기타표현 예(벙) Vâng.
아니요(콩) Không.
회사(꽁 띠) công ty
좋아요(드억) Được
소고기로 주세요(쪼 또이 팃 보) Cho tôi thịt bò.
남편(쫑) chồng
남동생(앰 짜이) em trai
저와 함께 가주세요(디 꿍 또이 디) Đi cùng tôi đi.
선물하다(땅)
알거같아요 Tôi hiểu rồi.
괜찮아요(콩 싸오) Không sao cả.
얼마나 걸려요? Bao lâu?
언제요?(시간) Khi nào?
잠깐만요(더이 쭛) Đợi chút
오래간만입니다(러우 람 머이 갑 아잉) Lâu lắm mới gặp anh.
건강히 잘 지내셨어요?(아잉 꼬 쾌 콩?) Anh có khỏe không?
설날(뗏) tết
목마르다((캇) khát
이 짐좀 맡아주시겠어요? Bạn có thể giữ giùm tôi hành lý này không?
요금이 얼마죠?(쟈 베 라 바오 니에우?) Giá vé là bao nhiêu?
저게뭐예요?(까이 지 끼어?) Cái gì kia?
베트남(비엣남) Việt Nam
소매치기(께 목 뚜이) kẻ móc túi
무섭다(써) sợ
불안하다(벗 온) bất ổn
그것 nó
조금(못잍) một ít
킬로(끼) ký
그램(그람) gram
더(템 느어) thêm nữa
제가 낼께요(데 또이 쨔) Để tôi trả.
그만 됐어요,감사합니다. Vậy đủ rồi, cám ơn.
이건 얼마예요?(까이 나이 바오 니에우?) Cái này bao nhiêu?
얼마를 드려야 해요? Tôi nợ bao nhiêu?
어머! 너무 비싸요(오이 닷 꽈) Ôi đắt quá.
깎아 신다면 살께요(쟘쟈 디 티또이 쎄 무어) Giảm giá đi thì tôi sẽ mua.
베트남어를 배우다(혹 띠엥 비엣) học tiếng Việt.
저 대신 말해줄수 있어요? Bạn có thể nói chuyện giùm tôi được không?
전화를 대신 좀 걸어주세요 Hãy thay tôi gọi điện thoại giúp.
가까운 슈퍼마켓이어디예요? Siêu thị gần nhất ở đâu?
화장실이 어디 있어요? Phòng vệ sinh ở đâu?
화장실을 찾고있는데요(또이 당 띰 냐 베 씽?) Tôi đang tìm nhà vệ sinh.
돈을내고 사용해야 하나요? Đi vệ sinh phải trả tiền à?
휴지(져이 베씬) giấy vệ sinh
숙녀(여) Vệ sinh nữ
신사(남) Vệ sinh nam
당신(유) anh
우리 chúng tôi (chúng ta)
왜요? Tại sao?
저기 좀 봐요! Nhìn kìa!
아기(앰 배) em bé
아내(버) vợ
어울리다(헙) hợp
우산있어요?(꼬 오오 콩?) Có ô không?
입구 Lối vào
입구는어디예요?(로이 바오 어 더우 아?) Lối vào ở đâu ạ?
수고스럽겠지만 같이 가 주시겠어요? (씬 로이, 디 꿍 또이 드억 콩?)
Xin lỗi, đi cùng tôi được không?
나중에 봐요~ Hẹn gặp bạn sau.
또 만나요 Chúng ta hãy gặp lại sau!
안녕히주무세요(쭉 응우 응온) Chúc ngủ ngon
내일 봐요~ Hẹn gặp bạn ngày mai.
잘지내세요 Bảo trọng nhé.
잘있어요!(쭉 아잉 쾌) Chúc anh khỏe.
다음에 또 만나요(핸갑라이 싸우 녜) Hẹn gặp lại sau nhé.
어디로가실예정이예요?(아잉 즈 딩 디 더우) Anh dự định đi đâu?
로비에서 만나요 Tôi muốn gặp bạn ở đại sảnh.
한시간후에 trong một tiếng nữa
이따가 봐요(랏 느어 갑 라이 녜) Lát nữa gặp lại nhé.
태우러 와주세요 Hãy đến đây chở tôi đi.
식사하러 가지 않을래요? Bạn có thích đi ăn không?
