PART 9 | | |
식사 전반 | all about meal | tất cả về bữa ăn |
식당 | restaurant | nhà hàng, quán ăn |
요리 일반 | general cooking | nấu ăn nói chung |
디저트와 과자류 | dessert&kind of cookies | tráng miệng& các loại bánh kẹo |
| | |
음료 | beverage | nước giải khát |
주류 | liquor | các loại rượu |
음식재료 | foodstuffs | nguyên liệu thức ăn |
조미료 | a flavoring | các loại gia vị |
조리법 | the art of cooking | cách nấu ăn, cách chế biến |
쇠고기 | beef | thịt bò |
치스 | cheese | phô mai |
접시 | Dish | dĩa |
유리잔 | glass | ly thủy tinh |
우유 | milk | sữa |
밥 | rice | cơm |
맥주 | beer | bia |
컵 | cup | tách |
주스 | juice | nước trái cây |
홍차 | tea | hồng trà |
물 | water | nước |
케이크 | cake | bánh kem ngọt |
닭고기 | chicken | thịt gà |
과일 | fruit | trái cây |
아이스크림 | ice cream | kem |
파이 | pie | bánh pie |
숟가락 | spoon | muỗng |
커피 | coffee | cà phê |
포크 | fork | nĩa |
칼 | knife | dao |
야채 | vegetable | rau |
포도주 | Wine | rượu nho |
요리 | cooking | nấu ăn |
영양 | nutrition | dinh dưỡng |
음식 | food | thức ăn |
단식 | fast | tuyệt thực |
금주 | abstinence | cấm rượu |
음주 | drinking | uống rượu bia |
과음 | overdrinking | uống quá nhiều |
과식 | overeating | ăn quá nhiều |
식사, 끼니 | meal | bữa ăn |
메뉴 | menu | thực đơn |
음식점, 식당 | restaurant | nhà hàng, quán ăn |
카페 | café | tiệm cà phê |
뷔페 | Buffet | búp phê |
아침식사 | breakfast | bữa sáng |
점심식사 | lunch | bữa trưa |
저녁식사 | dinner | bữa tối |
간식 | snack | ăn vặt |
외식하다 | eat out | ăn ngoài |
미식가, 식도락가 | epicure | người sành ăn |
식권 | food coupon | phiếu thực phẩm |
물수건 | wet towel | khăn lạnh |
추천요리 | recommendation | món ăn đề nghị |
특선요리 | specialty | món đặc biệt |
주문 | order | việc gọi món |
전채, 식욕을 돋우는 것 | appetizer | món khai vị |
웨이터, 종업원 | waiter | người phục vụ |
팁 | tip | tiền hoa hồng |
| | |
요리 일반 | Món ăn thông thường | |
밥 | boiled rice | cơm |
반찬 | side dish | món ăn phụ |
도시락 | lunch box | hộp cơm trưa |
떡 | rice cake | bánh gạo |
죽 | gruel | cháo |
국 | soup | canh, súp |
빵 | bread | bánh mì |
달걀, 계란 | egg | trứng gà |
삶은 달걀 | boiled egg | trứng gà luộc |
계란프라이 | fried egg | trứng chiên |
계란말이 | eggroll | trứng chiên cuộn |
김치 | kimchi | món kimchi |
찌개 | pot stew | lẩu |
생선찌개 | fish pot stew | lẩu cá |
김치찌개 | kimchi stew | lẩu kimchi |
두부 | bean curd | đậu hủ |
갈비탕 | beef rib soup | canh súp sườn bò hầm |
추어탕 | loach soup | canh súp cá chạch hầm |
불고기 | roast meat | thịt nướng |
냉면 | cold noodles | mì lạnh |
국수 | noodle | mì |
떡국 | rice cake soup | canh bột gạo |
부침개 | flat cake | bánh chiên |
