PART 3 | | | |
교육과 문화 | Giáo dục và văn hóa | | |
교육 | giáo dục | | |
학교 | trường học | | |
학문 | môn học | | |
수업과 커리큘럼 | môn học và đề cương giảng dạy | | |
문구와 사무용품 | Dụng cụ và đồ dùng văn phòng | | |
| | | |
어느 학교에 다니십니까? | Where do you go to school? | Bạn học trường nào vậy? | |
저는 서울고등학교에 다닙니다. | I go to Seoul high school. | Tôi đang học ở tường cấp 3 Seoul | |
내 딸은 유치원에 다닌다. | My daughter goes to Kindergarten. | Con gái tôi đang học mầm non. | |
| | | |
교육 | giáo dục | | |
교육 | Education | giáo dục | |
배우다 | Learn | rèn luyện | |
공부하다 | Study | học tập | |
선생님 | Tearcher | giáo viên | |
유치원 | Kindergarten | nhà trẻ | |
장학금 | scholarship | học bổng | |
결석의 | absent | vắng mặt | |
유학하다 | study aboard | đi du học | |
학교 | school | trường học | |
입학하다 | enter | nhập học | |
기초의, 초등의 | elementary | cơ bản, sơ cấp | |
(전문) 대학 | college | cao đẳng | |
대학교 | university | đại học | |
학년 | grade | năm học | |
대학 1 학년 | freshman | năm 1 | |
대학 2 학년 | sophomore | năm 2 | |
3 학년, 후배 | junior | năm 3, đàn em/ khóa sau | |
4 학년, 선배 | senior | năm 4, đàn anh/ khóa trước | |
반 친구, 급우 | classmate | bạn cùng lớp | |
졸업생 | graduater | sinh viên đã tốt nghiệp | |
졸업하다 | graduate | tốt nghiệp | |
졸업식 | graduation | lễ tốt nghiệp | |
중퇴자 | dropout | người bỏ học | |
교실 | classroom | lớp học | |
도서관 | library | thư viện | |
체육관 | gym | phòng thể dục | |
기숙사 | dormitory | ký túc xá | |
강당 | auditorium | hội trường, giảng đường | |
운동장 | playground | sân thể thao | |
동창생 | alumnus | bạn học | |
입학시험 | entrance exam | cuộc thi đầu vào (thi tuyển sinh) | |
괴롭힘, 이지메 | bullying | Kẻ hay bắt nạt, đe doạ, ức hiếp | |
| | | |
학문 | subject | môn học | |
수학 | mathematics | toán | |
역사 | history | lịch sử | |
윤리학 | ethics | môn đạo đức | |
지리 | geography | địa lý | |
문학 | literature | văn học | |
경제학 | economics | kinh tế học | |
정치학 | political science | chính trị học | |
철학 | philosophy | triết học | |
심리학 | psychology | tâm lý học | |
과학 | science | khoa học | |
공학 | engineering | công nghệ thông tin | |
화학 | chemistry | hóa học | |
물리학 | physics | vật lý | |
의학 | medicine | y học | |
사회학 | socioligy | xã hội học | |
미술 | fine art | mỹ thuật | |
음악 | music | âm nhạc | |
학자 | scholar | học giả | |
연구 | research | nghiên cứu | |
이론 | theorye | lý thuyết | |
수업과 커리큘럼 | class and curiculum | lớp học và đề cương giảng dạy | |
출석 | attendance | có mặt | |
결석 | absence | vắng mặt | |
숙제 | homework | bài tập về nhà | |
쪽지시험 | quiz | thi đố vui | |
강의 | lecture | giảng dạy | |
논문 | thesis | bài tiểu luận | |
교과서 | textbook | sách giáo khoa | |
참고서 | reference book | sách tham khảo | |
성적표 | report card | bảng thành tích,bảng điểm | |
클럽 | club | câu lạc bộ | |
수업 | class | giờ học | |
세미나 | seminar | hội nghị chuyên đề, thuyết trình và thảo luận | |
학과, 수업시간 | lesson | bài học. Giờ học | |
실험(하다) | experiment | thí nghiệm | |
시험 | examination | kỳ thi | |
