(5) 급식 |
|
(5) 給食 |
(5) Школьное питание |
(5) Cung cấp bữa ăn |
급식 |
meal service |
給食 |
питание |
bữa ăn do nhà trường cấp |
급식자원봉사 |
meal service volunteer |
給食のボランティア |
волонтер, который помогает на раздаче школьного питания |
Họat động tự nguỵện cấp bữa ăn |
급식당번 |
one´s turn for meal service |
給食当番 |
дежурство в столовой |
trực cấp bữa ăn |
배식 |
distribution of food |
配膳 |
раздача пищи |
phân phối thức ăn |
배식대 |
a place of meal service |
配膳台 |
окно раздачи пищи |
băng chuyển thức ăn |
수저 |
a spoon |
箸とスプーン |
столовые приборы |
đũa , thìa (muỗng) |
물통 |
a water pail |
水筒 |
емкость для воды |
bình nước |
물수건 |
a small damp towel |
お手拭 |
влажная салфетка |
khăn ướt |
앞치마 |
apron |
エプロン |
фартук |
tạp dề |
머릿수건 |
kerchief |
三角巾 |
косынка |
khăn đội đầu |
식판 |
meal plate |
トレイ |
поднос |
mâm để thức ăn |
국통 |
korean soup bottle |
スープ入れ |
термос для супа |
hộp đựng canh |
반찬통 |
a case which put dishes served to go with rice |
おかず入れ |
(пластиковая)коробочка для закусок |
hộp đựng thức ăn |
우유 |
milk |
牛乳 |
молоко |
sữa |
스쿨뱅킹 |
school banking-bank's service for student's parents |
スクールバイキング |
автоматическая банковская система перечисления денег на расчетный счет школы |
ngân hàng trường học (school banking) |
자동이체 |
automatic payment |
自動引き落とし |
автоматическое перечисление денег со счета |
Tự động nạp tiền |
계좌번호 |
account number |
口座番号 |
номер счета |
số tài khỏan |
예금주 |
deposit owner |
預金主 |
владелец счета |
chủ tài khỏan |
중식지원(무상급식) |
free meal service |
無料支援(無償給食) |
бесплатный обед |
hổ trợ bữa trưa (phát bữa ăn miễn phí) |
행주 |
a dishcloth |
台布巾 |
кухонное полотенце |
khăn lau |
식단 |
a menu |
メニュー |
меню |
thực đơn |
납부 |
payment |
納付 |
оплата |
nộp tiền |
납입 기한 |
payment period |
納入期限 |
срок оплаты |
hạn nộp tiền |
입금 |
deposit |
入金 |
перечисление на счет |
nhập tiền |
통장 |
a bankbook |
通帳 |
банковская книжка |
sổ tiết kiệm |
마감 |
closing |
締め切り |
окончание |
hết hạn |
마감일 |
closing day |
締切日 |
последний день |
ngày hết hạn |
아토피 |
atopy |
アトピー |
атопический дерматит (экзема) |
atopy (dị ứng da) |
알레르기 |
allergy |
アレルギー |
аллергия |
bị dị ứng |
비닐장갑 |
vinyl gloves |
ビニール手袋 |
одноразовые перчатки |
găng tay nylông |
위생팩 |
sanitation vinyl pack |
衛生パック |
вакуумная упаковка |
túi nylông vệ sinh |
잔반(남은 음식) |
leftover rice |
残飯 |
остатки еды |
thức ăn thừa |
|
|
|
|
|
2. 학교에서 쓰는 명칭 |
|
2. 学校で使う名称 |
2. Школьные названия |
2. NHỮNG TÊN GỌI THƯỜNG DÙNG TRONG TRƯỜNG |
(1)교사, 교직원, 학생 명칭 |
|
(1) 教師 教職員 学生 名称 |
(1) Преподаватели, сотрудники школы, ученики |
(1) tên gọi cho học sinh, nhân viên trong trường và giáo viên |
회장(반장) |
a class president |
会長(班長) |
староста |
lớp trưởng |
부회장(부반장) |
a vice president |
副会長(副班長) |
заместитель старосты |
lớp phó |
모둠장(조장) |
a head of a group |
グループのリーダー |
старший по группе |
nhóm trưởng |
짝(짝꿍, 짝지) |
a pair of classmate |
ペア |
пара |
đôi bạn, cặp bạn |
교장선생님 |
a principal |
校長先生 |
директор школы |
Hiệu trưởng |
교감선생님 |
a vice-principal |
教頭先生 |
завуч |
Giám thị |
담임선생님 |
a teacher in charge of a class |
担任の先生 |
классный руководитель |
Chủ nhiệm |
학년부장 선생님 |
the head teacher of a grade |
学年主任の先生 |
куратор одной параллели классов |
giáo viên trưởng khối |
사서선생님(도서실선생님) |
a librarian teacher |
図書館の先生 |
библиотекарь |
Quản thư |
기사님 |
engineer |
運転手 |
водитель |
Bác tài (tài xế) |
특수학급 보조 선생님 |
