|
| Những thuật ngữ kinh doanh chính |
|
STT | Viết tắt | Thuật ngữ đầy đủ | tiếng Việt |
1 | ABS | Asset Backed Securites | chứng khoán được bảo đảm bằng tài sản |
2 | Accum | Accumulated | lũy kế |
3 | A/E | Architecture Engineering | kĩ sư thiết kế |
4 | Amort | Amortization | khấu hao |
5 | AP | Accounts Payable | nợ phải trả |
6 | AR | Accounts Receivable | nợ phải thu |
7 | B/S | Balanced sheet | bảng cân đối |
8 | Backlog |
| tồn đọng |
9 | C.C | Corporation center | công ti mẹ, trụ sở chính |
10 | CARG | Compound Annual Growth Rate | mức tăng trưởng gộp hằng năm |
11 | CARG | Compounded average growth rate | mức tăng trưởng gộp trung bình |
12 | Capex | capital expenditure | chi dùng vào tư liệu sản xuất |
13 | CEO | Chief excutive officer | giám đốc điều hành |
14 | CFO | Chief financial oficer | trưởng bộ phận tài chính |
15 | COGS | Cost of goods sold | giá bán hàng |
16 | COO | Chief Operating Officer | trưởng bộ phận vận hành |
17 | CS | Control System | hệ thống quản lí |
18 | Customer Advance | tiền đặt cọc và lãi trước |
19 | CV | Continuing value | giá trị còn lại |
20 | DCF | Discounted cash flow | lưu lượng tiền mặt thực hóa |
21 | Depr | Depreciation expenses | chi phí khấu hao |
22 | DSO | Days of Sales Outstanding | số ngày thương vụ chưa được giải quyết |
23 | DTC | Design to cost | phí tổn thiết kế |
24 | EBIT | Earnings before interest and tax | lãi trước thuế |
25 | EBITDA | Earnings before interest and tax, depreciation, amortization | lãi trước khấu hao |
26 | EP | economic profit | lợi ích kinh tế |
27 | EPC | engineering, procurement, construction |
|
28 | ERP | Enterprise resource planning | kế hoạch quản lí toàn bộ nguồn lực của doanh nghiệp |
29 | EV | Enterprise value or entity value | giá trị công ti hay giá trị thực tại |
30 | EVA | economic value added | giá trị kinh tế thêm vào |
31 | F/S | Financial Statement | hóa đơn tài chính |
32 | Forex or FX | Foreign exchange | ngoại tệ, ngoại hối |
33 | g* | sustainable growth rate | tỉ lệ |
34 | GPPE | Gross property, plant and equipment | tổng tài sản, nhà máy, trang thiết bị |
35 | Heat map |
|
|
36 | IC | Invested capital | vốn đầu tư |
37 | Initiative |
| sáng kiến |
38 | Inventory |
| bảng kiểm kê hàng hóa tồn kho |
39 | IPP | Independent Power plant |
|
40 | FCF | Free cash flow | lưu lượng tiền mặt tự do |
41 | IRR | Internal Rate of Return | lợi suất nội hàm |
42 | IT |
| công nghệ thông tin |
43 | IWPP | Independent Water Power plant |
|
44 | KFS | Key Factors for success | những yếu tố dấn đến thành công |
45 | KPI | Key Performance Indicator |
|
46 | LM | Lean Manufacturing |
|
47 | Mapping |
| vẽ bản đồ |
48 | MBO | managament by objective | quản lí bằng mục tiêu |
49 | Migration Plan |
| kế hoạch di trú |
50 | Milestone |
| check point nhằm kiểm tra tiến trình công việc |
51 | Mkt cap | Market capitalization | vốn thị trường |
52 | Mkt | Market | thị trường |
53 | NAV | Net asset value | giá trị tài sản thực |
54 | NOPLAT | Net operation profits less adjusted taxes | lãi sau khi cộng thuế |
55 | NPPE | Net property, plant and equipment | tài sản thực, nhà máy, trang thiết bị |
56 | NPV | Net present value | giá trị thực ở hiện tại |
57 | OCF | Operating cash flow | lưu lượng tiền mặt đang vận hành |
58 | P/L(I/S) | Profit/Loss(Interest statemennt) | lãi/lỗ |
59 | PBR | price to book value ratio |
|
60 | PER | price to earnings ratio |
|
61 | Portfolio |
| danh mục vốn đầu tư |
62 | PP&E or PPE | Property, plant and equipment | tài sản hữu hình |
63 | PRM | Project Risk Management | quản lí rủi ro của dự án |
64 | PSM | Purchasing & supply management | quản lí mua và cung cấp hàng |
65 | PSR | Price to sales ratio | giá bán theo tỉ phần trăm |
66 | Quality gate |
| cổng kiểm định để kiểm tra trước khi thông qua một giai đoạn khi tiến hành thực hiện dự án |
67 | Quick win |
| đạt thành quả có thể trực tiếp thấy được thời gian ngắn |
68 | Ret rel Liab | Retirement related liabilities | việc nghỉ hưu liên quan đến tiền nợ thnah toán |
69 | Road map |
| tiến trình công việc sẽ thực hiện nhằm đạt được mục đích |
70 | ROE | Return on Equity | thu nhập/thu lợi về vốn cổ phần |
71 | ROIC | Return on invested capital | thu nhập từ vốn đầu tư |
72 | ROS | Return on sales | thu nhập từ doanh thu |
73 | SG&A | Selling, general and administration | phí bán hàng và quản lí chung |
74 | Template |
| khuôn, mẫu, kiểu |
75 | TOP | Total operational performance | hoạt động quản lí, điều hành tổng hợp |
76 | VBM | Valued Based Management | quản lí dựa trên giá trị |
77 | WACC | Weighted Average Cost of Capital | bình quân giá vốn đầu tư |
78 | WC or NWC | Working capital or net working capital | vốn chu chuyển hoặc vốn chu chuyển tịnh |