PART 11 | | |
머리 | head | đầu |
가슴 | breast | ngực |
어깨 | shoulder | vai |
배 | belly | bụng |
엉덩이 | hip hông, | mông |
머리카락 | hair | tóc |
눈 | eye | mắt |
눈썹 | eyebrow | lông mày |
등 | back | lưng |
입 | mouth | miệng |
얼굴 | face | khuôn mặt |
볼 | cheek | má |
목 | neck | cổ |
이마 | forehead | trán |
귀 | ear | tai |
코 | nose | mũi |
턱 | chin | cằm |
손가락 | finger | ngón tay |
손톱 | nail | móng tay |
팔 | arm | cánh tay |
손 | hand | bàn tay |
팔꿈치 | elbow | Khuỷu tay |
발가락 | toe | ngón chân |
무릎 | knee | đầu gối |
발뒤꿈치 | heel | gót chân |
다리 | leg | cẳng chân |
발 | foot | bàn chân |
발톱 | toenail | Móng chân |
육체 | Body | cơ thể |
정신 | Spirit | tinh thần |
힘, 정력 | Power | sức mạnh |
기운, 활기 | Vigor | sinh lực |
생명, 목숨 | Life | cuộc sống, sinh mạng |
건강 | Heath | sức khỏe |
머리 | Head | cái đầu |
머리카락 | Hair | tóc |
뇌 | Brain | não, trí óc |
이마 | Forehead | trán |
관자놀이 | Temple | thái dương |
보조개 | Dimple | lúm đồng tiền |
여드름 | Pimple | mụn |
점 | Birthmark | nốt ruồi |
주름 | Wrinkle | nếp nhăn |
기미 | Discoloration | vết ố, cái bớt |
주근깨 | Freckle | tàn nhang |
눈 | Eye | mắt |
눈동자 | Pupil | con ngươi, đồng tử |
눈썹 | Eyebrow | lông mày |
눈꺼풀 | Eyelid | mí mắt |
쌍꺼풀 | Double eyelid | mắt hai mí |
훌꺼풀 | Single eyelid | mắt một mí |
속눈썹 | Eyelashes | lông mi |
귀 | Ear | tai |
볼, 뺨 | Check | má |
코 | Nose | mũi |
콧구멍 | Nostril | lỗ mũi |
입 | Mouth | miệng |
혀 | Tongue | lưỡi |
입술 | Lip | môi |
이, 치아 | Tooth | răng |
사랑니 | Wisdom tooth | răng khôn |
송곳이 | Canine tooth | răng nanh |
덧니 | Snaggletooth | răng khểnh |
젖니 | Milk tooth | răng sữa |
잇몸 | Gum | lợi, nướu |
못구멍 | Throat | họng |
식도 | Esophagus | thực quản |
턱 | Jaw | quai hàm |
아래턱 | Chin | cằm |
턱수염 | Beard | râu |
구래나룻 | Whisker | râu quai nón |
짧은 구래나룻 | Sideburns | ria |
콧수염 | Mustaches | ria mép |
목 | Neck | cổ |
팔 | Arm | cánh tay |
팔꿈치 | Elbow | khuỷu tay |
손목 | Wrist | cổ tay |
손 | Hand | bàn tay |
주먹 | Fist | nắm tay,quả đấm |
손바닥 | Palm | lòng bàn tay |
손가락 | Finger | ngón tay |
엄지손가락 | Thumb | ngón tay cái |
집게손가락 | Index finger | ngón tay trỏ |
가운뎃손가락 | Middle finger | ngón giữa |
약손가락 | Ring finger | ngón áp út |
새끼손가락 | Little finger | ngón út |
손톱, 발톱 | Nail | móng tay chân |
어깨 | Shoulder | vai |
옆구리 | Side | sườn, hông |
가슴 | Chest | ngực |
젖가슴 | Breast | ngực, vú |
젖꼭지 | Nipple | núm vú, đầu vú |
배꼼 | Navel | rốn |
자궁 | Womb | dạ con, tử cung |
허리 | Waist | eo |
등 | Back | lưng |
갈비뼈, 늑골 | Rib | xương sườn |
엉덩이 | Buttocks | mông |
항문 | Anus | hậu môn |
배변 | Bowel movement | phân |
다리 | Leg | chân |
넓적다리, 허벅지 | Thigh | bắp đùi |
무릎 | Lap | đầu gối |
무릎 | Knee | đầu gối |
정강이 | Shin | cẳng chân |
관절 | Joint | khớp |
종아리, 장딴지 | Calf | bắp chân |
발목 | Ankle | mắt cá chân |
발 | Foot | bàn chân |
발뒤꿈치 | Heel | gót chân |
발가락 | Toe | ngón chân |
엄지발가락 | Big toe | ngón chân cái |
둘째발가락 | Second toe | ngón chân trỏ |
셋째발가락 | Third toe | ngón giữa |
