http://cafe.daum.net/e.1004
X |
X quang |
엑스레이 |
xa |
먼 |
xã |
마을, 사회 |
xả |
헹구다, 누그러뜨리다, 버리다 |
xã hội |
사회 |
xà lách |
샐러드 |
xả nước |
샤워기 |
xà phòng(=xà bông) |
비누 |
xả stress |
스트레스를 해소하다 |
xác định |
확정하다 |
xác minh |
명확히하다, 확정하다 |
xác minh tin đồn |
소문이 확정되다 (밝혀지다) |
xác nhận (lại) |
확인하다 |
xám |
회색 |
xăng |
휘발유 |
xanh |
푸른/ 익지 않은 |
xanh da trời |
하늘색 파랑 |
xanh lục |
녹색의(=xanh lá cây) |
xanh xao |
창백한 |
xào |
볶다, 튀기다 |
xấu |
나쁜, 못생긴 |
xấu hổ |
부끄럽다 |
xấu xi |
흉한, 못생긴 |
xây dựng |
건설하다, 짓다 |
xảy ra(=xảy) |
발생하다 |
xây(=xây dụng) |
건축하다 |
xé |
찢다 |
xé - xé tờ giấy thành 2 phần |
종이를 찢어 두부분이 되다 |
xe buýet đang chạy |
버스가 달리고 있다 |
xe buýt |
버스 |
xe cấp cứu |
응급차 |
xe cộ |
탈것(일반) |
xe đạp |
자전거 |
xe đò (xe khách) |
시외버스 |
xe gắn máy |
오토바이(=xe máy) |
xe hơi/ xe ô tô |
승용차 |
xe khách |
시외버스 |
xe lửa |
기차 |
xe máy |
오토바이 |
xe tải |
트럭 |
xe tay ga |
오토매틱(혼다) |
xe tốc hành |
고속버스 |
xem |
보다, 구경하다 |
xem thường |
무시하다 |
xen kẽ (=xen) |
삽입하다, 번갈아 |
xét |
검사하다 |
xét nghiệm |
임상분석검사를 하다 |
xét nghiệm máu |
피검사를 하다 |
xi măng |
시멘트 |
xích lô |
씨클로 |
xiết (=xuể) |
할 수 없다(너무 많아서) |
xin |
요구하다, 정중히 부탁할 때 |
xin chào |
안녕하십니까. |
xin chờ một lát(chút) |
잠시만 기다려주세요 |
xin cử gọi người khác |
다름사람을 지명해 주세요 |
xin cứ tự nhiên |
편하게 하세요 |
xin đừng |
~하지 마세요, |
xin đưng bỏ rau thơm nào! |
향채는 넣지 마세요! |
xin đùng lo |
걱정하지 마세요 |
xin gia hạn |
기한 연장을 청구하다 |
xin giới thiệu |
소개하겠습니다. |
xin gửi tiền |
돈 여기 있습니다. |
xin làm việc |
일을 찿다, 구직 |
xin lỗi |
미안합니다. 실례합니다 |
xin thông cảm |
양해해 주세요 |
xin visa |
비자를 청구하다 |
xinh |
예쁜 |
xinh đẹp |
아름다운 |
xịt (xịt thuốc muỗi) |
뿌리다, 분사하다 |
xổ số |
복권뽑기, 추첨 |
xóa |
지우다 |
xóa bỏ |
제거하다 |
xoa bóp |
안마하다 |
xoài |
망고 |
xóm |
이웃, 동네 |
xóm (< làng) |
부락 (마을) |
xong |
끝나다 |
xoong |
스튜냄비, 후라이팬 |
xu |
돈, 한푼 |
xứ |
나라 |
xu - chẳng còn một xu dính túi |
주머니에 동전 한푼 없다 |
xu - không có một đồng xu |
동전 한푼 없다 |
xử lý |
처리하다 |
xứ mình (=xứ ta) |
우리나라 |
xuất bản |
출판하다 |
xuất cảnh |
출국 |
xuất hiện |
출현하다 |
xuất khẩu |
수출 |
xuất phát |
출발하다 |
xuất sắc |
탁월한, 우수한 |
xuất thân |
출신, 출신이다 |
xuất thân từ ~ |
출신 :경제상황, 직업, 장소 등 |
xuất viện |
퇴원하다 |
xúc động |
감동하다 |
xui là ~ |
불행하게도(전제는 좋은데) |
xui quá ! |
안됐다! |
xưng |
칭(稱)하다 |
xưng hô |
호칭하다(稱號) |
xung quanh |
주변 |
xuống |
내려가다, 내리다 |
xương |
뼈 |
xúp(=súp) |
스프 |
xuyên |
관통하다 |
|
|