카레라이스 | curry and rice | cơm cari |
스파게티 | spaghetti | mì ý |
피자 | pizza | bánh pizza |
샌드위치 | sandwich | bánh sandwich |
햄버거 | hamburger | bánh mì kẹp thịt |
바비큐 | barbecue | món quay, món nướng |
만두 | dumpling | bánh xếp |
스테이크 | steak | thịt bit-tet |
돈까스 | pork cutlet | món côtlet heo |
비프커틀릿 | beef cutlet | món côtlet bò |
| | |
디저트와 과자류 | Tráng miệng và bánh kẹo | |
디저트, 후식 | dessert | món tráng miệng |
과자류 | sweets | món ngọt |
껌 | gum | kẹo gôm |
사탕 | candy | kẹo |
케이크 | cake | bánh kem ngọt |
핫케이크 | hot cake | bánh ngọt nướng |
핫도그 | hotdog | bánh hotdog |
아이스크림 | ice cream | kem |
셔벗 | sherbet | nước ga ngọt |
쿠키 | cookie | bánh dẹt nhỏ, bánh qui |
비스킷 | biscuit | bánh bơ tròn, bánh qui |
도넛 | doughnut | bánh rán |
푸딩 | pudding | bánh pudding |
초콜릿 | chocolate | socola |
| | |
음료 | thức uống | |
청량음료 | soft drink | đồ uống nhẹ |
얼음 | ice | đá |
물 | water | nước |
차 | tea | trà |
우유 | milk | sữa |
커피 | coffee | cà phê |
주스, 즙 | juice | nước hoa quả, sinh tố, ép hoa quả |
콜라 | coke | cocacola |
사이다 | soda pop | nước uống có ga |
| | |
주류 | các loại rượu | |
목마른 | thirsty | khát |
마시다 | drink | uống |
따르다, 붓다 | pour | rót, đổ vào |
채우다 | fill | làm đầy |
마실것, 음료 | beverage | thức uống |
알코올, 술 | alcohol | rượu |
술, 독주 | liquor | bia, rượu |
맥주 | beer | bia |
막걸리 | raw rice wine | rượu gạo nguyên chất, cơm rượu |
청주 | refined rice wine | rượu gạo tinh chế |
샴페인 | champagne | rượu sâm banh |
브랜디 | brandy | rượu bran-dy, rượu mạnh |
포도주, 와인 | wine | rượu vang, rượu nho |
위스키 | whisky | rượu uytki |
칵테일 | cocktail | đồ uống pha rượu với hoa quả |
진 | gin | rượu gin |
보드카 | vodka | rượu vodka |
화주, 독한 술 | spirit | rượu mạnh |
양조하다 | brew | chế, ủ rượu |
증류하다 | distill | chưng cất |
안주 | accompaniment | đồ nhắm |
건배(하다) | toast | uống mừng, cầm lý |
| | |
음식재료 | Nguyên liệu nấu ăn | |
고기 | meat | thịt |
돼지고기 | pork | thịt heo |
쇠고기 | beef | thịt bò |
양고기 | mutton | thịt cừu |
닭고기 | chicken | thịt gà |
버터 | butter | bơ |
치즈 | cheese | phô mai |
베이컨 | bacon | thịt muối xông khói |
소시지 | sausage | xúc xích, lạp xưởng |
야채 | vegetable | rau cải |
샐러드 | salad | cải xà lách |
과일 | fruit | trái cây |
생선 | fish | cá |
햄 | ham | giăm bông |
통조림 | canned food | thức ăn đóng hộp |
밀가루 | flour | bột mì |
잼 | jam | mức |
꿀 | honey | mật ong |
물엿 | starch syrub | món mức kê, xiro đường |
| | |
조미료 | Gia vị | |
조미료, 양념 | spices | gia vị |
깨 | sesame | hạt vừng/ mè |
식초 | vinegar | giấm |
후추 | pepper | tiêu |
설탕 | sugar | đường |