a special class assistant teacher |
特別学級の補助をする先生 |
помошник преподавателя в спецклассах |
Giáo viên phụ trách lớp đặc biệt |
유치원 원감 선생님 |
overlooked teacher of kindergarten |
幼稚園の園長 |
директор детского сада |
Giám đốc nhà trẻ |
보건 선생님 |
health teacher |
保健の先生 |
медсестра |
Phụ trách phòng y tế |
서무부장 |
the head of general affairs department |
庶務部長 |
административный директор |
Trưởng phòng văn thư |
서무보조 |
general affairs assistant |
庶務補助 |
помошник административного директора |
Thư kí phòng văn thư |
|
|
|
|
|
(2) 학교 시설 명칭 |
school facilities name |
(2) 学校施設の名称 |
(2) Названия школьных помещений |
(2) tên gọi những thiết bị trong trường |
교실 |
a classroom |
教室 |
класс |
phòng học |
도서실 |
a library |
図書室 |
читальный зал |
phòng đọc sách |
과학실 |
scientific experiment room |
実験室 |
лаборатория |
phòng khoa học |
컴퓨터실(정보화실) |
computer actual training room |
コンピューター室 |
компьютерный класс |
phòng vi tính |
자료실 |
material room(many kind of..) |
資料室 |
комната для инвентаря |
phòng tư liệu |
보건실 |
health care room |
保健室 |
медицинский кабинет |
phòng y tế |
교무실 |
a teacher's room |
職員室 |
учительская |
phòng giáo vụ |
교장실 |
the principal´s office |
校長室 |
кабинет директора |
phòng hiệu trưởng |
행정실(서무실) |
administration office |
庶務室 |
кабинет административного персонала |
phòng hành chính |
급식실 |
meal service office |
給食室 |
столовая |
phòng phát bữa ăn |
특수반(특수학급) |
special class(in large a mentally retarded child ) |
特殊室(特殊学級) |
спецкласс |
lớp đặc biệt |
화장실 |
a rest room |
トイレ |
туалет |
nhà vệ sinh |
실내 |
indoor |
室内 |
в помещении |
trong phòng |
창고 |
a warehouse |
倉庫 |
склад |
nhà kho |
강당 |
hall |
講堂 |
актовый зал |
giảng đường |
복도 |
a corridor |
廊下 |
коридор |
hành lang |
계단 |
stairs |
階段 |
лестница |
cầu thang |
수돗가 |
a place for tap water service |
水飲み場(普通に外にあるものを指す) |
колонка с питьевой водой |
khu nước máy |
음료수대(음수대) |
a placce for drinking water service |
水飲み場 |
колонка (аппарат) с питьевой водой |
máy nước ngọt |
정수기 |
a water purifier |
浄水器 |
водоочиститель |
máy lọc nước |
학교 시설물 |
school facilities |
学校の施設 |
помещения и оборудование школы |
thiết bị trường học |
실외 |
outdoors |
室外 |
на улице, на открытом воздухе |
ngòai phòng |
운동장 |
playground |
運動場 |
стадион |
sân vận động |
교문 |
school gate |
校門 |
школьные ворота |
cổng trường |
현관 |
entrance(the front door |
玄関 |
вестибюль |
khu tiền sảnh |
트랙 |
track(running circle) |
トラック |
беговая дорожка |
đường chạy |
구령대 |
a drill platform |
運動場で話す人が立つ台 |
|
bục phát lệnh |
조회대 |
platform of the morning session in school |
朝礼台 |
трибуна (на стадионе) |
bục cao |
모래사장 |
a sandy plain |
砂場 |
песочница |
hố cát (vận động) |
놀이터 |
playground |
遊び場 |
детская площадка |
khu vui chơi |
놀이 기구 |
play rides |
乗り物 |
оборудование детской площадки |
dụng cụ chơi |
미끄럼틀 |
a slide |
滑り台 |
горка |
máng trượt |
정글짐 |
a jungle gym |
ジャングルジム |
|
khung leo |
시소 |
seesaw |
シーソー |
качели для двух человек |
bập bênh |
구름사다리 |
cloud laddar-iron rod structure |
うんてい |
|
khung thang đu |
철봉 |
iron rod |
鉄棒 |
турник |
trụ thép để vắt người qua ở phần eo |
농구대 |
basketball hoop |
バスケットゴール |
площадка для баскетбола |
trụ bóng rổ |
축구골대 |
soccer net |
サッカーゴール |
ворота (футбольные) |
khung gôn bóng đá |
태극기 게양대 |
flying platforn of Korean flag |
国旗掲揚をする台 |
флагшток для корейского национального флага |
Cột treo quốc kì |
화단 |
