No |
한글이름 |
영문이름, 원문이름 |
소재지 성 |
경위도 위치 |
특징 |
홈페이지 |
1 |
바베국립공원 |
Ba
Be National Park
Vườn Quốc gia Ba Bể |
Bắc Kạn |
22.411412, 105.605993 |
산, 호수, 정글 |
babenationalpark.com |
2 |
호앙리엔국립공원 |
Hoang
Lien National Park
Vườn Quốc gia Hoàng Liên |
Lai Châu |
22.153223, 103.964648 |
판시판산,
세계최장 케이블카 |
|
3 |
땀다오국립공원 |
Tam
Dao National Park
Vườn Quốc gia Tam Đảo |
Vĩnh Phúc |
21.484896, 105.611492 |
프랑스식휴양지,
대나무숲 |
|
4 |
쑤언선국립공원 |
Xuan
Son National Park
Vườn Quốc gia Xuân Sơn |
Phú Thọ |
21.132207, 104.985646 |
|
|
5 |
바비국립공원 |
Ba
Vi National Park
Vườn Quốc gia Ba Vì |
Hanoi |
21.104542, 105.399003 |
도시근교, 정상 호치민 기념관,절 |
|
6 |
바이투롱국립공원 |
Bai
Tu Long National Park
Vườn Quốc Gia Bái Tử Long |
Quảng Ninh |
21.090515, 107.433794 |
|
|
7 |
악어국립공원 |
National
Park Crocodile
Vườn Quốc Gia Cá Sấu |
Hải Phòng |
20.874761, 106.628537 |
|
|
8 |
깟바국립공원 |
Cat
Ba National Park
Vườn Quốc gia Cát Bà |
Hải Phòng |
20.794794, 106.989643 |
섬 속 공원 |
|
9 |
꾹프엉국립공원 |
Cuc
Phuong National Park
Vườn Quốc gia Cúc Phương |
Ninh Bình |
20.316223, 105.608559 |
정글산길,
천년나무, 다양한 코스 |
cucphuongtourism.com |
10 |
쑤언투이국립공원 |
Xuan
Thuy National Park
Vườn Quốc gia Xuân Thủy |
Nam Định |
20.237570, 106.570702 |
해변 산 |
|
11 |
벤엔국립공원 |
Ben
En National Park
Vườn Quốc gia Bến En |
Thanh Hoá |
19.613435, 105.530344 |
호수공원 |
|
12 |
푸맛국립공원 |
Pu
Mat National Park
Vườn Quốc gia Pù Mát |
Nghệ An |
19.071319, 104.847325 |
야생동물,폭포 |
|
13 |
부광국립공원 |
Vu
Quang National Park
Vườn Quốc Gia Vũ Quang |
Hà Tĩnh |
18.381050, 105.497683 |
|
|
14 |
퐁냐께방국립공원 |
National
Park Phong Nha-Ke Bang
Vườn Quốc Gia Phong NHA KẺ
BÀN |
Quảng Bình |
17.598799, 106.294954 |
세계최대동굴 |
phongnhakebang.nv |
15 |
박마국립공원 |
Bach
Ma National Park
Vườn Quốc Gia Bạch Mã |
Thừa Thiên Huế |
16.475554, 107.601681 |
고대
후에 왕국 도시 |
|
16 |
쯔몬자이국립공원 |
Chu
Mom Ray National Park
Vườn quốc gia Chư Mom Ray |
Kon Tum |
14.470749, 107.635218 |
|
|
17 |
꼰까낀국립공원 |
Kon
Ka Kinh National Park
Vườn quốc gia Kon Ka Kin |
Gia Lai |
14.255912, 108.378516 |
|
|
18 |
꼰까낀동물원 |
Kon
Ka Kinh National Park
vườn quốc gia Kon Ka Kinh |
Gia Lai |
13.812691, 108.104736 |
|
|
19 |
욕돈국립공원 |
Yok
Don National Park
Vườn Quốc gia Yok Đôn |
Đắk Lắk |
12.876994, 107.715582 |
|
|
20 |
쯔양신국립공원 |
Chu
Yang Sinh National Park
Vườn Quốc gia Chư Yang Sin |
Đắk Lắk |
12.307615, 108.378855 |
|
|
21 |
누이바국립공원 |
Nui
Ba National Park
Vườn Quốc Gia Bidoup Núi Bà |
Lâm Đồng |
12.136778, 108.531194 |
|
|
22 |
부지아멉국립공원 |
Bu
Gia Map National Park
Vườn Quốc Gia Bù Gia Mập |
Bình Phước |
12.138567, 107.167595 |
|
|
23 |
프억빙국립공원 |
Phuoc
Binh National Park
Vườn quốc gia Phước Bình |
Ninh Thuan |
12.066057, 108.738640 |
|
|
24 |
누이추아국립공원 |
Nui
Chua National Park
Vườn Quốc gia Núi Chúa |
Ninh Thuan |
11.709293, 109.116423 |
|
|
25 |
로고사맛국립공원 |
Lo
Go Xa Mat National Park
Vườn Quốc gia Lò Gò - Xa Mát |
Tây Ninh |
11.602210, 105.896316 |
|
|
26 |
깟띠엔국립공원 |
Cát
Tiên National Park
Vườn Quốc gia Cát Tiên |
Đồng Nai |
11.419849, 107.426124 |
|
|
27 |
짬찜국립공원 |
Tram
Chim National Park
Vườn quốc gia Tràm Chim |
Đồng Tháp |
10.682517, 105.556989 |
|
|
28 |
푸꾸옥국립공원 |
Phu
Quoc National Park
Vườn Quốc Gia Phú Quốc |
Cửa Dương |
10.332222, 104.034853 |
섬속 산 |
|
29 |
유밍추옹국립공원 |
U
Minh Thuong National Park
Vườn quốc gia U Minh Thượng |
tỉnh Kiên Giang |
9.605372, 105.081276 |
|
|
30 |
꼰다오국립공원 |
Con
Dao National Park
Vườn Quốc Gia Côn Đảo |
Con Son Island |
8.708738, 106.605331 |
|
|
31 |
덧무이랜드마크 |
National
landmark in Dat Mui
Cột mốc Quốc Gia tại Đất Mũi |
Ca Mau |
8.609528, 104.720631 |
땅끝공원 |
|