|
출처: 베트남 한인 커뮤니티 - 연꽃마을 - 원문보기 글쓴이: 막내용
꽃의 부분 명칭-Tên gọi các bộ phận của hoa
꽃의 종류 Các loại hoa |
꽃잎 |
Petal |
Cánh hoa |
싹, 꽃봉오리 |
Bud |
Nụ hoa | |
꽃가루 |
Pollen |
Phấn hoa | |
꽃받침 |
Calyx |
Đài hoa | |
꽃밥 |
anther |
Bao phấn | |
난소, 씨방 |
Ovary |
Bầu nhụy | |
밑씨 |
Ovule |
Noãn | |
수술 |
Pistil/ sepal |
Nhị hoa | |
금송화 |
Marigold |
Hoa vạn thọ | |
장미 |
Rose |
Hoa hồng | |
수선화 |
Daffodil |
Hoa thủy tiên | |
튤립 |
Tulip |
Hoa tulip | |
백합 |
Lily |
Hoa bách hợp | |
제비꽃 |
Violet |
Hoa lưu ly | |
클로버 |
Clover |
Cỏ ba lá | |
카네이션 |
Carnation |
Hoa cẩm chướng | |
민들레 |
Dandelion |
Hoa mãn đình hồng | |
맨드라미 |
Cockscomb |
Hoa mào gà | |
난초 |
Orchid |
Phong lan | |
진달래 |
Azalea |
Đỗ quyên | |
개나리 |
Forsythia |
Forsythia | |
해바라기 |
Sunflower |
Hoa hướng dương | |
코스모스 |
Cosmos |
Cosmos | |
연꽃 |
Lotus |
Hao sen | |
동백꽃 |
Camellia |
Hoa trà | |
나팔꽃 |
Morning glory |
Hoa bìm bìm | |
|
국화 |
Chrysanthemum |
Hoa cúc |
달리아 |
Dahlia |
Hoa thược dược | |
목련 |
Magnolia |
Mộc lan | |
벚꽃 |
Cherry blossom |
Hoa anh đào | |
매화 |
Apricot |
Hoa mai | |
수국 |
Hydrangea |
Hoa bát tiên | |
복숭아꽃 |
Peach blossom |
Hoa đào | |
모란 |
Peony |
Hoa mẫu đơn | |
달리아 |
Dahlia |
Hoa thược dược | |
히아신스 |
Gladiolus |
Hoa lan dạ hương | |
미모사 |
Mimosa |
Hoa trinh nữ | |
야생화 |
Buttercup |
Hoa cúc dại |