단어 |
단어뜻 |
ao hồn | 호수 |
ắc qui | 배터리 |
ai | 누가 |
ấm áp | 따뜻하다 |
âm nhạc | 음악 |
ăn | 먹다 |
an bum | 앨범 |
anh | 형 |
anh em | 형제 |
anh em họ | 사촌 |
anh, chị | 당신 |
áo bơi | 수영복 |
áo không tay | 조끼 |
áo len | 스웨터 |
áo mưa | 레인코트 |
áo sơ mi | 티셔츠 |
áo sơ mi | 셔츠 |
áo sơ mi nữ | 블라우스 |
áo trẻ con | 아동복 |
áo trong | 내의 |
áo trong | 속옷 |
áo vét dài | 원피스 |
bà | 할머니 |
bàc | 숙부 |
bàc gái/mợ | 숙모 |
Bắc Kinh | 북경 |
bác sĩ | 의사 |
bài | ~과 |
bài giảng | 수업 |
bài hàt | 노래 |
bãi viển | 해변 |
bấm | 누르다 |
bán | 팔다 |
bạn | 친구 |
bàn chải | 칫솔 |
bàn chân | 발 |
bản đồ | 지도 |
bản đồ nội thành | 시내지도 |
bản hợp đồng | 계약서 |
bàn hướng dẫn | 설명서 |
bàn tay | 손바닥 |
bẩn thỉu | 더럽다 |
băng dính | 스카치테이프 |
băng keo y tế | 반창고 |
bảng thông báo | 게시판 |
băng vệ sinh | 생리용품 |
băng y tế | 붕대 |
bánh kẹo | 과자 |
bánh mì | 빵 |
bánh mì kẹp thịt bò | 햄버거 |
bão | 태양 |
báo | 신문 |
báo cáo | 신고하다 |
bao cao su | 콘돔 |
bảo hiểm | 보험 |
bảo vệ | 경비원 |
bất an | 불안하다 |
bắt đầu | 시작하다 |
bất ngờ | 갑자기 |
bất tiện | 불편하다 |
bây giờ | 지금 |
bể cá | 수족관 |
bên cạnh | 근처 |
bên cạnh | 옆 |
bến cuối | 버스종점 |
bến đổi | 갈아타는 곳 |
bên kia | 저쪽 |
bên phải | 오른쪽 |
bên trái | 왼쪽 |
bệnh | 병(몸이 아픈) |
bệnh viện | 병원 |
bị cảm nặng | 독감 |
bị cháy | 타다(불에) |
bị hỏng | 고장 |
bia hơi | 생맥주 |
bia lon | 캔맥주 |
biển | 바다 |
biết | 알다 |
biếu diễn | 공연 |
bình minh | 새벽 |
bít tất | 양말 |
bít tất dài | 스타킹 |
bộ đội | 군인 |
bộ phận | 부분 |
bỏ sót | 빠드리다(명부에서) |
bơi | 수영 |
bồn rừa mặt | 세면대 |
bông chày | 야구 |
bóng đá | 축구 |
bông tai | 귀걸이 |
bột | 가루 |
bữa cơm | 식사 |
bửa sáng | 아침식사 |
bữa tồi | 저녁식사 |
bụng | 배(신체) |
buồn | 슬프다 |
buồn ngủ | 졸립다 |
bút máy | 만년필 |
bưu ảnh | 그림엽서 |
bưu địện | 우체국 |
bưu kiện | 소파 |
bưu thiếp | 옆서 |
cá | 물고기 |
cả ngày | 하루종일 |
cá nhân | 개인 |
cà phê | 커피 |
ca sĩ | 가수 |
cầ tàu | 부두 |
cà vạt | 넥타이 |
các | 인칭명사 앞에 사용해서 복수형을 만드는 단어 |
cái ấm | 주전자 |
cái bàn | 책상 |
cái bàn | 테이블 |
cài cắt móng tay | 손톱깍이 |
cái đó | 그것 |
cái ghế | 의자 |
cái kéo | 가위 |
cái kính | 안경 |
cái lược | 빗 |
cái mở nắp chai | 병따개 |
cái móc áo | 옷걸이 |
cái móc chìa khoá | 열쇠고리 |
cái mũ | 모자 |
cái nào | 어느것 |
cái này | 이것 |
cái nhẫn | 반팔?? |
cái ô | 우산 |
cái tăm | 이수시개 |
Ca-li | 캘리포니아주 |
cấm | 금지하다 |
cầm | 잡다 |
cằm | 턱 |
cấm chụp ảnh | 촬영금지 |
cảm cúm | 감기 |
cám ơn | 감사하다 |
cạn chén | 건배 |
cần mẫn | 부지런하다 |
cảng | 항구 |
cao | 높다 |
cao cấp | 고급 |
cao nguyên | 고원지역 |
cát | 모래 |
cất cánh | 이륙 |
cát ta lô | 팸플릿 |
câu cá | 낚시 |