교육과정 | curriculum | chương trình giảng dạy | |
(2학기제의) 학기 | semester | học kỳ (của học kỳ 2) | |
(3학기제의) 학기 | term | học kỳ (của học kỳ 3) | |
과정 | course | quá trình học | |
과목 | subject | chủ đề học | |
학점 | credit | điểm học | |
선택의 | elective | lựa chọn, tuyển | |
필수의 | required | cần thiết | |
의무적인, 필수의 | compulsory | bắt buộc, ép buộc | |
에세이, 수필 | essay | bài luận | |
졸업장 | diploma | bằng tốt nghiệp | |
받아쓰기 | dictation | viết chính tả | |
수업료 | tuition | học phí | |
실패하다 | fail | thi rớt | |
합격하다 | pass | thi đậu | |
전공하다 | major | chuyên ngành | |
부전공하다 | minor | chuyên ngành phụ | |
예습 | preparation | chuẩn bị trước | |
복습 | review | ôn tập | |
| | | |
문구와 사무용품 | stationery | văn phòng phẩm | |
펜 | pen | viết/bút | |
연필 | pencil | bút chì | |
볼펜 | ball – point pen | bút bi | |
지우개 | eraser | gôm, tẩy | |
수정액 | correction fluid | bút xóa | |
만년필 | fountain pen | bút mực | |
형광펜 | highlighter | bút dạ quang | |
상자 | box | cái hộp | |
스테이플러 | stapler | cái dập ghim (đồ bấm tập) | |
붓 | brush | bút lông | |
잉크 | ink | mực | |
가위 | scissors | cái kéo | |
고무줄 | rubber band | dây thun | |
자 | ruler | thước kẻ | |
풀 | glue | keo | |
칠판 | blackboard | tấm bảng | |
클립 | clip | kẹp giấy | |
분필 | chalk | phấn | |
메모장 | notepad | giấy stick (dùng để ghi chú) | |
컴퍼스 | compass | compa | |
도장 | stamp | con dấu | |
공책 | notebook | tập | |
뺄셈 | subtraction | phép trừ | |
칫솔 | toothbrush | bàn chải đánh răng | |
설탕 | sugar | đường | |
숙가락 | spoon | cái muỗng | |
주전자 | kettle | cái ấm | |
온도계 | thermometer | nhiệt kế | |
참가[가입]시키다 | associate | tham gia | |
비행기 | airplane | máy bay | |
비행기의 출입[비상]구 | hatch | cửa máy bay | |
양 | sheep | con cừu | |
시금치 | spinach | rau bina | |
선수권 | championship | chức vô địch | |
정당한 | reasonable | thích hợp | |
자줏빛 | purple | màu tía | |
생태학 | ecology | sinh thái học | |
오존 | ozone | tầng ôzon | |
| | | |
Useful expressions (những câu thông dụng) | | | |
나는 1년간 취업 교육을 받았습니다. | I took a career preparation education for a year. | Tôi đã được đào tạo về nghề nghiệp khoảng 1năm |
무슨 과목을 공부하고 싶니? | What subject do you want to study? | Bạn muốn học môn gì? | |
저는 대학에서 경제학을 전공했습니다. | I majored in economics at the university. | Chuyên ngành của tôi là kinh tế học. | |
어느 학교를 졸업하셨습니까? | What school did you graduate from? | Bạn tốt nghiệp trường nào? | |
대출장 좀 보여 주시겠어요? | May I see your library card, please? | Bạn có thể cho tôi xem thẻ thư viện không? | |
역사 과목은 누구 수업을 받나요? | Who did you get for history? | Ai dạy môn lịch sử vậy? | |
네가 제일 좋아하는 과목은 무엇이니? | What is your favorite subject? | Môn học ưa thích nhất của bạn là môn nào? | |
대학교 때 전공이 무엇이었습니까? | What was your major at college? | Chuyên ngành đại học của bạn là gì? | |
가위를 사용할 때 조심해야 돼요. | Be careful when you use the scissors. | Phải cẩn thận khi sử dụng kéo. | |
나는 이 노트 값으로 2,000원을 지불했어요. | I gave 2,000 won for this notebook. | Tôi mua cuốn tập này 2,000 won. | |