flower bed(garden) |
花壇 |
газон |
bồn hoa |
교재원(자연 관찰 학습장) |
observing place of natural phenomena |
自然観察をする場所 |
место наблюдения за природой |
Vườn thực vật (để quan sát tự nhiên trong giờ học ngoại khóa) |
야외 학습장 |
outdoors studying place |
屋外で学習する場所 |
место занятий на открытом воздухе |
nơi học ngòai trời |
벤치(긴 의자) |
a bench |
ベンチ |
скамейка |
băng ghế dài |
공중 전화 |
public telephone |
公衆電話 |
телефон-автомат |
điện thoại công cộng |
휴게실 |
a rest room |
休憩室 |
комната отдыха |
phòng nghỉ ngơi |
연구실 |
like a lab to study and reseach |
研究室 |
кабинет |
phòng nghiên cứu |
교과 연구실 |
a subject lab |
教科の研究室 |
кабинет по определенному учебному предмету |
phòng nghiên cứu giáo khoa |
|
|
|
|
|
(3) 교실 비품(물품) 명칭 |
|
(3) 教室備品(物品)の名称 |
(3) Названия классных принадлежностей |
(3) Tên gọi các đồ dùng trong lớp học |
사물함 |
locker |
ロッカー |
ящичек для личных вещей |
Ngăn đựng đồ |
청소 도구함(청소 용구함) |
cleaning things box |
掃除用具入れ |
ящик инвентаря для уборки |
Ngăn đựng dụng cụ vệ sinh |
매트 |
mat |
マット |
мат |
tấm trải sàn |
책꽂이 |
a bookstand |
本立て |
книжная полка |
ngăn sách |
학급문고 |
a class library |
学級文庫 |
библиотека класса |
phòng sách của khối lớp |
책상서랍 |
desk drawer |
机の引き出し |
ящик стола |
ngăn kéo bàn học |
책상 |
desk |
机 |
письменный стол |
bàn học |
걸상(의자) |
chair |
椅子 |
стул |
ghế |
교탁 |
a teacher´s desk |
教卓 |
стол учителя |
bàn giáo viên |
칠판 |
blackboard |
黒板 |
доска |
bảng đen |
화이트보드 |
whiteboard |
ホワイトボード |
маркерная доска |
bảng trắng |
분필 |
chalk |
チョーク |
мел |
phấn viết |
보드마카 |
board marker |
ボードマーカー |
маркер для доски |
bút viết bảng |
화이트보드 지우개 |
whiteboard eraser |
マーカー消し |
тряпка для маркерной доски |
đồ lau bảng trắng |
칠판닦기(분필지우개) |
blackboard eraser |
黒板消し |
тряпка для доски |
đồ lau bảng đen |
게시판 |
notice board |
掲示版 |
доска объявлений |
bảng thông báo |
분실물함 |
lost property box |
落し物入れ |
ящик для утерянных вещей |
Ngăn đồ thất lạc |
전자 오르간 |
electric organ |
エレクトーン |
электрический орган |
đàn organ điện |
화분 |
flower pot |
植木鉢 |
горшок для цветов |
bình trồng hoa |
화분받침 |
flower pot prop |
植木鉢の皿 |
подставка для цветочного горшка |
đế bình hoa |
빗자루 |
broom |
ほうき |
метла |
cây chổi |
쓰레받기 |
dustpan |
ちりとり |
совок |
đồ hốt rác |
손걸레 |
floorcloth |
雑巾 |
тряпка для уборки |
nùi lau nhà |
대걸레 |
mop |
モップ |
швабра |
cây lau nhà |
기름걸레 |
Oilcloth |
油を拭く雑巾 |
тряпка для масла |
nùi lau dầu |
양동이 |
a metal tub |
バケツ |
ведро |
thùng, xô nước |
대야 |
a washbowl |
おけ |
таз |
thau nước |
창문 |
a window |
窓 |
окно |
cửa sổ |
유리창 |
a glass window |
ガラス窓 |
оконное стекло |
cửa kính |
문턱 |
a threshold |
窓のさん |
подоконник |
bậc cửa |
창문틀 |
window frame |
窓の枠 |
рама |
khung cửa sổ |
냉난방기 |
heater and airconditioner |
エアコン |
обогреватель-кондиционер |
máy sưởi và máy lạnh |
선풍기 |
an electric fan |
扇風機 |
вентилятор |
quạt máy |
지휘봉 |
a baton |
指揮棒 |
дирижерская палочка |
thước/ thanh chỉ huy |
바구니 |
basket |
かご |
корзина |
cái giỏ |
축구공 |
soccer ball |
サッカーボール |
футбольный мяч |
quả bóng/banh bóng đá |
배구공 |
volley ball |
バレーボール |
воллейбольный мяч |
quả bóng/banh bóng chuyền |
폐휴지함 |
waste paper box |
紙くず入れ |
ящик для макулатуры |
Thùng đựng rác giấy |
재활용품함 |
recyclable materials box |
リサイクル用品入れ |
ящик для сбора мусора, подлежащего переработке |
thùng đựng đồ tái chế |
쓰레기통(휴지통) |
waste basket |
ゴミ箱 |
мусорное ведро |
thùng rác |
쓰레기봉투 |
garbage bag |