câu lạc bộ | 클럽 |
câu lạc bộ nhạc ja | 재즈 클럽 |
cầu thang | 계단 |
cầu thang thoát hiểm | 비상계단 |
cầu thang tự động | 에스커레이터 |
cầu vồng | 무지개 |
cay | 맵다 |
cây | 나무 |
cây thông | 소나무 |
cha | 아버지 |
chậm | 느리다 |
chầm chậm | 천천히 |
chân | 다리(사람) |
chăn | 담요 |
chăn | 이불 |
chào | 안녕하세요 |
chất lượng | 품질 |
cháu gái | 조카(여) |
cháu trai | 조카(남) |
chạy | 달리다 |
chạy chậm | 서행 |
chạy trốn | 도망가다 |
chè | 차(마시는) |
chè xanh | 녹차 |
chị | 언니 |
chị em | 자매 |
chìa khoá | 열쇠 |
chía khoá chủ | 마스터 키 |
chìa khoá phụ | 보조열쇠 |
chiều | 오후 |
chính tri | 정치 |
chỗ | 자리 |
chờ | 기다리다 |
chợ | 시장 |
cho mẹ | 부모 |
cho mượn | 빌려주다 |
chỗ sang đường(đi bộ) | 횡당보도 |
choáng váng | 어지럽다 |
chơi | 놀다 |
chôn cất | 묻다 |
chồng | 남편 |
chù | 삼촌 |
chữ cái | 철자 |
chủ nhân | 주인 |
chữ viêt | 글자 |
chưa kết hôn | 미혼 |
chủng loại | 종류 |
chuyến xe đầu | 첫차 |
cổ | 목 |
cô ca cô la | 콜라 |
cổ họng | 목구멍 |
cổ tay | 손목 |
côc | 컵 |
cởi | 벗다 |
cơm | 밥 |
cơm | 밥 |
com lê | 신사복 |
com lê | 양복 |
con bò | 소 |
con chim | 새 |
con chó | 개 |
con chó con | 강아지 |
con dao | 칼 |
con gái | 딸 |
con mèo | 고양이 |
con muỗi | 모기 |
con sư tử | 사자 |
con trai | 아들 |
con voi | 코끼리 |
công an | 경찰관 |
công tắc | 스위치 |
cộng thêm | 더하다 |
công trường | 공사 중 |
công ty du lịch | 여행사 |
công việc | 일 |
công viên | 공원 |
cửa | 문 |
cửa bán vé | 매표창구 |
cửa hàng | 가게 |
cửa hàng lưu niệm | 기념품 가게 |
của hàng miễu thuế | 면세점 |
cửa hàng thủ công mỹ nghệ | 민속공예샵 |
cửa sồ | 창문 |
cửa soát vé | 개찰구 |
cửa thoát hiểm | 비상구 |
cửa vào | 입구 |
cúc | 단추 |
cuộc du lịch trong ngày | 일일관광 |
cuộc triển lãm | 전시회 |
cước vận chuyển hàng không | 항공운임 |
cười | 웃다 |
cuối cúng | 마지막 |
cuối cũng | 최종 |
cúp thế giới | 월드컵 |
da | 피부 |
dạ | 예(상대방에 대한 예를 갖추는 말) |
đã | 벌써 |
đa dạng | 다양하다 |
đã kết hôn | 기혼 |
đặc sản | 특산품 |
dài | 길다 |
đài phun nước | 분수 |
đai sảnh | 로비 |
đại sứ quán | 대사관 |
đai sứ quán Hàn Quốc | 한국대사관 |
dấm | 식초 |
dán | 붙이다 |
dân số | 인구 |
dân tộc | 민족 |
đắng | 쓰다(맛이 쓰다) |
đăng ký | 등록하다 |
đăng ký | 신청하다 |
đang yêu | 귀엽다 |
danh lam thắng cảnh | 명소 |
đảo | 섬 |
dạo này | 요즘 |
đất | 땀 |
đặt hàng | 주문하다 |
đặt trước | 예약하다 |
đặt vé | 예매 |
đau | 아프다 |
đâu | 어디 |
đấu | 머리 |
đau bụng | 복통 |
đau đầu | 두통 |
đầu đĩa DVD | DVD Player |
đầu gối | 무릎 |
dầu gội đầu | 샴푸 |
đau răng | 치통 |
dầu xả | 린스 |
dày | 두껍다 |
dạy | 가르치다 |
đấy | 이, 이것 |
đẩy | 밀다 |
dây chuyền | 목걸이 |
dây thắt lưng | 벨트 |
đáy/sàn | 바닥 |
dễ | 쉽다 |
dễ | 쉽다 |
đễ vỡ | 깨뜨리기 쉽다 |
đêm | 밤 |