제 대신 예약해 줄수있어요? Bạn có thể đặt chỗ trước cho tôi không?
맛있게 드세요! Chúc ngon miệng?
같이(꿍 버이) cùng với
나랑 같이 가요 Hãy đi cùng tôi!
...갖길 원해요(또이 무온..) Tôi muốn...
...찾고 있어요(또이 당 띰) Tôi đang tìm...
봉지 주세요(쪼 또이 까이 뚜이) Cho tôi cái túi.
무엇때문에 이리 비싼가요?(비 싸오 닷 테?) Vì sao đắt thế?
당신 번호를 알려주세요 Cho tôi xin số điện thoại của bạn được không?
문자 메세지 주세요 Nhắn tin cho tôi nhé.
제이름은..이예요 Tên tôi là..
멋있어 보여요! Nhìn bạn đẹp lắm!
그래요?고마워요(테이야~깜언) Thế à? Cảm ơn.
좋은 곳이네요 Thật là một nơi đẹp.
수고해주셔서 감사합니다 Xin cám ơn vì sự phiền toái của bạn.
수고많으셨어요 Anh vất vả quá.
여러가지로 신세를 많이 졌습니다 Tôi đội ơn anh vì tất cả.
즐거운하루를보냈어요, Hôm nay tôi thật sự cảm thấy thích thú,
감사합니다. cám ơn.
당신 정말 친절하군요 Bạn tốt quá.
친절히대해주셔 감사합니다 Cảm ơn anh đã đối xử tử tế.
정말 고맙습니다 Mang ơn rất nhiều.
이건베트남말로뭐라고해요? Cái này tiếng Việt gọi là.
이걸 어떻게 읽어요? Đọc chữ này thế nào?
좀더 천천히 말해주세요 Xin vui lòng nói chậm hơn.
다시 한번 말해 주세요 Xin vui lòng nói lại lần nữa.
여기 적어 주세요 Vui lòng viết nó ra đây.
택시는 어디 있어요? Xe taxi ở đâu?
여기로 좀 데려가주세요 Vui lòng dẫn tôi đến đây.
이 주소로 가주세요 Cho tôi đến địa chỉ này.
여기서 좀 서주세요 Vui lòng dừng lại đây.
선착장이 어디예요? Bến tàu ở đâu?
표는 어디서 살수있어요? Có thể mua vé ở đâu?
몇시에 배가 출항해요? Tàu khởi hành lúc mấy giờ?
언제 출발해요? Nó bắt đầu lúc mấy giờ?
입장료가 얼마예요? Giá vào cửa bao nhiêu?
여기서 사진 찍어도돼요? Tôi có thể chụp hình ở đây không?
사진을 좀 찍어주시겠어요? Anh có thể chụp giúp tôi tãm ảnh được không?
이 버튼을 누르면 돼요 Hãy bấm vào nút này.
약국(냐 툭) nhà thuốc. 숙취깨는 약좀 주시겠어요? Tôi có thể có thứ để trị nôn nao không? 마사지 xoa bóp 얼굴팩 mặt nạ 통역사가 필요해요 Tôi cần một thông dịch viên. 불이 났어요!(꼬 짜이) Có cháy. 손대지 마세요(등 써 따이) Đừng sờ tay. 저리가요!(디 자 당 끼어) Đi ra đằng kia. 이것이 좋아요(까이 나이 똣) Cái này tốt. 전하다(냔 라이) nhắn lại. 전화하다(고이 디엔) gọi điện 하라고하다(바오) bảo 호텔
안녕하세요.체크인하겠습니다 (또이 쎄 년 퐁) Xin chào.Tôi sẽ nhận phòng.
저와제가족예약이되었어요 Khách sạn đã thực hiện đặt phòng cho
tôi và gia đình tôi.
여기 제 예약 정보입니다 Đây là thông tin đặt phòng của tôi.
다른 방으로 바꿔 주세요(하이 도이 퐁 칵 쪼 또이) Hãy đổi phòng khác cho tôi.
해변 쪽 방으로 주세요(쪼 또이 퐁 어 피어 버 비엔) Cho tôi phòng ở phía bờ biển.
오늘밤 잘수있는 방있어요?(꼬 퐁 데 응우 뎀 나이 콩?) Có phòng để ngủ đêm nay không?