ゴミ袋 |
пакет для мусора |
bao đựng rác |
|
|
|
|
|
(6) 준비물 |
material to preparation |
(6) 準備物 |
(7) Учебные принадлежности |
(6) Vật chuẩn bị |
준비물 |
material to preparation |
持ち物 |
учебные принадлежности |
vật chuẩn bị |
교과서 |
a textbook |
教科書 |
учебник |
sách giáo khoa |
그림일기 |
a picture diary |
絵日記 |
дневник в картинках (для детей младшего возраста, которые не достаточно знают алфавит или умеют составлять предложения; дети изображают в этом дневнике события, произошедшие с ними за день при помощи рисунков) |
nhật kí có vẽ tranh |
줄공책 |
a note which draw a line |
線の入ったノート |
тетрадь в линейку |
tập có kẻ dòng |
8칸/10칸 공책 |
a note which has eight space or ten space per line |
8マス/10マスのノート |
тетрадь в клеточку на 8/10 клеточек |
tập 8 ô, 10 ô |
알림장 |
school notice note |
お知らせ帳 |
дневник |
phiếu căn dặn (a-lim-jang) |
종합장 |
an overall note |
総合ノート |
общая тетрадь |
tập viết nháp |
독서록 |
a reading note |
読書録 |
список книг для чтения |
mục lục sách đọc |
생활본(생활 실천장) |
a note which has to do something for good life |
生活実践ノート |
тетрадь для практических занятий |
phiếu thực hiện sinh họat |
무제공책 |
no title note |
題目を書き入れることのできるノート |
тетрадь без заглавия (в отличие от тетрадей, на обложке которых подписано - математика, корейский язык и пр.) |
tập không có tên môn học |
받아쓰기장(받아쓰기 공책) |
a dictation note |
書き取り帳 |
тетрадь для диктантов |
tập viết chính tả |
동화책 |
a fairy tale note |
童話の本 |
книжка со сказками |
sách truyện cổ tích |
학급문고 |
a class library |
学級文庫 |
библиотека класса |
phòng sách của khối |
숙제 |
homework |
宿題 |
домашнее задание |
bài tập |
클리어 파일 |
clear file |
クリアファイル |
папка |
tập đựng tài liệu |
A4 용지 |
A4 paper |
A4用紙 |
лист формата А4 |
giấy khổ A4 |
B4 용지 |
B4 paper |
B4用紙 |
лист формата B4 |
giấy khổ B4 |
A4 파일 |
a file which sized for A4 paper |
A4のファイル |
папка для бумаг формата А4 |
tập tài liệu khổ A4 |
A3 파일 |
a file which sized for A3 paper |
A3のファイル |
папка для бумаг формата А3 |
tập tài liệu khổ A3 |
낱장 파일 |
a file which sized for a sheet |
1枚のファイル |
папка для 1 листа |
một trang tài liệu |
가림판 |
a board which made for hide |
テストの時、隣の人との間のついたて |
|
bảng che |
파일박스 |
file box |
ファイルケース |
подставка для папок |
hộp tài liệu |
속지 |
the inner paper |
ファイルの中に入れる紙 |
сменная бумага для тетрадей |
giấy ruột |
프린트물(유인물) |
hand out |
プリント |
раздаточный учебный материал |
tài liệu in |
가정통신문 |
a home correspondence |
家庭通信文 |
уведомление на дом |
sổ thông tin liên lạc |
급식자원봉사신청서 |
meal service volunteeer application form |
給食ボランティアの申請書 |
заявление на работу волонтером по раздаче питания в школе |
phiếu đăng kí tự nguyện cung cấp bữa ăn |
체험학습 보고서 |
experience-studying report |
体験学習申請書 |
отчет об учебной экскурсии |
phiếu báo cáo học thực tế |
신청서 |
application form |
申請書 |
заявление |
phiếu đăng kí |
회신문 |
a reply |
返事 |
ответное письмо |
hồi âm |
과외 |
private lesson |
家庭教師 |
дополнительное занятие |
học thêm |
수재의연금 |
a relief fund for flood victims |
水害の募金 |
сбор средств пострадавшим от бедствий |
tiền ủng hộ lũ lụt |
불우이웃돕기 성금 |
donation for flood victim |
募金 |
сбор средств для помощи нуждающимся |
tiền quyên góp giúp người bất hạnh |
손수건 |
a handkerchief |
お手拭 |
платок |
khăn tay |
수저 |
spoon and chopsticks |
箸とスプーン |
столовые приборы |
đũa và muỗng |
물통 |
a water pail |
水筒 |
емкость с водой |
bình nước |
물컵 |
the glass(glass of water) |