đen | 검다, 검은 |
đèn | 전등 |
đến | 도착하다 |
đến | 오다 |
đèn giao thông | 교통신호 |
đèn hịêu | 신호등 |
đèn pin | 손전등 |
đến trễ | 연착하다 |
đẹp | 아름답다 |
đẹp | 아름답다, 예쁜 |
đẹp trai | 잘생긴 남자 |
đi | 가다 |
đi bộ | 도보,걷다 |
đi chơi bằng xe đạp | 하이킹 |
di chuyển | 옮기다 |
đi hửơng tuần trăng mật | 신혼여행 |
đi ra ngoài | 외출하다 |
di sản văn hóa | 문화유산 |
di tích văn hóa | 사적지 |
đi trực tuyến | 직행 |
dị ứng | 두드러기 |
dị ứng | 알레르기 |
đi vào | 들어가다 |
đĩa | 접시 |
địa cầu | 지구 |
địa chị | 주소 |
địa phương | 지방 |
dịch vụ bảo hành | 애프터서비스 |
diễ viên | 배우 |
diêm | 성냥 |
điện | 전기 |
điên thọai | 전화 |
địên thoại liên tỉnh | 시외통화 |
điện thoại nội hạt | 시내전화 |
đien thoại quốc tế | 국제전화 |
diễn viên | 탤런트 |
điều khắc | 조각 |
đó | 그, 그것 |
đỏ | 빨갛다 |
đổ (tàu, xe) | 갈아타다 |
độ ẩm | 습도 |
đồ ăn | 요리 |
đồ ăn làm từ sữa | 유제품 |
đồ ăn lạnh | 냉동식품 |
đồ ăn trong máy bay | 기내식 |
đồ cầ tay vào máy bay | 기내반입 휴대품 |
đồ chơi | 장난감 |
đồ da | 피혁제품 |
đồ điện tử | 전자제품 |
đồ dùng gia đình | 가정용품 |
đồ dùng hàng ngày | 일용품 |
đồ gốm sứ | 도자기 |
đồ hải sản | 해물요리 |
đô la | 달러 |
đồ sống | 날것 |
đô thị | 도시 |
đồ thrang sức | 액세서리 |
đồ uống | 마실 것 |
đồ uống có ga | 탄산음료수 |
đoàn thể | 단체 |
đọc | 읽다 |
độc thân | 독신 |
đói | 배고프다 |
đổi | 바꾸다 |
đói bụng | 배고프다 |
đôi đũa | 젓가락 |
đối phương | 상대방 |
đổi tiền | 환전소 |
đồn cảnh sát | 경찰서 |
đơn giản | 간단하다 |
đơn thuốc | 처방전 |
đơn vị | 단위 |
đóng | 닫다 |
đóng | 마감 |
đồng hồ | 시계 |
đồng hồ báo thức | 자명종 |
đồng hồ để bàn | 탁상시계 |
đồng hồ đeo tay | 손목시계 |
đồng nghiệp | 동료 |
đóng vai | 연기하다 |
động vật | 동물 |
dự định | 예정하다 |
du lịch | 관광 |
du lịch | 여행 |
du lịch trong ngày | 당일여행 |
đứa trẻ | 아이 |
đùi sau | 허벅다리 |
dùng | 쓰다(사용하다) |
dùng | 이용하다 |
được | 영어의 조동사 처럼 사용되는 단어 |
được | 조동사(할수있다) |
dưới | 아래 |
đường | 설탕 |
đường cao tốo | 고속도로 |
đường giao nh a | 건널목 |
đường một chiều | 일방통행 |
đường phố | 거리 |
đường ray | 철도 |
đường tắt | 지름길 |
em bé | 아기 |
eo | 허리 |
ga | 역 |
ga gần nhất | 가장 가까운 역 |
ga trải giường | 시트 |
gần | 가깝다 |
gần đây | 최근 |
găng tay | 장갑 |
gạo | 쌀 |
gặp | 만나다 |
gặp gỡ | 만나다 |
ghế dài | 벤치 |
ghế gần cửa sổ | 창가자리 |
ghế hang nhì | 이코노미 클래스 |
ghế không hút thuốc | 금연석 |
ghen tị | 부럽다 |
ghét | 싫어하다 |
ghi vào | 기입하다 |
gì | 무엇 ? |
già | 늙다 |
giá cả | 가격 |
giá cho học sinh | 학생요금 |
giá đắt | 값이 비싸다 |
gia đình | 가정, 가족 |
gia hạn | 연장하다 |
giá rẻ | 값이 싸다 |
giá trị | 가치 |
gia vị | 양념 |
giàm đốc | 사장 |
giận | 화나다 |
giao | 건네다 |
giao hàng | 인도 |
giáo sư | 교수 |