넷째발가락 | Fourth toe | ngón áp út |
새끼발가락 | Little toe | ngón út |
장기, 기관 | Organ | cơ quan nội tạng |
심장 | Heart | tim |
간장 | Liver | gan |
폐, 허파 | Lung | phổi |
기관지 | Bronchus | phế quản |
배, 위 | Stomach | dạ dày, bụng |
장 | Bowels | ruột |
소장 | Small intestine | ruột non,tiểu tràng |
대장 | Large intestine | đại tràng |
췌장 | Pancreas | tuyến tụy |
비장 | Spleen | lá lách, tỳ |
방광 | Bladder | bàng quang |
신장 | Kidney | thận |
척추 | Spine | cột sống |
살 | Flesh | thịt |
뼈 | Bone | xương |
근육 | Muscle | cơ, bắp thịt |
신경 | Neuron | tế bào thần kinh |
세포 | Cell | tế bào |
피부 | Skin | da |
힘줄 | Tendon | gân |
혈관 | Blood vessel | mạch máu |
동맥 | arteries | động mạch |
정맥 | vein | tĩnh mạch |
| | |
생리적 현상 | Hiện tượng sinh lý | |
호흡, 숨 | breath | hô hấp, thở |
한숨 (쉬다) | sigh | sự ngừng, nghỉ (hơi thở) |
기침 (하다) | cough | ho |
재채기 (하다) | sneeze | hắt hơi, ách xì |
하품 (하다) | yawn | ngáp |
열, 뜨거움 | heat | nóng, độ nóng, hơi nóng |
땀, 땀나다 | sweat | mồ hôi, đổ mồ hôi |
때 | grime | chứng sần sùi |
눈물 | tear | nước mắt |
콧물, 콧물을 흘리다 | snivel | nước mũi, chảy nước mắt |
침 | saliva | nước bọt, nước miếng, nước dãi |
방귀 | wind | sự đánh rắm |
똥, 대변 | feces | phân (đại tiện) |
오줌, 소변 | urine | nước tiểu (tiểu tiện) |
딸꾹질, 딸꾹질 하다 | hiccup | nấc cụt |
트림, 트림 시키다 | burp | ợ hơi |
기지개, 기지개를 켜다 | stretch | thư giãn |
잠자다 | sleep | ngủ |
| | |
체력 측정 | đo thể lực | |
육체의, 신체의 | physical | thuộc cơ thể, thuộc thân thể |
몸무게, 체중 | weight | cân nặng |
신장 | height | chiều cao |
혈압 | blood pressure | huyết áp |
맥박 | pulse | mạch |
체온 | temperature | thân nhiệt |
시력 | eyesight | thị lực |
청력 | hearing | thính lực |
목소리 | voice | giọng nói |
정상적인 | normal | bình thường |
비정상적인 | abnormal | không bình thường, bất thường |
| | |
병과 증상 | bệnh và triệu chứng | |
증상 | symptom | triệu chứng |
질병 | disease | bệnh tật |
병 | illness | bệnh |
병, 아픔 | sickness | đau yếu |
아픈 | ill | ốm (bệnh) |
아픈 | sick | khó ở, không khỏe |
급성의 | acute | cấp tính |
만성의 | chronic | mãn tính |
악화, 재발 | relapse | tái bệnh, bệnh nặng hơn |
감기 | cold | cảm |
유행성 감기, 독감 | flu | cúm, cảm nặng, cảm độc |
피로, 피곤 | fatigue | sự mệt mỏi, sự mệt nhọc |
바이러스 | virus | virut |
숙취 | hangover | dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao |
열 | fever | sốt, cơn sốt |
상처 | scar | vết sẹo |
구토 (하다) | vomit | nôn, mửa,ói |
설사 | diarrhea | tiêu chảy |
매스꺼움 | nausea | buồn nôn |
현기증 | dizziness | hoa mắt, choáng váng, chóng mặt |
골절 | fracture | sự gãy, chỗ gãy (xương) |
부러뜨리다 | break | gãy xương |
두통 | headache | chứng nhức đầu, cơn đau đầu |
화상 | burn | vết phỏng, chỗ phỏng |
당뇨병 | diabetes | bệnh tiểu đường |
심장병 | heart disease | bệnh tim, đau tim |
심장발작 | heart attack | lên cơn đau tim |
뇌졸중 | stroke | đột quỵ |
치매 | dementia | chứng mất trí |
백혈병 | leukemia | bệnh bạch cầu |
빈혈 | anemia | bệnh thiếu máu |
골다공증 | osteoporosis | chứng loãng xương |