コップ |
стакан |
ly uống nước |
이름표(명찰) |
a nameplate |
名札 |
табличка с именем |
bảng tên |
우유곽(우유팩) |
a milk pack |
牛乳パック |
пакет из под молока |
túi sữa |
비닐장갑 |
vinyl gloves |
ビニール手袋 |
одноразовые перчатки |
găng tay nylông |
손걸레 |
a floorcloth which using by hand |
雑巾 |
тряпка для уборки |
nùi lau |
양치질 |
brushing one's tooth |
歯ブラシ |
чистка зубов |
đánh răng |
실내화 |
indoor shoes |
上履き |
тапочки (обувь для помещения) |
dép đi trong nhà |
운동화 |
sports shoes |
運動靴 |
кроссовки (спортивная обувь) |
giày thể thao |
보조가방 |
a bag for assistant carrying |
補助かばん |
сумка для школьных пренадлежностей |
cặp phụ |
실내화 주머니 |
indoor shoes bag |
上履き入れ |
сумка для тапочек (сменной обуви для помещения) |
túi đựng dép đi trong nhà |
비닐봉투(비닐봉지) |
plastic bag(made by vinyl) |
ビニール袋 |
целофановый пакет |
túi nylông |
지퍼락 |
plastic bag which has zipper |
チャック付きビニール袋 |
пластиковая емкость |
túi có dây kéo |
학습용품 |
materials for studying |
学習用品 |
учебные принадлежности |
dụng cụ học tập |
학용품 |
school supplies |
学用品 |
школьные принадлежности |
dụng cụ học |
연필 |
pencil |
鉛筆 |
карандаш |
bút chì |
지우개 |
eraser |
消しゴム |
резинка |
cục tẩy |
필통 |
pencil case(a case include school supplies) |
筆箱 |
пенал |
hộp bút |
연필깎이 |
pencil sharpner |
鉛筆削り |
точилка |
đồ chuốt viết chì |
자료실 |
a room which has many data and materials |
資料室 |
комната для инвентаря |
phòng tư liệu |
주사위 |
dice |
サイコロ |
игральные кости |
súc sắc |
단추 |
button |
ボタン |
пуговица |
nút |
나뭇잎 |
a leaf |
木の葉 |
листья деревьев |
lá cây |
클립 |
clip |
クリップ |
скрепка |
kẹp tài liệu |
칠교(칠교놀이, 칠교판) |
korea traditional puzzle(?) |
パズル |
|
trò chơi (xếp giấy, xếp gỗ) |
공기놀이 |
a mig |
伝統的な遊び |
игра с 5 камушками |
trò chơi thảy đá |
보드마카(마카펜) |
whiteboard pen |
ボードマーカー |
маркер для доски |
Bút lông viết bảng |
거울 |
mirror |
鏡 |
зеркало |
gương soi |
훌라후프 |
hulahoop |
フラフープ |
обруч |
lắc vòng |
줄넘기 |
rope-skipping |
縄跳び |
скакалка |
nhảy dây |
제기 |
a kind of shuttlecock game played with the feet |
伝統的な遊び |
камушек для игры в лянгу/зоску (игра, в которой ногой нужно отбивать камушек (или подобный ему предмет)) |
đá cầu |
콩주머니 |
a bean sack(small sack include in bean) |
お手玉 |
|
túi đựng đậu(để chơi ) |
머리띠 |
a headband |
はちまき |
ободок |
cài tóc |
자원재활용품 |
a thing that made by recyclable materials |
リサイクル用品入れ |
|
đồ tái chế |
상자 |
box |
箱 |
ящик |
hộp |
재활용 상자 |
recycling box |
リサイクル用品の箱 |
ящик для сбора мусора, подлежащего переработке |
hộp tái sử dụng |
나무젓가락 |
wooden chopsticks |
割り箸 |
деревянные палочки |
đũa cây |
이쑤시개 |
a toothpick |
つまようじ |
зубочистка |
tăm xỉa răng |
가위 |
scissor |
はさみ |
ножницы |
kéo |
풀 |
paste |
糊 |
клей |
hồ |
딱풀 |
glue stick |
スティック式のノリ |
клей (сухой) |
hồ khô |
물풀 |
starch |
液体糊 |
клей (жидкий) |
hồ nước |
목공용풀 |
size |
木工用ボンド |
клей для дерева |
keo dán gỗ |
알루미늄 호일 |
aluminum foil |
アルミホイル |
фольга |
giấy bạc (giấy gói thức ăn) |
색연필 |
a colored pencil |
色鉛筆 |
цветные карандаши |
viết chì màu |
유리용색연필 |
a colored pencil for glass |
ガラス用色鉛筆 |
цветные карандаши для стекла |
viết chì màu để viết lên kính |
크레파스 |
a pastel crayon |
クレヨン |
цветные мелки для рисования |
viết sáp tô màu |
사인펜 |
a felt-tipped pen |
サインペン |
фломастеры |
viết bút lông |
물감 |
dyestuffs |
絵の具 |
краски |
mực |
팔레트 |
a palette |
パレット |
палитра |
đĩa mực |
붓 |
a brush |
ふで |
кисть |
viết cọ |
물통 |