하룻밤에 얼마예요?(못 응아이 뎀 바오 니에우 띠엔?) Một ngày đêm bao nhiêu tiền?
아침식사 포함된건가요?(쟈 바오 곰 브어 상 파이 콩?) Giá bao gồm bữa sáng phải không?
몇시부터 아침식사하나요? Các bạn mở cửa phục vụ ăn sáng lúc mấy giờ?
수건을 더 주세요(쪼 또이 템 칸) Cho tôi thêm khăn.
온수가 나오지 않아요(느억 농 콩 짜이 자) Nước nóng không chảy ra.
변기가 고장났어요(벳 똬 렛 비 홍 조이) Bệt toa lét bị hỏng rồi.
호텔의 명함좀 주세요 Vui lòng đưa tôi một danh thiếp có địa chỉ
của khách sạn.
택시 좀 불러주시겠어요? Bạn vui lòng gọi taxi được không?
호텔에 사우나가 있어요? Khách sạn có một phòng tắm hơi không? 수영장은 몇 층이예요?(베 버이 어 떵 머이 아?) Bể bơi ở tầng mấy ạ? 내일아침식사주문를주문할께요 Tôi muốn đặt bữa sáng cho ngày mai. 룸 서비스를 부탁합니다 Xin cho gặp dịch vụ phòng. 주문한 식사가 도착하지않아요 Tôi vẫn đang đọi dữa sáng tôi đã gọi. 방해하지 마세요 Đừng làm phiền.
팁 입니다(띠엔 느억) Tiền nước.
이건 팁입니다(더이라 띠엔 띱) Đây là tiền típ.
체크아웃 할꺼예요 Tôi đang trả phòng.
이 짐좀 맡아주시겠어요? Bạn có thể giữ giùm tôi hành lý này không? 계산서 좀 주시겠어요? Tôi có thể lấy hóa đơn không?
영수증을 주세요(쪼또이 화 던) Cho tôi hóa đơn.
미니바 요금이 얼마 나왔어요? Tôi được tính tiền bao nhiêu cho quầy bar nhỏ?
감사합니다.그런데 이 금액은 뭐예요?(깜언. 늉 쏘 띠엔 나이 라 지 버이?)
Cảm ơn. Nhưng số tiền này là gì vậy?
고맙습니다.잘 지내다가 갑니다 Cảm ơn, tôi đã nghỉ ngơi ở đây rất tốt.
바(꽌 빠) Quán bar 수영장(뻬이 버이) bể bơi 엘리베이터(탕마이) Thang máy 미니바(냉장고) Quầy bar nhỏ 호텔내 아침식사 죽(짜오) 소리올림 cháo
버터(버으) bơ
잼(믓) mứt
토스트(바잉 미 느엉) bánh mì nướng
마늘빵(바잉 미 버 또이) bánh mì bơ tỏi
오믈렛(쯩 쨔) trứng tráng
반숙계란(쯩 루욱 롱 다우) trứng luộc lòng đào
완숙계란(쯩 루욱 끼이) trứng luộc kỹ
베이컨 thịt lợn muối xông khói
햄(팃 쟘 벙) thịt giăm bông
소세지(쑥 씩) xúc xích
치즈(포 맛) phó mát
콘푸레이크 bánh bột ngô nường
쿠키(바잉 빅 꾸이) bánh bích quy
케이크(바잉 으옷) bánh ngọt
크로와상(바잉 승 보) bánh sừng bò
과일(쨔이꺼이) trái cây
푸딩(바잉 뿌딩) bánh pudding
식당
주세요(조 또이) Cho tôi
명/사람(응으어이) người
후추(띠에우) tiêu
빵(바잉 미) bánh mì
물수건(칸 으엇) khăn ướt
냅킨 khăn ăn
접시(디아) đĩa
그릇(밧) bát
잔/컵(꼭) cốc
마리(꼰) con
갯수(까이) cái
병(짜이) chai
땅콩(더우 퐁) đậu phộng
맥주땅콩 quả hạch bia
감자튀김(코아이 떠이 찌엔) khoai tây chiên
식사하기
이근처 괜찮은 레스토랑있어요? Có nhà hàng ngon nào quanh đây không?
언제 열어요? Khi nào bạn mở cửa?
언제 닫아요? Khi nào bạn đóng cửa?