giao thông công cộng | 대중교통 |
giáo viên | 교사 |
giàu | 부유하다 |
giàu có | 부유하다 |
giấy | 종이 |
giấy ăn | 티슈 |
giày da | 구두 |
giấy hướng dẫn | 안내서 |
giấy thơm | 냅킨 |
giấy vệ sinh | 화장지 |
gió | 바람 |
giờ | 시간(시) |
giờ cao điểm | 러시아워 |
giờ mở cửa | 개관시간 |
giỏi | 잘 |
giới thiệu | 소개하다 |
giới tính | 성(성별) |
giống | 비슷하다 |
giống như | 같다 |
giọng nói | 목소리 |
giữa (trong) | 가운데 |
giường | 침대 |
giường trên | 상단침대 |
giúp đỡ | 돕다 |
góc | 모퉁이 |
gối | 베개 |
gọi | 부르다 |
gửi | 보내다 |
gửi đi | 부치다 |
gửi lại | 맡기다 |
hạ giá | 할인하다 |
Hà Nôi | 하노이 |
Hải Dương | 하이즈엉성 |
Hải Phòng | 하이퐁(북부 베트남의 항구도시) |
hân hạnh | 반갑다 |
hân hạnh | 기쁘다 |
Hàn Quốc | 한국 |
hãng hàng không | 항공회사 |
hàng hóa | 물품 |
hàng không bán | 비매품 |
hàng nổi tiếng | 명품 |
hành lang | 복도 |
hành lý | 수하물 |
hành lý | 짐 |
hành lý xách tay | 소지품 |
hẹn | 약속하다 |
hẹp/chật | 좁다 |
hết vé | 매진 |
hiểu | 이해하다 |
hiệu sách | 서점 |
hịêu thước | 약국 |
hìng tam giàc | 삼각형 |
ho | 기침 |
họ | 성(기호) |
hồ bơi | 수영장 |
hộ chiếu | 여권 |
hoa | 꽃 |
hóa đơn | 영수증 |
hòa đơn | 계산서 |
hóa đơn thanh toán | 청구서 |
hoa quả | 과일 |
hoãn | 연기되다 |
học | 배우다 |
học | 공부하다 |
học sinh | 학생 |
hội chợ | 박람회 |
hội hoạ | 회화 |
hôm kia | 그저께 |
hôm nay | 오늘 |
hôm qua | 어제 |
hộp | 상자 |
hợp | 어울리다 |
hướng ấy | 그쪽 |
hủy bỏ | 취소하다 |
internet | 인터넷 |
kẻ cắp | 도둑 |
kế hoạch | 계획 |
kem | 아이스크림 |
kem chống nắng | 선탠로션 |
kem đánh răng | 치약 |
kẹo cao su | 껌 |
kéo ra | 당기다 |
kết thúc | 끝내다 |
khả năng | 가능성 |
khách | 손님 |
khách | 승객 |
khách sạn | 호텔 |
khai báo hài quan | 세관검사 |
khăn | 수건 |
khẩn cấp | 긴급 |
Khăn quàng cổ | 스카프 |
khăn tắm | 목욕수건 |
khăn tay | 손수건 |
khát | 갈증나다 |
khí hậu | 기후 |
khi nào | 언제 |
khó | 어렵다 |
khó tiêu hóa | 소화불량 |
khoảng | 대략 |
khoảng cách | 간격 |
khoảng cách | 사이(간격) |
khóc | 울다 |
khoẻ | 건강하다 |
không bao giờ | 전혀 |
không khí | 분위기 |
không ngon | 맛없다 |
khu vực | 지역 |
kịch nói | 연극 |
kích thước | 크기 |
kiểm tra | 검사 |
kiểu dáng | 모양 |
kinh nghiệm | 경험하다 |
kinh nguyệt | 월경 |
kinh tế | 경제 |
ký tên | 서명 |
lạ | 이상하다 |
lại | 다시 |
lái xe | 운전하다 |
làm | ~하다 |
lắm | 매우,많이 |
lân cuối | 최후 |
lần đầu | 최초 |
lần sau | 다음 |
làng | 마을 |
làng quê | 시골 |
lặp đi lặp lại | 반복하다 |
lau | 딱다 |
lâu | 오랫동안 |
lau chùi | 청소 |
lâu rồi/cũ | 오래되다 |
lễ giáng sinh | 크리스마스 |
lễ hội | 축제 |
lệ phí | 수수료 |
lệch giờ | 시차 |
lên cao | 오르다 |
lên máy bay | 탑승하다 |
lên xe | 타다(탈것) |
leo núi | 등산 |
lịch sử | 역사 |
lịch trình | 시각표 |
loại máu/nhóm máu | 혈액형 |
lỗi | 실수 |