a water pail |
筆洗いバケツ |
баночка для воды (для рисования) |
bình nước |
스폰지 |
sponge |
スポンジ |
губка |
miếng bọt biển, miếng xốp |
물수건 |
a small damp towel |
お手拭 |
влажная салфетка |
khăn ướt |
4절 도화지 |
quarto drawing paper |
A3サイズ程度の画用紙 |
бумага для рисования (на 4) |
Giấy đồ họa khổ 4 |
8절 도화지 |
(?) |
B4サイズ程度の画用紙 |
бумага для рисования (на 8) |
Giấy đồ họa khổ 8 |
두꺼운 도화지 |
a thick drawing paper |
厚い画用紙 |
толстая бумага для рисования |
Giấy đồ họa dày |
검은 도화지 |
drawing paper colored black |
黒画用紙 |
плотная черная бумага |
Giấy đồ họa đen |
색도화지 |
constrction pper |
色画用紙 |
плотная цветная бумага |
Giấy đồ họa màu |
골판지 |
corrugated cardboard |
ダンボール |
гофрированная бумага |
giấy có nhiều lớp |
양면색상지 |
two-faces color paper |
両面に色が付いた用紙 |
бумага цветная с двух сторон |
giấy màu hai mặt |
색종이 |
colored paper |
色折り紙 |
цветная бумага |
giấy màu |
화선지 |
Chinese drawing paper |
半紙 |
бумага для рисования (письма) кистью |
giấy vẽ |
한지 |
Korean paper |
韓紙 |
корейская бумага |
giấy Hanji |
셀로판지 |
cellophane paper |
透明の紙 |
целофан |
giấy bóng kính xenlofan |
스카치테이프(투명테이프) |
a clear tape using adhesive |
セロハンテープ |
скотч |
băng keo trong |
원고지 |
manuscript paper |
原稿用紙 |
разлинованная в клетку бумага |
giấy có ô kẻ |
모눈종이 |
grid paper |
グラフ用紙 |
бумага, разлинованная в мелкую клетку |
giấy kẻ caro |
사포 |
sand paper |
サウンドペーパー |
наждачная бумага |
giấy nhám |
면장갑 |
cotton goves |
軍手 |
хлопчатобумажные перчатки |
găng tay vải |
찰흙 |
clay |
粘土 |
глина |
đất sét |
지점토 |
paper clay |
紙粘土 |
|
đất sét nặn hình |
고무찰흙 |
rubber clay |
ゴム粘土 |
пластилин |
đất sét giả bằng cao su |
찰흙판 |
a board which using for clay art |
粘土版 |
доска для лепки |
mâm lót đất sét |
찰흙칼 |
clay cutting method |
粘土用のデザインカッター |
нож, используемый при лепке |
dao cắt đất sét |
포장지 |
package paper |
包装紙 |
упаковочная бумага |
giấy gói |
페트병 |
plastic bottle |
ペットボトル |
пластиковая бутылка |
chai PET |
리듬 악기 |
rhythm instrument(like drum..) |
リズム楽器 |
ритмический музыкальный инструмент (бубен, барабан, треугольник, кастаньеты и т.п.) |
nhạc cụ tạo nhịp |
탬버린 |
a tambourine |
タンバリン |
бубен |
nhạc cụ temporin (vòng lắc ) |
트라이앵글 |
a triangle |
トライアングル |
треугольник (музыкальный инструмент) |
khung gõ bằng tam giác |
캐스터네츠 |
castanets |
カスタネット |
кастаньеты |
cái song lang |
실로폰 |
a xylophone |
鉄琴 |
ксилофон |
đàn si-lô-phôn |
멜로디언 |
melodion |
ピアニカ |
мелодион |
đàn melodion |
소고 |
a small drum |
韓国の伝統的な小太鼓 |
маленткий корейский барабан с ручкой |
trống nhỏ |
윷가락 |
the sticks used in playing yut |
ユンノリの棒 |
палочки для игры в ют |
que chơi yut |
체험학습 |
experience-studying |
体験学習 |
учебная экскурсия |
học ngoại khóa |
도시락 |
lunch (box) |
お弁当 |
коробка с обедом |
cơm hộp |
간식 |
eating between meals |
おやつ |
легкая еда, принимаемая между регулярными приемами пищи |
thức ăn giữa buổi |
돗자리 |
a mat |
ござ |
циновка |
cái chiếu |
마스크 |
mask |
マスク |
маска |
khẩu trang |
멀미약 |
antiseasickness pills for the queasy |
酔い止め薬 |
лекарство от укачивания |
thuốc say xe |
모자 |
hat |
帽子 |
шапка |
nón, mũ |
화장지 |
tissue |
トイレットペーパー |
туалетная бумага |
giấy vệ sinh |
화분과 받침 |
a flower pot and prop |
植木鉢とその受け皿 |
цветочный горшок и подставка |
bình hoa và đế bình |
상자 모양 |
box shaped |
箱型 |
форма ящика (коробки) |
hình hộp |
공모양 |
ball shaped |
ゼロの形 |
форма шара |
hình tròn(như trái banh) |
둥근 기둥모양 |
round pillar shaped |