오늘 저녁에 예약하고 싶은데요 Tôi muốn đặt trước một bàn cho đêm nay.
우리는 7시에 올꺼예요 Chúng tôi sẽ đến vào lúc bảy giờ.
흡연구역에 앉을수있을까요? Tôi có thể ngồi ở một khu vực hút thuốc không?
재떨이를 주세요(쪼 또이 까이 갓 딴) Cho tôi cái gạt tàn.
메뉴를 보고싶은데요 Tôi muốn xem thực đơn.
얼음물 부탁해요(람 언 쪼 또이 느억 다) Làm ơn cho tôi nước đá.
화이트와인 한병 주세요 Tôi muốn một chai vang trắng.
(레드와인) (vang đỏ.)
술안주는 뭐가있나요? Đồ nhắm rượu có cái gì?
이거 주문할께요 Tôi gọi món này.
여기요!메뉴판 다시 보여주세요(나이!엠어이,쪼 또이 쎔 라이 특 던)
Này,em ơi,cho tôi xem lại thực đơn.
테라스에 앉고 싶어요(또이 무온 응오이 어 반 꽁) Tôi muốn ngồi ở ban công.
조금 더 주세요 Xin cho một chút nữa.
이거 하나 더 주세요(쪼 또이 템 못 까이 나이) Cho tôi thêm một cái này.
스테이크 2인분 주세요(쪼 또이 하이 쑤엇 빗 뗏) Cho tôi 2 suất bít tết.
그만 됐어요,감사합니다. Vậy đủ rồi, cám ơn.
계산서 주세요(쪼 또이 화 던) Cho tôi hóa đơn.
여기 남은음식 포장 해주세요 Hãy gói thức ăn thừa này giúp tôi.
포장해 주세요(하이 고이 쪼 또이) Hãy gói cho tôi.
감사합니다.거스름돈은가지세요 Cảm ơn.Hãy giữ lấy tiền thừa.
마실것
얼음포함(꼬 다) có đá
레몬포함(꼬 쨔잉) có chanh
맥주(비아) bia
흑맥주(비아덴/포떠) bia đen/porter
와인(방) vang
화이트와인(방 쨩) vang trắng.
칵테일(꼭 따이) cốc-tai
샷 ngụm rượu
차(쨔) trà
아이스 차(쨔 다) trà đá
커피(까 페) cà phê
블랙커피(까 페 덴) cà phê đen
코코아(느윽 까까오) nước ca cao
쟈스민차(쨔 라이) trà lài
녹차(쨔 쌰익) trà xanh
쥬스(느윽 엡) nước ép
오렌지쥬스(느윽 깜) nước cam
레모네이드(느윽 쨔잉) nước chanh
밀크쉐이크(스어 쿼이) sữa khuấy
소다수(느윽 롯) nước ngọt
생과즙음료 thức uống chế bằng nước quả ép
조리법
구운것(느엉) nướng 바비큐한것 thịt quay nguyên con 삶은것(루옥) luộc 찐것(옴) om 튀긴것(찌엔 니에우 마어) chiên nhiều mỡ 데친것(코오) kho 훈제한것(훈 코이) hun khói 빵가루입힌것 rán có rắc bánh mì vụn 냉각한것(람 라이) làm lạnh 신선한것(뜨어이) tươi 다진것(깟 뇨) cắt nhỏ 톡쏘는매운것(넴 쟈 비) nêm gia vị 스튜한거(험 뉴) hầm nhừ 팬에볶은것(찌엔 방 짜오) chiên bầng chảo 식당메뉴 밥(껌) cơm
반찬/사이드오더(샤우 쟝 찌이) rau trang trí
국수(미 써으이) mì sợi
파스타(미 옹) mì ống
스파게티(미 옹 이) mì ống Ý
피자(바잉 삐자) bánh pi-za
팬케이크(바잉 껏) bánh kếp
토핑(럽 맡 찌엔 고아 바잉) lớp mặt trên của bánh
주코스(몬 찌잉) món chính
후식(쨩 미응) tráng miệng
옥수수스프 canh ngô
크림스프(쑵 껨) soup kem
브로컬리스프(쑵 븡 까이 싸잉) soup bông cải xanh
버섯스프(쑵 넘) soup nấm