lối đi | 통로 |
lớn | 크다 |
lông | 모피 |
lòng đất | 지하 |
lớp | 학급, 클래스 |
lửa | 불 |
lựa chọn | 선택하다 |
luật pháp | 법률 |
lụât sư | 변호사 |
lưng | 등(사람) |
lưỡi | 혀 |
luôn luôn | 항상 |
lý do | 이유 |
má | 뺨 |
mã số quốc gia | 국가번호 |
mặc | 입다 |
mặc thử | 입어보다 |
mái nhà | 지붕 |
màn cửa | 커튼 |
mang đến | 가지고 오다 |
mang thai | 임신 |
manh | 강하다 |
mảnh | 가늘다 |
mạnh | 강하다 |
mất | 잃다 |
mắt | 눈(목) |
mặt | 얼굴 |
mát mẻ | 시원하다 |
mặt trăng | 달 |
mặt trời mọc | 일출 |
màu hồng | 핑크색 |
màu nâu | 갈색 |
màu sắc | 색깔 |
màu tím | 자주색 |
màu xám | 회색 |
mây | 구름 |
mấy | 얼마, 몇 이라는 의문사 |
máy ảnh | 카메라 |
máy bay | 비행기 |
máy cạo râu | 면도기 |
máy cát sét | 카세트 테이프 |
máy điều hoà | 에어컨 |
máy fax | 팩스 |
may giặt | 세탁기 |
mẹ | 어머니 |
mềm | 부드럽다 |
miễn phí | 무료 |
miền trung | 중부지역 |
miệng | 입 |
mở | 열다 |
mới | 새롭다 |
mới | 비로소 |
mọi người | 사람들 |
môi thrường | 환경 |
mông | 엉덩이 |
mồng | 1일에서 10일 사이의 날짜 앞에 붙이는 전치사 |
mỏng | 얇다 |
một mình | 혼자 |
một nửa | 반 |
mua | 사다 |
mùa | 계절 |
mưa | 비 |
mua hàng | 쇼핑 |
mua sắm | 구입하다 |
mùi | 냄새 |
mũi | 코 |
muối | 소금 |
mỹ phẩm | 화장품 |
nam | 신사 |
nam giới | 남자 |
năm mời | 새해 |
nặng | 무겁다 |
ném đi | 던지다 |
ngã ba | 삼거리 |
ngã tư | 사거리 |
ngắn | 짧다 |
ngàn hàng | 은행 |
ngân phiếu du lịch | 여행자 수표 |
ngân sách | 예산 |
ngẫu nhiêu | 우연히 |
ngày | 일 |
ngày kia | 모레 |
ngay lập tức | 즉시 |
ngày lễ | 국경일 |
ngày mai | 내일 |
ngày tháng | 날짜 |
nghe | 듣다 |
Nghệ An | 예안성 |
nghề nghiệp | 직업 |
nghệ thụật | 예술 |
nghèo | 가난하다 |
nghỉ liên tiếp | 연휴 |
nghi ngờ | 의심하다 |
ngộ độc thớc ăn | 식중독 |
ngoại ô | 교외 |
ngọc trân châu | 진주 |
ngồi | 앉다 |
ngôi chùa | 사원 |
ngon | 맛있다 |
ngoôi sao | 별 |
ngủ | 자다 |
ngực | 가슴 |
người ăn chay | 채식주의자 |
người bốc vác | 포터 |
người giàu | 부자 |
người hướng dẫn | 안내인(여행의) |
người lái xe | 운전사 |
người lớn | 어른 |
người nhận | 수신인 |
người nhận | 수취인 |
người nội trợ | 주부 |
người nước ngoài | 외국인 |
người phục vụ bàn (nam) | 웨이터 |
người phục vụ bàn (nữ) | 웨이트리스 |
người quản lý | 지배인 |
người sống bằng lương | 샐러리맨 |
người tiêu dùng | 소비자 |
người yêu | 애인 |
nguy hiểm | 위험 |
nguyên liệu | 재료 |
nhà | 집 |
nhà | 집 |
nhà báo | 기자 |
nhà bếp | 부엌 |
nhà cửa | 집 |
nhà hàng | 식당 |
nhá nước | 나라 |
nhà vệ sinh | 화장실 |
nhà vệ sinh công cộng | 공중화장실 |
nhạc sĩ | 음악가 |
nhận | 받다 |
nhân viên công ty | 회사원 |
nhanh lên | 빨리 |
nhập cảnh | 입국 |
nhập khẩu | 수입하다 |
nhảt múa | 춤추다 |
nhảy | 뛰다 |
nhé | 문미에 사용되는 허사로 친밀감을 나타내는 단어 |
nhẹ | 가볍다 |
nhhỉ ngơi | 휴가 |
nhiệt đọ | 기온 |