백내장 | cataract | bệnh đục nhân mắt |
녹내장 | glaucoma | bệnh glocom, bệnh tăng nhãn áp |
피부염 | dermatitis | chứng viêm da |
간질 | epilepsy | chứng động kinh |
폐렴 | pneumonia | viêm phổi |
결핵 | tuberculosis | bệnh lao |
후천성 면역 결핍증 | AIDS | bệnh AIDS |
암 | cancer | ung thư |
종양 | tumor | khối u |
궤양 | ulcer | loét |
천식 | asthma | bệnh hen, bệnh suyễn |
수두 | chicken pox | bệnh thủy đậu |
홍역 | measles | bệnh sởi |
배탈 | stomach trouble | sự rối loạn bao tử |
변비 | constipation | chứng táo bón |
치질 | hemorrhoids | bệnh trĩ |
생리통 | period pains | chứng đau bụng kinh |
식중독 | food poisoning | ngộ độc thực phẩm |
소화불량 | indigestion | chứng khó tiêu |
불면증 | insomnia | chứng mất ngủ |
꾀병 | feigned illness | bệnh giả vờ |
임신 | pregnancy | mang thai, có thai |
출산 | delivery | sinh con, sự sinh nở |
실신, 기절 | swoon | choáng, ngất, bất tỉnh |
혼수상태 | comatose | trạng thái hôn mê |
뇌사 | brain death | chứng chết não |
알레르기 | allergy | dị ứng |
발진, 뾰루지 | rash | vết đốm đỏ nổi trên da, mụt nhọt |
비만증 | obesity | chứng béo phì |
입덧 | morning sickness | chứng ốm nghén |
오한 | chill | sự ớn lạnh, rét run |
멍 | bruise | vết thâm tím |
절개하다 | cut | cắt, rạch, mổ xẻ |
삐다, 접질리다 | sprain | bị bong gân, trặc gân |
부상, 상처 | wound | vết thương, thương tích |
상처 | injury | thương tổn, tổn thương |
출혈 | bleeding | sự chảy máu, sự xuất huyết |
과로 | overwork | sự làm việc quá sức |
스트레스, 압박 | stress | xì trét, áp lực,Ép, làm căng thẳng |
썩은 이빨 | cavity | khoang (chỗ phẫu thuật), Lỗ hổng |
후유증 | aftereffect | di chứng |
이식 (하다) | transplant | cấy, ghép |
통증 | pain | sự đau nhức |
느끼다 | feel | cảm thấy |
아픔, 쑤심 | ache | sự đau âm ỉ |
가려움 | itch | sự ngứa, bệnh ngứa |
아픈 | sore | đau, đau đớn |
치통 | toothache | sự đau răng |
요통 | backache | chứng đau lưng |
| | |
의료 | điều trị | |
의료의, 의학의 | medical | y khoa, thuộc y học |
검사, 진찰 | examination | khám bệnh, xét nghiệm |
위생 | sanitation | vệ sinh |
면역 | immunity | sự miễn dịch |
세균 | germ | mầm bệnh, vi trùng |
진단 | diagnosis | chẩn đoán |
치료 | treatment | điều trị, chữa trị |
온도계 | thermometer | nhiệt kế |
영양 | nutrition | dinh dưỡng |
회복하다 | recover | hồi phục |
간호, 돌봄 | care | chăm sóc, trông nom, giám hộ |
완화하다 | relieve | làm giảm đau, giảm nhẹ |
건강 진단 | medical check-up | chẩn đoán sức khỏe |
피 | blood | máu |
치료, 요법 | therapy | phương pháp cứu chữa, phép chữa bệnh, liệu pháp |
수술 | operation | phẫu thuật |
주사 | shot / injection | tiêm |
혈액형 | blood type | nhóm máu |
어깨에 맨 붕대 | sling | sự băng chéo, băng garô |
깁스 | cast | khuôn bó bột |
소독 | disinfection | khử trùng |
마취 | anesthesia | gây mê |
엑스레이 | X-ray | tia X, tia Rơngen |
처방전 | prescription | toa thuốc, phiếu ghi thuốc |
예방접종 | vaccination | sự tiêm ngừa |
침, 바늘 | needle | cây kim (để châm cứu, để khâu vết mổ) |
침술 | acupuncture | thuật châm cứu |
수혈 | blood transfusion | sự truyền máu |
헌혈 | blood donation | sự hiến máu |