토마토스프(쑵 까 쭈어) soup cà chua
양파스프(쑵 하잉 교우 팜) soup hành kiểu pháp
호박스프(쑵 비잉 오) soup bí ngô
콩스프(쑵 더우) soup đậu
샐러드(싸 랏) sa lát
햄버거(함버거) ham-bơ-gơ
샌드위치(바잉 싼 우잇) bánh xăng-đuých
연어샌드위치(싼 우잇 까 호이) xăng-đuých cá hồi
치즈버거(팃밤 꼬럿 포맛) thịt băm có lẫn phó mát
핫도그(바잉 쑥 씻) bánh xúc xích
케밥(팃 느응 께 빱) thịt nướng kebab
그린샐러드(싸 라익 싸익) sa lách xanh
새우칵테일(몬 똠) món tôm
고기국물(느윽 쭝) nước dùng
곰탕(쑵 으이 버) soup đuôi bò
닭가슴살구이(윽 가) ức gà
갈비살(승 스언) xương sườn
등심고기(헙 팃 릉) khớp thịt lưng
돼지갈비(스언 런) sườn lợn
안심(팃 탄) thịt thăn
안심요리(팃 보 탄) thịt bò thăn
다진스테이크(미응 팃 스언 보 헌) miếng thịt sườn bò hầm
커틀렛(스은 꼬쁠렛) sườn cốc lết
필레스테이크(미응 팃 보 탄) miếng thịt bò thăn
미트로프(오 미 팃) ổ mì thịt
고기구이(팃 옴) thịt om
소고기스튜(팃 보 함) thịt bò hầm
양고기스튜(팃 뀨 론 함) thịt cừu non hầm
소고기찜(팃 보 루옥) thịt bò luộc
로스트비프(팃 보 느엉) thịt bò nướng
통닭구이(팃 가 느엉) thịt gà nướng
오리구이(팃 빗 느엉) thịt vịt nướng
돼지고기구이(팃 런 느엉) thịt lợn nướng
꽃등심스테이크(팃 스언 보) thịt sườn bò
섭산적스테이크(팃 찌엔 짜오) thịt chiên chảo
파찜요리(하잉 옴) hành om
옷가게(끄어 항 꿘 아오) cửa hàng quần áo
우산(까이 오) cái ô
가방(뚜이) túi
비옷 áo mưa
외투 áo len chui đầu
백화점 cửa hàng bách hóa
신발가게 hiệu giày dép
제과점(히에우 바잉 미) Hiệu bánh mì
시장(쩌) chợ
슈퍼마켓(씨에우 티) siêu thị
대형슈퍼마켓(씨에우 티 런) siêu thị lớn
마켓영수증(빈 라이) biên lai
진주(녹 쨔이) ngọc trai
금(방) vàng
과일(쨔이꺼이) trái cây
패션프루츠(짜잉레오) Chanh leo
바나나(쭈오이) chuối
자몽(브어이) bưởi
라임 chanh vỏ xanh
망고(쏘아이) xoài
오렌지(깜) cam
수박(스어 허우) dưa hấu
귤(꾸잇) quýt
블루베리(뷔엣 꿧) việt quất
딸기(져우) dâu
코코넛(즈어) dừa
야채(쟈우) rau
콩(더우) đậu
땅콩(더우 퐁) đậu phộng
강낭콩 đậu xanh
완두콩 đậu Hà Lan
피스타치오(핫 호 쨤) hạt hồ trăn
호두(꾸아 옥 쬬) quả óc chó
밤(핫 졔) hạt dẻ
피칸(호 다오) hồ đào
양배추(밥까이) bắp cải
당근(까롯) cà rốt
감자(코아이 떠이) khoai tây
늙은호박 quả bí ngô
애호박 (비 다오) bí đao
가지(까띰) cà tím
아보카도(쨔이 버) trái bơ
무우(꾸우까이) củ cải
토마토(까쭈어) cà chua
오이(즈어 쭈엇) dưa chuột
버섯(넘) nấm
올리브(올리으) ô-liu
옥수수(응오) ngô
상추(쟈우 지엡) rau diếp
브로컬리(븡 까이 쌰잉) bông cải xanh
시금치(져우빈나) rau bina
케일(까이 쏸) cải xoăn
양파(하잉) hành
아스파라거스(망 떠이) măng tây
샐러리(끈 떠이) cần tây
바질(흥 꾸에) húng quế