円形 |
форма круглого столба |
hình cột tròn |
그림 도장 |
painting stamp |
スタンプ |
печать с картинкой |
con dấu có hình vẽ |
스탬프 |
stamp |
スタンプ |
степлер |
mộc, con dấu |
공 |
ball |
ボール |
мяч |
banh, bóng |
깡통 |
can |
空き缶 |
металлическая банка |
lon |
성냥개비 |
match stick |
マッチ棒 |
одна спичка |
que diêm |
껌 |
chewing gum |
ガム |
жевательная резинка |
kẹo sing-gum |
구슬 |
a bead |
玉 |
бусинка |
viên đá |
곶감 |
dried persimmon |
干し柿 |
сушеная хурма |
hồng khô |
강낭콩 |
a kidney bean |
いんげん豆 |
фасоль |
đậu kang-nang |
사진 |
photo |
写真 |
фотография |
hình, ảnh |
|
|
|
|
|
(7) 보건위생 |
health and sanitation |
(7) 保健衛生 |
(7) Здравоохранение и гигиена |
(7) y tế vệ sinh |
보건소 |
a public health center |
保健所 |
медпункт |
Ban y tế |
보건실 |
a room for health care |
保健室 |
медкабинет |
phòng y tế |
예방 접종 |
a vaccination |
予防接種 |
прививка, вакцинация |
tiêm phòng |
예방 주사 |
a preventive injection |
予防注射 |
прививка |
chích ngừa |
접종 |
inoculation |
接種 |
прививка, вакцинация |
tiêm phòng |
미접종 |
inoculation not yet |
未接種 |
не сделана прививка |
chưa tiêm phòng |
독감 예방 접종 |
a vaccination for influenza |
インフルエンザの予防接種 |
прививка от гриппа |
tiêm phòng cảm cúm |
체격검사(신체검사) |
a physical examination |
身体検査 |
медосмотр |
kiểm tra thể lực |
문진표 |
a list for medical examination by interview |
問診表 |
медицинская анкета для оценки состояния здоровья |
bảng câu hỏi về sức khỏe |
멀미약 |
antiseasickness pills for the queasy |
酔い止め薬 |
лекарство от укачивания |
thuốc say xe |
건강검진 |
health inspection |
健康診断 |
осмотр врача |
kiểm tra sức khỏe |
건강관리 |
health care |
健康管理 |
забота о здоровье |
quản lý sức khỏe |
건강기록부 |
a book which include health information per student |
健康記録簿 |
медицинская карта |
sổ ghi theo dõi sức khỏe |
목욕 |
bathing |
入浴 |
купание |
tắm |
용의 단정 |
keep oneself neat and trim |
体や服を清潔なこと |
|
ăn mặc gọn gàng |
손톱 깎기 |
nail cutter |
爪切り |
подстригание ногтей |
đồ cắt móng tay |
두통(머리가 아파요) |
headache |
頭痛 |
головная боль (болит голова) |
đau đầu, nhức đầu |
치통(이가 아파요) |
toothache |
歯痛 |
зубная боль (болит зуб) |
đau răng,nhức răng |
복통 |
a stomachache |
腹痛 |
боли в животе |
đau bụng |
배탈 |
stomach trouble |
食あたり |
расстройство желудка |
khó tiêu |
식중독 |
food poisoning |
食中毒 |
отравление |
trúng thực |
수두 |
chiken pox |
水疱瘡 |
оспа |
bệnh thủy đậu |
볼거리(유행성 이하선염) |
mumps |
おたふく風邪(流行性耳下腺炎) |
свинка |
bệnh quai bị |
눈병 |
eye disease |
眼病 |
болезнь глаз |
đau mắt |
감기 |
cold |
風邪 |
простуда |
cảm cúm |
독감 |
influenza |
インフルエンザ |
грипп |
độc cảm |
홍역 |
measles |
はしか |
корь |
bệnh sởi |
골절 |
fracture |
骨折 |
перелом |
gãy xương |
피부병 |
a skin disease |
皮膚病 |
кожное заболевание |
bệnh về da |
아토피 |
atopy |
アトピー |
атопический дерматит |
dị ứng da,atopy |
알레르기 |
allergy |
アレルギー |
аллергия |
bị dị ứng |
콜레라 |
cholera |
コレラ |
холера |
bệnh dịch tả |
뇌염 |
encephalitis |
脳病 |
энцефалит |
viêm não |
키 |
height |
背 |
рост |
chiều cao |
몸무게 |
weight |
体重 |
вес |
cân nặng |
가슴둘레 |
the girth of one´s chest |
胸囲 |
объем груди |
vòng đo ngực |
충치 |
rotten teeth |
虫歯 |
кариес |
sâu răng |
앉은 키 |
one´s height when seated |
座高 |
длина верхней части туловища |
chiều cao khi ngồi |
혈액형 |
blood type |
血液型 |
группа крови |
nhóm máu, loại máu |
교정 |
correct something for health |
矯正 |
коррекция |
điều chỉnh răng |
색맹 |
color blindness |
盲目 |
дальтонизм |
bệnh mù màu |
청력 |
hearing ability |
聴力 |