소금 | salt | muối |
된장 | soybean paste | tương đậu nành |
간장 | soy sauce | xì dầu |
기름 | oil | dầu |
참기름 | sesame oil | dầu vừng, dầu mè |
마늘 | garlic | tỏi |
생강 | ginger | gừng |
고추 | hot pepper | ớt |
겨자 | mustard | mù tạc |
소스 | sauce | nước xốt |
케첩 | ketchup | nước xốt cà chua nấm |
마요네즈 | mayonnaise | xốt mayonne |
드레싱 | dressing | món nhồi |
| | |
조리법 | Cách chế biến | |
조리법 | recipe | cách nấu ăn |
(오븐에) 굽다 | roast | quay, nướng lò |
직화; (불에) 굽다 | broil | nướng trực tiếp trên lửa |
(석쇠에) 굽다 | grill | nướng vỉ |
(기름에) 튀기다 | fry | chiên |
소테 (기름에 살짝 튀기다) | sauté | chiên áp chảo |
설익은 | rare | tái |
중간정도로 익은 | medium | tái vừa |
바짝 구운 | well-done | chín kĩ |
삶다 | boil | luộc |
찌다 | steam | hấp |
(빵, 과자 등을)굽다 | bake | nướng lò |
노르스름하게 굽다 | toast | nướng hơi vàng |
자르다 | cut | cắt |
얇게 썰다 | slice | thái mỏng |
잘게 썰다 | chop | băm nhỏ |
깔둑썰기 하다 | dice | thái hạt lựu |
고기 등을 저미다 | mince | cắt nhỏ |
갈다, 빻다 | grind | xay, nghiền |
비비다, 갈다 | grate | nạo |
껍질을 벗기다 | peel | gọt vỏ |
바짝 짜다 | squeeze | vắt, ép |
섞다, 혼합하다 | mix | trộn |
섞다 | blend | pha trộn |
맛을 내다, 양념하다 | season | nêm, cho gia vị |
냉동하다 | freeze | làm lạnh |
해동하다 | defrost | rả đông, làm cho thức ăn tan băng |
| | |
맛을 나타내는 형용사 | Từ dùng để chỉ mùi vị thức ăn | |
맛 | taste | mùi vị, sự nếm mùi |
식욕, 입맛 | appetite | khẩu vị vừa miệng |
맛있는 | delicious | ngon |
맛없는 | tasteless | không có mùi vị, không ngon |
싱거운 | flat | nhạt, lạt |
짠 | salty | mặn |
쓴 | bitter | đắng |
매운 | hot | cay |
단, 달콤한 | sweet | ngọt |
신 | sour | chua |
느끼한 | greasy | béo |
비린내 나는 | fishy | có mùi cá |
Những câu thông dụng | | |
이 음식은 맵군요 | This food is spicy | Món này cay quá |
매일 밤 술을 마시러 갑니다 | I go drinking every night | Tối nào tôi cũng đi uống rượu |
잘하는 레스토랑 알아요? | Do you know a good restaurant for it? | Bạn có biết nhà hàng nào ngon không? |
식사 다 됐어요! | Dinner is ready! | Bữa tối đã sẵn sàng! |
이 집의 특별요리는 무엇입니까? | What is the specialty of this house? | Đặc sản của nhà hàng này là gì vậy? |
점심으로 햄버거를 먹을까 해. | I think I’ll have a hamburger for lunch | Tôi định trưa nay ăn hamburger |
이것들은 집에서 만든 케이크입니까? | Are these homemade cakes? | Bánh này được làm ở nhà phải không? |
샐러드 드레싱은 어떤 걸로 해드릴까요? | What kind of salad dressing would you like? | Bạn thích Nước chấm (nước xốt) loại nào vậy? |
한약은 너무 써서 싫어 | The Chinese madicine is so bitter that I don’t like it | Thuốc Đông y đắng quá nên tôi không thích |
저는 단 것을 잘 먹습니다 | I have a sweet tooth | Tôi thích ăn đồ ngọt |