칠레고추(뜽 엍) tương ớt
계피(꾸웨) quế
정향(띵 흐엉) đinh hương
고수(쟈우 무이) rau mùi
카레(봇 까리) bột cà ri
딜(티 라) thì là
마늘(또이) tỏi
생강(긍) gừng
서양고추냉이(까잉 으어) cải ngựa
오레가노(져우 낑 져이) rau kinh giới
파프리카(엍 그으 가) ớt cựa gà
파슬리(꺼이 무이 떠이) cây mùi tây
양귀비 씨 hạt anh túc
샤프란(느예 떠이) nghệ tây
참깨(븡) vừng
양념(깍 롸이 자 비) các loại gia vị
타임(홍 떠이) húng tây
해산물(하이싼) hải sản
전복(바 응우) bào ngư
조개(쨔이) trai
게(꾸어) cua
가재(똠등강또) tôm đồng càng to
바닷가재(똠흠) tôm hùm
문어 bạch tuộc
굴(꼰 하우) con hàu
새우/참새우(똠) tôm
오징어(믁엉) mực ống
생선(까) cá
메기(까체) cá trê
캐비어(쯩 까 므어이) trứng cá muối
대구(까 뚜엣) cá tuyết
조가비소라(똑 싸 끄) ốc xà cừ
청어(까 찡) cá trích
고등어(까 투) cá thu
농어(까 죠) cá rô
적도미(까 치 방 도) cá chỉ vàng đỏ
연어(까 호이) cá hồi
빙어(까 옷 메) cá ốt me
송어(까 버이 띠어) cá vây tia
참치(까 응으) cá ngừ
육류
베이컨 thịt lợn muối xông khói
소고기(보) bò
닭고기(가) gà
오리고기(브잇) vịt
양고기(끄우) cừu
돼지고기(팃 헤오) thịt heo
가금류 thịt gia cầm
토끼고기(토오) thỏ
칠면조고기(가 떠이) gà tây
송아지고기(베) bê
사슴고기(팃 나이) thịt nai
허리고기(팃 릉) thịt lưng
갈비살(승 스언) xương sườn
등심고기(헙 팃 릉) khớp thịt lưng
돼지갈비(스언 런) sườn lợn
안심(팃 탄) thịt thăn
혀(르으이) lưỡi
콩팥(꽈아 탓) quả thật
다진(미응 팃 스언) mie1e16ng thịt sườn
다진고기스테이크(미응 팃 스언 보 헌) miếng thịt sườn bò hầm
다진고기(팃 범) thịt băm
스테이크용(미응 보 함) miếng bò hầm
제빵.제과.소스
빵(바잉 미) bánh mì
호밀빵 bánh mì lúa mạch đen
귀리빵 bánh mì yến mạch
식빵(반미 쨩) bánh mì trắng
페이스츄리 bánh nướng Pháp
크로와상(바잉 승 보) bánh sừng bò
시리얼 ngũ cốc
쿠키(바잉 빅 꾸이) bánh bích quy
케이크(바잉 으옷) bánh ngọt
초콜렛(소 콜라) sô-cô-la
크림(껨) kem
롤빵 ổ bánh mì nhỏ
작은 롤빵 bánh mì ngọt nhỏ
애플파이(바잉 따오) bánh táo
햄(팃 쟘 벙) thịt giăm bông
소세지(쑥 씩) xúc xích
치즈(포 맛) phó mát
블루치즈(포 맛 싸익) phó mát xanh
크림치즈 phó mát làm bằng sữa và kem
요구르트(스어 쭈어) sữa chua
달걀(쯩) trứng
우유(쓰어) sữa
무지방우유 sữa không kem
광천수(느억 쾅) nước khoáng
소다수(느윽 롯) nước ngọt
겨자(무 닥) mù tạc
마요네즈(쏫 마요니에) xốt mai-o-ne
케첩(느윽 쏫 까 쭈어) nước xốt cà chua
드레싱(쟈 비) gia vị
올리브유(즈어 올리유) dầu ô-liu
타바스코(느윽 쏫 핫 띠에우) nước xốt hạt tiêu
간장(씨 져우) xì dầu
식초(졈) giấm
메이플시럽 nư ớ c xi-rô nh
아몬드(꾸아 하인) quả hạnh
첫댓글 다른 도우미는?
뭔!! 도우미????