слух |
thính lực (khả năng nghe) |
시력 검사 |
eyesight exam |
視力検査 |
проверка зрения |
kiểm tra thị lực (kiểm tra mắt) |
교정시력 |
corrected eyesight |
矯正視力 |
зрение в очках |
thị lực sau khi điều chỉnh |
약시 |
amblyopia |
弱視 |
слабое зрение |
chứng giảm thị lực |
근시 |
near[short]-sightedness |
近視 |
близорукость |
cận thị |
눈이 나빠요 |
have bad sight |
目が悪い |
плохое зрение |
mắt yếu |
병원 진료 |
medical examination and treatment in hospital |
病院治療 |
стационарное лечение |
điều trị ở bệnh viện |
진찰 |
medical examination |
診察 |
медосмотр |
khám bệnh |
진단서 |
a medical certificate |
診断書 |
диагноз |
phiếu chẩn đóan |
법정 전염병 |
an infectious disease designated by law |
法廷伝染病 |
заразная болезнь (определенная законодательно) |
bệnh truyền nhiễm theo luật qui định |
|
|
|
|
|
3. 기타 |
the others |
3. その他 |
3. Прочее |
3. BỔ SUNG |
(1) 방과후 활동 |
after class activity |
(1) 放課後の活動 |
(1) Занятия после уроков |
(1) họat động sau khi tan trường |
수강신청서 |
register sheet |
受講申請書 |
заявление на прослушивание предмета |
phiếu đăng kí học |
입금 |
remit money for deposit or payment |
入金 |
перечисление денег на счет |
nhập tiền |
방과 후 |
after class |
放課後 |
после уроков |
sau khi tan học |
납부 |
payment |
納付 |
оплата |
nộp tiền |
납입 기한 |
payment period |
納入機関 |
срок оплаты |
thời hạn nộp tiền |
공개수업 |
an open class |
公開授業 |
открытый урок |
lớp học công khai (cho phụ huynh dự giờ) |
마감일 |
the closing day |
締め切り |
последний день |
ngày hết hạn |
선착순 |
by order of arrival |
先着順 |
в порядке очереди |
theo thứ tự |
폐강 |
aboliotion class |
閉講 |
отмена учебного курса |
ngưng dạy |
|
|
|
|
|
(2) 어머니회 활동 |
a mother´s association activity |
(2) お母さんの会 活動 |
(2) Деятельность матерей учащихся |
(2) họat động của hội các bà mẹ |
학부모 |
parents of students |
父兄 |
родители учеников |
phụ huynh học sinh |
학부모회 |
a parents´ association |
PTA |
родительское собрание |
hội phụ huynh học sinh |
어머니회 |
a mother´s association |
父兄の中でもお母さんの集まり |
собрание матерей учеников |
hội các bà mẹ |
명예교사 |
honorary teacher(sometimes, parents invited for this teacher) |
名誉教師 |
почетный преподаватель |
giáo viên danh nghĩa |
도서 명예교사 |
honorary teacher of books |
図書名誉教師 |
почетный библиотекарь |
giáo viên danh nghĩa dạy đọc sách |
급식 자문 위원회 |
an advisory committee of meal service |
給食諮問委員会 |
консультационный совет |
Ủy ban tư vấn cung cấp bữa ăn |
녹색 어머니회 |
a mother´s association for traffic guidance |
緑のおばさん(お母さん)の会 |
совет матерей, занимающихся волонтерской деятельностью |
hội các bà mẹ thiện nguyện |
도우미 |
helper |
お手伝い |
помошник |
người giúp đỡ |
|
|
|
|
|
(3) 교사 용어(주로 교사들 사이에 쓰는 용어) |
teacher's words |
(3) 教師用語(主に教師の間で使う用語) |
(3) Термины, используемые преподавателями |
(3) những từ ngữ dùng trong giáo viên |
현장연수 |
on-the-job training |
現場研修 |
стажировка |
thực tập thực tế |
직원 종례 |
teachers' meeting after school |
職員の終礼 |
собрание работников школы после окончания уроков |
họp giáo viên |
건강검진 |
health inspection |
健康診断 |
медосмотр |
kiểm tra sức khỏe |
동학년 회의 |
a fellow students teacher's meeting |
同学年会議 |
встреча одноклассников |
cuộc họp khối |
협의회 |
a council |
協議会 |
совещание |
cuộc hội ý |
회의 |
meeting |
会議 |
собрание |
cuộc họp |
출장 |
an official tour |
出張 |
командировка |
đi công tác |
출근 |
attendance |
出勤 |
выход на работу |
vào việc |
퇴근 |
leaving one´s office |
退勤 |
возвращение с работы |
tan việc |