nhiều | 많다 |
nhiều loại | 여러가지 |
nhỏ | 작다 |
nhờ | 부탁하다 |
nhưng mà | 그런데 |
no | 배부르다 |
nói | 말하다 |
nói | 말하다 |
nơi | 곳 |
nơi | 장소 |
nơi bảo quản đồ xách tay | 휴양지 |
nơi bảo quản tạm thời | 임시보관소 |
nói chuyện | 이야기하다 |
nơi đến | 목적지 |
nơi đến | 행선지 |
nơi gửi đồ có giá trị | 귀중품 보관소 |
nơi nghỉ | 휴일 |
nơi nghỉ mát | 피서지 |
nỏi tiếng | 유명하다 |
nóng | 덥다 |
nóng | 뜨겁다 |
nữa | 또 |
núi | 산 |
núi lửa | 화산 |
nướ suỗi | 광천수 |
nước | 물 |
nước đá | 얼음 |
nước hoa | 향수 |
nước lạnh | 찬물 |
nước nóng | 뜨거운 물 |
nút bấm (máy ảnh) | 셔터(카메라의) |
ở | 머물다,살다,묵다,~에 |
ở đâu | 어디 |
ở/ngủ | 숙박하다 |
ồn ào | 시끄럽다 |
ông | 할아버지 |
ống hút | 빨대 |
ống tay áo dài | 긴소매 |
Phậ giáo | 불교 |
phại trả tiền | 유료 |
phạm vi | 범위 |
phản đối | 반대하다 |
phanh xe | 브레이크 |
phía bắc | 북쪽 |
phía đoi diện | 반대편 |
phía đối phương | 반대쪽 |
phía đông | 동쪽 |
phía nài | 이쪽 |
phía nam | 남쪽 |
phía nào | 어느쪽 |
phia sau | 뒤 |
phía tây | 서쪽 |
phía trước | 앞쪽 |
phiếu nhận hành lý | 짐 꼬리표 |
phim | 필름 |
phim (điện ảnh) | 영화 |
phố | 거리 |
phở | 국수 |
phố Huế | 후에 거리 |
phòng | 방 |
phong bì | 봉투 |
phong cảnh | 경치 |
phong cảnh | 풍경 |
phòng cháy chữa cháy | 소방서 |
phòng đôi | 2인용실 |
phòng đợi | 대합실 |
phòng đợi | 탑승대기실 |
phòng hướng dẫn | 안내소 |
phòng hút thuốc | 흡연실 |
phòng quản lý đồ thất lạc | 분실물센터 |
phòng tắm | 욕실 |
phòng tắm tập thể | 공동욕실 |
phòng triển lãm mỹ thuật | 미술관 |
phòng trống | 빈방 |
phu nhân | 부인 |
phức tạp | 복잡하다 |
phục vụ | 서비스 |
phương hướng | 방향 |
phương pháp | 방법 |
pin | 건전지 |
quà | 선물 |
quả tim | 심장 |
quần | 바지 |
quần áo | 옷 |
quần bò | 청바지 |
quần lót | 팬티 |
quan trọng | 중요하다 |
quang cảnh đẹp | 전망이좋다 |
quảng trường | 광장 |
quạt điện | 선풍기 |
quầy tiếp tân | 프런트 |
quê hương | 고향 |
quên | 잊다 |
Qui Nhơn | 뀌년(베트남 남부지역에 있는 도시) |
quốc lộ | 국도 |
quốc tịch | 국적 |
quyêt định | 결정하다 |
rác | 쓰레기 |
rađio | 라디오 |
răng | 이빨 |
rạp chiếu phim | 극장 |
rất | 매우 |
rau | 야채 |
râu | 수염 |
rét | 춥다 |
rồi | 행위의 종료를 표시하는 단어 |
rơi | 떨어지다 |
rộng rãi | 넓다 |
rửa | 씻다 |
rửa mặt | 세수하다 |
rừng | 숲 |
rượu | 술 |
sách | 책 |
sach sẽ | 깨끗하다 |
sạch sẽ | 청결하다 |
sai khớp | 삐다 |
sấm/chớp | 천둥/번개 |
sân vận động | 경기장 |
sáng | 밝다 |
sáng | 오전 |
sâu | 깊다 |
sau giờ tan học | 방과후 |
say | 취하다 |
sẽ | 미래시제를 나타내는 조동사로 동사 앞에 사용 |
siêu thị | 백화점 |
siêu thị | 슈퍼마켓 |
sinh nhật | 생일 |
sinh viên | 대학생 |
số | 번호 |
sờ | 만지다 |
số ba | 3번지 |
số cao | 고열 |
sô cô la | 초콜릿 |
số ghế | 좌석번호 |
so sánh | 비교하다 |
sổ tay | 수첩 |
số tên chuyến bay | 비행기 편명 |
