2024.11.29 금
Lớp học đó rất hấp dẫn nên phải đăng ký mau.
그 수업은 인기가 좋아서 빨리 신청해야 해요. (공공기관>학교>수강 신청)
2024.11.28 목
Món ăn có vị cay thì món nào ngon?
매운맛의 요리는 어떤 게 좋아요?
2024.11.27 수
Xin lỗi nhưng có lẽ không đi được.
미안하지만 못 갈 것 같아요. (생활/가정>초대/파티>자주 쓰이는 표현)
2024.11.26 화
Anh ngủ muộn nhỉ
늦게 자는군요.
2024.11.25 월
Anh đã bao giờ đi sòng bạc chưa?
카지노에 가 본 적이 있어요?
2024.11.24 일
Cuối tuần đi ra sân gôn được không?
주말에 필드에 나올 수 있어요? (엔터테인먼트>골프장>플레이 제안)
2024.11.23 토
Hãy thử nói giá cả xem
가격을 말씀해 보세요.
2024.11.22 금
Đã đăng ký 5 môn
다섯 과목 해요.
2024.11.21 목
Vâng, tôi và bạn trai vẫn giữ quan hệ tốt đẹp
네, 저와 제 남자친구는 잘 지내고 있어요.
2024.11.20 수
Chị ngủ muộn nhỉ
늦게 자는군요.
2024.11.19 화
Căng thẳng quá
너무 긴장돼요.
2024.11.18 월
Em đã chăm chỉ vì vây lẽ ra phải được điểm tốt chứ ạ.
전 열심히 했으니까 좋은 성적을 받아야 하지 않겠어요? (공공기관>학교>성적)
2024.11.17 일
Anh có thường đi đến phòng trưng bày mỹ thuật không?
미술관에 자주 가세요? (엔터테인먼트>박물관/미술관)
2024.11.16 토
Mời vào. Hãy tự nhiên như ở nhà.
어서 와요. 편안하게 계세요. (생활/가정>초대/파티>환영 인사)
2024.11.15 금
Gặp nhau lúc 7 giờ ở trước quán nhậu đằng kia nhé
이 앞 호프집에서 일곱 시에 만나요.
2024.11.14 목
Em đã chăm chỉ vì vây lẽ ra phải được điểm tốt chứ ạ.
전 열심히 했으니까 좋은 성적을 받아야 하지 않겠어요? (공공기관>학교>성적)
2024.11.13 수
Để nhập học cần tài liệu gì?
입학에 필요한 서류가 뭐예요? (공공기관>학교>입학 정보)
2024.11.12 화
Có hành lý cần gửi không ạ?
부칠 짐이 있어요? (공항/비행기>발권>수하물 접수)
2024.11.11 월
À, xin lỗi.
아, 죄송해요. (기본표현>행동/지시>자주 쓰이는 표현)
2024.11.10 일
Cố lên
기운 내세요.
2024.11.09 토
Xuất phát ở đường ray số 3 ạ.
삼 번 홈에서 출발해요. (교통>기차/배>기차 정보)
2024.11.08 금
Vâng, có lẽ hơi nhạt so với khẩu vị của tôi.
네, 제 입맛에는 좀 싱거운 것 같아요. (생활/가정>요리>맛 표현)
2024.11.07 목
Nhà cũ quá
집이 낡았어요.
2024.11.06 수
Hôm qua tôi đã mắc lỗi
어제 제가 실수를 좀 했습니다.
2024.11.05 화
Qui định trang phục là cái gì?
드레스코드는 뭐예요? (생활/가정>초대/파티>파티 의상/음식)
2024.11.04 월
Bọn trẻ vẫn chưa ngủ à?
얘들이 아직 안 자요? (생활/가정>가정생활>아이방)
2024.11.03 일
Phải hỏi đường ai đó mới được
누군가에게 길을 물어봐야겠어요.
