thu nhập 소득
thư viện 도서관
thức dậy 일어나다(잠자리에서)
thực đơn 메뉴
thực tập tiếng nước ngoài 어학연수
thuễ sân bay 공항세
thùng rác 쓰레기통
thuố nước 물약
thuốc
thuốc aspirin 아스피린
thuốc bột 가루약
thuốc cảm 감기약
thuốc dạ dày 위장약
thuốc đau mắt 안약
thuốc giảm đau 진통제
thuốc ngủ 수면제
thuốc tiêu chảy 설사약
thuốc tiêu hóa 소화제
thuốc tránh thai 피임약
thuốc viên 알약
thương mại 무역
thương nhân 상인
thuỷ tinh 유리
thừyen 배(타는)
ti vi 텔레비전
tiêm 주사
tiệm cắt tóc 이발소
tiền  
tiền boa
tiền đặt cọc 보증금
tiền lẻ 잔돈
tiện lợi 편리하다
tiền mặt 현금
tiền phạt 벌금
tiền sử dụng 사용료
tiền thuê 임대료
tiền thuế 세금
tiền trả lại 거스름돈
tiền trả thêm 별도요금
tiền vé vào cửa 입장료
tiền/phí 요금
tiếng Hàn Quốc 한국어
tiếng ồn 소음
tiếng Trung quốc 중국어
tiếp nhận 접수
tiếp viên hàng không 스튜어디스
tiểu bang 주(연방의)
tìm 찾다
tin tức 뉴스
tỉnh 성, 도
tính tiền 계산하다
tờ khai hài quan 세관신고서
toa nằm 침대칸
toà nhà 건물 
toà nhà 빌딩
toa nhà hàng 식당칸
toà thị chính 시청
toàn thân rã rời 몸살나다
toàn thể 전체
tóc 머리카락
tôi  
tối 어둡다
tối 저녁
tồi đa 최대
tồi tân 최신
tồi thiểu 최소
tôm hùm 바닷가재
tôn giáo 종교
tổng thổng 대통령
tốt 좋다
trả hàng 반품하다
trả lại 환불
trả lời 대답하다
trả nợ 갚다
trả tiền 지불하다
trạm hướ dẫn du lịch 관광안내소
trạm nghỉ 휴게소
trạm xe buýt 버스정류장
tram xe tắc xi 택시 승강장
trần nhà 천장
trắng 하얗다
trao đỗi 교환하다
trẻ 젊다
trẻ con 어린이
trẻ trung 젊다
trên 위(위/아래)
tri thức 지식
trở về 돌아오다
tròn 둥글다
trống rỗng 비어 있다
trừ 빼다
trưa 점심 때, 정오
trứng gà 계란
trung gian 중간
Trung quốc 중국
trung tâm thành phố 번화가
trung ương 중앙
trước ~앞에(시간과 장소에 모두사용)
trường học 학교
trượt băng 스케이트
trươt tuyết 스키
từ chối 거절하다
từ điển 사전
tự do 자유
tủ lạnh 냉장고
tự nhiên 자연
từ vựng 단어
tuần 주, 주간
túi (quần áo) 주머니
túi xách 핸드백
tường
tượng 동상
tuyế bay quốc tế 국제선
tuyền bay nội địa 국내선
tuyết 눈(설)
tỷ giá hối đoái 환율
uống 마시다
vai 어깨
vải len 모직물
vali 가방
vali 트렁크
văn học 문학
vàng 노랗다
vàng bạc đá quí 보석
váng bạc đá quý 귀금속
vật giá 물가
vầu trời 하늘
váy 치마
về 돌아오다
vé đúng 입석
vé khứ hồi 왕복표
vè lên xe 탑승권
vé máy bay 항공권
về nước 귀국
vé vào cửa 입장권
지갑
vị trí 위치
việc đổi (xe, máy bay) 환승
việc nặng 무게
viện bảo tàng 박물관
viên chức nhà nước 공무원
viết 쓰다(글씨를 쓰다)
viết 알다
viết 작성하다
visa 비자
vỡ 깨뜨리다
vợ 아내
vợ chồng 부부
vội vàng 서두르다
vòng tay 팔찌
vũ trường 나이트클럽
vừa 맞다(옷이)
vui 즐겁다
vui mừng 기쁘다
vui vẻ 즐겁다
vùng 지역
vườn bàch thảo 식물원
vưu điện 우체국
x o a 문지르다
xã hội 사회
xa phòng 비누
xa xôi 멀다
xanh 파랗다
xấu 나쁘다
xe  xộ 탈것
xe buýt 버스
xe buýt du lịch 관광버스
xe buýt tố hành 고속버스
xe cấp cứu 구급차
xe cuối 막차
xe đạp   자전거
xe đạp cho thuê 임대자전거
xe lửa 열차
xe máy 오토바이
xe ô tô 자동차
xem 보다
xiếc 서커스
xin lỗi 실례하다
xinh đẹp 예쁘다
xuất cảnh 출국
xuất khẩu 수출하다
xuất phát 출발하다
xương
xuống xe 내리다
y tá 간호사
yên tĩnh 조용하다
minh ơi 자기야
ngon lam 맛있읍니다
khong co chi 천만에요
khong sao 괜찮아요
ve sinh nam 남자 화장실
ve sinh nu 여자 화장실
 
다음검색
댓글
최신목록