sở thích | 취미 |
son môi | 립스틱 |
sống | 살다 |
sự cố | 사고 |
sử dụng | 사용하다 |
sửa chữa | 수리하다 |
sức khoẻ | 건강 |
suối nước nóng | 온천 |
suôn sẻ | 매끄럽다 |
sương mù | 안개 |
suy nghĩ | 생각하다 |
tã lót vệ sinh | 기저귀 |
tắc xi | 택시 |
Taekwondo | 태권도 |
tai | 귀 |
tài giỏi | 훌륭하다 |
tài khoản | 계좌 |
tại nan giao thông | 교통사고 |
tắm | 샤워 |
tấm ảnh | 사진 |
táo bón | 변비 |
tạp chí | 잡지 |
tất cả | 모든 |
tàu cáp treo | 케이블카 |
tàu điện ngầm | 지하철 |
tàu thuỷ chở khách | 여객선 |
tàu thuỷ du lịch | 유람선 |
tàu tố hành | 특급열차 |
tàu tốn hành | 급행열차 |
tay | 손 |
Tây nguyên | 서부고원 |
tem thư | 우표 |
tên | 이름 |
thác | 폭포 |
thăm | 방문하다 |
thân mính | 몸 |
thân thiện | 친절하다 |
tháng | 월 |
thắng | 이기다 |
thang máy | 엘리베이터 |
thành | 성(건물) |
tháp | 탑 |
thấp | 낮다 |
thất bại | 실패하다 |
thât là | 정말 |
thẻ | 카드 |
thế giới | 세계 |
thẻ học sinh | 학생증 |
thẻ tín dụng | 신용카드 |
thế vận hội | 올림픽 |
thêm nữa | 더 |
thêm vào | 추가하다 |
theo Kiểu Châu Á | 동양적 |
thiếu | 모자라다 |
thiếu | 부족하다 |
thiếu niên | 소년 |
thiếu nữ | 소녀 |
thỉnh thoảng | 가끔 |
thịt bò | 소고기 |
thịt cừu | 양고기 |
thit gà | 닭고기 |
thịt lợn | 돼지고기 |
thoả mãn | 만족하다 |
thối | 썩다 |
thời gian ở | 체류기간 |
thời hạn | 기간 |
thời tiết | 날씨 |
thông thường | 보통 |
thoợ uốn tóc | 미용사 |
thư | 우편 |
Thư gửi bằng đường hàng không | 항공우편 |
thư nhanh | 속달우편 |
thu nhập | 소득 |
thư viện | 도서관 |
thức dậy | 일어나다(잠자리에서) |
thực đơn | 메뉴 |
thực tập tiếng nước ngoài | 어학연수 |
thuễ sân bay | 공항세 |
thùng rác | 쓰레기통 |
thuố nước | 물약 |
thuốc | 약 |
thuốc aspirin | 아스피린 |
thuốc bột | 가루약 |
thuốc cảm | 감기약 |
thuốc dạ dày | 위장약 |
thuốc đau mắt | 안약 |
thuốc giảm đau | 진통제 |
thuốc ngủ | 수면제 |
thuốc tiêu chảy | 설사약 |
thuốc tiêu hóa | 소화제 |
thuốc tránh thai | 피임약 |
thuốc viên | 알약 |
thương mại | 무역 |
thương nhân | 상인 |
thuỷ tinh | 유리 |
thừyen | 배(타는) |
ti vi | 텔레비전 |
tiêm | 주사 |
tiệm cắt tóc | 이발소 |
tiền | 돈 |
tiền boa | 팁 |
tiền đặt cọc | 보증금 |
tiền lẻ | 잔돈 |
tiện lợi | 편리하다 |
tiền mặt | 현금 |
tiền phạt | 벌금 |
tiền sử dụng | 사용료 |
tiền thuê | 임대료 |
tiền thuế | 세금 |
tiền trả lại | 거스름돈 |
tiền trả thêm | 별도요금 |
tiền vé vào cửa | 입장료 |
tiền/phí | 요금 |
tiếng Hàn Quốc | 한국어 |
tiếng ồn | 소음 |
tiếng Trung quốc | 중국어 |
tiếp nhận | 접수 |
tiếp viên hàng không | 스튜어디스 |
tiểu bang | 주(연방의) |
tìm | 찾다 |
tin tức | 뉴스 |
tỉnh | 성, 도 |
tính tiền | 계산하다 |
tờ khai hài quan | 세관신고서 |
toa nằm | 침대칸 |
toà nhà | 건물 |
toà nhà | 빌딩 |
toa nhà hàng | 식당칸 |
toà thị chính | 시청 |