2024.11.02 토
Sao không đánh thức tôi?
왜 안 깨웠어요?
2024.11.01 금
Xin hãy giải thích lại phần đó.
그 부분을 다시 설명해 주세요. (공공기관>학교>강의실에서)
2024.10.31 목
Làm nhanh giúp tôi
빨리 해 주세요.
2024.10.30 수
Cái này là cái gì?
이건 뭐예요?
2024.10.29 화
Thôi đừng càu nhàu tôi nữa
저한테 투정 좀 그만 부리세요.
2024.10.28 월
Bác sỹ sẽ gọi ngay đấy ạ
의사 선생님께서 곧 부르실 거예요.
2024.10.27 일
Thử nói xem là cái gì?
뭔지 말해 봐요. (감정/의견 표현>다툼/화해)
2024.10.26 토
Nhà vệ sinh ở đâu?
화장실은 어디예요?
2024.10.25 금
Đây là món tôi nấu
제가 만든 음식이에요.
2024.10.24 목
Cho tôi cỡ nhỏ hơn một chút
좀 더 작은 치수로 주세요.
2024.10.23 수
Cái này lượng có nhiều không?
이건 양이 많아요?
2024.10.22 화
Tiếc quá Hôm nay thật là vui
아쉽네요. 오늘 참 즐거웠어요.
2024.10.21 월
Bạn cao nhỉ
키가 크세요.
2024.10.20 일
Xin lỗi Không phải là cái tôi cần tìm
죄송합니다. 제가 찾던 것이 아니에요.
2024.10.19 토
Chị bận tâm vì chuyện gì thế?
무슨 일로 고민하세요?
2024.10.18 금
Bây giờ, bác sỹ đang khám cho bệnh nhân
지금 선생님께서는 환자를 보고 계세요.
2024.10.17 목
Vâng, hôm qua đã vác đồ chuyển nhà
네, 어제 이삿짐을 날랐어요.
2024.10.16 수
Xin lỗi. Ngày mai tôi sẽ đưa.
죄송해요. 내일 드릴게요. (생활/가정>재정 문제>갚을 때)
2024.10.15 화
Quãng thời gian rất vui
즐거운 시간이었어요.
2024.10.14 월
Đừng đợi thêm nữa, đi thôi
더 기다리지 말고 가시죠.
2024.10.13 일
Vâng, chúng tôi đã định sẽ tiếp tục gặp gỡ.
네, 계속 만나기로 했어요. (생활/가정>이성 소개>만남 후)
2024.10.12 토
Đi du lịch vui vẻ nhé
여행 잘 하세요.
2024.10.10 목
Hãy đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng
아침 여섯 시에 깨워 주세요.
2024.10.09 수
Tôi muốn thụ tinh nhân tạo
인공수정을 하고 싶어요.
2024.10.08 화
Bầu trời quang đãng
하늘이 개었어요.
2024.10.07 월
Hôm nay tôi muốn ăn thử món mới.
오늘은 새로운 것을 먹어 보고 싶어요. (식당>주문>추천)
2024.10.06 일
Có cần kết quả học tập cấp ba không?
2024.10.05 토
Chanh tốt cho việc giã rượu.
숙취 해소에는 레몬이 좋아요. (식당>술집/바>숙취)
2024.10.04 금
Tôi muốn gửi nhanh nhất
최대한 빨리 보내고 싶어요.
2024.10.03 목
Quầy miễn thuế ở tầng mấy ạ?
면세점은 몇 층이에요? (쇼핑>위치 찾기)
2024.10.02 수
Theo suy nghĩ của tôi, việc đó, không nên làm thì tốt hơn.
제 생각엔 그거 안 하는 게 좋겠어요. (감정/의견 표현>슬픔/걱정/위로/충고>충고)
2024.10.01 화
Tôi muốn làm lại số bí mật của Tele banking
텔레뱅킹의 비밀번호를 재설정하고 싶어요.