| | |
병원 | bệnh viện | |
종합병원 | hospital | bệnh viện đa khoa, bệnh viện |
개인병원, 진료소 | clinic | bệnh viện tư, phòng khám bệnh |
환자 | patient | bệnh nhân |
의사 | doctor | bác sĩ y khoa |
의사, 내과의사 | physician | bác sĩ khoa nội |
외과의사 | surgeon | bác sĩ khoa ngoại |
치과의사 | dentist | nha sĩ |
내과 | internal medicine | khoa nội |
외과 | surgery | khoa ngoại |
소아과 | pediatrics | khoa nhi |
안과 | ophthalmology | khoa mắt |
피부과 | dermatology | khoa da liễu |
성형외과 | plastic surgery | khoa phẫu thuật tạo hình, phẫu thuật thẩm mỹ |
비뇨기과 | urology | khoa tiết niệu |
산부인과 | obstetrics and gynecology | khoa sản |
정형외과 | orthopedics | khoa chấn thương chỉnh hình |
방사선과 | radiology | khoa xạ trị |
신경과 | neurology | khoa thần kinh |
신경정신과 | neuropsychiatry | khoa thần kinh - tâm thần |
치과 | dental clinic | nha khoa |
한의원 | oriental medicine clinic | Viện hàn y (nơi khám bệnh áp dụng phương pháp Đông Y) |
간호사 | nurse | y tá |
환자복 | hospital gown | trang phục bệnh nhân |
병동 | ward | phòng, khu (nhà thương), buồng bệnh nhân |
구급차 | ambulance | xe cấp cứu |
응급실 | emergency room | phòng cấp cứu |
분만실 | delivery room | phòng đẻ |
휠체어 | wheelchair | xe lăn |
약 | drug | thuốc |
내복약 | medicine | thuốc chữa bệnh |
약국 | pharmacy | nhà thuốc |
약사 | pharmacist | dược sĩ |
물약 | liquid medicine | thuốc nước |
가루약 | powder | thuốc bột |
정제 | tablet | thuốc viên |
알약 | pill | viên thuốc |
연고 | ointment | thuốc mỡ |
캡슐 | capsule | vỏ bọc thuốc |
안약 | eyelotion | thuốc mắt |
점적약 | drip | giọt thuốc |
비타민 | vitamins | vitamin |
부작용 | side effect | tác dụng phụ |
반창고 | plaster | thuốc cao dán |
붕대 | bandage | băng(vết thương) |
해열제 | fever reduce | thuốc hạ sốt |
진통제 | painkiller | thuốc giảm đau |
영양제 | nutrient | thuốc dinh dưỡng |
진정제 | sedative | thuốc an thần |
수면제 | sleeping drug | thuốc ngủ |
소화제 | digestive | thuốc tiêu hóa |
백신 | vaccine | vắc_xin |
완하약, 관장약 | laxative | thuốc nhuận tràng |
양치질 하다 | gargle | thuốc súc miệng |
복용량 | dose | liều lượng |
| | |
Các câu thông dụng | | |
건강에 가장 좋은 운동은 무엇입니까? | What is the best exercise for your body? | Môn thể thao nào tốt cho sức khỏe nhất? |
코가 막혔어요. | My nose is stuffed up. | Tôi bị nghẹt mũi. |
저는 오늘 치과에서 사랑니를 뽑았어요. | I pull out my wisdom tooth at the dentist’s today. | Hôm nay tôi đi đến nha sĩ để nhổ răng khôn. |
끓는 물에 손을 데었어요. | I burned my hand with boiling water. | Tay tôi bị phỏng nước nóng |
허리 살을 좀 빼려고 합니다. | I’m trying to make waist slim | Tôi định giảm cân vùng eo. |
왼쪽 발이 아파요. | My lert foot hurts. | Chân trái của tôi bị đau. |
근육통이 심합니다. | I have a severe muscle pain. | Tôi bị đau cơ nặng. |
혈압과 맥박을 봅시다. | Let’s take your blood pressure and pulse. | Để tôi kiểm tra huyết áp và mạch đập của anh. |
약사에게 이 처방전을 가져가십시오. | Take this prescription to a druggist. | Hãy mang toa thuốc này đến dược sĩ. |
근처에 병원이 있습니까? | Is there a hospital nearby? | Gần đây có bệnh viện không? |