toàn thân rã rời | 몸살나다 |
toàn thể | 전체 |
tóc | 머리카락 |
tôi | 나 |
tối | 어둡다 |
tối | 저녁 |
tồi đa | 최대 |
tồi tân | 최신 |
tồi thiểu | 최소 |
tôm hùm | 바닷가재 |
tôn giáo | 종교 |
tổng thổng | 대통령 |
tốt | 좋다 |
trả hàng | 반품하다 |
trả lại | 환불 |
trả lời | 대답하다 |
trả nợ | 갚다 |
trả tiền | 지불하다 |
trạm hướ dẫn du lịch | 관광안내소 |
trạm nghỉ | 휴게소 |
trạm xe buýt | 버스정류장 |
tram xe tắc xi | 택시 승강장 |
trần nhà | 천장 |
trắng | 하얗다 |
trao đỗi | 교환하다 |
trẻ | 젊다 |
trẻ con | 어린이 |
trẻ trung | 젊다 |
trên | 위(위/아래) |
tri thức | 지식 |
trở về | 돌아오다 |
tròn | 둥글다 |
trống rỗng | 비어 있다 |
trừ | 빼다 |
trưa | 점심 때, 정오 |
trứng gà | 계란 |
trung gian | 중간 |
Trung quốc | 중국 |
trung tâm thành phố | 번화가 |
trung ương | 중앙 |
trước | ~앞에(시간과 장소에 모두사용) |
trường học | 학교 |
trượt băng | 스케이트 |
trươt tuyết | 스키 |
từ chối | 거절하다 |
từ điển | 사전 |
tự do | 자유 |
tủ lạnh | 냉장고 |
tự nhiên | 자연 |
từ vựng | 단어 |
tuần | 주, 주간 |
túi (quần áo) | 주머니 |
túi xách | 핸드백 |
tường | 벽 |
tượng | 동상 |
tuyế bay quốc tế | 국제선 |
tuyền bay nội địa | 국내선 |
tuyết | 눈(설) |
tỷ giá hối đoái | 환율 |
uống | 마시다 |
vai | 어깨 |
vải len | 모직물 |
vali | 가방 |
vali | 트렁크 |
văn học | 문학 |
vàng | 노랗다 |
vàng bạc đá quí | 보석 |
váng bạc đá quý | 귀금속 |
vật giá | 물가 |
vầu trời | 하늘 |
váy | 치마 |
về | 돌아오다 |
vé đúng | 입석 |
vé khứ hồi | 왕복표 |
vè lên xe | 탑승권 |
vé máy bay | 항공권 |
về nước | 귀국 |
vé vào cửa | 입장권 |
ví | 지갑 |
vị trí | 위치 |
việc đổi (xe, máy bay) | 환승 |
việc nặng | 무게 |
viện bảo tàng | 박물관 |
viên chức nhà nước | 공무원 |
viết | 쓰다(글씨를 쓰다) |
viết | 알다 |
viết | 작성하다 |
visa | 비자 |
vỡ | 깨뜨리다 |
vợ | 아내 |
vợ chồng | 부부 |
vội vàng | 서두르다 |
vòng tay | 팔찌 |
vũ trường | 나이트클럽 |
vừa | 맞다(옷이) |
vui | 즐겁다 |
vui mừng | 기쁘다 |
vui vẻ | 즐겁다 |
vùng | 지역 |
vườn bàch thảo | 식물원 |
vưu điện | 우체국 |
x o a | 문지르다 |
xã hội | 사회 |
xa phòng | 비누 |
xa xôi | 멀다 |
xanh | 파랗다 |
xấu | 나쁘다 |
xe xộ | 탈것 |
xe buýt | 버스 |
xe buýt du lịch | 관광버스 |
xe buýt tố hành | 고속버스 |
xe cấp cứu | 구급차 |
xe cuối | 막차 |
xe đạp | 자전거 |
xe đạp cho thuê | 임대자전거 |
xe lửa | 열차 |
xe máy | 오토바이 |
xe ô tô | 자동차 |
xem | 보다 |
xiếc | 서커스 |
xin lỗi | 실례하다 |
xinh đẹp | 예쁘다 |
xuất cảnh | 출국 |
xuất khẩu | 수출하다 |
xuất phát | 출발하다 |
xương | 뼈 |
xuống xe | 내리다 |
y tá | 간호사 |
yên tĩnh | 조용하다 |
minh ơi | 자기야 |
ngon lam | 맛있읍니다 |
khong co chi | 천만에요 |
khong sao | 괜찮아요 |
ve sinh nam | 남자 화장실 |
ve sinh nu | 여자 화장실 |
첫댓글 삼분의 일 보았어요...아는것도 있고 모르는것도 있고...재밌게 잘봤어요.^^ 직접 다쓴거??? 수고 엄청 했네요..모두 머리에 입력했어요..유 천재?ㅋ